Viên ngọc tiếng anh là gì năm 2024

In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about.

Tôi rất vui lòng được tiến cử... vì tôi hoàn toàn tin tưởng rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ông/bà.

...has my strong recommendation. He / She will be a credit to your program.

Tôi tin chắc rằng... sẽ tiếp tục là một nhân viên gương mẫu, và vì thế tôi rất vui khi được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho vị trí này.

I am confident that...will continue to be very productive. He / she has my highest recommendation.

Tôi muốn đăng kí là chuyên viên tự do

I would like to register as a freelance professional.

Cậu ấy / Cô ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm.

He / she handles responsibility well.

Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì?

What are the work restrictions for students?

Làm sao tôi có thể tham gia các tổ chức sinh viên?

How can I join student societies?

... sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi.

...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me.

Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới!

Congratulations on your new arrival!

Công chúa/Hoàng tử/ Thành viên hoàng gia...

H.R.H. [His/Her Royal Highness]

... là một nhân viên nổi bật với...

...distinguished himself / herself by…

bảo hiểm tài sản sinh viên

Cùng giơ và đếm, thêm thành viên cho gia đình. Chúng tôi,... và..., xin vui mừng thông báo bé... đã chào đời.

Ten little fingers, ten little toes, and with these new digits our family grows. … and … are delighted to announce the birth of…

Đá quý là những món quà vô giá của thiên nhiên, được yêu thích bởi vẻ đẹp lộng lẫy và giá trị cao. Bài viết này của Sky gems sẽ giới thiệu đến bạn một số loại đá quý phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh của chúng, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn loại đá phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.

Tên gọi của các loại đá quý phổ biến bằng tiếng Anh

Dạo quanh thế giới quý giá của những viên đá này khi chúng tôi trình bày một hướng dẫn toàn diện về tên các loại đá quý khác nhau bằng tiếng Anh.

Từ vẻ đẹp rực rỡ của kim cương đến sự quyến rũ sâu thẳm của hồng ngọc, từ những gam màu dịu mát của ngọc hải lam đến sức hút thần bí của opal, bài viết này sẽ hé lộ vẻ đẹp và ý nghĩa của các loại đá quý.

Khám phá tên gọi, ý nghĩa và tầm quan trọng văn hóa của chúng. Dù bạn là người đam mê đá quý, người sành về trang sức hoặc chỉ đơn giản là muốn khám phá những điều kỳ diệu của thiên nhiên.

Dưới đây là tên các loại đá quý phổ biến và ngọc trong tiếng Anh:

  1. Gemstone - Ngọc, Đá quý

  2. ### Diamond - Kim cương
  3. ### Aquamarine - Ngọc Hải lam
  4. ### Ruby - Hồng ngọc
  5. ### Malachite - Đá khổng tước, đá lông công
  6. ### Sapphire - Lam ngọc
  7. ### Serpentine - Đá vân rắn
  8. ### Emerald - Ngọc lục bảo
  9. ### Opal - Ngọc mắt mèo
  10. ### Garnet - Ngọc hồng lựu
  11. ### Jade - Cẩm thạch
  12. ### Agate - Đá mã não
  13. ### Quartz - Đá thạch anh
  14. ### Topaz - Hoàng ngọc
  15. ### Tiger's Eye - Đá mắt hổ
  16. ### Peridot - Đá Ô liu
  17. ### Pearl - Ngọc trai
  18. ### Spinel - Đá tia lửa
  19. ### Obsidian - Đá thủy tinh núi lửa
  20. ### Tourmaline - Bích tỷ
  21. ### Labradorite - Xà cừ
  22. ### Amethyst - Thạch anh tím
  23. ### Amber - Hổ phách
  24. ### Citrine - Thạch anh vàng
  25. ### Nephrite - Ngọc bích
  26. ### Smoky Quartz - Thạch anh khói
  27. ### Carnelian - Hồng ngọc tủy
  28. ### Scenic Quartz - Thạch anh ưu linh
  29. ### Clear Quartz - Thạch anh trắng
  30. ### Green Aventurine - Thạch anh xanh
  31. ### Rose Quartz - Thạch anh hồng
  32. ### Turquoise - Đá ngọc lam
  33. ### Chrysoprase - Ngọc đế quang
  34. ### Tektite - Đá thiên thạch
  35. ### Rhodochrosite - Đá đào hoa
  36. ### Pyrite - Đá vàng găm
  37. ### Jasper - Ngọc bích đỏ
  38. ### Moonstone - Đá mặt trăng
  39. ### Lapis Lazuli - Đá thanh kim xanh [đá thiên thanh]

Từ kim cương đến hồng ngọc, từ ngọc hải lam đến opal, từ đá thạch anh đến ngọc bích, từ hổ phách đến các loại đá quý khác, thế giới đá quý đang chờ đợi bạn khám phá.

Hãy bước vào vẻ đẹp và ý nghĩa của các loại đá quý qua tên gọi bằng tiếng Anh và tìm hiểu thêm về văn hóa và truyền thống liên quan đến chúng. Tận hưởng viễn cảnh tuyệt vời này và khám phá sự quý giá của đá quý trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Xem thêm: Đá thạch anh

Bạn đang tìm kiếm một loại đá quý phù hợp với bản thân?

Hãy đến với Sky Gems của chúng tôi! Chúng tôi chuyên cung cấp đa dạng các loại đá quý uy tín, chất lượng cao, cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn được viên đá ưng ý nhất.

Viên ngọc tiếng Anh gọi là gì?

pearl. Chúng tôi quyết tâm nắm chặt lấy viên ngọc này với tất cả sức lực của mình! We are determined to hold on to that precious pearl with all our might!

Ngọc nghếch tiếng Anh là gì?

idiot {danh} [m. thị.]

Ngọc có tên tiếng Anh là gì?

stone, gem, jade là các bản dịch hàng đầu của "ngọc" thành Tiếng Anh.

Đá quý dịch tiếng Anh là gì?

Gemstone - Ngọc, Đá quý

Chủ Đề