Con hươu trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1

  • 1.bear /beər/
    con gấu
  • 2.chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/
    con hắc tinh tinh
  • 3.elephant /ˈelɪfənt/
    con voi
  • 4.fox /fɑːks/
    con cáo
  • 5.giraffe
    con hươu cao cổ
  • 6.hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/
    con hà mã
  • 7.jaguar /ˈdʒæɡjuər/
    con báo đốm
  • 8.lion /ˈlaɪən/
    con sư tử
  • 9.porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/
    con nhím
  • 10.raccoon
    con gấu mèo
  • 11.rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/
    con tê giác
  • 12.squirrel /ˈskwɜːrəl/
    con sóc

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2

  • alligator /ˈælɪɡeɪtər/
    cá sấu
  • bat /bæt/
    dơi
  • deer /dɪər/
    hươu
  • wolf /wʊlf/
    chó sói
  • beaver /ˈbiːvər/
    hải ly
  • chipmunk /ˈtʃɪpmʌŋk/
    sóc chuột

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 3

  • dolphin /ˈdɒlfɪn/
    cá heo
  • shark /ʃɑːk/
    cá mập
  • whale /weɪl/
    cá voi
  • eel /iːl/
    lươn
  • swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/
    cá kiếm
  • hermit crab
    ốc mượn hồn
  • walrus /ˈwɔːlrəs/
    hải mã
  • penguin /ˈpeŋɡwɪn/
    chim cánh cụt
  • turtle /ˈtɜːtl/
    rùa

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 4

  • antelope nai sừng tấm
  • elephant /ˈelɪfənt/
    con voi
  • bee /biː/
    con ong
  • cobra /ˈkoʊbrə/
    rắn hổ mang
  • camel /ˈkæməl/
    con lạc đà
  • scorpion /ˈskɔːrpiən/
    bọ cạp

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 5

  • hedgehog con nhím
  • zebra /ˈzebrə/
    ngựa vằn
  • moose /muːs/
    nai sừng tấm Bắc Mỹ
  • donkey /ˈdɔːŋki/
    con lừa
  • bison /ˈbaɪsn/
    bò rừng bizon
  • llama /ˈlɑːmə/
    lạc đà không bướu

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 6

  • jellyfish con sứa
  • octopus /ˈɑːktəpəs/
    bạch tuộc
  • pufferfish /ˈpʌfərfɪʃ/
    cá nóc
  • squid /skwɪd/
    con mực
  • starfish /ˈstɑːrfɪʃ/
    sao biển
  • stingray /ˈstɪŋreɪ/
    cá đuối

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 7

  • squirrel con sóc
  • kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/
    con chuột túi
  • koala /koʊˈɑːlə/
    gấu koala
  • panda /ˈpændə/
    con gấu trúc
  • platypus /ˈplætɪpəs/
    thú mỏ vịt
  • flying squirrel
    sóc bay

Con hươu cao cổ gọi trong tiếng Anh là gì?

GIRAFFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Con nai và con hươu khác nhau như thế nào?

Hươu và nai khác nhau ở điểm gì? Nai thực chất thuộc họ hươu, nên có thể nói chúng là một [nếu gọi chung] cũng được. Nhưng nếu muốn tách riêng, thì nai thường được dùng trong tên gọi những loài hươu cỡ lớn. Trong tiếng Việt, từ "nai" thường được hiểu là loài hươu Sambar [Sambar deer].

Hươu cao cổ đọc tiếng Anh là cái gì?

giraffe | bé học tiếng anh | hươu cao cổ - YouTube.

Dear trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Deer là con hươu, con nai. Danh từ dear là người yêu dấu; tính từ dear nghĩa là thân mến, đáng mến, thường sử dụng để mở đầu bức thư [Dear John...].

Chủ Đề