What is your age nghĩa là gì năm 2024

What is your age nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪdʒ/
    What is your age nghĩa là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈeɪdʒ]

Danh từ[sửa]

age /ˈeɪdʒ/

  1. Tuổi. what is your age? — anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age — hai mươi tuổi the age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) over age — quá tuổi quy định
  2. Tuổi già, tuổi tác. back bent with age — lưng còng vì tuổi tác
  3. Thời đại, thời kỳ. the stone age — thời kỳ đồ đá the golden age — thời kỳ hoàng kim
  4. Tuổi trưởng thành. to be (come) of age — đến tuổi trưởng thành to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
  5. (Thông tục) , ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ. I haven't seen him for ages — đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
  6. Thế hệ.

Thành ngữ[sửa]

  • to act (be) one's age: Xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình.
  • age consent: Xem Consent
  • to beat one's well: Già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi.
  • a dog's age
  • a coon's age: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ.
  • a green old age: Tuổi già, tuổi già sung sướng.
  • hoary age: Tuổi già, tuổi hạc.
  • the infitmities of age: Những bệnh tật lúc tuổi già.
  • to look one's age: Xem Look

Tham khảo[sửa]

  • "age", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

/eɪʤ/

Thông dụng

Danh từ

Tuổi

what is your age? anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age hai mươi tuổi the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi ( 14 tuổi) at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ over age quá tuổi quy định age limit giới hạn tuổi

Tuổi già, tuổi tác

back bent with age lưng còng vì tuổi tác

Thời đại, thời kỳ

Bronze Age he bronze age

Thời kỳ đồ đồng

the golden age thời kỳ hoàng kim

Tuổi trưởng thành

to be (come) of age đến tuổi trưởng thành to be under age chưa đến tuổi trưởng thành age of consent tuổi cập kê

(thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ

I haven't seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy

Thế hệ

Nội động từ

Trở nên già, trở nên chín

Ngoại động từ

Làm cho già cỗi

worry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già

Cấu trúc từ

be your age

hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh

age of consent

tuổi cập kê

to feel one's age

nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời

to beat one's age

già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi

to look one's age

trông đúng như tuổi thật của mình

to be of an age with someone

cùng tuổi với ai

a dog's age

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ

a green old age

tuổi già, tuổi già sung sướng

hoary age

tuổi già, tuổi hạc

the infirmities of age

những bệnh tật lúc tuổi già

Chuyên ngành

Xây dựng

tuổi

Cơ - Điện tử

độ bền, tuổi thọ

Cơ khí & công trình

đại

Y học

tuổi

Kỹ thuật chung

hóa già
kỷ
lão hóa
niên đại
thời đại
thời gian phục vụ

Địa chất

máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years

verb

decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years

What is your age là gì?

Dịch ra tiếng Việt là: Bạn bao nhiêu tuổi?

Age dịch tiếng Việt là gì?

Tuổi già, tuổi tác. Thời đại, thời kỳ.

Age trả lời như thế nào?

age? Các cách trả lời tuổi bằng tiếng Anh: S + to be + số tuổi (years old); S + to be + aged + số tuổi; I'm aged. Người học có thể sử dụng từ early, mid, late để nói về mức tuổi.

How old are you đọc ra tiếng Việt là gì?

How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?