MẪU CÂU HỎI VỀ THỜI TIẾT
Câu hỏi phổ biến nhất:
– How’s the weather?
– It’s + thời tiết [hot, cold, windy…]
Cách hỏi khác:
– What’s the weather like today? [Thời tiết hôm nay như thế nào?]
– It’s + thời tiết [hot, cold…] [ Thời tiết hôm nay …]
Hỏi và trả lời về thời tiết tại một địa điểm, chúng ta sử dụng mẫu câu:
– What’s the weather like in + địa điểm [Hà Nội, Đà Nẵng…]
– It’s + thời tiết [hot, cold, windy…]
NHỮNG TÍNH TỪ VỀ THỜI TIẾT
bright: sáng sủa
sunny: có nắng
clear: trời quang
fine: không mưa, không mây
partially cloudy: ít mây
cloudy: nhiều mây
overcast: âm u
gloomy: ảm đạm
foggy: nhiều sương
misty: sương mù nhẹ
hazy: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
windy: nhiều gió
raining: có mưa
stormy: có bão
snowing: đang có tuyết
Nguồn: //www.hocanhvan.vn
Xem chi tiết tại: //www.hocanhvan.vn/van-pham/hoi-va-tra-loi-ve-thoi-tiet.html
Bây giờ, VOCA sẽ trình làng cho những mems những tính từ diễn đạt thời tiết để những bạn tha hồ lựa chọn để vấn đáp nhé, vừa học cấu trúc vừa học từ vựng, phối hợp ngoạn mục như thế này hẳn là sẽ hữu dụng cho những bạn .
Bây giờ, VOCA sẽ giới thiệu cho các mems những tính từ mô tả thời tiết để các bạn tha hồ lựa chọn để trả lời nhé, vừa học cấu trúc vừa học từ vựng, kết hợp ngoạn mục như thế này hẳn là sẽ hữu dụng cho các bạn.1. Miêu tả trời quang hoặc nhiều mây
Bright: [adjective] nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
Sunny: [adjective] bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: [adjective] trời không mây
Fine: [adjective] không mưa, không mây
Partially cloudy: [adjective] khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: [adjective] có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: [adjective] bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
Gloomy: [adjective] với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
Fog [noun]/ foggy [adjective]: lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
Mist [noun] / misty [adjective]: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze [noun] / hazy [adjective]: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. Miêu tả các kiểu mưa
Damp: [adjective] ướt nhẹ [thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng]
Drizzle: [verb/noun] mưa nhẹ với những giọt rất mịn
Shower: [noun] mưa trong một thời gian ngắn
Rain: [verb/noun] nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
Downpour: [noun] mưa lớn
Pour: [verb] có mưa lớn
Its raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Torrential rain: [noun] mưa rất lớn
Flood: [verb/noun] bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3. Miêu tả các kiểu tuyết
Hail: [verb] khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ [hailstones].
Hailstones: [noun] những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
Snow: [noun/verb] mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
Snowflake: [noun] một phần riêng lẻ của tuyết rơi
Sleet: [noun/verb] tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa [thường là có gió]
Blizard: [noun] cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. Miêu tả các kiểu gió
Breeze: một cơn gió thoảng [thường nhẹ hay sảng khoái]
Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
Windy: gió thổi liên tục.
Gale: một cơn gió rất mạnh
Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
Giờ hãy thử thực hành cùng VOCA nha:
VOCA : What is the weather like today? [thời tiết hôm nay như thế nào]
You: It's warm [ thật ấm áp]
VOCA : What is the weather like yesterday? [thời tiết hôm qua như thế nào]
You: It's rain [hôm qua trời mưa]
Cấu trúc thật đơn giản và dễ nhớ phải không các mems ^^. Chỉ cần các bạn chú ý điểm nổi bật của ngữ pháp và bổ sung vốn từ vựng chỉ thời tiết, các bạn sẽ không có gì phải bối rối cả.
Ngữ pháp là một kỹ năng khá khó trong Tiếng Anh, vì thế các bạn phải học đúng phương pháp. Nếu bạn nào đang loay hoay về vấn đề làm sao để đối phó với ngữ pháp, VOCA sẽchia sẻcho các bạn một phương pháp. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo "bửu bối " của VOCA Grammar.
Mẫu câu trả lời: Nội dung chính Show
VOCA Grammar là mộtphương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp chúng tachủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp. A: Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu:
- Its + adjective [hot, cold]
Ví dụ:
- It's sunny - Trời nắng
- It's raining - Trời đang mưa
- It's hot - Trời nóng
- It's cold - Trời lạnh
- It's cloudy -Trời nhiều mây
- It's windy - Trời nhiều gió
- It's foggy - Trời có sương mù
- It's stormy - Trời có bão
B: Từ vựng diễn tả về thời tiết
1. TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY
Bright: [adjective] nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
Sunny: [adjective] bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: [adjective] trời không mây
Fine: [adjective] không mưa, không mây
Partially cloudy: [adjective] khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: [adjective] có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: [adjective] bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
Gloomy: [adjective] với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
Fog [noun]/ foggy [adjective]: lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
Mist [noun] / misty [adjective]: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze [noun] / hazy [adjective]: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. CÁC KIỂU MƯA
Damp: [adjective] ướt nhẹ [thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng]
Drizzle: [verb/noun] mưa nhẹ với những giọt rất mịn
Shower: [noun] mưa trong một thời gian ngắn
Rain: [verb/noun] nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
Downpour: [noun] mưa lớn
Pour: [verb] có mưa lớn
Its raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Torrential rain: [noun] mưa rất lớn
Flood: [verb/noun] bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3. CÁC KIỂU TUYẾT
Hail: [verb] khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ [hailstones].
Hailstones: [noun] những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
Snow: [noun/verb] mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
Snowflake: [noun] một phần riêng lẻ của tuyết rơi
Sleet: [noun/verb] tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa [thường là có gió]
Blizard: [noun] cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. CÁC KIỂU GIÓ
Breeze: một cơn gió thoảng [thường nhẹ hay sảng khoái]
Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
Windy: gió thổi liên tục.
Gale: một cơn gió rất mạnh
Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT
- What a nice day! Hôm nay trời đẹp thật:
- What a beatyful day! Hôm nay trời đẹp thật:
- its not a very nice day Hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! Thời tiết hôm nay tệ quá!
- Its starting to rain Trời bắt đầu mưa
- Its stopped raining Trời tạnh mưa rồi
- Its pouring with rain Trời đang mưa to lắm
- Its raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
- The weathers fine Trời đẹp
- The suns shinning Trời đang nắng
- Theres not a cloud in the sky Trời không một bóng mây
- The skys overcast Trời âm u
- Is clearing up Trời đang sáng dần
- The suns come out Mặt trời đang ló ra
- The suns just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
- Theres a strong wind Trời đang có gió mạnh
- The winds dropped Gió đã bớt mạnh
- The sound like thunder Nghe như có sấm
- Thats lightning Có chớp
- We had a lot of heavy rain in this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We havent had any rain for a fortnight Cả nửa tháng nay trời không mưa