Wielding là gì

From Longman Dictionary of Contemporary Englishwield power/influence/authority etcwield power/influence/authority etcHAVEto have a lot of power or influence, and to use it  The Church wields immense power in Ireland. wieldExamples from the Corpuswield power/influence/authority etcBut more characteristic was the visible manipulation of supernatural power by men and women who wielded authority.They weren't out to impress or wield power.Curtiss draws a picture of a sensual, self-serving middle-aged woman who wields power as well as influence.A close adviser of the dead King, he now wields power because of that King's death.Conservatism went into relative eclipse. while Labour under Clement Attlee was able to wield influence in the coalition government.Others were content to wield power in the party machines rather than in the public eye.In allowing authority figures to wield power over us indiscriminately, we surrender our rights to choose to take responsibility.

2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /wi:ld/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nắm và sử dụng [vũ khí] Dùng, cầm [một dụng cụ]to wield the penviết [nghĩa bóng] sử dụng, vận dụng, thi hànhto wield powersử dụng quyền lực [quyền hành]to wield influencecó ảnh hưởng, có thế lực

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vận dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbapply , brandish , command , conduct , employ , exercise , exert , flourish , handle , have , have at one’s disposal , hold , maintain , make use of , manage , maneuver , manipulate , operate , ply , possess , put to use , shake , swing , throw , utilize , wave , work , put out , control , deal , direct , rule , use

Bạn đang xem: Wield là gì, nghĩa của từ wielding trong tiếng việt wield in vietnamese


Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Sau 7 ngày kể từ ngày hai bên đã thực hiện đầy đủ và nghiêm chỉnh các điều khoản trong hợp đồng này, mà không có vướng mắc gì thì hợp đồng coi như đã được thanh lýem dịch như bên duoi1 dc không ạ? The contract shall automatically expire after 07 days from the date all the terms and conditions of the contract are fully and strictly performed by both parties without any problems

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Share Nghĩa Là Gì ? Từ Share Có Nghĩa Như Thế Nào

Mọi người cho em hỏi là câu "We increase whatever we praise. The whole creation responds to praise, and is glad" dịch ra như thế nào ạ?
Em chào mọi người ạ,Điều khoản Thanh lý hợp đồng dịch là liquidation of contract hay là liquidated damages ạ?
Em chào các anh, chị. Em đang dịch tên một thương hiệu: "chắp cánh thương hiệu Việt".Anh, chị biết chỉ giúp em với ạ. Em cảm ơn nhiều.
dienh Let fly/promote/elevate vietnamese brands. Theo như bạn hỏi tôi không rõ là câu này là tên một thương hiệu hay là một câu trong đề tài về thương hiệu.
Chi Vo Nếu là tên thương hiệu thì mình nghĩ là Viet Wings [đôi cánh Việt], hay viết tắt là VNW, sẽ hay hơn, bạn thấy sao?

Chuyên mục: Tài liệu

Thông tin thuật ngữ wielding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

wielding
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ wielding

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wielding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wielding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wielding tiếng Anh nghĩa là gì.

wield /wi:ld/

* ngoại động từ
- nắm và sử dụng [vũ khí]
- dùng, cầm [một dụng cụ]
=to wield the pen+ viết
- [nghĩa bóng] sử dụng, vận dụng, thi hành
=to wield power+ sử dụng quyền lực [quyền hành]
=to wield influence+ có nh hưởng, có thế lực

Thuật ngữ liên quan tới wielding

  • seed-field tiếng Anh là gì?
  • doubtless tiếng Anh là gì?
  • interns tiếng Anh là gì?
  • complain tiếng Anh là gì?
  • repeals tiếng Anh là gì?
  • discriminatory tiếng Anh là gì?
  • uk tiếng Anh là gì?
  • baronies tiếng Anh là gì?
  • cercal tiếng Anh là gì?
  • polygynies tiếng Anh là gì?
  • arsenious tiếng Anh là gì?
  • pkg tiếng Anh là gì?
  • sprog tiếng Anh là gì?
  • masqueraded tiếng Anh là gì?
  • computer recording tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wielding trong tiếng Anh

wielding có nghĩa là: wield /wi:ld/* ngoại động từ- nắm và sử dụng [vũ khí]- dùng, cầm [một dụng cụ]=to wield the pen+ viết- [nghĩa bóng] sử dụng, vận dụng, thi hành=to wield power+ sử dụng quyền lực [quyền hành]=to wield influence+ có nh hưởng, có thế lực

Đây là cách dùng wielding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wielding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wield /wi:ld/* ngoại động từ- nắm và sử dụng [vũ khí]- dùng tiếng Anh là gì?
cầm [một dụng cụ]=to wield the pen+ viết- [nghĩa bóng] sử dụng tiếng Anh là gì?
vận dụng tiếng Anh là gì?
thi hành=to wield power+ sử dụng quyền lực [quyền hành]=to wield influence+ có nh hưởng tiếng Anh là gì?
có thế lực

Chủ Đề