Woman ☕ nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ woman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ woman tiếng Anh nghĩa là gì.

woman /'wumən/* danh từ, số nhiều women- đàn bà, phụ nữ=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt- giới đàn bà, nữ giới=woman's right+ nữ quyền- kẻ nhu nhược [như đàn bà]- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta- [từ cổ,nghĩa cổ] bà hầu cận [của vua, của một nhà quý tộc]- [định ngữ] nữ, đàn bà, gái=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ=a woman friend+ một bạn gái!to make an honest woman of someone- [xem] honest!tied to woman's apron-strings- bị đàn bà xỏ mũi!woman's wit- linh tính, sự khôn ngoan!a woman with a past- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • apologetical tiếng Anh là gì?
  • back-chat tiếng Anh là gì?
  • dolichofacial tiếng Anh là gì?
  • soldieries tiếng Anh là gì?
  • simplist tiếng Anh là gì?
  • swimsuit tiếng Anh là gì?
  • seceding tiếng Anh là gì?
  • overreaches tiếng Anh là gì?
  • immunize tiếng Anh là gì?
  • coastlines tiếng Anh là gì?
  • libelled tiếng Anh là gì?
  • fluoresce tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của woman trong tiếng Anh

woman có nghĩa là: woman /'wumən/* danh từ, số nhiều women- đàn bà, phụ nữ=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt- giới đàn bà, nữ giới=woman's right+ nữ quyền- kẻ nhu nhược [như đàn bà]- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta- [từ cổ,nghĩa cổ] bà hầu cận [của vua, của một nhà quý tộc]- [định ngữ] nữ, đàn bà, gái=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ=a woman friend+ một bạn gái!to make an honest woman of someone- [xem] honest!tied to woman's apron-strings- bị đàn bà xỏ mũi!woman's wit- linh tính, sự khôn ngoan!a woman with a past- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

Đây là cách dùng woman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ woman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

woman /'wumən/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều women- đàn bà tiếng Anh là gì? phụ nữ=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt- giới đàn bà tiếng Anh là gì? nữ giới=woman's right+ nữ quyền- kẻ nhu nhược [như đàn bà]- tính chất đàn bà tiếng Anh là gì? tình cảm đàn bà tiếng Anh là gì? nữ tính=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] bà hầu cận [của vua tiếng Anh là gì? của một nhà quý tộc]- [định ngữ] nữ tiếng Anh là gì? đàn bà tiếng Anh là gì? gái=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ=a woman friend+ một bạn gái!to make an honest woman of someone- [xem] honest!tied to woman's apron-strings- bị đàn bà xỏ mũi!woman's wit- linh tính tiếng Anh là gì?

sự khôn ngoan!a woman with a past- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của WOMAN? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của WOMAN. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của WOMAN, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của WOMAN. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa WOMAN trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của WOMAN

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của WOMAN trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, WOMAN là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách WOMAN được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của WOMAN: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của WOMAN, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của WOMAN cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của WOMAN trong các ngôn ngữ khác của 42.

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • Anh[ˈwɪm.ɛn]

Danh từSửa đổi

women số nhiều women

  1. Đàn bà, phụ nữ. a single woman — một người đàn bà không lấy chồng a woman of the world — người đàn bà lịch duyệt
  2. Giới đàn bà, nữ giới. woman's right — nữ quyền
  3. Kẻ nhu nhược [như đàn bà].
  4. Tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính. something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
  5. [Từ cổ,nghĩa cổ] Bà hầu cận [của vua, của một nhà quý tộc].
  6. [Định ngữ] Nữ, đàn bà, gái. a woman artist — một nữ nghệ sĩ a woman friend — một bạn gái

Thành ngữSửa đổi

  • to make an honest woman of someone: Xem Honest.
  • tied to woman's apron-strings: Bị đàn bà xỏ mũi.
  • woman's wit: Linh tính, sự khôn ngoan.
  • a woman with a past: Người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề