Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM là trường đào tạo nhóm ngành kỹ thuật,ở trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học. Đât là một trong những trường đại học hàng đầu của miền Nam.
Tên tiếng Anh: University of Technology and Education Ho Chi Minh city
Thành lập: 5/10/1962
Trụ sở chính: 1 Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM:
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
6 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
7 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
10 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
12 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00 | 23 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
13 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00 | 24 | Điểm thi TN THPT |
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT |
16 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00 | 23.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
17 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT |
18 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
19 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
20 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
21 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT [Hệ miễn học phí] |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201QA | A00, A01, D01, D90 | 16 | Adelaide-Úc Điểm thi TN THPT |
23 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
24 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A00 | 28.25 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT |
27 | Kế toán | 7340301C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao]. |
28 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00 | 25.15 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
29 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A01, D01, D90 | 25.65 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
30 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
31 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
32 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
33 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
34 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
35 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00 | 23.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
36 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
37 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
38 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
39 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
40 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
41 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
42 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
43 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
45 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A01, D01, D90 | 27.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
46 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
47 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
49 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
50 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
51 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
52 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
53 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A01, D01, D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
54 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT |
55 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A01, D01, D07 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
56 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
57 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D01, D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
58 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
59 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | D90, D07 | 23.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
60 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
61 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
62 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
63 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | D90, D07 | 24 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
64 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
65 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
66 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
67 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
68 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
69 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
70 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
71 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | D90, D07 | 25.5 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
72 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
73 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 25.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
74 | Kế toán | 7340301D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà]. |
75 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
76 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
77 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
78 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
79 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
80 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
81 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
82 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A01, D90, D07 | 24.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
83 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
84 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
85 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
86 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
87 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
88 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
89 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
90 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
91 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
92 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
93 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
94 | Kế toán | 7340301D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà]. |
95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
96 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
97 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
98 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
99 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
100 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
101 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
102 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
103 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
104 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
105 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
106 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
107 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
108 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
109 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
111 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
112 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
113 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
114 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
115 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ miễn học phí] |
116 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
117 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
118 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00 | 26 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
119 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
120 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A01, D01, D90 | 26.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
121 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao]. |
122 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
123 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
124 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
125 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
126 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
127 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
128 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
129 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
130 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
131 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
132 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
133 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
134 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
135 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
136 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
137 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
138 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
139 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
140 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
141 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
142 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
143 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
144 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
145 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
146 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
147 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
148 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D90 | 21 | Điểm thi TN THPT |
149 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
150 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
151 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
152 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
153 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
154 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
155 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
156 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT |
157 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
158 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
159 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
160 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
161 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
162 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
163 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
164 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
165 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | D90, D07 | 26.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT |
166 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
167 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
168 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
169 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
170 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
171 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
172 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
173 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
174 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
175 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
176 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
177 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
178 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
179 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
180 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
181 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
182 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
183 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
184 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
185 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
186 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
187 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
188 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
189 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
190 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
191 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
192 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
193 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
194 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
195 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
196 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
197 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
198 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
199 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
200 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
201 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
202 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
203 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
204 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
205 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
206 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
207 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
208 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
210 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
211 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
212 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
213 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
214 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
215 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
216 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
217 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
218 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
219 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
220 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
221 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
222 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
223 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | |
224 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
225 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
226 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | |
227 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
228 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
229 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | |
230 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
231 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
232 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | |
233 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT |
234 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
235 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
236 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
237 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT [Hệ đại trà] |
238 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
239 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
240 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
241 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
242 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
243 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
244 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
245 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
246 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
247 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT |
248 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT |
249 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT |
250 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
251 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
252 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
253 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
254 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
255 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
256 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
257 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
258 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
259 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
260 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | |
261 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
262 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
263 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
264 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
265 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
266 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
267 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
268 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
269 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
270 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
271 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
272 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
273 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
274 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
275 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
276 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
277 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT |
278 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
279 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
280 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
281 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
282 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
283 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
284 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
285 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
286 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
287 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
288 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
289 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
290 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
291 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
292 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT [Hệ chất lượng cao] |
293 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
294 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
295 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
296 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
297 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
298 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
299 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
300 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
301 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
303 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
304 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
305 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
306 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
307 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 22.25 | Điểm thi TN THPT |
308 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
309 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
310 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
311 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
312 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT |
313 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
314 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
315 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
316 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00 | 19.75 | Hệ Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
317 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | D90, D07 | 20.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
318 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
319 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
320 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
321 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
322 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
323 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
324 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
325 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
326 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT |
327 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
328 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
329 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
330 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
331 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
332 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
333 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
334 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
335 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
336 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
337 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
338 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
339 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
340 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
341 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
342 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
343 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
344 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
345 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
346 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
347 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
348 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
349 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
350 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
351 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT |
352 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
353 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
354 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
355 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
356 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT |
357 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
358 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
359 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
360 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
361 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
362 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
363 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
364 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
365 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
366 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
367 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
368 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
369 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
370 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
371 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
372 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
373 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
374 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
375 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
376 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
377 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
378 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
379 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
380 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
381 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
382 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
383 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
384 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
385 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. |
386 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
387 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
388 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
389 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
390 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
391 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. |
392 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
393 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
394 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
395 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
396 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT |
397 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
398 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
399 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
400 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
401 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT |
402 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
403 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
404 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
405 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
406 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
407 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
408 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
409 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
410 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01 | 16 | [Tongmyong-Hàn] Điểm thi TN THPT |
411 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
412 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
413 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
414 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
415 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
416 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
417 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
418 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
419 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
420 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
421 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
422 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
423 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
424 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
425 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
426 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
427 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
428 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
429 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
430 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
431 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
432 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
433 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
434 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
435 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
436 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
437 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
438 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
439 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
440 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
441 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
442 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
443 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
444 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
445 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
446 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
447 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
448 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
449 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
450 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
451 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
452 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
453 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
454 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
455 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
456 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT [ngành học Quản lý nhà hàng và khách sạn] |
457 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
458 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
459 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
460 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
461 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01 | 27.25 | hệ đại trà |
462 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01 | 24.25 | hệ đại trà |
463 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01 | 21.25 | chất lượng cao |
464 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01 | 21.25 | hệ đại trà |
465 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01 | 26.25 | hệ đại trà |
466 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ |
467 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00 | 16 | Northampton - Anh |
468 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
469 | Quản trị marketing | 7340115QN | A00 | 16 | Northampton - Anh |
470 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00 | 25.25 | hệ đại trà |
471 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00 | 25.5 | chất lượng cao |
472 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00 | 26 | hệ đại trà |
473 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
474 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00 | 25.75 | hệ đại trà |
475 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00 | 23.25 | Việt - Nhật |
476 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00 | 24.25 | |
477 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00 | 24.85 | |
478 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00 | 26.25 | |
479 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203NT | A00 | 28.25 | |
480 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00 | 25.25 | |
481 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00 | 26 | |
482 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00 | 26.75 | |
483 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205NT | A00 | 28.25 | miễn học phí |
484 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00 | 20.75 | |
485 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00 | 23.25 | |
486 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00 | 20.25 | chất lượng cao |
487 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00 | 24.25 | hệ đại trà |
488 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00 | 16 | Ketering - Mỹ |
489 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
490 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QM | A00 | 16 | Middlesex - Anh |
491 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
492 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00 | 24.75 | hệ đại trà |
493 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00 | 16 | |
494 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ |
495 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh |
496 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc |
497 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00 | 25 | |
498 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00 | 23 | chất lượng cao |
499 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00 | 24.5 | chất lượng cao |
500 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00 | 26 | hệ đại trà |
501 | Công nghệ may | 7540209C | A00 | 19.25 | chất lượng cao |
502 | Công nghệ may | 7540209D | A00 | 24.5 | hệ đại trà |
503 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00 | 23.75 | hệ đại trà |
504 | Kiến trúc | 7580101D | V03 | 22.5 | hệ đại trà |
505 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03 | 22.5 | hệ đại trà |
506 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201Q | A00 | 16 | Adelaide - Úc |
507 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00 | 23.5 | Công trình giao thông |
508 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00 | 24 | hệ đại trà |
509 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00 | 19 | Điểm thi TN THPT [hệ đại trà] |
510 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A01, D01, D90 | 19.5 | Điểm thi TN THPT [ Hệ đại trà] |