100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024

AUD VND coinmill.com 1.00 15,400 2.00 30,800 5.00 76,800 10.00 153,600 20.00 307,400 50.00 768,400 100.00 1,536,600 200.00 3,073,200 500.00 7,683,000 1000.00 15,366,000 2000.00 30,732,200 5000.00 76,830,400 10,000.00 153,661,000 20,000.00 307,321,800 50,000.00 768,304,800 100,000.00 1,536,609,400 200,000.00 3,073,219,000 AUD tỷ lệ 19 tháng Hai 2024 VND AUD coinmill.com 20,000 1.30 50,000 3.25 100,000 6.50 200,000 13.00 500,000 32.55 1,000,000 65.10 2,000,000 130.15 5,000,000 325.40 10,000,000 650.80 20,000,000 1301.55 50,000,000 3253.90 100,000,000 6507.85 200,000,000 13,015.65 500,000,000 32,539.15 1,000,000,000 65,078.35 2,000,000,000 130,156.70 5,000,000,000 325,391.70 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Úc

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay là 1 AUD = 16.029,62 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc (AUD).

(Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 16.029,62 VND, lúc 10:15:12 21/02/2024)

Bảng so sánh tỷ giá AUD tại các ngân hàng

40 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô la Úc (AUD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản

100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
ABBank15.65515.71816.41816.470
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
ACB15.82415.92716.29316.293
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Agribank15.76015.82316.290
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Bảo Việt15.78816.352
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
BIDV15.75015.84516.296
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
CBBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Đông Átỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Eximbanktỷgiá.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
GPBanktỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
HDBanktỷgiá.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Hong Leongtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
HSBCxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Indovinatygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Kiên Longtygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Liên Việttygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
MSBxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
MBBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Nam Átygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
NCBtygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
OCBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
OceanBanktygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
PGBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
PublicBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
PVcomBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Sacombanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Saigonbanktygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
SCBxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
SeABanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
SHBxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Techcombanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
TPBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
UOBtỷgiá.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VIBxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VietABankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VietBanktygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VietCapitalBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
Vietcombanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VietinBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VPBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 đô úc hôm nay bao nhiêu năm 2024
VRBtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn

40 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá AUD trong nước hôm nay (21/02/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD mới nhất hôm nay tại 40 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.559 VNĐ

+ Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.647 VNĐ

+ Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.093 VNĐ

+ Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.223 VNĐ

Ngân hàng bán Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng Eximbank đang bán tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.148 VNĐ

+ Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.115 VNĐ

+ Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.813 VNĐ

+ Ngân hàng VIB đang bán chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.713 VNĐ

Giới thiệu về Đô la Úc

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô la chia làm 100 cents.

Vào tháng 4 năm 2016, Đô la Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, nó chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quang của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Đồng tiền này thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.