Chị gái em gái tiếng anh là gì năm 2024
Bên cạnh giải trí, sở thích, bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các cuộc đối thoại hằng ngày. Vậy làm sao để thể hiện và giải thích rõ được mối quan hệ của bản thân từ gia đình, tình cảm, bạn bè tới công việc? Đừng lo lắng, dưới đây, NativeX sẽ bật mí cho bạn các từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này để bạn dễ ghi nhớ. Đừng quên đón đọc nhé! Show
Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh về Các mối quan hệKhi trưởng thành, chúng ta sẽ có nhiều mối quan hệ khác nhau. Từ gia đình đến bạn bè, tình yêu, đồng nghiệp… Tuy nhiên nếu bạn muốn giới thiệu bằng tiếng Anh thì nên dùng từ vựng nào? Nếu bạn đang băn khoăn, lo lắng điều này thì đừng lo, bởi NativeX sẽ bật mí cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất khi nói về chủ đề Các mối quan hệ. 1.1 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
1.2 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ tình cảm
1.3 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ bạn bè – thù địch
1.4 Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong công việc
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
1.5 Các cụm từ vựng về mối quan hệ
Ví dụ:
2. Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về Các mối quan hệCó thể bạn chưa biết, các từ vựng tiếng Anh đứng độc lập sẽ mang nghĩa khác. Tuy nhiên khi đi theo cụm, một số từ vựng sẽ mang sắc thái nghĩa khác hoàn toàn. Điều này cũng mang đến nhiều tình huống dở khóc dở cười đấy. Đừng quên lưu lại các cụm từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất để sử dụng chính xác bạn nhé! Giao tiếp bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệA: Hey, you know who the girl with Ken is? – Hey, Cậu biết cô gái đi cùng Ken là ai không? B: That’s his cousin. Her family recently moved to this city. – Em họ của cậu ấy đấy. Gia đình cô ấy mới chuyển đến thành phố này. A: Transferring schools will have to get acquainted from the beginning. Hard right – Chuyển trường sẽ phải làm quen lại từ đầu. Vất vả nhỉ B: Yes, but with a cousin it should be better. But then you care about her? – Đúng rồi, nhưng có anh họ nên cũng đỡ hơn. Mà sau cậu quan tâm cô ấy thế? A: Well, she’s pretty – À thì, cô ấy xinh mà B: Isn’t it love at first sight? – Không phải yêu từ cái nhìn đầu tiên đấy chứ? A: Not sure, but she’s my taste – Không chắc nữa, nhưng cô ấy là gu của tớ B: Please Ken how to get in touch – Xin Ken cách liên lạc đi A: Wait for him to come back – Đợi anh ấy quay lại đã B: But how is she related to Ken? – Mà cô ấy họ hàng như thế nào với Ken nhỉ? A: Looks like Uncle Ken’s daughter. Relatives are also close – Hình như là con chú của Ken. Họ hàng cũng gần B: But we never heard of it. It’s strange? – Thế mà bọn mình chưa bao giờ nghe tới. Lạ nhỉ? A: Yes, people just moved in. Have a look at you all the time. – Ừ, người ta mới chuyển đến mà. Nhìn cậu suốt ruột chưa kìa. B: Not at all – Có đâu Trên đây, NativeX đã bật mí cho bạn các từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ, bạn có thể áp dụng các cụm từ này vào trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhật các kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé! Chị gái trong tiếng Anh gọi là gì?- Người chị gái trong tiếng Anh: là Sister. - Người em gái trong tiếng Anh: có thể là Sister hoặc Younger sister. Chị em trong tiếng Anh là gì?Sibling: anh/ chị/ em ruột. Brother: anh trai/ em trai. Sister: chị gái/ em gái. Em gái tiếng Anh gọi là gì?"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Con trai viết tiếng Anh như thế nào?My young boy, boy: Em trai. Daughter: Con gái. Son, boy: Con trai. |