125.00 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Yên (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND)

1 JPY = 208,97 VND ; 

(Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/)

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay(23/07/2021), tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam (VNĐ)

1(JPY) yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt 

5(JPY) yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt 

10(JPY) yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50(JPY) yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100(JPY) yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000(JPY) yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000(JPY) yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000(JPY) yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại -  tiền giấy.

125.00 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    16950 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác16950 Việt Nam Đồng (VND)16950 Việt Nam Đồng (VND)16950 Việt Nam Đồng (VND)1.0757806549885758 Đô la Úc (AUD)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.938231696178989 Đô la Canada (CAD)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.6094644982435198 Franc Thụy Sĩ (CHF)16950 Việt Nam Đồng (VND)5.042331788406504 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)16950 Việt Nam Đồng (VND)4.730553795746129 Krone Đan Mạch (DKK)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.628961156546391 Đồng EURO (EUR)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.5479708912689971 Bảng Anh (GBP)16950 Việt Nam Đồng (VND)5.4425307286248215 Đô la Hồng Kông (HKD)16950 Việt Nam Đồng (VND)56.82199128394234 Rupee Ấn Độ (INR)16950 Việt Nam Đồng (VND)100 Yên Nhật (JPY)16950 Việt Nam Đồng (VND)897.3001588141874 Won Hàn Quốc (KRW)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.20963893867040675 Dinar Kuwait (KWD)16950 Việt Nam Đồng (VND)3.2407318891841763 Ringgit Malaysia (MYR)16950 Việt Nam Đồng (VND)7.270621541629134 Krone Na Uy (NOK)16950 Việt Nam Đồng (VND)65.74609208331717 Rúp Nga (RUB)16950 Việt Nam Đồng (VND)2.5564222757135364 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)16950 Việt Nam Đồng (VND)7.500431440746592 Krona Thụy Điển (SEK)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.9438637717798655 Đô la Singapore (SGD)16950 Việt Nam Đồng (VND)24.530377145503486 Baht Thái (THB)16950 Việt Nam Đồng (VND)0.7021541010770506 Đô la Mỹ (USD)