Atoms là gì

other atoms or molecules

number of atoms or molecules

atoms , molecules

atoms and small molecules

various atoms and molecules

atoms and molecules appear

atom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atom


Phát âm : /'ætəm/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • nguyên tử
    • struck atom
      nguyên tử bị bắn phá
    • hydrogen-like atom
      nguyên tử kiểu hydrô
    • excited atom
      nguyên tử bị kích thích
    • hot atom
      nguyên tử nóng
    • product [daughter] atom
      nguyên tử con
    • naturally radioactive atom
      nguyên tử phóng xạ tự nhiên
    • light atom
      nguyên tử nhẹ
    • parent atom
      nguyên tử mẹ
    • neutral atom
      nguyên tử trung hoà
    • radioactive atom
      nguyên tử phóng xạ
    • free atom
      nguyên tử tự do
    • heavy atom
      nguyên tử nặng
  • [thông tục] mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu
    • to break [snash] into atoms
      đập vụn ra từng mảnh
    • there is not an atom of evidence
      không một chứng cớ nhỏ nào
    • not an atom of sense
      không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
  • [định ngữ] [thuộc] nguyên tử
    • atom bomb
      bom nguyên tử
    • atom ship
      tàu thuỷ nguyên tử

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    molecule particle corpuscle mote speck

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atom"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "atom":
    adam adown adytum at-home atom atomy atone atony autumn
  • Những từ có chứa "atom":
    anatomic anatomic anatomical anatomise anatomist anatomize anatomy atom atomaniac atomic more...
  • Những từ có chứa "atom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nguyên tử dự trữ nguyên tử atom

Lượt xem: 585

Tiếng AnhSửa đổi

atom

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæ.təm/

Danh từSửa đổi

atom /ˈæ.təm/

  1. Nguyên tử. struck atom — nguyên tử bị bắn phá hydrogen-like atom — nguyên tử kiểu hydrô excited atom — nguyên tử bị kích thích hot atom — nguyên tử nóng product [daughter] atom — nguyên tử con naturally radioactive atom — nguyên tử phóng xạ tự nhiên light atom — nguyên tử nhẹ parent atom — nguyên tử mẹ neutral atom — nguyên tử trung hoà radioactive atom — nguyên tử phóng xạ free atom — nguyên tử tự do heavy atom — nguyên tử nặng
  2. [Thông tục] Mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu. to break [snash] into atoms — đập vụn ra từng mảnh there is not an atom of evidence — không một chứng cớ nhỏ nào not an atom of sense — không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
  3. [Định ngữ] [thuộc] nguyên tử. atom bomb — bom nguyên tử atom ship — tàu thuỷ nguyên tử

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atoms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atoms tiếng Anh nghĩa là gì.

atom /'ætəm/* danh từ- nguyên tử=struck atom+ nguyên tử bị bắn phá=hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô=excited atom+ nguyên tử bị kích thích=hot atom+ nguyên tử nóng=product [daughter] atom+ nguyên tử con=naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên=light atom+ nguyên tử nhẹ=parent atom+ nguyên tử mẹ=neutral atom+ nguyên tử trung hoà=radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ=free atom+ nguyên tử tự do=heavy atom+ nguyên tử nặng- [thông tục] mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu=to break [snash] into atoms+ đập vụn ra từng mảnh=there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào=not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì- [định ngữ] [thuộc] nguyên tử=atom bomb+ bom nguyên tử=atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

atom- [Tech] nguyên tử; yếu tố, đơn tố

atom- nguyên tử

- tagged a. [vật lí] nguyên tử đánh dấu


  • sandpapered tiếng Anh là gì?
  • regurgitate tiếng Anh là gì?
  • dissepiments tiếng Anh là gì?
  • fastuous tiếng Anh là gì?
  • demandingly tiếng Anh là gì?
  • documents tiếng Anh là gì?
  • speargun tiếng Anh là gì?
  • unicoherent tiếng Anh là gì?
  • overfilm tiếng Anh là gì?
  • boilling-point tiếng Anh là gì?
  • instructs tiếng Anh là gì?
  • homicidal tiếng Anh là gì?
  • transom-window tiếng Anh là gì?
  • hellgrammite tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atoms trong tiếng Anh

atoms có nghĩa là: atom /'ætəm/* danh từ- nguyên tử=struck atom+ nguyên tử bị bắn phá=hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô=excited atom+ nguyên tử bị kích thích=hot atom+ nguyên tử nóng=product [daughter] atom+ nguyên tử con=naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên=light atom+ nguyên tử nhẹ=parent atom+ nguyên tử mẹ=neutral atom+ nguyên tử trung hoà=radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ=free atom+ nguyên tử tự do=heavy atom+ nguyên tử nặng- [thông tục] mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu=to break [snash] into atoms+ đập vụn ra từng mảnh=there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào=not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì- [định ngữ] [thuộc] nguyên tử=atom bomb+ bom nguyên tử=atom ship+ tàu thuỷ nguyên tửatom- [Tech] nguyên tử; yếu tố, đơn tốatom- nguyên tử- tagged a. [vật lí] nguyên tử đánh dấu

Đây là cách dùng atoms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atoms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

atom /'ætəm/* danh từ- nguyên tử=struck atom+ nguyên tử bị bắn phá=hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô=excited atom+ nguyên tử bị kích thích=hot atom+ nguyên tử nóng=product [daughter] atom+ nguyên tử con=naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên=light atom+ nguyên tử nhẹ=parent atom+ nguyên tử mẹ=neutral atom+ nguyên tử trung hoà=radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ=free atom+ nguyên tử tự do=heavy atom+ nguyên tử nặng- [thông tục] mảnh đất nhỏ tiếng Anh là gì? vật nhỏ tiếng Anh là gì? tý tiếng Anh là gì? chút xíu=to break [snash] into atoms+ đập vụn ra từng mảnh=there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào=not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào tiếng Anh là gì? không hiểu tý gì- [định ngữ] [thuộc] nguyên tử=atom bomb+ bom nguyên tử=atom ship+ tàu thuỷ nguyên tửatom- [Tech] nguyên tử tiếng Anh là gì? yếu tố tiếng Anh là gì?

đơn tốatom- nguyên tử- tagged a. [vật lí] nguyên tử đánh dấu

Video liên quan

Chủ Đề