Báo cáo tình hình tài chính tiếng anh là gì
13 10 Show
ERA xin hân hạnh cung cấp đến quý khách mẫu dịch báo cáo tài chính tiếng Anh (Financial statement) – Income Statement để tham khảo.
Mẫu dịch báo cáo tài chính tiếng Anh (financial) bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh BCTC theo QĐ-BTC. Quý khách có thể gửi file cần dịch TẠI ĐÂY để nhận báo giá dịch thuật nhanh nhất ! STATEMENT OF INCOME For the financial year ended on December 31, 2015 This statement should be read together with the Notes to the Financial Statement Form no. B02-DN (Currency: VND)
Ho Chi Minh city, March 21, 2016
Báo cáo tài sản tiếng Anh là gì?Báo cáo tài chính tiếng Anh được gọi là Financial Statement.
Báo cáo tài chính riêng tiếng Anh là gì?Báo cáo tài chính trong tiếng Anh là “Financial Statement”. Theo định nghĩa của Wiki thì Báo cáo tài chính (BCTC) là các thông tin kinh tế được kế toán viên trình bày dưới dạng bảng biểu, cung cấp các thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Thuyết minh báo cáo tài chính trong tiếng Anh là gì?Bản thuyết minh báo cáo tài chính tiếng Anh là (Notes to the financial statements)
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán tiếng Anh là gì?Kiểm toán báo cáo tài chính (Audit of Financial Stataments)
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) trong tiếng Anh là Audit of Financial Statements.
|