Các loại phòng khách sạn bằng tiếng Trung
Bạn đi du lịch Trung Quốc và muốn đặt phòng khách sạn. Bạn có rất nhiều phân vân khi đặt phòng, vậy chúng ta phải hỏi như thế nào? Show ⇒ Xem lại bài 13: Làm thủ tục xuất cảnh Bài viết hôm nay là một bài vô cùng quan trọng khi đi du lịch, đó chính là: đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung. Những từ vựng chủ đề này như loại phòng, thủ tục, nhân viên hay đoạn hội thoại mẫu đều có trong bài viết dưới đây: Học tiếng Trung cơ bản: Đặt phòng 订房间Phần #1: Mẫu câu cơ bản
Phần #2: Từ vựng⇒ Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về nhà hàng khách sạn Tên một số quốc gia⇒Xem bài tổng hợp: Tên các nước trên thế giới dịch bằng tiếng Trung Phần #3: Hội thoại tổng hợp
⇒ Xem bộ từ vựng về chủ đề Khách sạn Bài viết đặt phòng khách sạn tiếng Trung thật bổ ích và thú vị phải không, hãy chờ đợi những bải viết hay chủ đề mới càng mới mẻ và thú vị của học tiếng Trung cơ bản trong thời gian tới nhé! ⇒ Xem tiếp bài 15: Hỏi đường và giao thông Tìm khách sạn ở Trung Quốc thông qua nền tảng nào, danh sách các khách sạn được đánh giá cao ở Trung Quốc, 10 tập đoàn khách sạn nổi tiếng nhất thế giới, khi đặt và trả phòng cần chú ý điều gì, … Hôm nay học tiếng Trung tại nhà sẽ cung cấp cho các bạn tiếng Trung chủ đề khách sạn từ A-Z nhé!
Dưới đây là danh sách một trong những khách sạn 5 sao của các tỉnh lớn từ danh sách hơn 800 khách sạn 5 sao khắp đất nước Trung Quốc. ****Tên khách sạn dưới đây không được dịch để đảm bảo khi tra ra được kết quả đúng nhất. Để tra về các khách sạn dưới đây, bạn có thể tra tên tiếng Trung hoặc phiên âm để ra kết quả chuẩn nhất nhé.
Kiểm tra cơ sở vật chất 检查设施 /jiǎnchá shèshī/ Cẩn thận với các khoản phụ phí 小心额外收费 /xiǎoxīn éwài shōufèi/ Mang theo card visit của khách sạn tốt 带好酒店名片 /dài hào jiǔdiàn míngpiàn/ Chú ý thời gian trả phòng 退房时间 tuì fáng shíjiān Yêu cầu hoá đơn 索要发票 /suǒyào fāpiào/
Quá trình đặt phòng 预定流程 /yùdìng liúchéng/ Thời gian dự kiến 预定时间 /yùdìng shíjiān/ Tìm hiểu về thông tin khách sạn 了解酒店信息 /liǎojiě jiǔdiàn xìnxiī/ Các hạng mục dịch vụ 服务项目 /fúwù xiàngmù/
8.喜达屋国际酒店集团(Starwood Hotels & Resorts Worldwide):Xǐdáwū guójì jiǔdiàn jítuán 9.雅高集团(ACCOR):Yǎgāo jítuán 10.香格里拉酒店集团 (Shangri-La Hotel Group):Xiānggélǐlā jiǔdiàn jítuán ****Tên ứng dụng, trang web dưới đây không được dịch để đảm bảo khi tra ra được kết quả đúng nhất. Để tra về các ứng dụng, trang web dưới đây, bạn có thể tra tên tiếng Trung, phiên âm hoặc tiếng Anh để ra kết quả chuẩn nhất nhé. Ctrip 携程 xiéchéng 同程旅行 tóngchéng lǚxíng Qunar 去哪儿 qù nǎ’er eLong 艺龙 yì lóng Fliggy 飞猪 fēi zhū Tuniu 途牛 tú niú 美团 měi tuán 马蜂窝 mǎfēngwō booking 缤客 bīn kè Airbnb 爱彼迎 ài bǐ yíng Hotels.com (好订网 hǎo dìng wǎng) Agoda.com (安可达 ān kě dá) 洲际酒店集团 IHG zhōujì jiǔdiàn jítuán IHG Hi vọng bài viết này cung cấp cho các bạn nhiều thông tin từ vựng tiếng Trung thông dụng hữu ích. Giúp bạn có thể ứng dụng ra bên ngoài chứ không hẳn chỉ gồm các bài học khô khan thiếu đi khả năng sử dụng ngoài thực tế. Đây cũng là một trong những phương châm dạy học của Tiếng Trung THANHMAIHSK – Hệ thống giáo dục Hán Ngữ toàn diện nhất Việt Nam. Chúc các bạn học tốt và cập nhật website mỗi ngày để đón đọc bài viết mới nhé! |