Cao trong tiếng anh là gì năm 2024

CAO

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/ˌsiː.eɪˈəʊ/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/ˌsiː.eɪˈoʊ/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /s/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio say
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /iː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio sheep
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /eɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /əʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio nose
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /s/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio say
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /iː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio sheep
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /eɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /oʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio nose

Cáo là tên gọi để chỉ một nhóm động vật, gồm có khoảng 27 loài với kích thước từ nhỏ đến trung bình, thuộc họ Chó (Canidae), với đặc trưng là có mõm dài, hẹp, đuôi rậm, mắt xếch và tai nhọn.

1.

Khi con cáo vào sân, những con gà bắt đầu kêu lên như đang báo động.

As the fox came into the yard, the chickens began squawking in alarm.

2.

Cáo sống ở mọi lục địa, ngoại trừ Nam Cực.

Foxes live on every continent except Antarctica.

Cùng DOL khám phá các idiom của fox nhé! Sly as a fox:

  • Định nghĩa: Một người hoặc hành động mà rất tinh ranh, khôn ngoan và thường tháo vát.
  • Ví dụ: Hắn ta luôn biết cách tránh né và tìm cách tiếp cận vấn đề một cách tinh tế, giống như một con cáo tinh ranh. (He always knows how to evade and approach issues in a subtle way, just as sly as a fox.)

To smell a rat (or fox):

  • Định nghĩa: Phát hiện ra sự lừa dối hoặc động cơ tiềm ẩn.
  • Ví dụ: Tôi bắt đầu nghi ngờ khi thấy hành động của anh ta, tôi nghĩ anh ta đang có âm mưu gì đó. (I began to smell a rat when I noticed his actions; I think he's up to something.)

To be as cunning as a fox:

  • Định nghĩa: Rất thông minh và tinh ranh, có khả năng lừa dối hoặc thao túng tình huống.
  • Ví dụ: Bà cô này rất tài giỏi trong việc thương lượng, cô ấy thực sự khôn ngoan như một con cáo. (That old lady is very skilled in negotiations; she's truly as cunning as a fox.)

To guard the henhouse like a fox:

  • Định nghĩa: Sự canh giữ hoặc bảo vệ cái gì đó với một cách cẩn thận và tài tình, thường để tránh rủi ro hoặc mất mát.
  • Ví dụ: Ông chủ mới của công ty thật là một người giỏi, ông ấy canh giữ tài sản của công ty như một con cáo. (The new CEO of the company is really good; he guards the company's assets like a fox.)

To be quick as a fox:

  • Định nghĩa: Cực kỳ nhanh nhẹn và lanh lợi trong cách hành động hoặc phản ứng.

Ví dụ: Trong cuộc đua, cô ấy chạy nhanh như một con cáo và dễ dàng vượt qua đối thủ của mình. (In the race, she runs as quick as a fox and easily overtakes her competitors.)

Cao trong Tiếng Anh gọi là gì?

fox – Wiktionary tiếng Việt.

Tối cao 1m6 Tiếng Anh là gì?

Trả lời: Tôi cao 1m60 (I'm a metre and 60 centimeters tall).

Cao hơn dịch sang Tiếng Anh là gì?

higher {comp.}

Cao lớn Tiếng Anh gọi là gì?

cao lớn {adjective}tall {adj.}