Cao trong tiếng anh là gì năm 2024
CAOYour browser doesn't support HTML5 audio Show UK/ˌsiː.eɪˈəʊ/ Your browser doesn't support HTML5 audio US/ˌsiː.eɪˈoʊ/
Cáo là tên gọi để chỉ một nhóm động vật, gồm có khoảng 27 loài với kích thước từ nhỏ đến trung bình, thuộc họ Chó (Canidae), với đặc trưng là có mõm dài, hẹp, đuôi rậm, mắt xếch và tai nhọn. 1. Khi con cáo vào sân, những con gà bắt đầu kêu lên như đang báo động. As the fox came into the yard, the chickens began squawking in alarm. 2. Cáo sống ở mọi lục địa, ngoại trừ Nam Cực. Foxes live on every continent except Antarctica. Cùng DOL khám phá các idiom của fox nhé! Sly as a fox:
To smell a rat (or fox):
To be as cunning as a fox:
To guard the henhouse like a fox:
To be quick as a fox:
Ví dụ: Trong cuộc đua, cô ấy chạy nhanh như một con cáo và dễ dàng vượt qua đối thủ của mình. (In the race, she runs as quick as a fox and easily overtakes her competitors.) Cao trong Tiếng Anh gọi là gì?fox – Wiktionary tiếng Việt. Tối cao 1m6 Tiếng Anh là gì?Trả lời: Tôi cao 1m60 (I'm a metre and 60 centimeters tall). Cao hơn dịch sang Tiếng Anh là gì?higher {comp.} Cao lớn Tiếng Anh gọi là gì?cao lớn {adjective}tall {adj.} |