Chéri trong tiếng pháp là gì

1. Viens là, chéri.

Lại đây, bé con.

2. Bonne journée, chéri.

Chúc con một ngày tốt lành.

3. C'est " petasse ", chéri.

Đó là chữ ô, con yêu.

4. Voici mon Césarion chéri.

Đây là con trai cưng Caesarion của ta.

5. Bonne journée, mon chéri.

Chúc con một ngày vui vẻ.

6. Mais chéri, on va bien.

Nhưng, anh ơi, mẹ con em không sao.

7. Échec et mat mon chéri.

Chiếu tướng, anh yêu.

8. Chéri, cette héro m'a... complètement cassée.

Ôi cưng ơi, heroin làm em phê con mẹ nó rồi.

9. Chéri, tu veux une autre gaufre?

Cưng này, con muốn ăn thêm bánh quế không?

10. J'ai gardé des réserves toute la journée chéri.

Em phải thắt lưng buộc bụng, cưng ah 15

11. Assez perdu de temps. Appelons votre chéri en collants.

Không nói chuyện vớ vẩn nữa Sao chúng ta không gọi tên bạn trai của cô tới nhỉ

12. Je t'entends pas à travers la vitre, chéri !

Ta không thể nghe thấy cháu qua cửa kính!

13. Tu sais, chéri... On ne te demande pas ton avis.

Để tôi nói cho nghe, anh hai, anh không có lý do gì để cằn nhằn.

14. Je reconnais que ce n'est pas ton jour, chéri.

Không phải là 1 ngày đẹp trời cho con, con yêu ạ.

15. C'est une simple question de pratique du travail, mon chéri.

Đơn giản chỉ là vấn đề tiền công lao động công bằng, anh yêu.

16. Chéri, j'ai enfin utilisé mon truc à forcer les portes!

Ôi, cưng ơi, cuối cùng em đã dùng bộ giải mã khóa của em!

17. Chéri... si tu ne me dis pas ce qui te travaille, je vais devoir t'étouffer avec un oreiller.

Anh yêu... nếu anh không nói em biết chuyện gì trong đầu anh... e rằng em sẽ làm anh chết ngạt với 1 cái gối đấy.

18. Se rappelant l’évacuation de Nauvoo, elle a écrit :« Mon dernier acte dans cet endroit chéri a été de ranger les chambres, balayer le sol et mettre le balai à sa place habituelle, derrière la porte.

Khi nhớ lại việc di tản của Nauvoo, chị đã viết: “Hành động cuối cùng của tôi ở nơi thân quý đó là dọn dẹp các căn phòng, quét sàn nhà, và để cây chổi vào chỗ quen thuộc của nó sau cánh cửa.

19. Mais dans les relation " intimes ", c'est beaucoup plus difficile, parce qu'avec votre femme ou votre petit copain, ou quelqu'un dont on espère qu'il/ elle le devienne, on a une illusion de romance et de confiance et d'intimité, et rien n'est moins romantique que la question: " mon préservatif, ou le tiens, chéri? ".

Nhưng trong mối quan hệ " có tình dục " sẽ khó hơn nhiều vì, với vợ bạn hay bạn trai hay bất kỳ ai mà bạn mong có thể biến thành một trong số đó, chúng ta thường có ảo tưởng về sự lãng mạn và lòng tin và thân tình và không có thiếu lãng mạn như câu hỏi, " bao cao su của anh hay của em, em yêu? "

Tiếng PhápSửa đổi

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/
Giống cái chérie
/ʃe.ʁi/
chéries
/ʃe.ʁi/

chéri

  1. Yêu dấu, âu yếm. Enfant chéri — con yêu dấu

Từ đồng âmSửa đổi

  • Cherry, sherry

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/

chéri

  1. Người yêu dấu.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

chéri/
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chéri/ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chéri/ tiếng Pháp nghĩa là gì.

Không tìm thấy từ chéri/ tiếng Pháp. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Không tìm thấy từ chéri/ tiếng Pháp. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng chéri/ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chéri/ tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chéri/

  • eurythmique tiếng Pháp là gì?
  • gorge de pigeon tiếng Pháp là gì?
  • protrusion tiếng Pháp là gì?
  • offrant tiếng Pháp là gì?
  • inefficacité tiếng Pháp là gì?
  • gri gri tiếng Pháp là gì?
  • facetter tiếng Pháp là gì?
  • pêcherie tiếng Pháp là gì?
  • apocalypse tiếng Pháp là gì?
  • aucunement tiếng Pháp là gì?
  • puberté tiếng Pháp là gì?
  • cache sexe tiếng Pháp là gì?
  • distinction tiếng Pháp là gì?
  • insérable tiếng Pháp là gì?

chéri
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chéri trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chéri tiếng Pháp nghĩa là gì.

chéri
tính từ
yêu dấu, âu yếm
Enfant chéri+ con yêu dấu
# đồng âm
Cherry, sherry
danh từ giống đực
người yêu dấu
chéri. tính từ. yêu dấu, âu yếm. Enfant chéri+ con yêu dấu. # đồng âm. Cherry, sherry. danh từ giống đực. người yêu dấu.

Đây là cách dùng chéri tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chéri tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chéri

  • analyseur tiếng Pháp là gì?
  • désherbant tiếng Pháp là gì?
  • sionisme tiếng Pháp là gì?
  • combientième tiếng Pháp là gì?
  • se réaccoutumer tiếng Pháp là gì?
  • rédiger tiếng Pháp là gì?
  • se pointer tiếng Pháp là gì?
  • apparat tiếng Pháp là gì?
  • viennois tiếng Pháp là gì?
  • privatiser tiếng Pháp là gì?
  • pigeonnant tiếng Pháp là gì?
  • racontar tiếng Pháp là gì?
  • quatre feuilles tiếng Pháp là gì?

Video liên quan

Chủ Đề