Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

Chiến dịch truyền thông là gì? Truyền thông là gì? Các loại chiến dịch truyền thông phổ biến nhất hiện nay?

Chiến Dịch Truyền Thông (Communications Campaign) là những hoạt động Marketing phổ biến với mục tiêu giải quyết một vấn đề nào đó của thương hiệu liên quan đến khách hàng và thị trường.

Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024
Chiến dịch truyền thông là gì? Các loại chiến dịch truyền thông phổ biến

Vai trò của các chiến dịch truyền thông thường liên quan trực tiếp đến việc tăng trưởng doanh số, ví dụ, một chiến dịch truyền thông về chương trình khuyến mãi lớn của Lazada, hay nỗ lực để giải quyết một nhiệm vụ quan trọng nào đó của thương hiệu mà có liên quan đến tâm lý hành vi của khách hàng, ví dụ, chiến dịch truyền thông về yếu tố tiết kiệm để tháo gỡ rào cản tâm lý về giá cao cho một số dòng nước giặt cao cấp chuyên biệt.

Một chiến dịch truyền thông thường có sự đầu tư đáng kể về ngân sách cho yếu tố sáng tạo, sản xuất đa nội dung (Content) và phát sóng đa kênh (IMC) với một kế hoạch bài bản về lịch xuất bản nội dung và phát sóng.

Chiến dịch truyền thông là gì?

Chiến dịch truyền thông là khái niệm đề cập đến một loạt các hoạt động truyền thông hay marketing với mục tiêu giải quyết một vấn đề nào đó của thương hiệu liên quan đến từng phân khúc khách hàng và thị trường cụ thể.

Các kiểu hay loại chiến dịch truyền thông phổ biến.

1. Chiến Dịch Tái Tung (Re-launch):

Các chiến dịch tái tung được sử dụng để củng cố các thuộc tính thương hiệu quan trọng mà doanh nghiệp muốn xây dựng để trở thành Tài Sản Thương Hiệu (Brand Equity) và vượt trội so với đối thủ, hay là muốn thay đổi tâm lý và dẫn dắt những hành vi quan trọng (đặc biệt là những loại tâm lý tạo ra rào cản cho hành vi mua hàng).

Chiến dịch tái tung cũng tập trung xây dựng các câu chuyện truyền thông hấp dẫn (Storytelling) để làm mới mẻ hình ảnh thương hiệu (Brand Image) cho một thuộc tính quen thuộc nào đó, hoặc giúp khách hàng dễ tiếp nhận để tháo gỡ các rào cản tâm lý bất lợi đối với thương hiệu.

2. Chiến Dịch Tung Mới (New Launch):

Chiến dịch tung mới được sử dụng khi doanh nghiệp cần tung mới (ra mắt) hoàn toàn về một thương hiệu mới, dòng sản phẩm mới, một concept mới mà ưu việt hơn so với concept cũ, một cửa hàng mới, giới thiệu về một đại sứ thương hiệu mới uy tín, hay một chiến dịch CSR tạo ra giá trị cho xã hội.

Vì mọi thứ đều rất mới với khách hàng, nên loại hình Chiến Dịch (Campaign) này thường đòi hỏi cao về ngân sách cho sự sáng tạo và đa dạng hóa về nội dung, phối hợp chạy đa kênh (Marketing Mix…) để tiếp cận rộng và sâu.

3. Chiến Dịch Khuyến Mại (Performance):

Là kiểu chiến dịch với mục tiêu thông báo về một chương trình khuyến mại lớn với thể lệ khuyến mại hấp dẫn với các chủ đề đại chúng (Black Friday, Quốc Tế Phụ Nữ 8.3, Tri Ân Thầy Cô 20.11), hay doanh nghiệp tự sáng tạo ra chủ đề riêng (10 năm thành lập, sinh nhật lần thứ 6), hoặc đi theo các chủ đề của các nhà bán lẻ (AEON, Go, Coop Mart) và các sàn eCommerce (11.11, SBD).

Loại hình chiến Dịch này thường tập trung vào việc làm nổi bật thể lệ khuyến mại, tạo ra cảm giác “hời” với nội dung chuyên biệt cho khuyến mại (ví dụ, quy đổi giá trị quà tặng tạo cảm giác là cao, hay mang lại cảm giác là nhận thêm nhiều quà mà trả tiền lại ít, v.v…)

Định nghĩa nhặt từ http://www.haravan.com/: là hình thức marketing khởi tạo và phát tán hữu ích, liên quan trực tiếp đến khách hàng mục tiêu nhằm mục đích gây sự chú ý, tạo tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng – đem lại lợi nhuận cho công ty. Marketing đã và đang trở thành công việc vô cùng hấp dẫn với nhiều bạn trẻ ngày nay. Bản thân các công việc Marketing chiếm vị trí vô cùng quan trọng trong các công ty, doanh nghiệp nhưng đòi hỏi phải có hiểu biết tương đối về tiếng Anh. Chúng ta cùng học ngay 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thú vị sau đây nhé!

Xem thêm:

  • 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
  • 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

1. 100+ từ vựng chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nói chung

Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

  • Advertising (n): sự quảng cáo, ngành quảng cáo
  • Advertising Agency (n): Công ty quảng cáo
  • Advertisement (n): Quảng cáo
  • Brand identity (n): Nhận diện thương hiệu
  • Brand equity (n): Tài sản thương hiệu
  • Brand prefernce (n): Sự yêu thích đối với thương hiệu
  • Brand loyalty (n): Sự trung thành với thương hiệu
  • Brand awareness (n): Nhận thức về thương hiệu
  • Brand positioning (n): Định vị thương hiệu
  • Buyer persona (n): Chân dung khách hàng
  • Channel management (n): Quản trị kênh
  • Channel level (n): Cấp kênh
  • Customer-segment pricing (n): Sự định giá theo phân khúc khách hàng
  • Coverage (n): Độ phủ sóng (của kênh)
  • Conversational marketing (n): Tiếp thị đàm thoại
  • Consumer location (n): Vị trí người dùng
  • Contextual marketing (n): Tiếp thị theo ngữ cảnh
  • Campaign (n): Chiến dịch
  • Communication channel (n): Kênh truyền thông
  • Demand elasticity (n): Co giãn của cầu
  • Demand generation (n): Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu
  • Digital marketing (n): Tiếp thị kỹ thuật số
  • Distribution channel (n): Kênh phân phối
  • Demographic environment (n): Môi trường nhân khẩu học
  • Direct marketing (n): Tiếp thị trực tiếp
  • Distribution channel (n): Kênh phân phối
  • Economic environment (n): Môi trường kinh tế
  • Early adopter (n): Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
  • Exclusive distribution (n): Phân phối độc quyền
  • End-user (n): Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
  • E-marketing: (n): Marketing điện tử
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • Franchising (n): Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
  • Performance management (n): Quản lý hiệu suất
  • Lead nurturing (n): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
  • Ideal customer profile (ICP) (n): Hồ sơ khách hàng lý tưởng
  • Marketing Objective (n): Mục tiêu tiếp thị
  • Marketing information system (n): Hệ thống thông tin tiếp thị
  • Campaign reach (n): Độ tiếp cận tới khách hàng của chiến dịch
  • Marketing Collateral (n): Công cụ hỗ trợ tiếp thị
  • Cash discount (n): Chiếu khấu khi thanh toán bằng tiền mặt
  • Market research: (n): Nghiên cứu thị trường
  • Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  • Market niche (n): Thị trường ngách
  • Market share (n): Thị phần
  • Market size (n): Quy mô thị trường
  • Marketing strategy (n): Chiến lược Marketing
  • Marketing mix (n): Marketing hỗ hợp
  • Personal selling (n): Bán hàng cá nhân
  • Product range/line (n): Dòng sản phẩm
  • Product placement (n): Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
  • Product catalogue/portfolio/mix(n): Danh mục sản phẩm
  • Product positioning (n): Định vị sản phẩm
  • Product life cycle (n): Vòng đời sản phẩm
  • Price cut (n): Sự giảm giá, hạ giá
  • Price boom (n): Mức giá tăng vọt
  • Price leader (n): Người chỉ đạo giá
  • Price hike (n): Giá cả leo thang
  • Price tag (n): Nhãn giá
  • Price war (n): Cuộc chiến giá cả
  • Public relations (n): Quan hệ công chúng
  • Sales promotion (n): Khuyến mại
  • Word-of-mouth marketing (WOM) (n): Tiếp thị truyền miệng

Xem thêm:

\=> 99+ THUẬT NGỮ MARKETING THÔNG DỤNG DÀNH CHO CÁC MARKETER

\=> PERFORMANCE MARKETING LÀ GÌ? BẬT MÍ CÁCH TRIỂN KHAI HIỆU QUẢ

1.2. Từ vựng chuyên ngành Content Marketing

Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

  • Affiliate marketing (n): Tiếp thị liên kết
  • Article Marketing (n): Tiếp thị thông qua các bài báo
  • Anchor text (n): Văn bản neo
  • Alt-text (n): Văn bản thay thế
  • Blog article (n): Bài blog
  • Celebrity-Driven Content (n): Nội dung hướng đến người nổi tiếng
  • Clickbait (n): Mồi nhử nhấp chuột
  • Conversions (n): Chuyển đổi
  • Copywriter (n): Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
  • Copyright (n): Bản quyền
  • Dimensions (n): Kích thước quảng cáo
  • Dynamic content (n): Nội dung động
  • Domain authority (n): Điểm xếp hạng trang web
  • Editing (n): Chỉnh sửa bài viết
  • Heading/subheading (n): Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
  • Hyperlink (n): Siêu liên kết
  • Marketing strategy (n): Chiến lược tiếp thị
  • Marketing plan (n): Kế hoạch tiếp thị
  • Marketing funnel (n): Phễu tiếp thị
  • Metadata (n): Siêu dữ liệu
  • Native Advertising (n): Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  • Leads/lead generation (n): Xây dựng khách hàng tiềm năng
  • Unique Selling Point (USP) (n): Lợi thế bán hàng độc đáo
  • Influencers (n): Người có tầm ảnh hưởng
  • Infographic (n): Đồ hoạ thông tin
  • Tone of voice (n): Giọng điệu thương hiệu
  • Title tag (n): Thẻ tiêu đề
  • Traffic (n): Lưu lượng truy cập
  • Schedule/publish (n): Lịch đăng bài
  • Plagiarism (n): Đạo văn
  • Proofreading (n): Đọc kiểm
  • Persona (n): Chân dung khách hàng

Xem thêm:

\=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

\=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

  • Average Position (n): Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
  • Big data (n): Dữ liệu lớn
  • Bounce rate (n): Tỷ lệ thoát trang
  • Call-to-Action (n): Lời kêu gọi hành động
  • Conversion rate (n): Tỷ lệ chuyển đổi
  • Competitive Analysis (n): Phân tích cạnh tranh
  • Customer segmentation (n): Phân khúc khách hàng
  • Customer acquisition (n): Khách hàng mua lại sản phẩm
  • Chat Bot (n): Ứng dụng tin nhắn tự động trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Digital Marketing Automation (n): Tự động hoá Marketing kỹ thuật số
  • Digital Marketing Advertising (n): Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Channels (n): Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Campaigns (n): Chiến dịch Digital Marketing
  • Digital Marketing Dashboard (n): Bảng điều khiển dữ liệu Marketing kỹ thuật số
  • Direct Traffic (n): Lượng truy cập trực tiếp
  • Email Blast (n): Thông điệp qua thư điện tử
  • Keyword (n): Từ khoá
  • Marketing analytics (n): Phân tích dữ liệu Marketing
  • Impression (n): Số lần hiển thị
  • Social Media (n): Kênh truyền thông mạng xã hội
  • Search Engine Optimization (SEO) (n): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
  • Target Audience (n): Khách hàng mục tiêu
  • Pull marketing (n): Chiến lược Marketing kéo
  • Push marketing (n): Chiến lược Marketing đẩy

Xem thêm:

\=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

\=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

2. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Marketing

  • Please allow me to fully understand your marketing strategy first. I would truly appreciate that. (Hãy để tôI hiểu rõ chiến lược marketing trước. Tôi sẽ rất cảm kích điều đó.)
  • We would like to place an advertisement for our goods in your newspaper. (Tôi mong muốn có một quảng cáo về sản phẩm của chúng tôi trên trang báo của các bạn.)
  • How long have you worked as a marketing employee? (Bạn trở thành nhân viên marketing được bao lâu rồi?)

3. Bài tập và đáp án

Chiến dịch truyền thông tiếng anh là gì năm 2024

3.1. Bài tập

Nối các từ vựng sau đây với nghĩa tương ứng:

1. Target Audience

2. Native Advertising

3. Domain authority

4. Article Marketing

5. Exclusive distribution

6. Brand equity

  1. Quảng cáo hiển thị tự nhiên
  1. Phân phối độc quyền
  1. Tiếp thị thông qua các bài báo
  1. Tài sản thương hiệu
  1. Khách hàng mục tiêu
  1. Điểm xếp hạng trang web

3.2. Đáp án

1. e

2. a

3. f

4. c

5. b

6. d

Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Marketing tại Langmaster.

TÌM HIỂU THÊM:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1

Hy vọng bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ cho các “marketer” và “marketeer tương lai” những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Langmaster để nhận hỗ trợ chi tiết. Còn nếu bạn yêu thích những bài viết tương tự, hãy thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh đa dạng nhé. Chúc bạn một ngày làm việc thật hiệu quả!

Truyền tải thông điệp trong tiếng Anh là gì?

- truyền tải thông điệp (convey a message): He was sent to convey a message to the U.N. Secretary General. (Ông được cử đến để truyền tải một thông điệp tới Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.)

Mục tiêu truyền thông tiếng Anh là gì?

Communication Objective – Mục tiêu truyền thông.

Chiến lược marketing trong tiếng Anh là gì?

Chiến lược marketing trong tiếng Anh được gọi là marketing strategy.

Các chiến dịch truyền thông là gì?

Chiến dịch truyền thông là kế hoạch toàn diện để truyền tải thông điệp cụ thể đến một đối tượng hoặc nhóm đối tượng mục tiêu. Phối hợp sử dụng nhiều phương tiện truyền thông để đạt được mục tiêu cụ thể. Ví dụ: thay đổi nhận thức, xây dựng hình ảnh thương hiệu, thúc đẩy hành động, tương tác.