Chủ tịch công đoàn tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung trong công ty: Chức vụ, các bộ phận, phòng ban
Trung tâm Tiếng Trung Toàn Diện - Địa chỉ dạy và học tiếng Trung uy tín tại Hải Phòng, nơi chia sẻ MIỄN PHÍ tất cả những kiến thức về Tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu nhất. Hotline: 0973330143 Hotline 0973.330.143 Top 4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VƯNG VỀ TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY *********************** 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng 2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng 3 Chủ tịch 总裁 zǒngcái 4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒngcái 5 Tổng Giám Đốc 总经理 zǒng jīnglǐ 6 Phó Tổng Giám Đốc 副总经理 fù zǒng jīnglǐ 7 Giám đốc điều hành 执行长 zhíxíng zhǎng 8 Giám đốc 经理 jīnglǐ 9 Phó giám đốc 福理 fù lǐ 10 Phó giám đốc,trợ lí 协理 xiélǐ 11 Trợ lí giám đốc 襄理 xiānglǐ 12 Trưởng phòng 处长 chù zhǎng 13 Phó phòng 副处长 fù chù zhǎng 14 Trợ lý đặc biệt 特别助理 tèbié zhùlǐ 15 Giám đốc bộ phận 课长 kèzhǎng 16 Phó phòng 副课长 fù kèzhǎng 17 Chủ Nhiệm 主任 zhǔrèn 18 Phó chủ nhiệm 副主任 fù zhǔrèn 19 Trợ lí 助理 zhùlǐ 20 Thư ký 秘 书 mìshū 21 Trưởng nhóm 领班 lǐngbān 22 Tổ phó 副组长 Fù zǔzhǎng 23 Bộ phận quản lý 管理师 guǎnlǐ shī 24 Tổ Trưởng 组长 zǔzhǎng 25 Phó quản lý 副管理师 fù guǎnlǐshī 26 Quản lý 管理员 guǎnlǐ yuán 27 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī 28 Chuyên gia 专员 zhuānyuán 29 Kỹ sư hệ thống 系统工程师 xìtǒng gōngchéngshī 30 Kỹ thuật viên 技术员 jìshùyuán 31 Kỹ sư kế hoạch 策划工程师 cèhuà gōngchéngshī 32 Kỹ sư trưởng 主任工程师 zhǔrèn gōngchéngshī 33 Kỹ sư dự án 专案工程师 zhuān àn gōngchéngshī 34 Kỹ thật viên cao cấp 高级技术员 gāojí jìshùyuán 35 Kỹ sư tư vấn 顾问工程师 gùwèn gōngchéngshī 36 Kỹ sư cao cấp 高级工程师 gāojí gōngchéngshī 37 Kỹ sư liên kết 副工程师 fù gōngchéngshī 38 Trợ lý kĩ thuật 助理技术员 zhùlǐ jìshùyuán 39 Nhân viên tác nghiệp 作业员 zuòyè yuán 40 Nhân viên 职员 zhíyuán 41 Xưởng trưởng 厂长 chǎng zhǎng 42 Phó xưởng 副厂长 fù chǎng zhǎng 43 Thực tập sinh 实习生 shí xí shēng =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Page 2
|