- công tắc thử: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điệntest switchcông tắc thử đèn [tín hiệu]lamp test switch
- công tắc [gắn] cửa: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điệndoor switch
- công tắc cửa [đèn]: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: ô tôdoor pillar switch
Câu ví dụ
thêm câu ví dụ:
- You could probable handle replacing a broken window yourself. Bạn có thể tự thay thế một công tắc cửa bị lỗi.
- They don’t want to push a window switch from a Toyota Avalon. Họ không muốn đẩy một công tắc cửa sổ từ Toyota Avalon.
- The window switches are from a Toyota Camry. Các công tắc cửa sổ là từ một chiếc Toyota Camry.
- And why was the door broken. Vì sao công tắc cửa bị gãy
- For example, the master unit could receive a signal from a door switch and based on this send a signal to the roof light to turn it on. Ví dụ, thiết bị chính có thể nhận tín hiệu từ công tắc cửa và dựa vào đó, gửi tín hiệu đến đèn trên mái để bật.
Những từ khác
- "công tắc cắt" Anh
- "công tắc cắt kép" Anh
- "công tắc cắt nhiên liệu" Anh
- "công tắc cố định" Anh
- "công tắc cộng từ" Anh
- "công tắc cửa [đèn]" Anh
- "công tắc cửa xe" Anh
- "công tắc dòng ánh sáng" Anh
- "công tắc dùng cam" Anh
- "công tắc cố định" Anh
- "công tắc cộng từ" Anh
- "công tắc cửa [đèn]" Anh
- "công tắc cửa xe" Anh
Em muốn hỏi "công tắc ổ cắm" tiếng anh nói như thế nào? Thanks.
Written by Guest 8 years ago
Asked 8 years ago
Guest
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
I almost had a panic attack once when she arrived just 17 seconds before our flight closed for boarding on an important business trip.
What is the American English word for ""công tắc đèn""?
More "Nội thất" Vocabulary in American English
Example sentences
American EnglishHe accidently bumped the light switch and turned off all the lights.
Learn the word for ""công tắc đèn"" in 45 More Languages.
Castilian Spanishel interruptor de la luz
Italianl'interruttore della luce
Brazilian Portugueseo interruptor
British Englishlight switch
Mexican Spanishel interruptor de la luz
European Portugueseo interruptor
Polishprzełącznik światła
Croatianprekidač za svjetlo
Serbianпрекидач за светло
Bosnianprekidač za svjetlo
Ukrainianперемикач світла
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "light switch" with the app.
Try Drops
Drops Courses
- Learn English
- Apprendre le français
- 日本語学習
- 学汉语
- 한국어 배운다
- |
- Diễn đàn Cồ Việt
- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
- Diễn đàn Cồ Việt
- Xin chào
- |
- Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
Tất cả từ điển
Tra từ
Cùng học ngoại ngữ
- * Học từ vựng
- Nghe phát âm
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng
- Dịch song ngữ
- Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
- Kỹ năng
- Các kỳ thi quốc tế
- Phương pháp học Tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng - Từ điển
- Thành ngữ
- Tiếng Anh giao tiếp
- Dịch thuật
- Tiếng Anh vỡ lòng
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Các kỳ thi trong nước
- Tài liệu khác
- Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Gửi
Gửi câu hỏi Chat với nhau
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công-tắc
[công tắc]
|
[tiếng Pháp gọi là Contact] switch; contact
Công-tắc bật / tắt
On/off switch
Công-tắc đang bật / tắt
The switch is on/off
Bật /ngắt công-tắc
To make/break the contact; To switch on/off the ignition
Vói tay bật công-tắc
To reach for a switch
Công-tắc đặt ở chỗ bất tiện
The switch is in an awkward place
Từ điển Việt - Việt
công-tắc
|
danh từ
mặt tiếp xúc của các bộ phận mạch điện, có tính dẫn điện [phiên âm từ tiếng Anh contact ]
bộ phận đóng mở mạch điện
bật công-tắc đèn
©2024 Lạc Việt
- Điều khoản sử dụng
- |
- Liên hệ
- Trang thành viên:
- Cồ Việt
- |
- Tri Thức Việt
- |
- Sách Việt
- |
- Diễn đàn