Đại Học Bình Dương điểm chuẩn 2022 - BDU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bình Dương
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNLHCM | 500 | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 500 | ||
3 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 500 | ||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 500 | ||
5 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | B00, T00 | 0 | ||
6 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 500 | ||
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 500 | ||
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 500 | ||
9 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 500 | ||
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 500 | ||
11 | Xã hội học | 7310301 | A01, A09, C00, D01 | 0 | ||
12 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 500 | ||
13 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 500 | ||
14 | Văn học | 7229030 | A01, A09, C00, D01 | 0 | ||
15 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 500 | ||
16 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
18 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
19 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01, D01, C00, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
20 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
21 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
23 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D66, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
25 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 21 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
26 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A09, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
27 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
28 | Nhật Bản học | 7310613 | A01, C00, D15, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
29 | Hàn Quốc học | 7310614 | A01, C00, D15, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
30 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
31 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
32 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
33 | Nhật Bản học | 7310613 | DGNLHCM | 500 | ||
34 | Hàn Quốc học | 7310614 | DGNLHCM | 500 | ||
35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 500 | ||
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 500 | ||
37 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 500 |