Devastation la gi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ devastation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ devastation tiếng Anh nghĩa là gì. Show devastation /,devəs'teiʃn/ Thuật ngữ liên quan tới devastation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của devastation trong tiếng Anhdevastation có nghĩa là: devastation /,devəs'teiʃn/* danh từ- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách Đây là cách dùng devastation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ devastation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Faced with that devastation, what choice did he have. environmental devastation nuclear devastation total devastation widespread devastation terrible devastation massive devastation Eternal Devastation” is Destruction's second full-length album. see devastation appalling devastation worldwide devastation utter devastation The killing and devastation has gone on for far too long in Syria. environmental devastation tàn phá môi trường nuclear devastation sự tàn phá hạt nhânphá hủy hạt nhân total devastation sự tàn phá hoàn toàn widespread devastation sự tàn phá lan rộngtàn phá trên diện rộngtới sự tàn phá rộng rãi terrible devastation sự tàn phá khủng khiếp massive devastation phá hủy nặng nềsự tàn phá lớntàn phá to lớn see devastation thấy sự tàn pháthấy được sự diệt appalling devastation tàn phá kinh hoàngsự tàn phá kinh khiếp worldwide devastation sự tàn phá trên toàn thế giới utter devastation sự tàn phá hoàn toàn unimaginable devastation sự tàn phá không thể tưởng tượng devastation will sự tàn phá sẽsự hủy diệt sẽ wreak devastation tàn phá brought devastation mang đến sự tàn phá the devastation caused sự tàn phá gây ra following the devastation sau sự tàn phá suffered the devastation chịu đựng sự tàn pháem đã bị tàn phá level of devastation mức độ tàn phá a cultural devastation sự hủy diệt văn hóa says the devastation nói rằng sự tàn phá Người tây ban nha -devastación Người pháp -dévastation Người đan mạch -ødelæggelse Tiếng đức -verwüstung Thụy điển -förödelse Na uy -ødeleggelse Hà lan -verwoesting Tiếng ả rập -والخراب Hàn quốc -폐허 Tiếng nhật -荒廃 Thổ nhĩ kỳ -tahribat Đánh bóng -spustoszenie Bồ đào nha -devastação Tiếng slovenian -opustošenje Người ý -devastazione Tiếng phần lan -hävitys Tiếng indonesia -kerusakan Séc -devastace Tiếng croatia -uništenje Thái -การทำลายล้าง Ukraina -спустошення Tiếng rumani -distrugerea Tiếng do thái -הרס Người hy lạp -καταστροφή Người hungary -pusztulás Người serbian -uništenje Tiếng slovak -spustošenie Người ăn chay trường -опустошение Urdu -تباہی Người trung quốc -破坏 Tiếng mã lai -kehancuran Malayalam -കണിയും Marathi -नासधूस Telugu -వినాశనం Tamil -பேரழிவு Tiếng tagalog -pagkawasak Tiếng bengali -ধ্বংস Tiếng nga -опустошение Tiếng hindi -तबाही |