Độ sụt tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cầu đường. Mô tả các bộ phận kết cấu (Structure) của một cây cầu. Kết cấu phần trên (Superstructure), kết cấu phần dưới, hạ bộ (Substructure) v.v... Tiếng Anh chuyên ngành cầu đường.

Thuật ngữ thí nghiệm vật liệu sử dụng trong xây dựng cầu đường (Thuật ngữ thí nghiệm vật liệu tiếng Anh chuyên ngành cầu đường), các thuật ngữ dùng trong công tác thí nghiệm xây dựng cầu đường tiếng Anh - tiếng Việt.

  • /´sʌbsidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút xuống (nước lụt...)
    Sự lún xuống
    Sự lắng xuống
    Sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
    (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự lún (nền)

    Hóa học & vật liệu

    sự sa lắng

    Môi trường

    sự chìm xuống
    sự lún xuống
    sự tụt xuống

    Xây dựng

    độ lún (đất)
    sự lún (đất)

    Kỹ thuật chung

    độ lún
    độ sụt
    sự chìm
    sự giảm
    sự hạ
    sự lắng
    sự lắng đọng
    sự lún
    sự sụt
    sự sụt đất
    sự sụt lún

    Kinh tế

    sự lắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Độ sụt tiếng anh là gì năm 2024
  • Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]
    Độ sụt tiếng anh là gì năm 2024

Mình muốn hỏi là "độ sụt duy trì" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Em muốn hỏi chút "độ sụt của bê tông" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • độ tụ: Từ điển kỹ thuậtoptical forceLĩnh vực: vật lýpowerđộ tụ tiêusound power concentration
  • phụ động: Supernumerary; coccasionalCông nhân phụ độngAn occasional worker
  • sụt nhiệt độ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: hóa học & vật liệutemperature dropsự sụt nhiệt độ bão hòasaturation temperature dropsụt nhiệt độ bão hòasaturation temperature drop

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • You do not want that pressure to rise too high. Chúng ta không nên để độ sụt áp này trở lên quá cao.
  • what is measured is the amount of stacking disorder. đo được chính là độ sụt của hỗn hợp bêtông.
  • decrease in the head loss of the mixture. ngợc lại làm giảm tổn thất độ sụt của hỗn hợp bê tông.
  • It hurt so bad until about mile 3. Cô đau khổ ghê lắm, đến độ sụt đi tới 3 ký.
  • The deceleration parameter can be calculated by Tốc độ sụt pin có thể được thiết kế bởi

Những từ khác

  1. "độ sớm" Anh
  2. "độ sớm chổi" Anh
  3. "độ sớm của tay quay" Anh
  4. "độ sớm của trục" Anh
  5. "độ sớm pha" Anh
  6. "độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)" Anh
  7. "độ sụt (hình nón) của bê tông" Anh
  8. "độ sụt bão hòa" Anh
  9. "độ sụt của bê tông" Anh
  10. "độ sớm của trục" Anh
  11. "độ sớm pha" Anh
  12. "độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)" Anh
  13. "độ sụt (hình nón) của bê tông" Anh