Embroider tính từ là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
hand-embroidered

Hình ảnh cho thuật ngữ hand-embroidered

[adj] Được thêu tay
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Hand-embroidered
  • Close seam
  • Length shrinkage
  • Paulin
  • CNAS
  • Light cloth
  • Picker leather
  • Collar dividing seam
  • Level dyeing assistant
  • Piece end
  • Collar stand
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Hand-embroidered là gì?

Hand-embroidered có nghĩa là [adj] Được thêu tay

  • Hand-embroidered có nghĩa là [adj] Được thêu tay
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[adj] Được thêu tay Tiếng Anh là gì?

[adj] Được thêu tay Tiếng Anh có nghĩa là Hand-embroidered.

Ý nghĩa - Giải thích

Hand-embroidered nghĩa là [adj] Được thêu tay.

Đây là cách dùng Hand-embroidered. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Hand-embroidered là gì? [hay giải thích [adj] Được thêu tay nghĩa là gì?] . Định nghĩa Hand-embroidered là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hand-embroidered / [adj] Được thêu tay. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề