Giới thiệu ngành tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh
Xem thêm về: Học tiếng Anh ở đâu tốt? Tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trong các cuộc giao dịch của đối tác khi thông qua ngân hàng 1. Những từ vựng thông dụngMột số từ và cụm từ thường gặp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cũng như trong các cuộc giao dịch hàng ngày. Xem thêm về: Học tiếng Anh tại nhà
2. Một số ví dụ áp dụngDưới đây là một số ví dụ áp dụng trong một số trường hợp cụ thể: Xem thêm về: Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu Ví dụ 1:I am with ABC Bank. I have a cheque account with a cheque book so I can write cheques. My salary is paid directly into my account. I also have a savings account where I save money and earn interest. I can transfer money between these two accounts – I can move money from one account into the other. I can go to the bank to do this but it’s easier to use ADKI’s internet banking service. The banks send me a statement ( = a printed list of payments from and to the account) every month, showing me the balance. Ví dụ 2:A: Do you have a cash card? B: Yes, I use it to take out or withdraw money from cash machines. I can use the money to pay cash for things in shops. A: And do you have a credit card like Visa or American Express? B: Yes, I do. It has a limit of $5,000 – that’s the maximum amount I can spend – but I try to repay what I owe (=need to pay back) every month. I don’t want to get into debt and owe a lot of money without being able to repay it. A: I know the problem! Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành Ngân hàng và một số tình huống vụ thể để bạn tham khảo. Nếu bạn có thắc mắc gì, xin liên hệ với QTS để được tư vấn nhé! |