giơ tay Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to put up one's hand; to raise one's hand
= giơ tay trước khi phát biểu to put up/raise one's hand before speaking
Cụm Từ Liên Quan :
giơ tay biểu quyết /gio tay bieu quyet/
* thngữ
- a show of hands
giơ tay đánh /gio tay danh/
* thngữ
- to lift one's hand against somebody
giơ tay lên /gio tay len/
+ [put your] hands up!
= ai trả lời được thì mau giơ tay lên! hands up anyone who knows the answer!
= ai đồng ý thì giơ tay lên! hands up all those who agree!
thường bằng cách giơ tay vẫy /thuong bang cach gio tay vay/
* thngữ
- flag sth down