I will get back to you nghĩa là gì năm 2024
Show [wil get bæk tə juː] We will get back to you within 5 minutes during the working time. All messages will be replied whenever they comes. Chúng tôi sẽ lấy lại cho bạn trong vòng 5 phút trong thời gian làm việc Tất cả các tin nhắn sẽ được trả lời bất cứ khi nào họ đến. Mặt khác,một cụm từ được thốt ra như‘ Chúng tôi sẽ quay lại với bạn sau' thường biểu lộ sự không quan tâm”. I will get back to you once I got answers to those people that already had the device in our country whom I know. Tôi sẽ lấy lại cho bạn một khi tôi có câu trả lời cho những người đã có các thiết bị ở nước ta mà tôi biết. Nếu bạn đăng nhập vấn đề maintnance của bạn với chúng tôi,sau đó là một thành viên của đội ngũ của chúng tôi sẽ lấy lại cho bạn ngay! Chúng tôi đang xem xét các tài liệu của bạn và sẽ quay lại với bạn trong vòng một ngày làm việc. For any further question,please fill out the inquiry form, we will get back to you as soon as possible. Thank you! Đối với bất kỳ câu hỏi nào,xin vui lòng điền vào mẫu yêu cầu, chúng tôi sẽ lấy lại cho bạn càng sớm càng tốt. Cảm ơn bạn! If you are not completely satisfied, or if you just want to ask some questions,contact me and I will get back to you. Nếu bạn không hoàn toàn hài lòng, hoặc nếu bạn chỉ muốn hỏi một số câu hỏi,liên hệ với tôi và tôi sẽ lấy lại cho bạn. If you are NOT a student,please go to the contact form and we will get back to you with opportunities. Nếu bạn KHÔNG PHẢI là một sinh viên,vui lòng vào Mâu liên hệ và chúng tôi sẽ lấy lại cho bạn những cơ hội. Kết quả: 95, Thời gian: 0.1068 Tiếng anh -Tiếng việtTiếng việt -Tiếng anhCụm động từ Get back to có 3 nghĩa: Nghĩa từ Get back toÝ nghĩa của Get back to là:
Ví dụ cụm động từ Get back toVí dụ minh họa cụm động từ Get back to:
Nghĩa từ Get back toÝ nghĩa của Get back to là:
Ví dụ cụm động từ Get back toVí dụ minh họa cụm động từ Get back to:
Nghĩa từ Get back toÝ nghĩa của Get back to là:
Ví dụ cụm động từ Get back toVí dụ minh họa cụm động từ Get back to:
Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Get back to trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
|