In the red la gi

Định nghĩa In the red là gì?

In the redTrong màu đỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In the red - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tiếng lóng cụm từ ám chỉ đến một công ty đó là gánh nặng bởi chi phí hoạt động và không thể tạo ra doanh thu.

Definition - What does In the red mean

A slang phrase referring to a company that is burdened by operating expenses and is unable to generate revenue.

Source: In the red là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email:

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh To Be In The Red
Tiếng Việt (Bị) Thâm Hụt; Thiếu Hụt Lỗ
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

To Be In The Red là gì?

  • To Be In The Red là (Bị) Thâm Hụt; Thiếu Hụt Lỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan To Be In The Red

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế To Be In The Red là gì? (hay (Bị) Thâm Hụt; Thiếu Hụt Lỗ nghĩa là gì?) Định nghĩa To Be In The Red là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng To Be In The Red / (Bị) Thâm Hụt; Thiếu Hụt Lỗ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Thông tin thuật ngữ

    Định nghĩa - Khái niệm

    to be in the red Tiếng Anh là gì?

    to be in the red Tiếng Anh có nghĩa là có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó

    • to be in the red Tiếng Anh có nghĩa là có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó. Thành ngữ Tiếng Anh.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

    có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó Tiếng Anh là gì?

    có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó Tiếng Anh có nghĩa là to be in the red Tiếng Anh.

    Ý nghĩa - Giải thích

    to be in the red Tiếng Anh nghĩa là có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó. Thành ngữ Tiếng Anh..

    Đây là cách dùng to be in the red Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ to be in the red Tiếng Anh là gì? (hay giải thích có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa to be in the red Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng to be in the red Tiếng Anh / có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức nào đó. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

    In the red là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

    In the red là Trong màu đỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In the red - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

    Một tiếng lóng cụm từ ám chỉ đến một công ty đó là gánh nặng bởi chi phí hoạt động và không thể tạo ra doanh thu.

    Thuật ngữ In the red

    • In the red là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là In the red là Trong màu đỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In the red - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một tiếng lóng cụm từ ám chỉ đến một công ty đó là gánh nặng bởi chi phí hoạt động và không thể tạo ra doanh thu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

    Đây là thông tin Thuật ngữ In the red theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Thuật ngữ In the red

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ In the red. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

    Điều hướng bài viết