kênh youtube
đa kênh
kênh rạch
con kênh
kênh mới
kênh được
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ channel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ channel tiếng Anh nghĩa là gì.
channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh, băng tần; đường; cống
channel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ
- wrong c. [điều khiển học] kênh sai
- abbreviators tiếng Anh là gì?
- abiogeny tiếng Anh là gì?
- small-sized tiếng Anh là gì?
- additivity tiếng Anh là gì?
- anesthetize tiếng Anh là gì?
- metropolitanism tiếng Anh là gì?
- underweight tiếng Anh là gì?
- contrast detail tiếng Anh là gì?
- coal-seam tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của channel trong tiếng Anh
channel có nghĩa là: channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông, lòng suối- kênh mương, lạch; ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường; nguồn [tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng, rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh, đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì], xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh, băng tần; đường; cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. [điều khiển học] kênh sai
Đây là cách dùng channel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ channel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
channel /'tʃænl/* danh từ- eo biển- lòng sông tiếng Anh là gì? lòng suối- kênh mương tiếng Anh là gì? lạch tiếng Anh là gì? ống dẫn [nước dầu...]- [nghĩa bóng] đường tiếng Anh là gì? nguồn [tin tức tiếng Anh là gì? ý nghĩ tiếng Anh là gì? tư tưởng...]=secret channels of information+ những nguồn tin mật=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ=telegraphic channel+ đường điện báo=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao- [rađiô] kênh- [kiến trúc] đường xoi- [kỹ thuật] máng tiếng Anh là gì? rãnh!the Channel- biển Măng sơ* ngoại động từ- đào rãnh tiếng Anh là gì? đào mương- chảy xói [đất] thành khe rãnh [nước mưa]- chuyển=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho- hướng vào [cái gì] tiếng Anh là gì? xoáy vào [cái gì]- [kiến trúc] bào đường xoichannel- [Tech] kênh tiếng Anh là gì? băng tần tiếng Anh là gì? đường tiếng Anh là gì? cốngchannel- ống kênh- binary c. kênh nhị nguyên tiếng Anh là gì? kênh nhị phân- communication c. kênh thông tin- correction c. kênh hiệu đính tiếng Anh là gì? kênh sửa sai- frequency c. kênh tần số- noiseless c. ống không có nhiễu âm tiếng Anh là gì?kênh không ồn- open c. kênh nhớ- recording c. ống ghi giữ - signal c. ống tín hiệu- transmission c. kênh truyền tin- undellayed c. kênh không trễ- wrong c. [điều khiển học] kênh sai
en broadcasting: specific radio frequency or band of frequencies used for transmitting television
Tao thà đổi kênh còn hơn nghe cái thứ sến của bọn mày.
I'd rather change the channel here than listen to your little soap opera.