Kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ là cách tốt nhất để chăm sóc sức khỏe cho bạn và những người thân yêu. Hiểu được điều đó, AiHealth mang đến dịch vụ khám tổng quát bệnh viện Hòa Hảo uy tín hàng đầu, thay bạn chăm sóc những người thân yêu.
Chỉ cần 1 chạm tay trên ứng dụng AiHealth là bạn đã đăng ký thành công lịch khám bệnh online. Cùng chúng tôi tìm hiểu những thông tin chi tiết về dịch vụ hữu ích này trên AiHealth.
Khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hoà Hảo
Khám tổng quát tại Hòa Hảo
Khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo bao gồm các hoạt động khám lâm sàng, xét nghiệm cần thiết và khám chuyên sâu được chỉ định. Hoạt động khám được diễn ra với sự kết hợp của máy móc công nghệ và đội ngũ y bác sĩ được đào tạo bài bản. Chu trình khám diễn ra toàn diện, đầy đủ từ ngoài vào trong, từ tổng quan đến chi tiết. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, khách hàng nên tiến hành thăm khám định kỳ 6 tháng 1 lần.
Với tình trạng không khí, nguồn nước và thực phẩm xuống cấp như hiện nay, khám tổng quát là thực sự cần thiết.
Mục đích của khám tổng quát đó chính là kiểm tra tình trạng hoạt động của các bộ phận trong cơ thể. Đồng thời sớm phát hiện bệnh hoặc vấn đề trong cơ thể để xây dựng phác đồ điều trị sớm, đạt hiệu quả cao. Tại Hòa Hảo bên cạnh có hoạt động khác cơ bản căn cứ vào tình trạng sức khỏe, giới tính, độ tuổi có thể sẽ phải thự hiện thêm các hoạt động y tế khác.
*** Đăng ký khám sức khỏe thẻ xanh ở quận 9 qua ứng dụng AiHealth để nhận nhiều ưu đãi.
Đăng ký gói khám sức khỏe tổng quát trên AiHealth
Đăng ký khám nhanh chóng, tiện lợi
– Quy trình đăng ký nhanh chóng, đơn giản giúp tiết kiệm được thời gian mà không mất công sức đi lại.
– Được kết nối với hệ thống nhiều bệnh viện lớn trên toàn quốc, mạng lưới đối tác rộng khắp giúp dễ dàng tìm kiếm.
– Lưu trữ hồ sơ trực tuyến bảo mật, an toàn và trọng đời ngay trên ứng dụng trên điện thoại di động.
– Các đối tác đều trải qua khâu kiểm tra và xác nhận nghiêm ngặt về y tế đảm bảo mang đến chất lượng y tế tốt nhất.
– Ứng dụng làm việc 24 trên 24, ngay cả ngày nghỉ và ngày lễ vẫn có thể đăng ký mọi lúc mọi nơi.
Một số dịch vụ nổi bật trên AiHealth
Đăng ký khám bệnh tại các cơ sở y tế
AiHealth vừa là một website vừa là một nền tảng được thiết kế trên điện thoại di động với mục đích mang đến những dịch vụ y tế hàng đầu đến những người có nhu cầu. Với gần 45 đối tác trên toàn quốc, hoạt động trên 32 chuyên khoa, AiHealth sẽ mang đến những dịch vụ y tế tốt nhất, trong đó có khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo, khám sức khỏe tổng quát bệnh viện quận 2.
Đăng ký dịch vụ khám trên AiHealth
Lấy mẫu tận nhà
Chúng tôi hiểu được những khó khăn trong quá trình di chuyển của các bệnh nhân già yếu hoặc hạn chế hoạt động. AiHealth giúp bạn kết nối nhanh chóng với dịch vụ lấy mẫu tại nhà của nhiều bệnh viện. Đội ngũ y bác sĩ sẽ đến tận nơi để lấy mẫu bệnh bảo quản đúng cách và đưa đi xét nghiệm
Giao thuốc tận nơi
Với việc hợp tác với nhiều nhà thuốc lớn, uy tín trên toàn quốc như DHG, Pharmar,…Các dịch vụ giao thuốc tận nơi trên AiHealth cam kết nhanh chóng, kịp thời phục vụ khách hành trên mọi miền tổ quốc.
Chăm người bệnh tại nhà
Việc chăm người bệnh có ý nghĩa rất lớn, tác động trực tiếp đến quá trình hồi phục của bệnh nhân. Tuy nhiên vì điều kiện công việc mà không phải khi nào người nhà cũng có thể chăm sóc tốt cho bệnh nhân. Chính vì vậy giải pháp thuê người chăm bệnh tại nhà chính là vị cứu tinh của nhiều gia đình.
Bác sĩ riêng
Việc tìm kiếm một bác sĩ riêng chăm sóc sức khỏe cho những người thân yêu dường như cũng được nhiều người tìm kiếm. Với AiHealth việc tìm kiếm trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Sản phẩm sức khỏe khác
Bên cạnh thuốc, AiHealth cũng mang đến cho khách hàng địa chỉ uy tín để tìm kiếm và sử dụng những sản phẩm sức khỏe khác. Một số nhãn hàng chăm sóc sức khỏe da liễu hay thực phẩm chức năng đều có thể được tìm thấy trên AiHealth.
Cách đăng ký khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo trên AiHealth
Bước 1: Tải app Tại Đây và đăng ký thông tin khám chữa bệnh. Bạn có thể cài đặt app thông website chính thức hoặc ứng dụng khác.
Bước 2: Lựa chọn dịch khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo. Hòa Hảo chính là một nơi uy tín để đăng ký và sử dụng dịch vụ khám tổng quát.
Bước 3: Đặt lịch hẹn. Chủ động sắp xếp lịch hẹn điều kiện và nhu cầu cá nhân.
Bước 4: Tiến hành thăm khám theo lịch hẹn đã đặt. Khi đến thăm khám chú ý đến đúng lịch để không ảnh hưởng công việc chung.
Quy trình đăng ký nhanh chóng, tiện lợi
Với mong muốn mang đến chất lượng y tế hàng đầu cho người Việt, AiHealth không ngừng phát triển và hoàn thiện mang đến sự phục vụ tốt nhất. Trong tương lai, chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ tốt hơn nửa. Truy cập vào website chính thức của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về ứng dụng cũng như dịch vụ khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo.
Hãy tải và cài đặt Aihealth về điện thoại ngay để được trải nghiệm dịch vụ y tế đầy tiện ích này.
Nên xem ứng dụng Aihealth chi tiết: Tại Đây
Cảm ơn bạn đã sử dụng Aihealth – Ứng dụng khám bệnh Online!
STT | Mã DV | Dịch Vụ | Khoa | Đơn Giá |
1 | CT0189 | Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung | ANGIO | 500,000 |
2 | CT0193 | BCR Therapy Loại 2 | ANGIO | 200,000 |
3 | CT0201 | Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện | ANGIO | 800,000 |
4 | CT0205 | Truyền Dịch Loại 2 | ANGIO | 200,000 |
5 | CT0209 | Bơm Thuốc 1 | ANGIO | – |
6 | CT0213 | Đặt Thông Tiểu | ANGIO | 150,000 |
7 | CT0217 | Bơm Thuốc 9 | ANGIO | – |
8 | KH0203 | PC loại 6 | ANGIO | 2,000,000 |
9 | CT0225 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da [10.5M] | ANGIO | 10,500,000 |
10 | M30345 | Khám CK Nam Khoa | ANGIO | 150,000 |
11 | KH0207 | PC loại 2 | ANGIO | 500,000 |
12 | CT0229 | Tiêm Giảm Đau DI | ANGIO | 300,000 |
13 | CT0333 | Đặt Stent Niệu Quản [Kim Loại] | ANGIO | 7,000,000 |
14 | KH0305 | Đốt laser tiền liệt tuyến[PVP] | ANGIO | 30,000,000 |
15 | CT0341 | Clip Cầm máu | ANGIO | 500,000 |
16 | CT0345 | Tiêm Thuốc 300.000 | ANGIO | 330,000 |
17 | CT0349 | Thay JJ Niệu Quản 2 Bên | ANGIO | 2,600,000 |
18 | CT0353 | Thay JJ 6 Tháng | ANGIO | – |
19 | CT0023 | Phlebography [chụp Tĩnh Mạch ] | ANGIO | 1,000,000 |
20 | CT0027 | Nong Niệu Đạo | ANGIO | 800,000 |
21 | CT0031 | Truyền thuốc qua PICC | ANGIO | 1,000,000 |
22 | CT0039 | Cắt Phimosis [Cắt Da Qui Đầu] | ANGIO | 2,000,000 |
23 | CT0043 | Chích Botox | ANGIO | 3,000,000 |
24 | CT0051 | Kỹ thuật nong thực quản | ANGIO | – |
25 | CT0417 | Đặt Sonde Chạy Thận | ANGIO | 6,500,000 |
26 | CT0055 | Sinh Thiết Tiền Liết Tuyến[10-12 mẫu] [Angio] | ANGIO | 3,500,000 |
27 | M30009 | Niệu Dòng Đồ | ANGIO | 250,000 |
28 | CT0421 | Mở Thận Ra Da [P] | ANGIO | 2,000,000 |
29 | CT0102 | Chụp bao rễ thần kinh [BS cho giá] | ANGIO | – |
30 | CT0425 | Đặt JJ Xuôi Dòng [T] | ANGIO | 3,000,000 |
31 | CT0106 | Tháo Buồng Tiêm Gây Mê | ANGIO | 1,500,000 |
32 | CT0429 | Nội Soi Đại Tràng [Lầu 3] | ANGIO | 900,000 |
33 | CT0110 | Bơm thuốc | ANGIO | – |
34 | CT0433 | Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành | ANGIO | 10,000,000 |
35 | CT0114 | Chọc hút nang thận | ANGIO | 2,000,000 |
36 | CT0118 | Mở Thận Ra Da [T] | ANGIO | 2,000,000 |
37 | NS0012 | Nội soi dạ dày có gây mê | ANGIO | 2,000,000 |
38 | CT0122 | Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS | ANGIO | 100,000 |
39 | CT0126 | Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên | ANGIO | 2,000,000 |
40 | CT0130 | ERCP+Stent | ANGIO | 5,000,000 |
41 | CT0134 | Tán sỏi Niệu + Laser | ANGIO | 7,000,000 |
42 | CT0161 | PEI | ANGIO | 1,000,000 |
43 | CT0165 | PC mê loại 2 | ANGIO | 1,600,000 |
44 | CT0173 | Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh | ANGIO | 1,000,000 |
45 | CT0177 | Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” | ANGIO | 150,000 |
46 | CT0181 | Dãn Lưu Màng Bụng/ Màng Phổi Liên Tục | ANGIO | 1,200,000 |
47 | CT0185 | Tiêm Giảm Đau [AI] | ANGIO | 600,000 |
48 | CT0190 | Double J [Điều Trị Bướu] | ANGIO | 1,500,000 |
49 | CT0194 | BCR Therapy Loại 3 [Giảm Đau Nhanh _ Quang Trị Liệ | ANGIO | 200,000 |
50 | NS0138 | Nội soi Cắt đốt Đại Tràng | ANGIO | 1,000,000 |
51 | CT0202 | Chọc Dò Màng Bụng | ANGIO | 200,000 |
52 | CT0206 | Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1 | ANGIO | 200,000 |
53 | CT0210 | Bơm Thuốc 2 | ANGIO | – |
54 | CT0214 | Súc Sonde TW | ANGIO | 180,000 |
55 | CT0218 | Bơm Thuốc | ANGIO | 300,000 |
56 | KH0204 | PC loại 5 | ANGIO | 1,500,000 |
57 | CT0226 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da [10M] | ANGIO | 10,000,000 |
58 | KH0208 | PC loại 1 | ANGIO | 200,000 |
59 | CT0330 | Nong Niệu Đạo C ARM | ANGIO | 900,000 |
60 | CT0334 | PICC [Polysite 5F, 6F] | ANGIO | 9,000,000 |
61 | CT0338 | Đặt Catheter | ANGIO | 2,500,000 |
62 | CT0342 | Nội Soi Dạ Dày Mê [Kết Hợp] | ANGIO | 1,725,000 |
63 | CT0346 | Bơm Rửa [2 Bên] | ANGIO | 480,000 |
64 | CT0350 | Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên | ANGIO | 3,000,000 |
65 | CT0354 | Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến | ANGIO | 2,000,000 |
66 | SA0075 | FNA _ Bs Tu Thân | ANGIO | – |
67 | CT0024 | Chụp Tử Cung Vòi Trứng | ANGIO | 800,000 |
68 | CT0028 | U.P.R – Video [1 bên] | ANGIO | 1,200,000 |
69 | CT0032 | Nội Soi Bọng Đái nam | ANGIO | 800,000 |
70 | CT0036 | Soi Niệu Quản 2 Bên | ANGIO | 10,000,000 |
71 | CT0040 | Đặt JJ Niệu Quản [P] 3 Tháng | ANGIO | 1,800,000 |
72 | CT0044 | Nội Soi Bọng Đái nữ | ANGIO | 700,000 |
73 | CT0052 | Laser Nội Mạch | ANGIO | 7,000,000 |
74 | CT0418 | Khám Tiền Mê | ANGIO | 120,000 |
75 | CT0056 | JJ Anti Bacteria | ANGIO | 2,000,000 |
76 | M30010 | Khám Chuyên Khoa Niệu | ANGIO | 150,000 |
77 | CT0422 | Chụp CYSTOGRAPHY | ANGIO | 1,200,000 |
78 | CT0103 | ERCP [chẩn đoán] | ANGIO | – |
79 | CT0426 | Đặt JJ Xuôi Dòng [P] | ANGIO | 3,000,000 |
80 | CT0107 | PC | ANGIO | 600,000 |
81 | CT0430 | Nội Soi Trực Tràng [Lầu 3] | ANGIO | 500,000 |
82 | CT0111 | Thực quản CQ Video | ANGIO | 200,000 |
83 | CT0115 | Chọc dò tuỷ sống | ANGIO | 200,000 |
84 | CT0119 | Tắc TM Thừng tinh | ANGIO | 1,500,000 |
85 | NS0013 | Nội soi đại tràng có gây mê | ANGIO | 2,500,000 |
86 | CT0123 | Soi Niệu Quản 1 Bên [Angio] | ANGIO | 5,000,000 |
87 | CT0127 | Truyền Dịch [Angio] | ANGIO | 100,000 |
88 | CT0131 | ERCP + ES | ANGIO | 4,000,000 |
89 | CT0162 | ERCP | ANGIO | – |
90 | CT0166 | Bơm Cement | ANGIO | – |
91 | CT0170 | Tán Sỏi Thận Qua Da [Lần 1] | ANGIO | 12,000,000 |
92 | CT0174 | Khám Giảm Đau | ANGIO | 150,000 |
93 | CT0178 | Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N” | ANGIO | 100,000 |
94 | CT0182 | Chọc Dò Dịch Khớp | ANGIO | 200,000 |
95 | CT0186 | Tiêm Giảm Đau [SI] | ANGIO | 1,200,000 |
96 | CT0199 | Tiêm Giảm Đau [Tr.P] | ANGIO | 200,000 |
97 | CT0203 | Chọc Dò Màng Phổi | ANGIO | 200,000 |
98 | CT0207 | Trường Hợp Đặc Biệt Loại 2 [500] | ANGIO | 500,000 |
99 | CT0211 | Bơm Thuốc 3 | ANGIO | – |
100 | CT0215 | Bơm Thuốc 7 | ANGIO | – |
101 | KH0205 | PC loại 4 | ANGIO | 1,300,000 |
102 | CT0227 | Đặt Buồng Tiêm Dưới Da [8M] | ANGIO | 8,000,000 |
103 | KH0209 | PC loại 7 | ANGIO | 2,500,000 |
104 | CT0331 | Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê | ANGIO | 4,000,000 |
105 | CT0335 | PC Chích Xơ [500] | ANGIO | 500,000 |
106 | CT0339 | Laser Nội Mạch + Muller | ANGIO | 10,500,000 |
107 | CT0343 | Nội Soi Đại Tràng Mê [Kết Hợp] | ANGIO | 2,275,000 |
108 | CT0347 | Thay JJ Niệu Quản [P] 3 Tháng | ANGIO | 1,300,000 |
109 | CT0351 | Thay JJ Niệu Quản 2 Bên [6 Tháng] | ANGIO | 8,000,000 |
110 | CT0020 | Chụp mạch máu [DSA] | ANGIO | – |
111 | CT0025 | Chụp Thực Quản – Video | ANGIO | 200,000 |
112 | CT0029 | U.P.R – Video [2 bên] | ANGIO | 2,400,000 |
113 | CT0037 | Gắp sỏi bọng đái đơn giản | ANGIO | 1,000,000 |
114 | CT0041 | Đặt JJ niệu quản 2 bên | ANGIO | 3,200,000 |
115 | CT0049 | Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến [Angio] | ANGIO | 2,500,000 |
116 | CT0053 | Muller | ANGIO | 3,500,000 |
117 | CT0419 | Sinh Thiết Mào Tinh | ANGIO | 1,500,000 |
118 | CT0100 | Tháo Buồng Tiêm Gây Tê | ANGIO | 1,200,000 |
119 | CT0423 | JJ Niệu Quản [T] 6 tháng | ANGIO | 4,000,000 |
120 | CT0104 | ERCP + ES- Tán lấy sỏi | ANGIO | – |
121 | CT0427 | Thay JJ Niệu Quản [T] 3 Tháng | ANGIO | 1,300,000 |
122 | CT0108 | Shock giảm đau | ANGIO | 100,000 |
123 | CT0431 | Nội Soi Dạ Dày [Lầu 3] | ANGIO | 600,000 |
124 | CT0112 | Chụp PUD | ANGIO | 900,000 |
125 | CT0435 | Cắt đốt nội soi Polype [Lầu 3] | ANGIO | 1,000,000 |
126 | CT0116 | ERCP lần II trở đi | ANGIO | – |
127 | CT0120 | Đốt nhiệt cao tầng [Làm HITT] | ANGIO | – |
128 | CT0443 | Sinh thiết bướu sau phúc mạc qua tầng sinh môn | ANGIO | 2,500,000 |
129 | CT0124 | Đặt JJ niệu quản 1 bên [có tiền mê,nong] | ANGIO | – |
130 | CT0128 | Tán sỏi nội soi | ANGIO | 6,000,000 |
131 | CT0132 | Thay Easypump và bơm thuốc | ANGIO | 500,000 |
132 | CT0163 | Nội soi bọng đái ống mềm | ANGIO | 1,000,000 |
133 | CT0167 | Tiêm Botulium vào Bàng quang | ANGIO | 2,000,000 |
134 | CT0171 | Tán Sỏi Thận Qua Da [Lần 2] | ANGIO | 9,000,000 |
135 | CT0175 | Tái Khám Giảm Đau | ANGIO | 100,000 |
136 | CT0179 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “ | ANGIO | 30,000 |
137 | CT0183 | Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump [Không Tính | ANGIO | 2,000,000 |
138 | CT0192 | BCR Therapy Loại 1 | ANGIO | 300,000 |
139 | CT0196 | Sinh Thiết Thận | ANGIO | 1,500,000 |
140 | CT0200 | Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi | ANGIO | 3,500,000 |
141 | CT0204 | Thay Băng | ANGIO | 45,000 |
142 | CT0208 | Dịch Tiếng Anh [Angio] | ANGIO | 50,000 |
143 | CT0212 | Tiêm Thuốc [Angio] | ANGIO | 150,000 |
144 | CT0216 | Bơm Thuốc 8 | ANGIO | – |
145 | KH0201 | Thay Băng Vết Thương [UB] | ANGIO | – |
146 | CT0224 | Thủ Thuật Bơm Thuốc | ANGIO | 180,000 |
147 | KH0206 | PC loại 3 | ANGIO | 1,000,000 |
148 | CT0228 | Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm | ANGIO | 3,500,000 |
149 | KH0210 | PC loại 8 | ANGIO | 5,000,000 |
150 | SA0034 | Siêu âm [TRUS] Phụ Khoa | ANGIO | 400,000 |
151 | CT0336 | PC Tê | ANGIO | 1,200,000 |
152 | CT0340 | Bơm Rửa | ANGIO | 240,000 |
153 | SA0049 | Siêu Âm 4 Chiều TRUS [Niệu] | ANGIO | 450,000 |
154 | CT0344 | Mở Thận Ra Da 2 Bên | ANGIO | 4,000,000 |
155 | KH0316 | Chuyển Chuyên Khoa Niệu | ANGIO | 30,000 |
156 | CT0348 | Thay Thông Mở Thận Ra Da [T] | ANGIO | 1,500,000 |
157 | CT0352 | Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên | ANGIO | 6,000,000 |
158 | SA0077 | Cắt Da Qui Đầu [Cắt Phimosis] | ANGIO | – |
159 | CT0021 | JJ Niệu Quản [P] 6 Tháng | ANGIO | 4,000,000 |
160 | CT0026 | Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng | ANGIO | 2,500,000 |
161 | CT0030 | UCR | ANGIO | 1,200,000 |
162 | CT0034 | UPR gây mê | ANGIO | 1,000,000 |
163 | CT0038 | Bóp sỏi qua nội soi | ANGIO | 3,000,000 |
164 | CT0042 | Đẩy sỏi[Flush sỏi] | ANGIO | 1,800,000 |
165 | CT0050 | Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio | ANGIO | 1,000,000 |
166 | CT0416 | Mở Bàng Quang Ra Da | ANGIO | 2,000,000 |
167 | CT0054 | Đặt JJ Niệu Quản [T] 1 Năm [Inlay Bard] | ANGIO | 7,000,000 |
168 | CT0420 | Đặt JJ Niệu Quản [P] 1 Năm [Inlay Bard] | ANGIO | 7,000,000 |
169 | CT0101 | DSA [can thiệp] | ANGIO | 300,000 |
170 | CT0424 | Đặt JJ Niệu Quản [T] 3 Tháng | ANGIO | 1,800,000 |
171 | CT0105 | Chọc hút nang | ANGIO | 1,500,000 |
172 | CT0428 | Thay Thông Mở Thận Ra Da [P] | ANGIO | 1,500,000 |
173 | CT0109 | Chích Xơ | ANGIO | – |
174 | CT0113 | Đặt JJ xuôi dòng 1 bên | ANGIO | – |
175 | CT0117 | Đo Áp Lực Đồ Bàng Quang 1 Kênh | ANGIO | – |
176 | CT0121 | Tán sỏi ngoài cơ thể | ANGIO | 3,000,000 |
177 | CT0125 | Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng [PUD] | ANGIO | 1,200,000 |
178 | CT0129 | Tắc động mạch tử cung [UAE] | ANGIO | 6,500,000 |
179 | CT0133 | Dẫn lưu màng phổi [MonoJ] | ANGIO | 1,500,000 |
180 | CT0164 | Sinh thiết Xương[spine biopsy] | ANGIO | 2,000,000 |
181 | CT0168 | Plastic Stent | ANGIO | 800,000 |
182 | CT0172 | Tán Sỏi Thận Qua Da [Lần 3] | ANGIO | 6,000,000 |
183 | CT0176 | Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau | ANGIO | 30,000 |
184 | KH0013 | Tái khám CK Niệu Khoa | ANGIO | 100,000 |
185 | CT0180 | Đặt Port-a-cath Epidural [Không Tính Phí Port] | ANGIO | 1,400,000 |
186 | CT0184 | Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng | ANGIO | 200,000 |
187 | CT0188 | Phí In Phim Angio | ANGIO | 85,000 |
188 | KH0030 | Tái khám BS.Thy Khuê | Chuyên khoa | 150,000 |
189 | KH0034 | CK Rối loạn giấc ngủ | Chuyên khoa | 150,000 |
190 | KH0042 | Tái khám CK mạch máu | Chuyên khoa | 100,000 |
191 | KH0046 | Tái khám CK sức khoẻ tâm thần | Chuyên khoa | 100,000 |
192 | KH0050 | Khám chuyên khoa ngoại | Chuyên khoa | 150,000 |
193 | KH0113 | Khám chuyên khoa thận [nội] | Chuyên khoa | 150,000 |
194 | KH0325 | Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ | Chuyên khoa | 30,000 |
195 | KH0330 | Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp | Chuyên khoa | 30,000 |
196 | KH0338 | Khám CK loãng xương | Chuyên khoa | – |
197 | KH0343 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết | Chuyên khoa | 30,000 |
198 | KH0347 | FNA | Chuyên khoa | 200,000 |
199 | KH0002 | Khám BS Khuê | Chuyên khoa | 150,000 |
200 | KH0031 | Tái khám BS.Thi Anh | Chuyên khoa | 150,000 |
201 | KH0035 | TK CK Rối loạn giấc ngủ | Chuyên khoa | 100,000 |
202 | KH0043 | Khám giảm đau | Chuyên khoa | – |
203 | KH0047 | Khám tuyến giáp | Chuyên khoa | 150,000 |
204 | KH0051 | Tái khám chuyên khoa ngoại | Chuyên khoa | 100,000 |
205 | KH0114 | Tái Khám chuyên khoa thận [nội] | Chuyên khoa | 100,000 |
206 | KH0327 | Chuyển Chuyên Khoa Ngoại | Chuyên khoa | 30,000 |
207 | KH0340 | Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 | Chuyên khoa | 150,000 |
208 | KH037 | Khám CK Loãng Xương | Chuyên khoa | – |
209 | DT0011 | Chích ethanol lần I | Chuyên khoa | 2,000,000 |
210 | KH0003 | Khám BS Thi Anh | Chuyên khoa | 150,000 |
211 | KH0032 | Khám CK Nội Tiết | Chuyên khoa | 150,000 |
212 | KH0040 | Khám CK loãng xương | Chuyên khoa | 150,000 |
213 | KH0044 | Tái khám giảm đau | Chuyên khoa | – |
214 | KH0048 | Tái khám tuyến giáp | Chuyên khoa | 100,000 |
215 | SA0029 | Công Ponction | Chuyên khoa | 250,000 |
216 | KH0328 | Chuyển Chuyên Khoa Thận [Nội] | Chuyên khoa | 30,000 |
217 | KH0336 | Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm | Chuyên khoa | 30,000 |
218 | KH0341 | Tái Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 | Chuyên khoa | 100,000 |
219 | KH0349 | Chuyển CK Tâm Thần | Chuyên khoa | 50,000 |
220 | KH038 | Khám CK Loãng Xương | Chuyên khoa | – |
221 | DT0012 | Chích ethanol lần II | Chuyên khoa | 2,000,000 |
222 | KH0004 | khám chuyên khoa mạch máu | Chuyên khoa | 150,000 |
223 | KH0033 | TK CK Nội Tiết | Chuyên khoa | 100,000 |
224 | KH0041 | Tái khám CK loãng xương | Chuyên khoa | 100,000 |
225 | KH0045 | Khám CK sức khoẻ tâm thần | Chuyên khoa | 150,000 |
226 | KH0324 | Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu | Chuyên khoa | 30,000 |
227 | KH0329 | Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương | Chuyên khoa | 30,000 |
228 | KH0337 | Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg [Zoledronic Acid 5mg] | Chuyên khoa | 7,500,000 |
229 | KH0342 | Chuyễn Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2 | Chuyên khoa | 50,000 |
230 | KH0346 | Công Ponction | Chuyên khoa | 250,000 |
231 | KH0007 | Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống | CK Cột sống | 30,000 |
232 | KH0024 | Khám Cột sống | CK Cột sống | 150,000 |
233 | KH0025 | Tái khám CK Cột sống | CK Cột sống | 100,000 |
234 | KH0307 | Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu | CK Da liễu | 30,000 |
235 | NS0095 | Khám Chuyên Khoa Ngoài Da | CK Da liễu | 150,000 |
236 | KH0016 | Tái khám CK Ngoài Da | CK Da liễu | 100,000 |
237 | KH0026 | Khám CK dị ứng | CK Dị ứng | 150,000 |
238 | XN4718 | D.Farinae[mạt DF] | CK Dị ứng | – |
239 | XN4722 | Temoin possitif[thử ] | CK Dị ứng | – |
240 | XN4726 | SOJA[Đậu nành] | CK Dị ứng | – |
241 | XN4730 | PEANUT [đậu phộng] | CK Dị ứng | – |
242 | XN4734 | POTATO [khoai tây] | CK Dị ứng | – |
243 | XN4738 | Đậu | CK Dị ứng | – |
244 | KH0301 | D.Pterronyssinus/D.Farinae[50/50] | CK Dị ứng | 100,000 |
245 | XN4702 | Rat hair [chuột] | CK Dị ứng | – |
246 | XN4706 | Candida-albicans[nấm CA] | CK Dị ứng | – |
247 | XN4710 | Crab[cua] | CK Dị ứng | – |
248 | XN4714 | Acarus siro[mạt SI] | CK Dị ứng | – |
249 | XN4715 | D. pteronyssinus[mạt DP] | CK Dị ứng | – |
250 | KH0027 | Tái khám CK dị ứng | CK Dị ứng | 100,000 |
251 | XN4719 | Wheat Flour [bột mì] | CK Dị ứng | – |
252 | XN4723 | Histamine[thử ] | CK Dị ứng | – |
253 | XN4727 | CEREALES[7 loại ngũ cốc] | CK Dị ứng | – |
254 | XN4731 | FRESHWATER FISH [cá nước ngọt] | CK Dị ứng | – |
255 | XN4735 | TOMATO[cà chua] | CK Dị ứng | – |
256 | XN4739 | Hỗn hợp cỏ | CK Dị ứng | – |
257 | KH0302 | Blomia | CK Dị ứng | 100,000 |
258 | KH0306 | Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng | CK Dị ứng | 30,000 |
259 | XN4703 | Dog hair [chó] | CK Dị ứng | – |
260 | XN4707 | Aspergillus[nấm SP] | CK Dị ứng | – |
261 | XN4711 | Shrim[tôm] | CK Dị ứng | – |
262 | XN4716 | Blomia[mạt BL] | CK Dị ứng | – |
263 | KH0028 | D.pterronyssinus | CK Dị ứng | 100,000 |
264 | XN4720 | Egg[trứng] | CK Dị ứng | – |
265 | XN4724 | Temoin Negatif[thử ] | CK Dị ứng | – |
266 | XN4728 | CELERY[Cần tây] | CK Dị ứng | – |
267 | XN4732 | SESAME [hạt mè] | CK Dị ứng | – |
268 | XN4736 | CARROT[Cà rốt] | CK Dị ứng | – |
269 | XN4740 | D. Pterronyssinus/D.Farinea[50/50] | CK Dị ứng | – |
270 | XN4700 | Pricks Tests | CK Dị ứng | – |
271 | XN4704 | Cockroach [gián] | CK Dị ứng | – |
272 | XN4708 | Morue cod[cá thu] | CK Dị ứng | – |
273 | XN4712 | Oyster[sò huyết] | CK Dị ứng | – |
274 | XN4717 | Alternaria[mạt AL] | CK Dị ứng | – |
275 | KH0029 | D.Farinae | CK Dị ứng | 100,000 |
276 | XN4721 | Penicillium[Nấm PN] | CK Dị ứng | – |
277 | XN4725 | PORC[Thịt heo] | CK Dị ứng | – |
278 | XN4729 | STRAWBERRY [dâu tây] | CK Dị ứng | – |
279 | XN4733 | CHICKEN [thịt gà] | CK Dị ứng | – |
280 | XN4737 | Men bia | CK Dị ứng | – |
281 | XN4741 | Blomia | CK Dị ứng | – |
282 | XN4701 | Cat Fur [mèo] | CK Dị ứng | – |
283 | XN4705 | Cladosporium[nấm CL] | CK Dị ứng | – |
284 | XN4709 | Sardine[cá hộp] | CK Dị ứng | – |
285 | XN4713 | Storage mites[mạt ST] | CK Dị ứng | – |
286 | M25902 | TRIMOVAX | CK GAN | 145,000 |
287 | M25906 | SAR 1000 UI | CK GAN | 260,000 |
288 | M25910 | Khám chuyên khoa Gan | CK GAN | 150,000 |
289 | M25914 | H-B-Vax pro 1/2 lọ | CK GAN | – |
290 | M25920 | VARILRIX [VACCINE thủy đậu] | CK GAN | – |
291 | M25924 | INFLUVAC [Ngừa Cúm] | CK GAN | 260,000 |
292 | KH0023 | Tái khám CK Gan | CK GAN | 100,000 |
293 | M30346 | INFLUVAC Tetra | CK GAN | 350,000 |
294 | M25903 | MENINGO A-C | CK GAN | 150,000 |
295 | M25907 | TETAVAX | CK GAN | 55,000 |
296 | M25911 | ENGERIX – B người lớn | CK GAN | 140,000 |
297 | M25915 | GARDASIL [Vaccine Ngừa Ung Thư CTC] 1 Lọ | CK GAN | 1,300,000 |
298 | M25921 | PENTACT-HIB | CK GAN | 280,000 |
299 | M25925 | Vaccine Thủy Đậu VARIVAX | CK GAN | 700,000 |
300 | M30335 | Vaccin Boostrix | CK GAN | – |
301 | M25904 | ACT-HIB | CK GAN | 270,000 |
302 | M25908 | SAT 1500 UI | CK GAN | 55,000 |
303 | M25912 | ENGERIX – B trẻ em | CK GAN | 80,000 |
304 | M25916 | HEPAVAX-1ml | CK GAN | 125,000 |
305 | M25922 | PNEUNO 23 | CK GAN | 350,000 |
306 | M25926 | Vaccin Boostrix [Bạch Hầu] | CK GAN | 700,000 |
307 | KH0308 | Chuyển Chuyên Khoa Gan | CK GAN | 30,000 |
308 | M25901 | TETRACOQ | CK GAN | 60,000 |
309 | M25905 | CERVARIX [ VACCIN ngừa ung thư CTC] | CK GAN | 850,000 |
310 | M25909 | TYPHIM VI | CK GAN | 145,000 |
311 | M25913 | H-B-VAX pro 1lọ | CK GAN | – |
312 | M25917 | Hepavax 0.5 ml | CK GAN | 70,000 |
313 | M25923 | Vaccine Bệnh Cúm [VAXIGRIP] | CK GAN | – |
314 | KH0309 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp | CK Huyết áp | 30,000 |
315 | KH0036 | Khám CK Huyết áp | CK Huyết áp | 150,000 |
316 | KH0037 | Tái khám CK Huyết áp | CK Huyết áp | 100,000 |
317 | KH0006 | Tái khám chuyên khoa huyết học | CK Huyết học | 100,000 |
318 | KH0310 | Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học | CK Huyết học | 30,000 |
319 | M30311 | Khám chuyên khoa Huyết Học | CK Huyết học | 150,000 |
320 | NS0097 | Khám Chuyên Khoa Khớp | CK Khớp | 150,000 |
321 | NS0121 | Tiêm Hyalgan [Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối] | CK Khớp | 150,000 |
322 | NS0122 | Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay | CK Khớp | 150,000 |
323 | KH0019 | Tái khám CK Khớp | CK Khớp | 100,000 |
324 | Kh0311 | Chuyển Chuyên Khoa Khớp | CK Khớp | 30,000 |
325 | NS0120 | Tiêm Bao Gân [Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng] | CK Khớp | 150,000 |
326 | KH0022 | Tái khám CK Lão Khoa | CK Lão | 100,000 |
327 | KH0312 | Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa | CK Lão | 30,000 |
328 | NS0108 | Khám Lão Khoa | CK Lão | 150,000 |
329 | M30333 | Kính theo toa | CK Mắt | 1 |
330 | KH0313 | Chuyển Chuyên Khoa Mắt | CK Mắt | 30,000 |
331 | CT0035 | Angio Retine Fluoro | CK Mắt | 300,000 |
332 | M30301 | Khám Chuyên Khoa Mắt | CK Mắt | 150,000 |
333 | M30305 | Chấp lẹo | CK Mắt | 150,000 |
334 | M30334 | Thủ Thuật Mắt | CK Mắt | 100,000 |
335 | M30302 | Soi Đáy Mắt | CK Mắt | – |
336 | M30306 | Thông lệ Đạo | CK Mắt | 50,000 |
337 | M30307 | Lấy sạn vôi | CK Mắt | 50,000 |
338 | M30303 | Chụp Hình Màu Đáy Mắt [FO] | CK Mắt | 250,000 |
339 | M30308 | Lấy dị vật giác mạc | CK Mắt | 50,000 |
340 | M30332 | Khám Khúc Xạ Mắt | CK Mắt | 50,000 |
341 | M30300 | Kỹ thuật soi góc tiền phòng | CK Mắt | 40,000 |
342 | KH0017 | Tái khám CK Mắt | CK Mắt | 100,000 |
343 | M30309 | Khám chuyên khoa Nhi | CK Nhi | 150,000 |
344 | M30310 | Khí phế dung | CK Nhi | 20,000 |
345 | KH0314 | Chuyển Chuyên Khoa Nhi | CK Nhi | 30,000 |
346 | KH0008 | Tái khám chuyên khoa nhi | CK Nhi | 100,000 |
347 | KH0015 | Tái khám CK Nhũ Khoa | CK Nhũ | 100,000 |
348 | KH0315 | Chuyển Chuyên Khoa Nhũ | CK Nhũ | 30,000 |
349 | NS0092 | Khám nhũ khoa | CK Nhũ | 150,000 |
350 | CT0047 | Xẻ nang niệu quản | CK Niệu | 1,200,000 |
351 | CT0048 | Giải phẫu bệnh | CK Niệu | 100,000 |
352 | CT0033 | Biopsy [ 1 Mẫu ] | CK Niệu | 100,000 |
353 | CT0045 | Điều trị bướu bàng quang bằng Laser | CK Niệu | 1,500,000 |
354 | CT0046 | Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq [+01jjnq] | CK Niệu | 1,200,000 |
355 | KH0331 | Chuyển Chuyên Khoa Phổi | CK Phổi | 30,000 |
356 | NS0009 | NS phế quản có thủ thuật chẩn đoán | CK Phổi | 500,000 |
357 | NS0082 | CNHH một lần không bronchodilatator test | CK Phổi | 200,000 |
358 | NS0110 | Chọc dò dịch màng phổi | CK Phổi | 200,000 |
359 | NS0010 | NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật | CK Phổi | 100,000 |
360 | NS0079 | Ventolin Nerbuler 5mg | CK Phổi | 20,000 |
361 | NS0083 | CNHH 2 lần : Pre và Postest | CK Phổi | 300,000 |
362 | NS0011 | Khám chuyên khoa Phổi | CK Phổi | 150,000 |
363 | NS0080 | NS phế quản không thủ thuật chẩn đoán | CK Phổi | 500,000 |
364 | NS0100 | Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi | CK Phổi | 120,000 |
365 | KH0009 | Tái khám Chuyên khoa Phổi | CK Phổi | 100,000 |
366 | KH0317 | Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa | CK Phụ khoa | 30,000 |
367 | NS0089 | Nội soi cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
368 | NS0093 | Đốt cổ tử cung | CK Phụ khoa | 500,000 |
369 | KH0014 | Tái khám CK Phụ Khoa | CK Phụ khoa | 100,000 |
370 | NS0090 | Nạo lòng cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
371 | NS0098 | Sinh thiết cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
372 | NS0091 | Xoắn Pôlip | CK Phụ khoa | 200,000 |
373 | NS0099 | Nạo kênh cổ tử cung | CK Phụ khoa | 200,000 |
374 | NS0127 | Cellprep | CK Phụ khoa | 400,000 |
375 | NS0088 | Khám phụ khoa | CK Phụ khoa | 150,000 |
376 | M30313 | XQuang Panorex | CK Răng | 150,000 |
377 | M30317 | Chỉnh Hình Răng Cố Định Không Nhổ Răng | CK Răng | – |
378 | M30321 | Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Khí Cụ Tháo Lắp | CK Răng | – |
379 | M30325 | Máng Mặt Nhai | CK Răng | 900,000 |
380 | M30329 | Dịch Tiếng Anh _ Răng | CK Răng | – |
381 | M30337 | Cạo Vôi Răng | CK Răng | 250,000 |
382 | M30341 | Trám răng, Xoang [2] | CK Răng | 250,000 |
383 | KH036 | Khám CK Răng | CK Răng | 150,000 |
384 | M30017 | Nhổ răng vĩnh viễn – nhiều chân | CK Răng | – |
385 | M30021 | Nạo túi, xử lý mặt chân răng [1 hàm] | CK Răng | – |
386 | M30025 | Trám bằng composite QTH [Xoang IV] | CK Răng | – |
387 | M30029 | Chữa tủy răng 1 chân | CK Răng | 800,000 |
388 | M30033 | Phục hình tháo lắp 1 răng [từ 3-5 răng] | CK Răng | – |
389 | M30037 | Đệm hàm từng phần | CK Răng | – |
390 | M30041 | Hàm khung | CK Răng | – |
391 | M30045 | Mão kim loại mặt nhựa | CK Răng | – |
392 | M30049 | PHCĐ bằng vàng [vàng của b/nhân] [đ/vị] | CK Răng | – |
393 | M30053 | Hàm tạm [không tính tiền răng] | CK Răng | – |
394 | M30057 | Tái tạo cùi răng bằng Composite | CK Răng | – |
395 | M30061 | Lấy cao răng[không sử dụng] | CK Răng | – |
396 | M30065 | Máng tẩy | CK Răng | 300,000 |
397 | M30069 | Gắn Thêm Răng | CK Răng | – |
398 | M30073 | Phục Hình Cố Định | CK Răng | 1,000,000 |
399 | M30314 | Khám CK Răng | CK Răng | – |
400 | M30318 | Chỉnh Hình Mặt Bằng Khí Cụ Chức Năng[KSD] | CK Răng | – |
401 | M30322 | Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng [1 Răng Cắn Chéo] | CK Răng | – |
402 | M30326 | Nhổ Răng Vỡ 1 Phần | CK Răng | – |
403 | M30338 | Phục Hình Sứ | CK Răng | 1,000,000 |
404 | M30342 | Trám răng, Xoang [3] | CK Răng | 250,000 |
405 | M30018 | Nhổ răng khôn | CK Răng | – |
406 | M30022 | Nạo túi, xử lý mặt chân răng [2 hàm] | CK Răng | – |
407 | XR0067 | XQ Răng [Quanh Chóp] | CK Răng | 50,000 |
408 | M30026 | Trám bằng compositeQTH [Xoang IV+đắpMR] | CK Răng | – |
409 | M30030 | Chữa tủy răng nhiều chân | CK Răng | 1,000,000 |
410 | M30034 | Phục hình tháo lắp 1 răng [từ 6 răng] | CK Răng | – |
411 | M30038 | Đệm hàm toàn phần | CK Răng | – |
412 | M30042 | PHCĐ răng chốt đơn giảm | CK Răng | – |
413 | M30046 | Mão Jacket nhựa | CK Răng | – |
414 | M30050 | PHCĐ bằng vàng có mặt nhựa [vàng của bn] | CK Răng | – |
415 | M30054 | Mão tạm [1 đơn vị] | CK Răng | – |
416 | M30058 | Tái tạo cùi răng có đặt chốt ngà [1c hốt] | CK Răng | – |
417 | M30062 | Nhổ răng khôn lệch | CK Răng | 1,500,000 |
418 | M30066 | Mão sứ | CK Răng | – |
419 | M30070 | Cắt Nướu Răng | CK Răng | 350,000 |
420 | M30319 | Chỉnh Hình Mặt Bằng Khí Cụ Chức Facemask [KSD] | CK Răng | – |
421 | M30323 | Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng [2 Răng Cắn Chéo] | CK Răng | – |
422 | M30327 | Trường Hợp Đặc Biệt [RHM] | CK Răng | 1,000,000 |
423 | M30339 | Tẩy Trắng | CK Răng | 1,200,000 |
424 | M30343 | Trám răng, Xoang [4] | CK Răng | 250,000 |
425 | M30015 | Nhổ răng sữa | CK Răng | 100,000 |
426 | M30019 | Lấy cao răng và đánh bóng | CK Răng | – |
427 | M30023 | Trám răng bằng Amalgam [Xoang I] | CK Răng | – |
428 | M30027 | Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD | CK Răng | 120,000 |
429 | M30031 | Phục hình tháo lắp | CK Răng | 300,000 |
430 | M30035 | Làm toàn bộ 1 hàm | CK Răng | – |
431 | M30039 | Thêm 1 móc | CK Răng | – |
432 | M30043 | PHCĐ răng chốt Richmond nhựa | CK Răng | – |
433 | M30047 | Cầu răng mặt nhựa [đ/vị][KSD] | CK Răng | – |
434 | M30051 | Điều chỉnh và gắng lại PHCĐ | CK Răng | – |
435 | M30055 | Cầu răng tạm [1 cầu][KSD] | CK Răng | – |
436 | M30059 | Mão và cầu răng sứ kim loại [1 đ/vị] | CK Răng | – |
437 | M30063 | Tiểu phẫu răng khôn | CK Răng | – |
438 | M30067 | Điều Trị Răng | CK Răng | – |
439 | M30071 | Điều Trị Nha Chu | CK Răng | – |
440 | M30075 | Chỉnh Hình răng mặt | CK Răng | 4,000,000 |
441 | KH0020 | Tái khám CK Khám Răng | CK Răng | 100,000 |
442 | M30316 | Chỉnh Hình Răng Cố Định Có Nhổ Răng | CK Răng | – |
443 | M30320 | Kỹ Thuật 2×4 | CK Răng | – |
444 | M30324 | Chỉnh Hình Răng Mặt Bằng Nghiêng [3 Răng Cắn Chéo] | CK Răng | – |
445 | KH0049 | Khám Pháp Y | CK Răng | 200,000 |
446 | M30336 | Trám Răng, Xoang [1] | CK Răng | 250,000 |
447 | M30340 | Trường Hợp Đặc Biệt [RHM] | CK Răng | 200,000 |
448 | M30344 | Trám răng, Xoang [5] | CK Răng | 250,000 |
449 | M30016 | Nhổ răng vĩnh viễn – một chân | CK Răng | 350,000 |
450 | M30020 | Nạo túi, xử lý mặt chân răng [1 răng] | CK Răng | – |
451 | M30024 | Trám răng bằng Amalgam [Xoang II] | CK Răng | – |
452 | M30028 | Trám bằng Glass lonomer | CK Răng | – |
453 | M30032 | Phục hình tháo lắp 2 răng | CK Răng | – |
454 | M30036 | Vá hàm | CK Răng | 500,000 |
455 | M30040 | Thêm 1 răng | CK Răng | – |
456 | M30044 | Mão toàn diện kim loại | CK Răng | – |
457 | M30048 | Cùi răng giả đúc | CK Răng | – |
458 | M30052 | Tháp gỡ PHCĐ [1 trụ] | CK Răng | – |
459 | M30056 | Tái tạo cùi răng bằng Amalgam | CK Răng | – |
460 | M30060 | Trường hợp đặt biệt | CK Răng | – |
461 | M30064 | Tẩy trắng răng | CK Răng | 1,000,000 |
462 | M30068 | Chữa Răng Sâu | CK Răng | – |
463 | M30072 | Phục Hình Tháo Lắp 2 Hàm | CK Răng | – |
464 | NS0119 | Khám Tư Vấn Tiền Sản | CK Sản | – |
465 | NS0085 | Khám chuyên khoa TMH | CK Tai mũi họng | 150,000 |
466 | NS0101 | Nhĩ Lượng Đồ | CK Tai mũi họng | 150,000 |
467 | NS0105 | Lấy dị vật mũi | CK Tai mũi họng | 50,000 |
468 | KH0318 | Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng | CK Tai mũi họng | 30,000 |
469 | KH0344 | Chức Năng Vòi | CK Tai mũi họng | 100,000 |
470 | NS0086 | Soi tai Otoscopie [có ảnh] | CK Tai mũi họng | 150,000 |
471 | NS0102 | Phản Xạ Bàn Đạp | CK Tai mũi họng | 200,000 |
472 | NS0106 | Rửa Tai | CK Tai mũi họng | 10,000 |
473 | NS0118 | Nội Soi Mũi Xoang | CK Tai mũi họng | 300,000 |
474 | KH0011 | Tái khám CK TMH | CK Tai mũi họng | 100,000 |
475 | NS0087 | Đo thính lực | CK Tai mũi họng | 200,000 |
476 | NS0103 | Lấy dị vật tai | CK Tai mũi họng | 50,000 |
477 | NS0107 | Sinh thiết TMH | CK Tai mũi họng | 20,000 |
478 | NS0104 | Lấy dị vật họng | CK Tai mũi họng | 50,000 |
479 | NS0128 | Chức Năng Vòi | CK Tai mũi họng | 200,000 |
480 | KH0319 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá | CK Tiêu Hóa | 30,000 |
481 | M30312 | Khám Chuyên khoa Tiêu hóa | CK Tiêu Hóa | 150,000 |
482 | KH0021 | Tái khám CK Tiêu Hóa | CK Tiêu Hóa | 100,000 |
483 | KH0111 | khám CK tiêu hóa gan mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 150,000 |
484 | KH0112 | Tái khám CK tiêu hóa gan mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 100,000 |
485 | KH0320 | Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật | CK Tiêu Hóa – Gan Mật | 30,000 |
486 | NS0133 | Khám CK Ung Bướu Truy Tìm | CK Ung bướu | 150,000 |
487 | KH0321 | Chuyển CK Ung Bướu | CK Ung bướu | 30,000 |
488 | UB0001 | Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,000,000 |
489 | KH0018 | Tái khám CK Ung Bướu | CK Ung bướu | 100,000 |
490 | NS0134 | Tái Kham CK Ung Bướu Truy Tìm | CK Ung bướu | 80,000 |
491 | UB0002 | Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,500,000 |
492 | NS0135 | Chuyển CK Ung Bướu TRuy Tìm | CK Ung bướu | 30,000 |
493 | KH0200 | không dùng | CK Ung bướu | – |
494 | KH0303 | HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,000,000 |
495 | KH0332 | HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống | CK Ung bướu | 500,000 |
496 | UB0003 | Đốt laser tiền liệt tuyến[PVP] | CK Ung bướu | 30,000,000 |
497 | KH0304 | HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ | CK Ung bướu | 1,500,000 |
498 | KH0333 | HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP | CK Ung bướu | 300,000 |
499 | NS0096 | Khám chuyên khoa Ung Bướu | CK Ung bướu | 150,000 |
500 | M30004 | Holter ECG | Điện CĐoán | 500,000 |
501 | M30013 | Điện Cơ [EMG1] | Điện CĐoán | 300,000 |
502 | KH0039 | Holter Oxy giấc ngủ [Sleep O2] | Điện CĐoán | 200,000 |
503 | M30330 | Kim Đo Điện Cơ | Điện CĐoán | 200,000 |
504 | M30005 | Điện cơ [EMG 4] | Điện CĐoán | 600,000 |
505 | M30014 | Khám CK Răng [Chuyển Sang F1] | Điện CĐoán | – |
506 | M30074 | Điện Cơ EMG 5 | Điện CĐoán | 200,000 |
507 | M30315 | Điện Cơ EMG 5 | Điện CĐoán | 700,000 |
508 | M30331 | Đo ABI [Huyết Áp Tay Chân] | Điện CĐoán | 100,000 |
509 | M30007 | Holter Huyết áp | Điện CĐoán | 400,000 |
510 | M30011 | ĐIỆN NÃO ĐỒ MÀU [EEG] | Điện CĐoán | 250,000 |
511 | M30328 | Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán | Điện CĐoán | 50,000 |
512 | M30003 | ECG gắng sức | Điện CĐoán | 400,000 |
513 | M30008 | Điện cơ [EMG 2] | Điện CĐoán | 400,000 |
514 | M30012 | Điện cơ [EMG3] | Điện CĐoán | 500,000 |
515 | DT0001 | Điện tâm đồ [ ECG] thường | Điện tim | 40,000 |
516 | DT0013 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh [Điện Tim] | Điện tim | 50,000 |
517 | MR1004 | Xe Chuyển | Khám Cấp Cứu | 80,000 |
518 | MR1008 | Efferdgan | Khám Cấp Cứu | 50,000 |
519 | MR1012 | Soluquenlog | Khám Cấp Cứu | 90,000 |
520 | MR1016 | Ventolin | Khám Cấp Cứu | 15,000 |
521 | MR1001 | Khám Cấp Cứu | Khám Cấp Cứu | 150,000 |
522 | MR1005 | Lopril | Khám Cấp Cứu | 10,000 |
523 | MR1009 | Calcisandoz | Khám Cấp Cứu | 4,000 |
524 | MR1013 | Buscopan | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
525 | MR1017 | Dịch truyền | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
526 | MR1002 | Oxy | Khám Cấp Cứu | 20,000 |
527 | MR1006 | Risordan | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
528 | MR1010 | Glucose | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
529 | MR1014 | Atrovel | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
530 | MR1018 | Dịch vụ khác | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
531 | MR1003 | Thuốc Cấp Cứu | Khám Cấp Cứu | 50,000 |
532 | MR1007 | PLacix | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
533 | MR1011 | Natrice | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
534 | MR1015 | Salbutamol | Khám Cấp Cứu | 30,000 |
535 | DT0014 | Siêu Âm Bụng Tổng Quát [Tại Nhà] | Khám Tại Nhà | 500,000 |
536 | DT0018 | Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km [80.000/lần] | Khám Tại Nhà | 80,000 |
537 | DT0022 | Siêu Âm Đặc Biệt Vùng [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 1 |
538 | DT0026 | Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm | Khám Tại Nhà | 150,000 |
539 | DT0015 | Siêu Âm Tim [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 600,000 |
540 | DT0019 | Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km | Khám Tại Nhà | 15,000 |
541 | DT0016 | Siêu Âm Doppler Màu [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 600,000 |
542 | DT0020 | ECG [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 100,000 |
543 | DT0024 | Siêu Âm Tuyến Giáp [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 600,000 |
544 | DT0100 | Siêu Âm Mạch Máu Chi [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 600,000 |
545 | DT0017 | XQuang Phổi Thẳng [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 180,000 |
546 | DT0021 | XQuang Đặc Biệt Vùng [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 1 |
547 | DT0025 | Siêu Âm Tuyến Vú [ Tại Nhà ] | Khám Tại Nhà | 600,000 |
548 | NS0137 | Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi | Nội soi | 100,000 |
549 | NS0141 | NS Hậu Môn – Trực Tràng | Nội soi | 500,000 |
550 | NS0004 | lấy dị vật ,ngoại vật | Nội soi | 200,000 |
551 | NS0008 | Nội soi viên nang [CE] | Nội soi | 14,000,000 |
552 | NS0081 | Nội soi vòm hầu-Thanh quản | Nội soi | 300,000 |
553 | NS0109 | không dùng | Nội soi | – |
554 | NS0113 | Đo áp lực cơ vòng hậu môn | Nội soi | 100,000 |
555 | NS0117 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng | Nội soi | 30,000 |
556 | NS0125 | TK CK Hậu Môn – Trực Tràng [Bs. Vinh] | Nội soi | 100,000 |
557 | NS0129 | Chọc Dò Màng Bụng | Nội soi | 200,000 |
558 | NS0142 | Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | Nội soi | 600,000 |
559 | NS0001 | Nội soi dạ dày – tá tràng | Nội soi | 600,000 |
560 | NS0005 | Nội Soi Cắt Đốt Dạ Dày [Angio] | Nội soi | 1,000,000 |
561 | NS0114 | Cắt đốt nội soi Polype | Nội soi | 1,000,000 |
562 | NS0126 | Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng [Bs. Vinh] | Nội soi | 30,000 |
563 | NS0130 | Nội Soi Phế Quản | Nội soi | 300,000 |
564 | NS0002 | Tiền mê để nội soi | Nội soi | 100,000 |
565 | NS0006 | Thu video Phòng Nội Soi | Nội soi | 20,000 |
566 | NS0111 | Khám CK Hậu môn-Trực tràng | Nội soi | 150,000 |
567 | NS0115 | Cột trĩ | Nội soi | 500,000 |
568 | NS0131 | Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi | Nội soi | 120,000 |
569 | NS0132 | Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL | Nội soi | 300,000 |
570 | NS0136 | Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi | Nội soi | 50,000 |
571 | NS0140 | Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày [Nội Soi] | Nội soi | 1,000,000 |
572 | NS0003 | Nội soi trực tràng | Nội soi | 500,000 |
573 | NS0007 | Nội soi đại tràng | Nội soi | 900,000 |
574 | NS0112 | TK CK Hậu môn-Trực tràng | Nội soi | 100,000 |
575 | NS0116 | Trường hợp đặc biệt | Nội soi | 1 |
576 | NS0124 | CK Hậu Môn – Trực Tràng [Bs. Vinh] | Nội soi | 150,000 |
577 | SA0027 | Sinh thiết Gan | P. Giải Phẩu bệnh | 100,000 |
578 | SA0031 | Tế bào chẩn đoán | P. Giải Phẩu bệnh | 50,000 |
579 | SA0050 | Giải phẫu bệnh Loại 2 | P. Giải Phẩu bệnh | 600,000 |
580 | SA0078 | Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu [GPB] | P. Giải Phẩu bệnh | 1,000,000 |
581 | SA0090 | FNAC [GPB] | P. Giải Phẩu bệnh | – |
582 | SA0098 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 [SP263] | P. Giải Phẩu bệnh | 2,500,000 |
583 | SA0028 | Sinh thiết Vú | P. Giải Phẩu bệnh | – |
584 | SA0047 | Trường hợp đặc biệt | P. Giải Phẩu bệnh | 1 |
585 | SA0051 | Giải phẫu bệnh Loại 3 | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
586 | SA0063 | Tế Bào Lạ | P. Giải Phẩu bệnh | 300,000 |
587 | SA0079 | Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu [GPB] | P. Giải Phẩu bệnh | 1,300,000 |
588 | NS0094 | PAP | P. Giải Phẩu bệnh | 200,000 |
589 | NS0139 | PAP | P. Giải Phẩu bệnh | 150,000 |
590 | SA0076 | Core Biopsy Vú Phần Mềm | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
591 | SA0080 | Giải phẫu bệnh Loại 4 | P. Giải Phẩu bệnh | 1,000,000 |
592 | SA0088 | Dịch Tiếng Anh [Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học] | P. Giải Phẩu bệnh | 50,000 |
593 | SA0096 | Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK [D5F3] | P. Giải Phẩu bệnh | 800,000 |
594 | SA0100 | Tế Bào Đặc Biệt | P. Giải Phẩu bệnh | 1 |
595 | NS0123 | Pap _ LBC [GPB] | P. Giải Phẩu bệnh | 420,000 |
596 | SA0030 | Giải phẫu bệnh Loại 1 | P. Giải Phẩu bệnh | 400,000 |
597 | SA0081 | FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân | P. Giải Phẩu bệnh | 100,000 |
598 | SA0089 | Giải phẫu bệnh Đặc Biệt | P. Giải Phẩu bệnh | 1,400,000 |
599 | SA0097 | Nhuộm HMMD 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 [SP142] | P. Giải Phẩu bệnh | 2,500,000 |
600 | DT0099 | Thu bổ sung | P. Test Xét Nghiệm Nhanh 2 | – |
601 | KH0038 | Tập Vật Lý Trị Liệu [12 Tuổi] | P. Vật lý trị liệu | 150,000 |
604 | XR0228 | XQ Cẳng Chân [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
605 | XR0232 | XQ Cánh Tay [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
606 | XR0236 | XQ Cổ Tay [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
607 | XR0240 | XQ EOS TOÀN THÂN 2D [Lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
608 | XR0244 | XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D [Lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
609 | XR0248 | XQ EOS Toàn Cột Sống 2D [Lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
610 | XR0252 | XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
611 | XR0303 | XQ Khớp Gối [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
612 | XR0307 | XQ Khớp Háng [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
613 | XR0311 | XQ Khớp Vai [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
614 | XR0315 | XQ Khuỷu Tay [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
615 | XR0319 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
616 | XR0323 | XQ Lồng Ngực Xéo [Trái] [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
617 | XR0328 | XQ Sọ T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
618 | XR0333 | XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
619 | XR0337 | XQ Xương Cẳng Tay [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
620 | XR0341 | XQ Cánh Tay [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
621 | XR0345 | XQ Xương Đòn [Trái] Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
622 | XR0349 | XQ Xương Đùi [Trái] T/N [Film] [FEMUR] | P. X Quang | 120,000 |
623 | XR0353 | XQ Xương Hàm Dưới [Trái] Thắng/Xéo [Film] | P. X Quang | 120,000 |
624 | XR0357 | XQ Bàn Tay [Trái] T/N [Film Lớn] [Hand] | P. X Quang | 230,000 |
625 | XR0361 | XQ Khớp Vai [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
626 | XR0365 | XQ Xương Hàm [Trái] Chếch [Film] | P. X Quang | 95,000 |
627 | XR0004 | XQ Cột Sống Cổ [C1-C2] Há/Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
628 | XR0369 | XQ Xương Đùi [Trái] XQ [In Giấy] [FEMUR] | P. X Quang | 85,000 |
629 | XR0008 | XQ Sọ T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
630 | XR0373 | XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
631 | XR0012 | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] [Cervical spine ] | P. X Quang | 120,000 |
632 | XR0377 | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
633 | XR0016 | XQ Bàn Chân [Phải] T/N [Film] [Foot] | P. X Quang | 120,000 |
634 | XR0381 | XQ Thực Quản CQ [In Giấy] | P. X Quang | 170,000 |
635 | XR0020 | XQ Khuỷu Tay [Phải] T/N [Film] [Elbow] | P. X Quang | 120,000 |
636 | XN9186 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | P. X Quang | – |
637 | XR0385 | XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
638 | XR0024 | XQ Bụng Không Sửa Soạn [KUB] | P. X Quang | – |
639 | XR0389 | XQ Combo Cột Sống Cổ [Film] | P. X Quang | 240,000 |
640 | XR0028 | XQ Xương Cẳng Tay [Phải] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
641 | XR9101 | XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] | P. X Quang | 745,000 |
642 | XR0033 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh [XRay] | P. X Quang | 50,000 |
643 | XR9106 | XQ Cổ Xương Đùi Thẳng | P. X Quang | 190,000 |
644 | XR0037 | Chép Đĩa EOS | P. X Quang | – |
645 | XR9110 | XQ Khớp Háng Thẳng Nghiêng Phim Lớn | P. X Quang | – |
646 | XR0041 | XQ Sọ Thẳng [Film] [Skull AP] | P. X Quang | 95,000 |
647 | XR9114 | XQ EOS Chi Trên _ 2D [Lần 2] [Film] | P. X Quang | 300,000 |
648 | XR0045 | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] [Nasal bone] | P. X Quang | 95,000 |
649 | XR9118 | XQ Dạ Dày CQ Baryte [Thuốc Nước] [Film] | P. X Quang | 670,000 |
650 | XR0049 | XQ Lồng Ngực Xéo [Trái] [Film] | P. X Quang | 95,000 |
651 | XR9124 | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
652 | XR0053 | Cột Sống Nối 2 Film A | P. X Quang | – |
653 | XR9128 | XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
654 | XR0062 | XQ Tim Phổi T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
655 | XR9132 | XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 120,000 |
656 | XR0066 | Cột sống cổ 3/4 Hai Bên | P. X Quang | – |
657 | XR9136 | XQ Bàn Chân [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
658 | XR0070 | Cột Sống Cổ T/N + 3/4 Phải, Trái | P. X Quang | – |
659 | XR9140 | XQ Bàn Tay [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
660 | XR0077 | XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
661 | XR9144 | XQ Cẳng Chân [Trái] T/N [Film Lớn] [Leg] | P. X Quang | 230,000 |
662 | XR0081 | Trường hợp đặc biệt | P. X Quang | – |
663 | XR9148 | XQ Cổ Chân [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
664 | XR0085 | XQ Tuyến Nước Bọt [Film] [Sialography] | P. X Quang | 600,000 |
665 | XR9152 | XQ Cổ Tay A [Phải] T/N [Film Lớn] [Wrist A] | P. X Quang | 230,000 |
666 | XR0094 | XQ Nhũ Ảnh M4 [Film] | P. X Quang | 320,000 |
667 | XR9156 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film] | P. X Quang | 120,000 |
668 | XR0100 | XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
669 | XR9162 | XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
670 | XR0105 | 1/2 phim khô 14×17 2 pose | P. X Quang | – |
671 | XR9167 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
672 | XR0200 | XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
673 | XR9173 | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
674 | XR0204 | XQ Hirlz [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
675 | XR9178 | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
676 | XR0208 | XQ Xương Ức T/N [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
677 | XR9182 | XQ Gót Chân [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
678 | XR0212 | XQ Hốc Mắt [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
679 | XR9186 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
680 | XR0216 | XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy] | P. X Quang | 180,000 |
681 | XR0220 | XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
682 | XR0224 | XQ Cổ Chân [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
683 | XR0229 | XQ Bàn Tay [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
684 | XR0233 | XQ Khớp Vai [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
685 | XR0237 | XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
686 | XR0241 | XQ EOS TOÀN THÂN 3D [Lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 2,400,000 |
687 | XR0245 | XQ EOS Chậu – Chi Dưới 3D [Lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
688 | XR0249 | XQ EOS Toàn Cột Sống 2D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
689 | XR0300 | XQ Khớp Gối [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
690 | XR0304 | XQ Khớp Gối [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | – |
691 | XR0308 | XQ Khớp Thái Dương Hàm [Trái] [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
692 | XR0312 | XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
693 | XR0316 | XQ KUB [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
694 | XR0320 | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
695 | XR0324 | XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] [Nadeau] | P. X Quang | 95,000 |
696 | XR0329 | XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 95,000 |
697 | XR0334 | XQ Xương Bả Vai [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
698 | XR0338 | XQ Xương Cẳng Tay [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
699 | XR0342 | XQ Cánh Tay [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
700 | XR0346 | XQ Xương Đòn [Trái] Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
701 | XR0350 | XQ Xương Đùi [Trái] T/N [Film Lớn] [FEMUR] | P. X Quang | 230,000 |
702 | XR0354 | XQ Xương Ức T/N [Film] [Sternum] | P. X Quang | 95,000 |
703 | XR0358 | XQ Cổ Chân [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
704 | XR0362 | XQ Khuỷu Tay [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
705 | XR0001 | XQ Tim Phổi Thẳng [Film] A [Chest Film] | P. X Quang | 85,000 |
706 | XR0366 | XQ Xương Hàm [Trái] Chếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
707 | XR0005 | XQ Blondeau Hirtz [Film] | P. X Quang | 120,000 |
708 | XR0370 | XQ Bàn Tay Thẳng [Đo Tuổi Xương] | P. X Quang | 120,000 |
709 | XR0009 | XQ Sọ Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
710 | XR0374 | XQ Xương Ức Nghiêng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
711 | XR0013 | Khớp Vai [Shoulder Joint ] Thẳng | P. X Quang | – |
712 | XR0378 | XQ Xương Đòn [Trái] Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
713 | XR0017 | XQ Gót Chân [Phải] T/N [Film] [Heel] | P. X Quang | 120,000 |
714 | XR0382 | XQ Khớp Cùng Vai Hai Bên [Film] | P. X Quang | 95,000 |
715 | XR0021 | XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] [Barium meal] | P. X Quang | 300,000 |
716 | XR0386 | XQ Lồng Ngực T/N [Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
717 | XR0025 | In Thêm [Film] | P. X Quang | 100 |
718 | XR0390 | XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy] | P. X Quang | 170,000 |
719 | XR0029 | XQ Cẳng Chân [Phải] T/N [Film] [Leg] | P. X Quang | 120,000 |
720 | XR9102 | Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn] | P. X Quang | – |
721 | XR0034 | XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film] | P. X Quang | 100 |
722 | XR9107 | XQ Cổ Xương Đùi T/N | P. X Quang | 230,000 |
723 | XR0038 | Phổi nghiêng + TQCQ | P. X Quang | – |
724 | XR9111 | Thu Disk CD _ XRAY | P. X Quang | 50,000 |
725 | XR0042 | XQ Cánh Tay [Phải] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
726 | XR9115 | XQ EOS Chi Trên _ 3D [Lần 1] [Film] | P. X Quang | 1,200,000 |
727 | XR0046 | XQ Xương Đòn [Phải] Thẳng [Film] [Clavicle] | P. X Quang | 120,000 |
728 | XR9119 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
729 | XR0050 | XQ Lồng Ngực Xéo [Phải] [Film] | P. X Quang | 95,000 |
730 | XR9125 | XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
731 | XR0054 | XQ EOS Chi Trên _ 3D [Lần 2] [Film] | P. X Quang | – |
732 | XR9129 | XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
733 | XR0063 | XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
734 | XR9133 | XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film] | P. X Quang | 190,000 |
735 | XR9137 | XQ Bàn Chân [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
736 | XR0073 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên | P. X Quang | 230,000 |
737 | XR9141 | XQ Bàn Tay [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
738 | XR0078 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng 1 Flim A | P. X Quang | 190,000 |
739 | XR9145 | XQ Cẳng Chân [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
740 | XR0082 | XQ Khớp Vai [Phải] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
741 | XR9149 | XQ Cổ Chân [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
742 | XR0090 | XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film] | P. X Quang | 650,000 |
743 | XR9153 | XQ Cổ Tay A [Trái] T/N [Film] [Wrist A] | P. X Quang | 120,000 |
744 | XR0096 | Phổi Thẳng 1 Film [A] | P. X Quang | – |
745 | XR9157 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
746 | XR0102 | XQ Phim khô 14×17 1 pose | P. X Quang | 170,000 |
747 | XR9163 | XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
748 | XR0106 | XQ Blondeau Hirlz 1/2 Film Khô | P. X Quang | 60,000 |
749 | DT0023 | XQuang Đo Loãng Xương [Tại Nhà] | P. X Quang | 1 |
750 | XR9168 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
751 | XR0201 | XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
752 | XR9174 | Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film] | P. X Quang | – |
753 | XR0205 | XQ Sọ T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
754 | XR9179 | Cột Sống Thắt Lưng T/n [in Giấy] | P. X Quang | – |
755 | XR0209 | XQ Xương Đòn [Phải] Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
756 | XR9183 | XQ Gót Chân [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
757 | XR0213 | XQ Khớp Thái Dương Hàm [Phải] [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
758 | XR9187 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
759 | XR0217 | XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
760 | XR0221 | XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
761 | XR0225 | XQ Khớp Gối [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
762 | XR0230 | XQ Khuỷu Tay [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
763 | XR0234 | XQ Xương Đùi [Phải] T/N [In Giấy] [FEMUR] | P. X Quang | 85,000 |
764 | XR0238 | XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
765 | XR0242 | XQ EOS TOÀN THÂN 2D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
766 | XR0246 | XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 2D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 300,000 |
767 | XR0250 | XQ EOS Toàn Cột Sống 3D [lần 1] [Film Lớn] | P. X Quang | 2,400,000 |
768 | XR0301 | XQ Khớp Gối [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
769 | XR0305 | XQ Khớp Háng [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
770 | XR0309 | XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film] | P. X Quang | 95,000 |
771 | XR0313 | XQ Khung Chậu Thẳng [Film] | P. X Quang | 95,000 |
772 | XR0317 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
773 | XR0321 | XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
774 | XR0325 | XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn] | P. X Quang | 300,000 |
775 | XR0330 | Tiền Bổ Sung BHYT | P. X Quang | 1 |
776 | XR0335 | XQ Xương Bánh Chè [Phải] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
777 | XR0339 | XQ Xương Cẳng Tay [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
778 | XR0343 | XQ Cánh Tay [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
779 | XR0347 | XQ Xương Đùi [Phải] T/N [Film] [FEMUR] | P. X Quang | 120,000 |
780 | XR0351 | XQ Xương Gò Má [Film] | P. X Quang | 95,000 |
781 | XR0355 | XQ Cổ Tay [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
782 | XR0359 | XQ Cổ Chân [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
783 | XR0363 | XQ Khuỷu Tay [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
784 | XR0002 | Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film] | P. X Quang | – |
785 | XR0367 | XQ Xương Hàm [Phải] Chếch [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
786 | XR0006 | XQ Blondeau [Film] | P. X Quang | 95,000 |
787 | XR0371 | XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
788 | XR0010 | XQ Towne’s | P. X Quang | 95,000 |
789 | XR0375 | XQ KUB [Sau Chụp CT] [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
790 | XR0014 | XQ Khớp Gối [Phải] T/N [Film] [Knee joint ] | P. X Quang | 120,000 |
791 | XR0379 | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 190,000 |
792 | XR0018 | XQ Khung Chậu [Film] [Pelvis] | P. X Quang | 95,000 |
793 | XR0383 | XQ Bụng Không Sửa Soạn [KUB] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
794 | XR0022 | Đại tràng CQ [Barium enema] | P. X Quang | – |
795 | XR0387 | XQ Lồng Ngực T/N [Film] | P. X Quang | – |
796 | XR0026 | XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] [Upright Abd_Plain F] | P. X Quang | 190,000 |
797 | XR9099 | XQ Đường Mật [Film] | P. X Quang | 600,000 |
798 | XR0030 | XQ UIV [Film Lớn] | P. X Quang | 800,000 |
799 | XR9104 | Nhũ Ảnh M3 | P. X Quang | – |
800 | XR0035 | XQ Stenvers [Film] | P. X Quang | 120,000 |
801 | XR9108 | XQ Đo Chi Số TORG | P. X Quang | 95,000 |
802 | XR0039 | XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] [Hip joint] | P. X Quang | 190,000 |
803 | XR9112 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [In Flim] | P. X Quang | 230,000 |
804 | XR0043 | XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] [Apicolordotic] | P. X Quang | 95,000 |
805 | XR9116 | XQ EOS Chi Trên _ 3D [Lần 2] [Film] | P. X Quang | 600,000 |
806 | XR0047 | XQ Xương Ức Thẳng [Film] [Sternum] | P. X Quang | 95,000 |
807 | XR9121 | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
808 | XR0051 | XQ Xương Hàm Thẳng [Mandible PA] [Film] | P. X Quang | 95,000 |
809 | XR9126 | XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
810 | XR0055 | XQ Chi Nối 2 Film A | P. X Quang | 180,000 |
811 | XR9130 | XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
812 | XR0064 | XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
813 | XR9134 | XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film] | P. X Quang | 120,000 |
814 | XR0068 | Cột Sống Cổ Cúi / Ngửa 1/2 Film A | P. X Quang | – |
815 | XR9138 | XQ Bàn Chân [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
816 | XR0074 | XQ Cột Sống Lưng 3/4 | P. X Quang | 230,000 |
817 | XR9142 | XQ Cẳng Chân [Phải] T/N [Film Lớn] [Leg] | P. X Quang | 230,000 |
818 | XR0079 | Cột sống thắt lưng nghiêng 1 flim A | P. X Quang | – |
819 | XR9146 | XQ Chi Dưới [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
820 | XR0083 | XQ Galacto Graphy Vú [Phải] | P. X Quang | 430,000 |
821 | XR9150 | XQ Cổ Nghiêng VA [Film] | P. X Quang | 95,000 |
822 | XR0091 | XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film] | P. X Quang | 360,000 |
823 | XR9154 | XQ Cổ Tay A [Trái] T/N [Film Lớn] [Wrist A] | P. X Quang | 230,000 |
824 | XR0097 | Phổi thẳng/nghiêng 1 film [A] | P. X Quang | – |
825 | XR9159 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film] | P. X Quang | 120,000 |
826 | XR0103 | XQ Phim khô 14×17 2 pose | P. X Quang | 200,000 |
827 | XR9165 | Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film] | P. X Quang | – |
828 | XR0107 | XQ Cột Sống CR 1/2 Phim Khô | P. X Quang | 60,000 |
829 | XR9170 | XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
830 | XR0202 | XQ Blondeau Hirlz [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
831 | XR9175 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
832 | XR0206 | XQ Sọ Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
833 | XR9180 | XQ Đo Tuổi Xương [Film] | P. X Quang | 120,000 |
834 | XR0210 | XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
835 | XR9184 | XQ Gót Chân [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
836 | XR0214 | XQ Thái Dương Hàm Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | – |
837 | XR0218 | XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
838 | XR0222 | XQ Bụng In Giấy A4 | P. X Quang | 60,000 |
839 | XR0226 | Bàn Chân In Giấy | P. X Quang | – |
840 | XR0227 | XQ Gót Chân [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
841 | XR0231 | XQ Xương Cẳng Tay [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
842 | XR0235 | XQ Khớp Háng [Phải] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
843 | XR0239 | Tiền Sao Phim XQuang | P. X Quang | 60,000 |
844 | XR0243 | XQ EOS TOÀN THÂN 3D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
845 | XR0247 | XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 3D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 600,000 |
846 | XR0251 | XQ EOS Toàn Cột Sống 3D [Lần 2] [Film Lớn] | P. X Quang | 1,200,000 |
847 | XR0302 | XQ Khớp Gối [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
848 | XR0306 | XQ Khớp Háng [Trái] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
849 | XR0310 | XQ Khớp Vai [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
850 | XR0314 | XQ Khuỷu Tay [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
851 | XR0318 | XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
852 | XR0322 | XQ Lồng Ngực Xéo [Phải] [Film Lớn] | P. X Quang | 115,000 |
853 | XR0326 | XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn] | P. X Quang | 670,000 |
854 | XR0332 | XQ Nhũ Ảnh M3 [Film] | P. X Quang | 240,000 |
855 | XR0336 | XQ Xương Bánh Chè [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
856 | XR0340 | XQ Xương Cẳng Tay [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
857 | XR0344 | XQ Xương Đòn [Phải] Thẳng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
858 | XR0348 | XQ Xương Đùi [Phải] T/N [Film Lớn] [FEMUR] | P. X Quang | 230,000 |
859 | XR0352 | XQ Xương Hàm Dưới [Phải] Thắng/Xéo [Film] | P. X Quang | 120,000 |
860 | XR0356 | XQ Bàn Tay [Phải] T/N [Film Lớn] [Hand] | P. X Quang | 230,000 |
861 | XR0360 | XQ Khớp Vai [Phải] T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
862 | XR0364 | XQ Xương Hàm [Phải] Chếch [Film] | P. X Quang | 95,000 |
863 | XR0003 | XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
864 | XR0368 | XQ Khớp Thái Dương Hàm [Phải] [Film] | P. X Quang | 120,000 |
865 | XR0007 | XQ Hirtz [Film] | P. X Quang | 95,000 |
866 | XR0372 | XQ Cột Sống Cổ [C1 – C2] Há/Nghiêng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
867 | XR0011 | Cột Sống Ngực [Film] [Thoracic spine ] | P. X Quang | – |
868 | XR0376 | XQ Cánh Tay [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
869 | XR0015 | XQ Cổ Chân [Phải] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
870 | XR0380 | XQ Tim Phổi Nghiêng [Film] | P. X Quang | 85,000 |
871 | XR0019 | XQ Bàn Tay [Phải] T/N [Film] [Hand] | P. X Quang | 120,000 |
872 | XR0384 | Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300 | P. X Quang | 100,000 |
873 | XR0023 | XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] [Barium Swallow] | P. X Quang | 290,000 |
874 | XR0388 | XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
875 | XR0027 | XQ Schuller | P. X Quang | 120,000 |
876 | XR9100 | Dạ Dày Cản Quang [Ung Bướu] | P. X Quang | – |
877 | XR0032 | XQ Đường Rò [Film] [Fistulography] | P. X Quang | 600,000 |
878 | XR9105 | XQ Nhũ Ảnh M2 | P. X Quang | 160,000 |
879 | XR0036 | XQ Cổ Tay A [Phải] T/N [Film] [Wrist A] | P. X Quang | 120,000 |
880 | XR9109 | XQ Hốc Mắt [Phim] | P. X Quang | – |
881 | XR0040 | Xương đùi [Femur] | P. X Quang | – |
882 | XR9113 | XQ EOS Chi Trên _ 2D [Lần 1] [Film] | P. X Quang | 600,000 |
883 | XR0044 | XQ Xương Hàm Chếch [Max_def] | P. X Quang | 95,000 |
884 | XR9117 | XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo | P. X Quang | 600,000 |
885 | XR0048 | XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
886 | XR9122 | XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
887 | XR0052 | Cột Sống Nối 1 Film A | P. X Quang | – |
888 | XR9127 | XQ Bàn Chân [Trái] T/N [Film] | P. X Quang | 120,000 |
889 | XR0057 | Spine | P. X Quang | 102,000 |
890 | XR9131 | XQ 2 Khớp Gối Thẳng [Film] | P. X Quang | 120,000 |
891 | XR0065 | XQ Phổi Nghiêng Không Cản Quang 1/4 Film | P. X Quang | – |
892 | XR9135 | XQ 2 Xương Bánh Chè [Film] | P. X Quang | 95,000 |
893 | XR0069 | XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn] | P. X Quang | 380,000 |
894 | XR9139 | XQ Bàn Chân [Trái] T/N [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
895 | XR0075 | XQ Khớp Thái Dương Hàm [Trái] [Film] | P. X Quang | 120,000 |
896 | XR9143 | XQ Cẳng Chân [Trái] T/N [Film] [leg] | P. X Quang | 120,000 |
897 | XR0080 | XQ Cột Sống Cổ Thẳng | P. X Quang | 95,000 |
898 | XR9147 | XQ Chi Trên [Film Lớn] | P. X Quang | 360,000 |
899 | XR0084 | XQ Galacto Graphy Vú [Trái] | P. X Quang | 430,000 |
900 | XR9151 | XQ Cổ Nghiêng VA [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
901 | XR0093 | XQ Nhũ Ảnh M6 [Film] | P. X Quang | 480,000 |
902 | XR9155 | XQ Cột Sống [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
903 | XR0099 | XQ Blondeau Hirlz 1 Film [A] [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
904 | XR9160 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
905 | XR0104 | 1/2 phim khô 14×17 1 pose | P. X Quang | – |
906 | XR9166 | XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn] | P. X Quang | 230,000 |
907 | XR0133 | XQ Đo Loãng Xương [Film] | P. X Quang | 155,000 |
908 | XR9171 | XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film] | P. X Quang | 230,000 |
909 | XR0203 | XQ Blondeau [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
910 | XR9176 | XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
911 | XR0207 | XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
912 | XR9181 | XQ Gót Chân [Phải] T/N [Film Lớn] [Heel] | P. X Quang | 230,000 |
913 | XR0211 | XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy] | P. X Quang | 60,000 |
914 | XR9185 | XQ Hốc Mắt [Film] | P. X Quang | 120,000 |
915 | XR0215 | XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy] | P. X Quang | 120,000 |
916 | XR0219 | XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy] | P. X Quang | 85,000 |
917 | XR0223 | XQ Phổi In Giấy A4 | P. X Quang | – |
918 | XN0800 | Phân | P. Xét nghiệm | – |
919 | XN0280 | Plasmocyte | P. Xét nghiệm | – |
920 | XN9892 | HBcrAg [Fuji] | P. Xét nghiệm | 500,000 |
921 | XN0804 | Helicobacter Pylori [HP Agt]/Stool[EIA] | P. Xét nghiệm | 350,000 |
922 | XN0284 | Cu / Urine / ICP – MS | P. Xét nghiệm | 800,000 |
923 | XN9896 | HSV 1/2 IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
924 | XN0808 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi [06 Genes] | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
925 | XN0302 | Đếm Tiểu Cầu [Plt] | P. Xét nghiệm | – |
926 | XN9900 | Khác | P. Xét nghiệm | – |
927 | XN0812 | Factor V Leiden | P. Xét nghiệm | 250,000 |
928 | XN0306 | Anti U1 – RNP | P. Xét nghiệm | – |
929 | XN9930 | Cysticercose IgG [sán lãi heo ] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
930 | XN0903 | Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19 | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
931 | XN0310 | Anti-Centromer B | P. Xét nghiệm | – |
932 | XN9934 | Ascaris Lumbricoides IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
933 | XN0907 | Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại | P. Xét nghiệm | 200,000 |
934 | XN0314 | Osmolality[đo độ thẩm thấu] | P. Xét nghiệm | – |
935 | XN9938 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
936 | XN0911 | Hg [Mercury] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
937 | XN0318 | Trichinella spizalis IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
938 | XN9942 | Định lượng Melatonin nước bọt | P. Xét nghiệm | – |
939 | XN4800 | Các XN dị nguyên[UNICAP] | P. Xét nghiệm | – |
940 | XN0915 | Mycoplasma Hominis PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
941 | XN0322 | TIBC[Total iron – binding capacity] | P. Xét nghiệm | – |
942 | XN9946 | Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo | P. Xét nghiệm | 50,000 |
943 | XN4804 | Fx10 | P. Xét nghiệm | – |
944 | XN0919 | PCR Viêm Não Nhật Bản | P. Xét nghiệm | 550,000 |
945 | XN0326 | Soi Tươi Tìm Demodex | P. Xét nghiệm | 40,000 |
946 | XN9953 | ADH[Anti- Diuretic hormon] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
947 | XN4808 | D3 | P. Xét nghiệm | – |
948 | XN0923 | Gentamicin | P. Xét nghiệm | 700,000 |
949 | XN0330 | Anti _ Xa | P. Xét nghiệm | 250,000 |
950 | XN9957 | Kẽm/máu [Zinc/Blood] | P. Xét nghiệm | 150,000 |
951 | XN4812 | F27 | P. Xét nghiệm | – |
952 | XN0927 | Ureaplasma Urealyticum PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
953 | XN0334 | Realtime PCRSARSCoV-2[đơn mang đến]XN NHANH ABBOTT | P. Xét nghiệm | 780,000 |
954 | XN9961 | Normetanephrine / Máu | P. Xét nghiệm | 400,000 |
955 | XN4816 | Rida-panel 3 | P. Xét nghiệm | – |
956 | XN1300 | Chức năng tuyến giáp | P. Xét nghiệm | – |
957 | XN0338 | ANA Profile 23 IgG | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
958 | XN9965 | TSI [Thyroid Stimulating Immunoglobulins] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
959 | XN5100 | Homocysteine Total | P. Xét nghiệm | 150,000 |
960 | XN1304 | T UPTAKE | P. Xét nghiệm | – |
961 | XN0344 | Serotonin [LC-MS/MS] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
962 | XN9969 | QuantiFERON TB IGRA [Qiagen] | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
963 | XN5500 | Fibrinogen | P. Xét nghiệm | 40,000 |
964 | XN1308 | PTH [ParaThyroid Homone] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
965 | XN0348 | FTA-ABS IgG | P. Xét nghiệm | 380,000 |
966 | XN9973 | F – Actin IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
967 | XN5900 | Testosterone EIA | P. Xét nghiệm | 80,000 |
968 | XN1401 | AFP | P. Xét nghiệm | 100,000 |
969 | XN0354 | PCR Nấm | P. Xét nghiệm | 950,000 |
970 | XN9977 | AIH Type I, PBC Monitoring [IFT] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
971 | XN6300 | Mumps [IgM] Quai Bị | P. Xét nghiệm | – |
972 | XN1405 | Anti Thyroglobulin | P. Xét nghiệm | 120,000 |
973 | XN0358 | Porphbilinogen [Quantitative] Định Lượng/ Urine | P. Xét nghiệm | 450,000 |
974 | XN9981 | Renine [Liaison] | P. Xét nghiệm | 300,000 |
975 | XN6403 | Chlamydia trachomatis-IgG | P. Xét nghiệm | – |
976 | XN1409 | Anti-TPO [Anti-Microsomal] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
977 | XN0500 | E3[các loại xét nghiệm] | P. Xét nghiệm | – |
978 | XN9985 | EBV VCA IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 170,000 |
979 | XN6500 | Brucella | P. Xét nghiệm | – |
980 | XN1413 | Oncosure DR-70 | P. Xét nghiệm | – |
981 | XN0513 | Angio Strongylus Cantonensis IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
982 | XN9989 | GBM IFT | P. Xét nghiệm | 400,000 |
983 | XN6600 | Mycoplasma | P. Xét nghiệm | – |
984 | XN1417 | Tỉ Lệ PSA | P. Xét nghiệm | 280,000 |
985 | XN0520 | IgG/CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
986 | XN6800 | Aldosterone | P. Xét nghiệm | – |
987 | XN1500 | HTCĐ viêm gan siêu vi A | P. Xét nghiệm | – |
988 | XN0530 | Cortisol/Blood[Afternoon][CLIA] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
989 | XN9990 | C1 inhibitor [Inactivator] | P. Xét nghiệm | 2,300,000 |
990 | XN7101 | Ca++ | P. Xét nghiệm | 20,000 |
991 | XN1601 | HBsAG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
992 | XN0536 | Influenza A IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
993 | XN9994 | Vancomycin | P. Xét nghiệm | 600,000 |
994 | XN7401 | AMH.V2 [Tự Động] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
995 | XN1605 | Anti HBe | P. Xét nghiệm | 90,000 |
996 | XN0540 | Renin[Angiotensin I] | P. Xét nghiệm | – |
997 | XN9999 | .. | P. Xét nghiệm | – |
998 | XN7700 | PCR [Sputum, Urine, Fluide] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
999 | XN1609 | Theophyline [FPIA,CLIA] | P. Xét nghiệm | – |
1,000 | XN0551 | Barbiturate | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,001 | XN8100 | Xét Nghiệm Hơi Thở [ C13 ] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,002 | XN1614 | Cyclosporine [AXSYM] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,003 | XN0565 | ENA Plus[Screening] | P. Xét nghiệm | – |
1,004 | XN8400 | Candida IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,005 | XN1618 | HDVAg | P. Xét nghiệm | – |
1,006 | XN0581 | Measles IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,007 | XN8602 | Japanese Encephalitis – IgM [VNNB] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,008 | XN1622 | HBV-Genotype Sequencing | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,009 | XN0585 | Lupus Anticoagulant Screen | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,010 | XN8900 | SCC | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,011 | XN1626 | HBV Genotype Taqman | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,012 | XN0600 | TS-TC [Bleeding Time & Coagulated Time] | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,013 | XN1632 | HBeAg định lượng [Abbott] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,014 | XN0703 | Urée/nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,015 | XN0101 | Urea | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,016 | XN9500 | Rubella IgG | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,017 | XN1636 | HBV DNA [Abbott] | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,018 | XN0707 | Ion đồ nước tiểu [K,Na, Ca, Cl] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,019 | XN0106 | Transferin | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,020 | XN9800 | Xét nghiệm mới | P. Xét nghiệm | – |
1,021 | XN1900 | CYFRA 21-1 [Cytokeratins – 19] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,022 | XN0711 | Protein /nước tiểu 24 giờ | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,023 | XN0111 | Nhóm máu ABO[GS+Rh] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,024 | XN9804 | ds.DNA | P. Xét nghiệm | – |
1,025 | XN2201 | Cardiolipin IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,026 | XN0715 | COCAIN Test | P. Xét nghiệm | – |
1,027 | XN0117 | LDL cholest | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,028 | XN9808 | Rotavirus | P. Xét nghiệm | – |
1,029 | XN2205 | PH/máu | P. Xét nghiệm | – |
1,030 | XN0719 | 17 OH Corticosteroid / Nước tiểu 24h | P. Xét nghiệm | – |
1,031 | XN0121 | GGT | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,032 | XN9812 | Panel 1 VIET | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,033 | XN2209 | Anti Phospholipid IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,034 | XN0723 | Héroine / Morphine [Nước Tiểu ] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,035 | XN0125 | CPK MB | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,036 | XN9816 | CA 72-4[Cancer antigen 72-4] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,037 | XN2500 | EPTEIN BARR VIRUS [IgG & IgM ] EBV | P. Xét nghiệm | – |
1,038 | XN0727 | Metanephrine/ Nước Tiểu/ 24h | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,039 | XN0129 | VDRL [BW] | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,040 | XN9820 | HSV 1,2 IgG[Herpes Simplex Virus] | P. Xét nghiệm | – |
1,041 | XN2504 | HCV serotyping | P. Xét nghiệm | – |
1,042 | XN0732 | Benzodiazepines [Thuốc An Thần] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,043 | XN0133 | CRP | P. Xét nghiệm | – |
1,044 | XN9824 | C2 [tìm dị ứng penicillin V ] | P. Xét nghiệm | – |
1,045 | XN2508 | F.D.P Fibrin | P. Xét nghiệm | – |
1,046 | XN0736 | Heroin, Morphin [Thuốc Phiện] | P. Xét nghiệm | – |
1,047 | XN0138 | Oral Glucose tolerance Test | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,048 | XN9828 | Gastrin | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,049 | XN2512 | HBV DNA Taqman | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,050 | XN0740 | Pathtezt + HPV Cobas | P. Xét nghiệm | 850,000 |
1,051 | XN0142 | Insuline / Máu | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,052 | XN9832 | Varicella IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,053 | XN2516 | IL28B [Human Interleuter 28B] | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,054 | XN0744 | SARS _ CoV2 IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,055 | XN0146 | Pb/blood [Chì/máu] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,056 | XN9836 | PLGF [ placental growth factor ] | P. Xét nghiệm | – |
1,057 | XN2600 | Ana Test [Elisa] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,058 | XN0748 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [ Mẫu Đơn Tại Medic] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,059 | XN0150 | G-6-PD | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,060 | XN9840 | Gama Interferon | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,061 | XN2802 | Dengue Fever IgM | P. Xét nghiệm | 75,000 |
1,062 | XN0154 | Procalcitonin [PCT] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,063 | XN9844 | PFA :CEPI | P. Xét nghiệm | – |
1,064 | XN3000 | HTCĐ lao [Mycrobacterium Tuberculosis] | P. Xét nghiệm | – |
1,065 | XN0756 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 10 Lấy Mẫu Tại Medi | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
1,066 | XN0158 | Troponin I Ultra | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,067 | XN9848 | HSV DNA Realtime | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,068 | XN3102 | HTCĐ CMV IgM [Cytomegalovirus ] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,069 | XN0760 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 5 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,070 | XN0201 | Bilirubin toàn phần | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,071 | XN9852 | HBV Genotype + ADV | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,072 | XN3106 | CMV IgG Avidity | P. Xét nghiệm | – |
1,073 | XN0764 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 9 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
1,074 | XN0205 | Albumin | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,075 | XN9856 | Anti C1q | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,076 | XN3500 | LH | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,077 | XN0768 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 4 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,078 | XN0209 | Amylase/máu | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,079 | XN9860 | Fructosamin Test | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,080 | XN3900 | IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,081 | XN0772 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 8 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
1,082 | XN0213 | Mac lagan | P. Xét nghiệm | – |
1,083 | XN9864 | Đột Biến EGFR | P. Xét nghiệm | 4,800,000 |
1,084 | XN4300 | Lipoprotein | P. Xét nghiệm | – |
1,085 | XN0776 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 3 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,086 | XN0217 | Canxi | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,087 | XN9868 | Erythropoietin [EPO] Định Lượng | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,088 | XN4304 | Anti Beta2 Glycoprotein IgM | P. Xét nghiệm | 650,000 |
1,089 | XN0780 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 7 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
1,090 | XN0221 | Ion đồ chung [Na ,K ,Ca ,Cl] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,091 | XN9872 | HPV Cobas Roche | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,092 | XN4500 | LE [Cellules De Hargraves] | P. Xét nghiệm | – |
1,093 | XN0784 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 10 Tự_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
1,094 | XN0231 | Creatinin/Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,095 | XN9876 | ThinPrep Pap | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,096 | XN0788 | Vitamin B1 [Thiamine] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,097 | XN0235 | Amoniac/Urine | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,098 | XN9880 | Adiponectin | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,099 | XN0792 | Vitamin K Fraction | P. Xét nghiệm | 6,500,000 |
1,100 | XN0239 | Copper[Cu] | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,101 | XN9884 | EBV VCA IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,102 | XN0796 | Coenzyme Q10 | P. Xét nghiệm | 2,300,000 |
1,103 | XN0253 | ADA Test [Adenosine Deaminase] | P. Xét nghiệm | 170,000 |
1,104 | XN9888 | Đột Biến BRAF / NRAS | P. Xét nghiệm | 3,600,000 |
1,105 | XN0801 | KSTĐR / Stool Exam[COP] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,106 | XN0281 | uPCR [ tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,107 | XN9893 | HBeAg [Fuji] | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,108 | XN0805 | Định lượng máu ẩn trong phân | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,109 | XN0285 | Urinay Iodine[RU] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,110 | XN9897 | VZV IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,111 | XN0809 | Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng [05 Genes] | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
1,112 | XN0303 | Haptoglobin | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,113 | XN9901 | Inhibin | P. Xét nghiệm | 900,000 |
1,114 | XN0900 | Đàm [Soi Trực Tiếp Tìm BK] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,115 | XN0307 | Anti-RNP-Sm | P. Xét nghiệm | – |
1,116 | XN9931 | Gnathostoma [ sán đầu gai ] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,117 | XN0904 | MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,118 | XN0311 | Anti-SS-A | P. Xét nghiệm | – |
1,119 | XN9935 | Trichinella Spiralis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,120 | XN0908 | Kháng Nấm Đồ Định Lượng [MIC 8 Loại] | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
1,121 | XN0315 | FTA-ABS | P. Xét nghiệm | – |
1,122 | XN9939 | Cysticercose IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,123 | XN0912 | JAK2V617F Mutation | P. Xét nghiệm | 2,700,000 |
1,124 | XN0319 | VMA/Urine 24h[HPLC] | P. Xét nghiệm | – |
1,125 | XN9943 | Định lượng Leptin/máu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,126 | XN4801 | Phadiatop | P. Xét nghiệm | – |
1,127 | XN0916 | PCR Clostridium Difficile | P. Xét nghiệm | 550,000 |
1,128 | XN0323 | MDMA[Ecstacy:Thuốc lắc] | P. Xét nghiệm | – |
1,129 | XN9948 | Fasciola Hepatica [HTCĐ Sán lá gan] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,130 | XN4805 | Hx2 | P. Xét nghiệm | – |
1,131 | XN0920 | PCR HP + CYP2C19 [Phân] | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,132 | XN0327 | P2PSA/PHI | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,133 | XN9954 | DNA _ Extraction [MN96] | P. Xét nghiệm | – |
1,134 | XN4809 | D201 | P. Xét nghiệm | – |
1,135 | XN0924 | LAP [Leucine Amino Peptidase] | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,136 | XN0331 | FTA-ABS IgM | P. Xét nghiệm | 380,000 |
1,137 | XN9958 | HCC RISK | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,138 | XN4813 | F45 | P. Xét nghiệm | – |
1,139 | XN1000 | HCG/NT [Elisa] Định Tính | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,140 | XN9962 | Interleukin 10 [TL10] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,141 | XN4817 | Rida-panel 4 | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,142 | XN1301 | TSH | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,143 | XN0339 | Cryoglobulin, S | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,144 | XN9966 | HDV RNA | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,145 | XN5200 | TQ [Temps De Quick] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,146 | XN1305 | T3 Free [T3 tự do] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,147 | XN0345 | VIP [Vasoactive Intestinal Peptide] | P. Xét nghiệm | 12,000,000 |
1,148 | XN9970 | AIH Screening [IFT] | P. Xét nghiệm | 900,000 |
1,149 | XN5600 | Ferritin | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,150 | XN1309 | TSH Receptor [TRAb] | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,151 | XN0349 | Selenium/ Blood [ICP – MS] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,152 | XN9974 | SMA IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,153 | XN6000 | Mumps [IgG] Quai Bị | P. Xét nghiệm | – |
1,154 | XN1402 | PSA | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,155 | XN0355 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh [Khoa XN] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,156 | XN9978 | M2BPGi | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,157 | XN6400 | chlamydia | P. Xét nghiệm | – |
1,158 | XN1406 | CA 125 [Buồng trứng ] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,159 | XN0359 | Inflammatory Myopathies [Viêm Cơ Tự Miễn, Viêm Phổ | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
1,160 | XN9982 | Mumps IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,161 | XN6404 | Chlamydia trachomatis-IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,162 | XN1410 | CA 19-9 [Roche] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,163 | XN0510 | Taenia [EIA] | P. Xét nghiệm | – |
1,164 | XN9986 | As [Arsenic] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,165 | XN6501 | Brucella – IgM | P. Xét nghiệm | – |
1,166 | XN1414 | AFP L3 | P. Xét nghiệm | – |
1,167 | XN0514 | Measles-IgG[Sởi] | P. Xét nghiệm | – |
1,168 | XN6601 | Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgM | P. Xét nghiệm | – |
1,169 | XN1418 | CA 19-9 [Siemens] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,170 | XN0521 | IgA/CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,171 | XN6900 | Cấy Đàm + Kháng Sinh Đồ [VT Thường] | P. Xét nghiệm | – |
1,172 | XN1501 | ANTI-HAV total | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,173 | XN0532 | Alpha 1 Antitrypsine | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,174 | XN9991 | Coproporphyrin [Quantitative] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,175 | XN7200 | Cấy Máu, Mũ, Dịch, Đàm + KSĐ | P. Xét nghiệm | – |
1,176 | XN1602 | Anti HBs | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,177 | XN0537 | T.palidum-IgM[Elisa] | P. Xét nghiệm | – |
1,178 | XN9995 | 07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1 | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
1,179 | XN7402 | AMH.V2 [Tự Động] | P. Xét nghiệm | – |
1,180 | XN1606 | Anti HBc IgM | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,181 | XN0541 | HIV Ag/Ab Combo | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,182 | XN7800 | R.P.R | P. Xét nghiệm | – |
1,183 | XN1611 | Benzodiazepine [FPIA] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,184 | XN0552 | Adeno Virus IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,185 | XN8101 | Anti HIV [MÃU GỬI VIỆN PASTEUR] | P. Xét nghiệm | 220,000 |
1,186 | XN1615 | Echinococcus IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,187 | XN0570 | Stercobilin/Stool | P. Xét nghiệm | – |
1,188 | XN8500 | Aspergillus IgG | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,189 | XN1619 | Anti HEV IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,190 | XN0582 | Measles IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,191 | XN8700 | Bệnh Lý MSSV & MBV | P. Xét nghiệm | – |
1,192 | XN1623 | HBV DNA Cobas Taqman | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,193 | XN0586 | PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động | P. Xét nghiệm | 950,000 |
1,194 | XN9000 | Toxo IgM | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,195 | XN1627 | HBV Genotype Taqman + kháng LAM | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,196 | XN0700 | Nước tiểu | P. Xét nghiệm | – |
1,197 | XN9200 | Toxo IgG | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,198 | XN1633 | HBV-DNA [Qiagen] | P. Xét nghiệm | – |
1,199 | XN0704 | Creatinine clearance | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,200 | XN0102 | Creatinine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,201 | XN955 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Nhật [Khoa XN] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,202 | XN1637 | HCV RNA [Abbott] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,203 | XN0708 | Ion K Nước Tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,204 | XN0107 | K/Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,205 | XN9801 | PCR – HCV [RNA HCV] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,206 | XN2000 | IDR | P. Xét nghiệm | – |
1,207 | XN0712 | Acid uric /nước tiểu | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,208 | XN0112 | Acetaminophen | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,209 | XN9805 | NSE [Neuro – Specitic Enolase] | P. Xét nghiệm | – |
1,210 | XN2202 | Cardiolipin IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,211 | XN0716 | MAJIJUANA Test | P. Xét nghiệm | – |
1,212 | XN0118 | HDL cholest | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,213 | XN9809 | Bệnh Não Mô Cầu .Treptococcus Pneumoniae | P. Xét nghiệm | – |
1,214 | XN2206 | tCO2 | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,215 | XN0720 | 17 Ketosteroid / Nước tiểu 24h | P. Xét nghiệm | – |
1,216 | XN0122 | Phosphatase Alkaline | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,217 | XN9813 | Gliadin IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,218 | XN2210 | Anti Phospholipid IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,219 | XN0724 | Héroine/Morphine [Máu] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,220 | XN0126 | LDH/Fluide | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,221 | XN9817 | Tacrolimus [IMx] | P. Xét nghiệm | 550,000 |
1,222 | XN2501 | EPTEIN BARR VIRUS [IgG] EBV | P. Xét nghiệm | – |
1,223 | XN0729 | Cấy Nước Tiểu + KSĐ | P. Xét nghiệm | – |
1,224 | XN0130 | ASO [ASLO] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,225 | XN9821 | Leptopira-IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,226 | XN2505 | HCV b.RNA | P. Xét nghiệm | – |
1,227 | XN0733 | Cannabinoids [Cần Sa, Bồ Đà] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,228 | XN0134 | Acid phosphatase | P. Xét nghiệm | – |
1,229 | XN9825 | Vitamin D3 Total [25-OH Vit D] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,230 | XN2509 | LEGIONELLA Pneumophila IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,231 | XN0737 | Nước Tiểu 12 Thông Số | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,232 | XN0139 | TPHA | P. Xét nghiệm | – |
1,233 | XN9829 | TNF_alpha [Tumor Necrosis Factor ] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,234 | XN2513 | HCV RNA Taqman | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,235 | XN0741 | Metanephrine Máu | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,236 | XN0143 | Điện di đạm / nước tiểu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,237 | XN9833 | Varicella IgM | P. Xét nghiệm | – |
1,238 | XN2517 | HCV Genotype NS5B | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,239 | XN0745 | XN Nhanh Covid Juji | P. Xét nghiệm | 1 |
1,240 | XN0147 | GAD Test | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,241 | XN9837 | Protein C | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,242 | XN2700 | Dengue NSI Ag Strip | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,243 | XN0749 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [ Mẫu Đơn Mang Đến] | P. Xét nghiệm | 550,000 |
1,244 | XN0151 | AMA-M2 | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,245 | XN9841 | Factor V | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,246 | XN2803 | Dengue IgA | P. Xét nghiệm | – |
1,247 | XN0753 | SARS-CoV-2 IgG Định Lượng | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,248 | XN0155 | IGF – 1 | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,249 | XN9845 | PFA : CEPI + CADP | P. Xét nghiệm | – |
1,250 | XN3010 | Pro B.N.P | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,251 | XN0757 | Realtime PCR SARS CoV-2 [Gộp 2 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 790,000 |
1,252 | XN0159 | Glucagon | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,253 | XN9849 | VZV DNA Realtime | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,254 | XN3103 | HTCĐ Lao [Mycrobacterium Tuberculosis] | P. Xét nghiệm | – |
1,255 | XN0761 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 6 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,250,000 |
1,256 | XN0202 | Acetyl cholinesterase[NĐ thuốc trừ sâu] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,257 | XN9853 | Anti Nucleosome IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,258 | XN3200 | Malaria [KSTSR] Phết lam máu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,259 | XN0765 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 10 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
1,260 | XN0206 | Globulin | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,261 | XN9857 | Não Mô Cầu PCR [N _ Meningitidis] | P. Xét nghiệm | – |
1,262 | XN3600 | Prolactine | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,263 | XN0769 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 5 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,264 | XN0210 | SGOT | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,265 | XN9861 | eGFR [Độ Lọc Cầu Thận] | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,266 | XN4000 | IgA | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,267 | XN0773 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 9 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
1,268 | XN0214 | Uric acid | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,269 | XN9865 | NGAL Test | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,270 | XN4301 | Lipoprotein A[Lp] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,271 | XN0777 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 4 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,450,000 |
1,272 | XN0218 | Clo | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,273 | XN9869 | Leptospira IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,274 | XN4400 | Syphilis | P. Xét nghiệm | – |
1,275 | XN0781 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 8 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,950,000 |
1,276 | XN0222 | Osteocalcin [loãng xương] | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,277 | XN9873 | Độ Bão Hòa Transferrin | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,278 | XN4600 | Trường hợp đặc biệt | P. Xét nghiệm | – |
1,279 | XN0785 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Mẫu Đơn Hợp Đồng] | P. Xét nghiệm | 850,000 |
1,280 | XN0232 | Fe/Urine | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,281 | XN9877 | ThinPrep Pap + HPV DNA Cobas | P. Xét nghiệm | 850,000 |
1,282 | XN0789 | Vitamin B2 [Riboflavin] | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,283 | XN0236 | Magnesium/Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,284 | XN9881 | Enterovirus IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,285 | XN0793 | Vitamin E Tocopherol [Gamma] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,286 | XN0250 | Protein/Urine Random | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,287 | XN9885 | EBV VCA IgM | P. Xét nghiệm | – |
1,288 | XN0797 | Free Radical & Antioxidant Testing [D-Rom/BAP Test | P. Xét nghiệm | 2,700,000 |
1,289 | XN0260 | Phospholipids | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,290 | XN9889 | Định Lượng FLC Kappa & Lambda | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,291 | XN9890 | Novaprep Pap + HPV DNA Cobas Roche | P. Xét nghiệm | 850,000 |
1,292 | XN0802 | Máu ẩn/phân [Occult Blood] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,293 | XN0282 | ASCA IgA | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,294 | XN9894 | HBsAg Định Lượng [Fuji] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,295 | XN0806 | Soi Phân | P. Xét nghiệm | – |
1,296 | XN0300 | NGFL | P. Xét nghiệm | – |
1,297 | XN9898 | VZV IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,298 | XN0810 | Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng [03 G | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
1,299 | XN0304 | NGFL chung | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,300 | XN9902 | Musk Ab | P. Xét nghiệm | 10,400,000 |
1,301 | XN0901 | Anti PLA2R IgG | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,302 | XN0308 | Anti-Scl-70 | P. Xét nghiệm | – |
1,303 | XN9932 | Clonorchis Sinensis IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,304 | XN0905 | MIC 1 Loại Kháng Sinh [Vi Khuẩn Thường] | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,305 | XN0312 | Anti-SS-B | P. Xét nghiệm | – |
1,306 | XN9936 | Hydatid IgM [Echinococcus IgM] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,307 | XN0909 | Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,308 | XN0316 | Fungus Culture[cấy tìm nấm] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,309 | XN9940 | Paragonimus IgM | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,310 | XN0913 | Lupus Anticoagulant [Confirm] | P. Xét nghiệm | 900,000 |
1,311 | XN0320 | B.N.P[CENTAUR] tim mạch | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,312 | XN9944 | Định lượng Total P1NP/máu | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,313 | XN4802 | Fx5 | P. Xét nghiệm | – |
1,314 | XN0917 | PCR Neisseria Meningitides [Não Mô Cầu] | P. Xét nghiệm | 550,000 |
1,315 | XN0324 | Anti HTLV I/II | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,316 | XN9951 | TOXOCARA [giun đũa chó] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,317 | XN4806 | D1 | P. Xét nghiệm | – |
1,318 | XN0921 | Vitamin B6 [Pyridoxine] | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
1,319 | XN0328 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,320 | XN9955 | Tryptase [TPS] | P. Xét nghiệm | – |
1,321 | XN4810 | F24 | P. Xét nghiệm | – |
1,322 | XN0925 | Parvovirus B19 PCR | P. Xét nghiệm | 950,000 |
1,323 | XN0332 | PCR Salmonella | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,324 | XN9959 | Đếm CD4/CD8 | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,325 | XN4814 | Rida-panel 1 | P. Xét nghiệm | – |
1,326 | XN1100 | Bilan Lipide | P. Xét nghiệm | 125,000 |
1,327 | XN0336 | Chromogranin A [CaA] | P. Xét nghiệm | 1,500,000 |
1,328 | XN9963 | Interleukin 12 [TL12] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,329 | XN4900 | Prothrombin Time | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,330 | XN1302 | T3 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,331 | XN0340 | Anti-aquaporin 4 IgG [Anti AQP4] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,332 | XN9967 | GBS PCR | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,333 | XN5300 | TCK | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,334 | XN1306 | T4 Free [T4 tự do] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,335 | XN0346 | 5-HIAA [Quantitative] | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,336 | XN9971 | PSC Screening [IFT] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,337 | XN5700 | Sắt Huyết Thanh[ Iron] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,338 | XN1310 | Acetylcholine Receptor Ab [AChR] | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,339 | XN0352 | Định Lượng FGF23 | P. Xét nghiệm | 1 |
1,340 | XN9975 | LKM – 1 IFT | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,341 | XN6100 | HIV/Anti HIV | P. Xét nghiệm | – |
1,342 | XN1403 | CEA | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,343 | XN0356 | Myoglobin [U] | P. Xét nghiệm | 650,000 |
1,344 | XN9979 | RPR Định Lượng [Roche] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,345 | XN6401 | Chlamydia pneumoniae-IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,346 | XN1407 | CA 15-3 [ Tuyến vú ] | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,347 | XN0360 | IGF-BP3 [CLIA] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,348 | XN9983 | Mumps IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,349 | XN6405 | Chlamydia trachomatis-IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,350 | XN1411 | Thyroglobulin [Antigen] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,351 | XN0511 | Amibe/Stool | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,352 | XN9987 | ANCA IFT / Kidney [p – ANCA + c – ANCA] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,353 | XN6502 | DHEA.SO4 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,354 | XN1415 | CYP2C19*2 genotype | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,355 | XN0515 | Measles-IgM[Sởi] | P. Xét nghiệm | – |
1,356 | XN6602 | Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,357 | XN1419 | FH Gen Profiles | P. Xét nghiệm | 1,800,000 |
1,358 | XN0522 | IgM/CSF | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,359 | XN7000 | Tuberculosis Culture [Cấy tìm BK] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,360 | XN1502 | ANTI-HAV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,361 | XN0533 | Free PSA | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,362 | XN9992 | Anti – Insuli Ab [AIA] | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,363 | XN7300 | HIV Ag [Combo] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,364 | XN1603 | Anti HBc-Total | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,365 | XN0538 | T.palidum-IgG[Elisa] | P. Xét nghiệm | – |
1,366 | XN9996 | Aldolase | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,367 | XN7500 | Hp Test [IgG] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,368 | XN1607 | C-peptid | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,369 | XN0542 | Melanine/Blood | P. Xét nghiệm | – |
1,370 | XN7900 | h.G.H | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,371 | XN1612 | Myoglobin [CLIA,MEIA] | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,372 | XN0553 | Adeno Virus IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,373 | XN8201 | hs CRP | P. Xét nghiệm | 55,000 |
1,374 | XN1616 | AntiHDV-IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,375 | XN0575 | BK/Fluide | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,376 | XN8600 | Japanese Encephalitis – [VNNB] | P. Xét nghiệm | – |
1,377 | XN1620 | Anti HEV IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,378 | XN0583 | Alpha 1 Antitrypsine / Stool | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,379 | XN8800 | Nicotin | P. Xét nghiệm | – |
1,380 | XN1624 | HCV RNA Cobas Taqman | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,381 | XN0587 | Elastase / STOOL | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,382 | XN9100 | Rubella IgM | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,383 | XN1628 | HBsAG Định Lượng [Abbott] | P. Xét nghiệm | – |
1,384 | XN0701 | Tổng phân tích nước tiểu [đường,đạm,cặn] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,385 | XN9300 | ADN, HBV [PCR HBV] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,386 | XN1634 | HBsAG Định Lượng [Sysmex] | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,387 | XN0705 | Urea clearance | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,388 | XN0103 | Glucose | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,389 | XN9600 | Aspergillus IgM | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,390 | XN1700 | HTCĐ Viêm Gan Siêu Vi C Anti HCV | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,391 | XN0709 | Ion Ca nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,392 | XN0108 | Lactic Ac [Lactate ] | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,393 | XN9802 | Adrenalin/ Máu | P. Xét nghiệm | – |
1,394 | XN2100 | VS [ESR] | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,395 | XN0713 | MICROALBUMINE/Nước tiểu 24 giờ | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,396 | XN0113 | Alpha 2 Macroglobulin | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,397 | XN9806 | HPV – PCR [Human Papiloma Virus] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,398 | XN2203 | Ethanol [Ethyl Alcohol] [Cồn/Máu] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,399 | XN0717 | METHAMPHETAMINE Test | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,400 | XN0119 | VLDL cholest | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,401 | XN9810 | Paragonimus IgG [Sán Lá Phổi] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,402 | XN2207 | O2 sat | P. Xét nghiệm | – |
1,403 | XN0721 | Catecholamine / Nước tiểu 24h | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,404 | XN0123 | Điện di protein | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,405 | XN9814 | ICA[Islet cell Autoantibody] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,406 | XN2300 | Tinh Trùng Đồ [Spermogramme] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,407 | XN0725 | Porphobilinogen [PBG] | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,408 | XN0127 | LDH-P | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,409 | XN9818 | ANCA Screen[Anti-Neutrophil Cytoplasmic | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,410 | XN2502 | EPTEIN BARR VIRUS [IgM ] EBV | P. Xét nghiệm | – |
1,411 | XN0730 | Amphetamine / Urine | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,412 | XN0131 | Waaler rose | P. Xét nghiệm | – |
1,413 | XN9822 | ĐDMD[IgM,IgG,IgA,Kappa,Lambdalight chain | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,414 | XN2506 | HBV b.DNA | P. Xét nghiệm | – |
1,415 | XN0734 | Cocaine [Ma Túy Chiết Xuất Tự Nhiên] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,416 | XN0135 | Troponin I HS | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,417 | XN9826 | CMV DNA LightCycler | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,418 | XN2510 | Sero Filariasis[giun chỉ] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,419 | XN0738 | BK Virus Quantification | P. Xét nghiệm | 2,000,000 |
1,420 | XN0140 | Cortisol /Máu | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,421 | XN9830 | AlaTOP Allergy Screen [ IgE specific] | P. Xét nghiệm | – |
1,422 | XN2514 | HCV Genotype Taqman | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,423 | XN0742 | Phenytoin | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,424 | XN0144 | Folate [acid folic] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,425 | XN9834 | Interleukin 2 | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,426 | XN2518 | M. Pneumoniae IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,427 | XN0148 | 17-OH-Progesterone | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,428 | XN9838 | Protein S | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,429 | XN2800 | Dengue Fever | P. Xét nghiệm | – |
1,430 | XN0750 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [MẪU GỘP 5] | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,431 | XN0152 | S 100 | P. Xét nghiệm | – |
1,432 | XN9842 | MRSA PCR test | P. Xét nghiệm | – |
1,433 | XN2804 | Stone Analysis [Physical] | P. Xét nghiệm | 850,000 |
1,434 | XN0754 | Vitamin E [Tocopherol] [HPLC] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,435 | XN0156 | Prisca Test | P. Xét nghiệm | 300,000 |
1,436 | XN9846 | CMV DNA Realtime | P. Xét nghiệm | – |
1,437 | XN3100 | HTCĐ CMV [Cytomegalovirus ] | P. Xét nghiệm | – |
1,438 | XN0758 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 3 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 990,000 |
1,439 | XN0160 | Theophylline [Aminolhylline] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,440 | XN9850 | ROMA test | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,441 | XN3104 | Pro B.N.P | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,442 | XN0762 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 7 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,443 | XN0203 | ALA/Urine [Chì/nước tiểu] | P. Xét nghiệm | – |
1,444 | XN9854 | HBV Genotype + Kháng LAM, ADV | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,445 | XN3300 | HbA1C [Hemoglobin A1C] | P. Xét nghiệm | 110,000 |
1,446 | XN0766 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 2 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 950,000 |
1,447 | XN0207 | khong dung | P. Xét nghiệm | – |
1,448 | XN9858 | Free Metanephrine Máu | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,449 | XN3700 | Estradiol [E2] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,450 | XN0770 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 6 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,250,000 |
1,451 | XN0211 | SGPT | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,452 | XN9862 | Cystatin C | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,453 | XN4100 | C3 | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,454 | XN0774 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 10 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 2,250,000 |
1,455 | XN0215 | Natri | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,456 | XN9866 | Free Testosterone | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,457 | XN4302 | Lipoprotein B[Lp] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,458 | XN0778 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 5 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,600,000 |
1,459 | XN0219 | Magnesium [Manhê ] Mg | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,460 | XN9870 | HLA B27 [Roche] | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,461 | XN4401 | Syphilis [Siemens] | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,462 | XN0782 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 9 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 2,100,000 |
1,463 | XN0223 | Beta Crosslaps | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,464 | XN9874 | Catecholaminess / Máu | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,465 | XN0786 | Vit. D3/D2 | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,466 | XN0233 | Albumin/Urine | P. Xét nghiệm | – |
1,467 | XN9878 | LiquiPrep Pap + HPV HC2 | P. Xét nghiệm | 750,000 |
1,468 | XN0790 | Vitamin E Fraction | P. Xét nghiệm | 10,500,000 |
1,469 | XN0237 | Na/Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,470 | XN9882 | SLA [Xét Nghiệm Miễn Dịch Men] | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,471 | XN0794 | Beta Carotene | P. Xét nghiệm | 7,800,000 |
1,472 | XN0251 | Protein/CSF | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,473 | XN9886 | HEV RNA | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,474 | XN0798 | Asperpillus [Galactomannan] Ag | P. Xét nghiệm | 650,000 |
1,475 | XN0270 | Protein Bence Jones | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,476 | XN9891 | Novaprep Pap | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,477 | XN0803 | Cấy Phân + KSĐ/[Stool Culture] | P. Xét nghiệm | – |
1,478 | XN0283 | ASCA Igg | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,479 | XN9895 | HSV 1/2 IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,480 | XN0807 | Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi [06 Genes] | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
1,481 | XN0301 | Hồng Cầu Lưới | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,482 | XN9899 | Calprotectin Specimen | P. Xét nghiệm | 750,000 |
1,483 | XN0811 | Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng [05 Genes] | P. Xét nghiệm | 8,000,000 |
1,484 | XN0305 | Anti-Jo-1 | P. Xét nghiệm | – |
1,485 | XN9924 | Strongyloides [Giun lươn] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,486 | XN0902 | Cấy Kỵ Khí | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,487 | XN0309 | Anti-Sm | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,488 | XN9933 | Clonorchis Sinensis IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,489 | XN0906 | Kháng Sinh Đồ [Làm Thêm Cho Vi Khuẩn Thường] | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,490 | XN0313 | Anti-CCP[Cyclic Citrullinated Pepide Ab] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,491 | XN9937 | Nhuộm Gram [Gram Stain] hoặc gono | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,492 | XN0910 | Everolimus | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,493 | XN0317 | Fungus Exam [soi tươi tìm nấm] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,494 | XN9941 | Định danh ký sinh trùng | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,495 | XN0914 | LC1 [ Autoimmunr Liver Disease Antibody ] | P. Xét nghiệm | 3,400,000 |
1,496 | XN0321 | c PSA | P. Xét nghiệm | – |
1,497 | XN9945 | C.Trachomatis + N.Gonorrhea -PCR | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,498 | XN4803 | Fx2 | P. Xét nghiệm | – |
1,499 | XN0918 | PCR Strptococus Suis [Liên Cầu Khuẩn] | P. Xét nghiệm | 550,000 |
1,500 | XN0325 | Soi Dịch | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,501 | XN9952 | Anti_Histone | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,502 | XN4807 | D2 | P. Xét nghiệm | – |
1,503 | XN0922 | VMA [Quantitative] | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
1,504 | XN0329 | Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,505 | XN9956 | Copeptin | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,506 | XN4811 | F23 | P. Xét nghiệm | – |
1,507 | XN0926 | Mycoplasma Genitalium PCR | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,508 | XN0333 | Realtime PCR SARS CoV-2[đơn MEDIC]XN NHANH ABBOTT | P. Xét nghiệm | 820,000 |
1,509 | XN9960 | Toxo IgG Avidity | P. Xét nghiệm | – |
1,510 | XN4815 | Rida-panel 2 | P. Xét nghiệm | – |
1,511 | XN1200 | Chức Năng Gan | P. Xét nghiệm | 140,000 |
1,512 | XN0337 | Cold Agglutinin Titer | P. Xét nghiệm | 750,000 |
1,513 | XN9964 | PIVKA II [DCP] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,514 | XN5000 | Peripheral Blood Smear [Phết Máu Ngoại Biên] | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,515 | XN1303 | T4 | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,516 | XN0341 | Methotrexate / Serum | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,517 | XN9968 | Panel Chất Gây Nghiện [Morphin,Ectasy [MDMA], Meth | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,518 | XN5400 | CNĐM Toàn Bộ [Coagulation Profile] | P. Xét nghiệm | 160,000 |
1,519 | XN1307 | Không dùng | P. Xét nghiệm | – |
1,520 | XN0347 | Lysozyme | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,521 | XN9972 | AIH Type I/II Monitoring [IFT] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,522 | XN5800 | HCG/Nước Tiểu Định Lượng | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,523 | XN1400 | HTCĐ UNG THƯ | P. Xét nghiệm | – |
1,524 | XN0353 | Histamine | P. Xét nghiệm | 3,500,000 |
1,525 | XN9976 | ANA Global Test [ANA IFT] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,526 | XN6200 | IgE | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,527 | XN1404 | PAP [Prostatic acid phosphatase ] | P. Xét nghiệm | – |
1,528 | XN0357 | Viêm não tự miễn [type NMDA, CASPR2, AMPA 1/2, LGI | P. Xét nghiệm | 3,000,000 |
1,529 | XN9980 | Aldosterone [Liaison] | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,530 | XN6402 | Chlamydia pneumoniae-IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,531 | XN1408 | Beta 2 MicroGlobulin | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,532 | XN0400 | NH3 | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,533 | XN9984 | EBV VCA IgG [Liaison] | P. Xét nghiệm | 170,000 |
1,534 | XN6407 | Chlamydia Tracholmatis IgA [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,535 | XN1412 | Pro GRP [Pro Gastrin Releasing Peptide] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,536 | XN0512 | Schistosoma mansoni [sán máng ] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,537 | XN9988 | ANCA IFT / Kidney confirmation [ANCA + MPO / PR – | P. Xét nghiệm | 800,000 |
1,538 | XN6503 | Brucella – IgG | P. Xét nghiệm | – |
1,539 | XN1416 | CYP2C19*2*3 genotype | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,540 | XN0516 | Sero Malaria[P.f,P.v,P.m,P.o] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,541 | XN6700 | MNI | P. Xét nghiệm | – |
1,542 | XN1420 | Beta 2 Microglobulin [Urine] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,543 | XN0525 | ALA/Urine 24h [chì trong nước tiểu] | P. Xét nghiệm | – |
1,544 | XN7001 | Cấy Nước Tiểu + KSĐ [Tìm Bk] | P. Xét nghiệm | – |
1,545 | XN1600 | HTCĐ viêm gan siêu vi B | P. Xét nghiệm | – |
1,546 | XN0535 | Anti Elastase | P. Xét nghiệm | – |
1,547 | XN9993 | Valproic Acid [orfil] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,548 | XN7400 | Progesterone | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,549 | XN1604 | HBeAg | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,550 | XN0539 | Unconjugated Estriol[uE3] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,551 | XN9997 | PCR SARS CoV2 [gửi HCDC] | P. Xét nghiệm | – |
1,552 | XN7600 | Hp Test [IgM] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,553 | XN1608 | Calcitonin [Thyrocalcitonin] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,554 | XN0550 | Parasist F | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,555 | XN8000 | Hb Electrophoresis [Ðien Di Hemoglobin] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,556 | XN1613 | Ceruloplasmin | P. Xét nghiệm | 75,000 |
1,557 | XN0560 | INR | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,558 | XN8300 | Sero Amibe | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,559 | XN1617 | AntiHDV-IgG | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,560 | XN0580 | FLUID ANALYSIS[Sinh hóa tế bào] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,561 | XN8601 | Japanese Encephalitis – IgG [VNNB] | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,562 | XN1621 | Hcv – Genotype | P. Xét nghiệm | – |
1,563 | XN0584 | Angiotensin Converting Enzyme [ACE] | P. Xét nghiệm | 600,000 |
1,564 | XN8801 | không dùng | P. Xét nghiệm | – |
1,565 | XN1625 | FIBRO TEST – ACTI TEST | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,566 | XN0588 | Hantaan Virus Ab | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,567 | XN9109 | Dịch Tiếng Anh _ Xray | P. Xét nghiệm | – |
1,568 | XN1631 | HBsAg Định Lượng [Roche] | P. Xét nghiệm | – |
1,569 | XN0702 | Amylase/nước tiểu | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,570 | XN0100 | Xét nghiệm về máu | P. Xét nghiệm | – |
1,571 | XN9400 | Troponin – T | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,572 | XN1635 | HBsAg Định Lượng | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,573 | XN0706 | Cặn ADDIS [Addis count ] | P. Xét nghiệm | 30,000 |
1,574 | XN0104 | keton/urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,575 | XN9700 | Candida IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,576 | XN1800 | Estriol Total [E3] | P. Xét nghiệm | – |
1,577 | XN0710 | Ion Cl nước tiểu | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,578 | XN0109 | LKM-1 | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,579 | XN9803 | Anti-ds DNA | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,580 | XN2200 | Định lượng khí trong máu | P. Xét nghiệm | – |
1,581 | XN0714 | AMPHETAMINE test | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,582 | XN0114 | Keton | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,583 | XN9807 | HPV – Genotype [Human Papiloma Virus] | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,584 | XN2204 | HCO3 – Dự trữ kiềm – RA | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,585 | XN0718 | Bacteriologic Culture [Cấy + KSĐ] | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,586 | XN0120 | Triglycerid | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,587 | XN9811 | Enterovirus IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,588 | XN2208 | Khí trong máu chung | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,589 | XN0722 | Tìm BK/ Nước Tiểu | P. Xét nghiệm | 40,000 |
1,590 | XN0124 | CPK | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,591 | XN9815 | ENA – Profile 6 | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,592 | XN2400 | Phân Tích Sạn [Stone Analysis] | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,593 | XN0726 | C peptid [urine] / creatinin [urine] | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,594 | XN0128 | Huyết thanh chẩn đoán widal | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,595 | XN9819 | HSV 1,2 IgM[Herpes Simplex Virus] | P. Xét nghiệm | – |
1,596 | XN2503 | Digoxin | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,597 | XN0731 | Barbiturates [Thuốc An Thần] | P. Xét nghiệm | – |
1,598 | XN0132 | RF | P. Xét nghiệm | 50,000 |
1,599 | XN9823 | C1 [tìm dị ứng penicillin G ] | P. Xét nghiệm | – |
1,600 | XN2507 | D.Dimer | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,601 | XN0735 | Ecstasy [Thuốc Lắc] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,602 | XN0136 | BUN | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,603 | XN9827 | EBV DNA LightCycler | P. Xét nghiệm | 700,000 |
1,604 | XN2511 | LEGIONELLA Pneumophila IgM | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,605 | XN0739 | Pathtezt | P. Xét nghiệm | 450,000 |
1,606 | XN0141 | cortisol/Urine | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,607 | XN9831 | Androstenedione | P. Xét nghiệm | – |
1,608 | XN2515 | HCV Ag [ARC] | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,609 | XN0743 | Test Sars CoV 19 Antigen | P. Xét nghiệm | 150,000 |
1,610 | XN0145 | Vitamin B12 | P. Xét nghiệm | 100,000 |
1,611 | XN9835 | Interleukin 6 | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,612 | XN2519 | M. Pneumoniae IgM [Liaison] | P. Xét nghiệm | 250,000 |
1,613 | XN0149 | ACTH | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,614 | XN9839 | Anti thrombin III | P. Xét nghiệm | 200,000 |
1,615 | XN2801 | Dengue Fever IgG | P. Xét nghiệm | 75,000 |
1,616 | XN0751 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [MẪU GỘP 10] | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,617 | XN0153 | SHBG[Human Sex Hormon Binding Globulin] | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,618 | XN9843 | PFA : CADP | P. Xét nghiệm | – |
1,619 | XN2900 | Beta HCG trong máu | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,620 | XN0755 | Vitamin C [Ascorbic] [HPLC] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,621 | XN0157 | Cortisol Nước Bọt [Sáng, Chiều, Tối] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,622 | XN9847 | EBV DNA Realtime | P. Xét nghiệm | – |
1,623 | XN3101 | HTCĐ CMV IgG [Cytomegalovirus ] | P. Xét nghiệm | 120,000 |
1,624 | XN0759 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 4 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,625 | XN0200 | Huyết thanh | P. Xét nghiệm | – |
1,626 | XN9851 | PFA P2Y Test | P. Xét nghiệm | – |
1,627 | XN3105 | Galectin | P. Xét nghiệm | 350,000 |
1,628 | XN0763 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 8 Lấy Mẫu Tại Medic | P. Xét nghiệm | 1,400,000 |
1,629 | XN0204 | Protid toàn phần | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,630 | XN9855 | Sirolimus Test | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,631 | XN3400 | FSH | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,632 | XN0767 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 3 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,000,000 |
1,633 | XN0208 | Cholesterol | P. Xét nghiệm | 25,000 |
1,634 | XN9859 | EV71 [Enterovirus] Tay Chân Miệng | P. Xét nghiệm | – |
1,635 | XN3800 | IgG | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,636 | XN0771 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 7 Hop Dong] | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,637 | XN0212 | Test Gros | P. Xét nghiệm | – |
1,638 | XN9863 | Pepsinogen 1 – 2 | P. Xét nghiệm | 400,000 |
1,639 | XN4200 | C4 | P. Xét nghiệm | 70,000 |
1,640 | XN0775 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 2 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,641 | XN0216 | Kali | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,642 | XN9867 | Lipase Máu | P. Xét nghiệm | 60,000 |
1,643 | XN4303 | Anti Beta2 Glycoprotein IgG | P. Xét nghiệm | 650,000 |
1,644 | XN0779 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 6 HĐ_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,700,000 |
1,645 | XN0220 | Phosphorus [PO4] | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,646 | XN9871 | Interleukin – 17A | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,647 | XN4402 | Trường hợp đặc biệt | P. Xét nghiệm | – |
1,648 | XN0783 | Realtime PCR SARS CoV – 2 [Gộp 5 Tự_Xử Lý_VTTH] | P. Xét nghiệm | 1,300,000 |
1,649 | XN0224 | HER-2 | P. Xét nghiệm | – |
1,650 | XN9875 | HPV HC2 Quiagen | P. Xét nghiệm | 500,000 |
1,651 | XN0787 | Vitamin A [Retinol] | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,652 | XN0234 | P/Urine | P. Xét nghiệm | 20,000 |
1,653 | XN9879 | ANA – 8 Profiles | P. Xét nghiệm | 1,200,000 |
1,654 | XN0791 | Carnitine [Vitamin BT] | P. Xét nghiệm | 1,100,000 |
1,655 | XN0238 | Ascaris lumbricoides IgG | P. Xét nghiệm | 80,000 |
1,656 | XN9883 | EBV VCA IgA | P. Xét nghiệm | 170,000 |
1,657 | XN0795 | Carotene, Total [Alpha, Beta, Carotene] | P. Xét nghiệm | 750,000 |
1,658 | XN0252 | Prealbumin | P. Xét nghiệm | 90,000 |
1,659 | XN9887 | Đột Biến KRAS | P. Xét nghiệm | 3,600,000 |
1,660 | XN0799 | [1 – 3] BetaD-Glucan | P. Xét nghiệm | 900,000 |
1,661 | XN0275 | Latex | P. Xét nghiệm | – |
1,662 | SA0062 | FISH ối [XN ối] | P.Di truyền | 1,500,000 |
1,663 | SA0066 | FISH Xp22 | P.Di truyền | 1,000,000 |
1,664 | SA0060 | Karyotype[nhiễm sắc thể] | P.Di truyền | 600,000 |
1,665 | SA0064 | FISH _XY | P.Di truyền | 800,000 |
1,666 | SA0061 | Kỹ Thuật FISH Her-2 | P.Di truyền | 2,000,000 |
1,667 | SA0065 | FISH Angelman | P.Di truyền | 1,000,000 |
1,668 | CT0197 | CTScan Động Mạch | Phòng CT | – |
1,669 | CT0221 | CT Chi Dưới Có CE | Phòng CT | 1,500,000 |
1,670 | CT0337 | DECT Khớp | Phòng CT | 1,000,000 |
1,671 | CT0357 | CT Vùng Hốc Mắt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,672 | CT0361 | CT Vùng Tuyến Mang Tai | Phòng CT | 1,000,000 |
1,673 | CT0365 | CT Vùng Nách | Phòng CT | 1,000,000 |
1,674 | CT0001 | CT Sọ Não Không Cản Quang | Phòng CT | 1,000,000 |
1,675 | CT0369 | CT Vùng Cánh Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
1,676 | CT0005 | CT Vùng Chậu Không Cản Quang | Phòng CT | 1,000,000 |
1,677 | CT0373 | CT Vùng Cẳng Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
1,678 | CT0009 | CT Vú | Phòng CT | 1,000,000 |
1,679 | CT0377 | CT Vùng Bàn Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
1,680 | CT0013 | Dịch kết quả CT sang tiếng Anh [CTScan] | Phòng CT | 50,000 |
1,681 | CT0381 | CT Vùng Khớp Vai | Phòng CT | 1,000,000 |
1,682 | CT0017 | CT Vùng Đặc Biệt Có Cản Quang | Phòng CT | – |
1,683 | CT0385 | CT Vùng Gối | Phòng CT | 1,000,000 |
1,684 | CT0389 | CT Vùng Cùng Cụt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,685 | CT0393 | CT Cột Sống Ngực | Phòng CT | 1,000,000 |
1,686 | CT0397 | CT Động Mạch Dưới Đòn | Phòng CT | 2,000,000 |
1,687 | CT0401 | DECT Sỏi Thận | Phòng CT | 1,000,000 |
1,688 | CT0405 | CT Động Mạch Chủ Ngực | Phòng CT | 1,500,000 |
1,689 | CT0409 | CT Vùng Hầu Họng | Phòng CT | 1,000,000 |
1,690 | CT0413 | CT Xương Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
1,691 | CT0437 | CT Vùng Đầu _ Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,692 | CT0441 | CT Sọ Não _ Tai | Phòng CT | 1,200,000 |
1,693 | CT0153 | CT+Biopsy | Phòng CT | – |
1,694 | CT0157 | Chụp CT Sọ Não + TMH [Không CE] | Phòng CT | 1,000,000 |
1,695 | CT0169 | Đóng Thêm Tiền 3D [CTscan] | Phòng CT | 100,000 |
1,696 | CT0198 | CT Mạch Vành Không CE | Phòng CT | 700,000 |
1,697 | CT0222 | CT Chi Dưới Không CE | Phòng CT | 1,000,000 |
1,698 | CT0358 | CT Vùng Thực Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
1,699 | CT0362 | CT Vùng Tuyến Ức | Phòng CT | 1,000,000 |
1,700 | CT0366 | CT Vùng Yên | Phòng CT | 1,000,000 |
1,701 | CT0002 | CT Xương Thái Dương | Phòng CT | 1,200,000 |
1,702 | CT0370 | CT Xương Ức | Phòng CT | 1,000,000 |
1,703 | CT0006 | Ct Răng Hàm Trên | Phòng CT | 700,000 |
1,704 | CT0374 | CT Vùng Cổ Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
1,705 | CT0010 | CT Ngực, Phổi Có CE | Phòng CT | 1,500,000 |
1,706 | CT0378 | CT Vùng Bàn Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
1,707 | CT0014 | CT ORL có cản quang | Phòng CT | 1,500,000 |
1,708 | CT0382 | CT Vùng Mắt Cá Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
1,709 | CT0018 | CT Vùng Tim [ĐMV vôi hóa ] | Phòng CT | 700,000 |
1,710 | CT0386 | CT Vùng Đùi | Phòng CT | 1,000,000 |
1,711 | CT0390 | CT Vùng Xương Đòn | Phòng CT | 1,000,000 |
1,712 | CT0394 | CT Động Mạch Cánh Tay | Phòng CT | 2,000,000 |
1,713 | CT0398 | CT Động Mạch Nách | Phòng CT | 2,000,000 |
1,714 | CT0402 | CT Động Mạch Cảnh | Phòng CT | – |
1,715 | CT0406 | CT Răng Hàm Dưới | Phòng CT | 700,000 |
1,716 | CT0410 | CT Vùng Đầu Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
1,717 | CT0414 | CT Vùng Lưng | Phòng CT | 1,000,000 |
1,718 | CT0434 | CT Mạch Máu Cổ _ Não | Phòng CT | 2,000,000 |
1,719 | CT0438 | CT Sọ Não _ Tai Mũi Họng | Phòng CT | 1,000,000 |
1,720 | CT0442 | CT Vùng Vai | Phòng CT | 1,000,000 |
1,721 | CT0150 | CT A [CT mạch máu ] | Phòng CT | – |
1,722 | CT0154 | CT toàn thân | Phòng CT | 2,500,000 |
1,723 | CT0158 | CT 3D có cản quang | Phòng CT | – |
1,724 | CT0191 | CT Tai | Phòng CT | 1,200,000 |
1,725 | CT0195 | CT Twist Test | Phòng CT | 1,000,000 |
1,726 | CT0219 | CT Chi Trên Có CE | Phòng CT | 1,500,000 |
1,727 | CT0223 | CT Mạch Máu | Phòng CT | 2,000,000 |
1,728 | CT0355 | CT Vùng Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
1,729 | CT0359 | CT Vùng Tuyến Dưới Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
1,730 | CT0363 | CT Vùng Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,731 | CT0367 | CT Vật Mẫu | Phòng CT | 1,000,000 |
1,732 | CT0003 | CT Ngực, Phổi Không Cản Quang | Phòng CT | 1,000,000 |
1,733 | CT0371 | CT Vùng Xương Chày | Phòng CT | 1,000,000 |
1,734 | CT0007 | CT ORL không cản quang | Phòng CT | 1,000,000 |
1,735 | CT0375 | CT Vùng Cổ Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
1,736 | CT0011 | CT Bụng có cản quang | Phòng CT | 1,500,000 |
1,737 | CT0379 | CT Vùng Khớp Khủy | Phòng CT | 1,000,000 |
1,738 | CT0015 | Đóng Thêm Tiền Cản Quang [CTScan] | Phòng CT | 500,000 |
1,739 | CT0383 | CT Vùng Khung Chậu | Phòng CT | 1,000,000 |
1,740 | CT0387 | CT Vùng Gót Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
1,741 | CT0391 | CT Cột Sống Thắt Lưng | Phòng CT | 1,000,000 |
1,742 | CT0395 | CT Động Mạch Chủ | Phòng CT | 2,000,000 |
1,743 | CT0399 | CT Mạch Máu Chi | Phòng CT | 2,000,000 |
1,744 | CT0403 | CT Động Mạch Cánh Tay | Phòng CT | – |
1,745 | CT0407 | CT Đo Loãng Xương | Phòng CT | 1,000,000 |
1,746 | CT0411 | CT Vùng Hàm Mặt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,747 | CT0415 | CT Vùng Thái Dương Hàm | Phòng CT | 1,000,000 |
1,748 | CT0439 | CT Tai Xương Chũm | Phòng CT | 1,200,000 |
1,749 | CT0151 | CT Động Mạch Có CE | Phòng CT | – |
1,750 | CT0155 | CT Toàn thân có cản quang | Phòng CT | 3,000,000 |
1,751 | CT0159 | Chụp CT 3D không cản quang | Phòng CT | – |
1,752 | CT0187 | Tiền Sao Phim CT | Phòng CT | 50,000 |
1,753 | CT0220 | CT Chi Trên Không CE | Phòng CT | 1,000,000 |
1,754 | CT0332 | Thu Disk CD _ MSCT | Phòng CT | 50,000 |
1,755 | CT0356 | CT Vùng Khí Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
1,756 | CT0360 | CT Vùng Tuyến Giáp | Phòng CT | 1,000,000 |
1,757 | CT0364 | CT Vùng Mông | Phòng CT | 1,000,000 |
1,758 | CT0368 | CT Xương Sườn | Phòng CT | 1,000,000 |
1,759 | CT0004 | CT Bụng Không Cản Quang | Phòng CT | 1,000,000 |
1,760 | CT0372 | CT Vùng Xương Mác | Phòng CT | 1,000,000 |
1,761 | CT0008 | CT Sọ Não Có Cản Quang | Phòng CT | 1,500,000 |
1,762 | CT0376 | CT Vùng Cẳng Chân | Phòng CT | 1,000,000 |
1,763 | CT0012 | CT vùng Chậu có cản quang | Phòng CT | 1,500,000 |
1,764 | CT0380 | CT Vùng Khớp Háng | Phòng CT | 1,000,000 |
1,765 | CT0016 | CT vùng đặc biệt không cản quang | Phòng CT | – |
1,766 | CT0384 | CT Vùng Khuỷu Tay | Phòng CT | 1,000,000 |
1,767 | CT0388 | CT Vùng Vòm Hầu | Phòng CT | 1,000,000 |
1,768 | CT0392 | CT Cột Sống Cổ | Phòng CT | 1,000,000 |
1,769 | CT0396 | CT Động Mạch Cảnh | Phòng CT | 2,000,000 |
1,770 | CT0400 | CT Mạch Máu Não | Phòng CT | 2,000,000 |
1,771 | CT0404 | CT Động Mạch Chủ Bụng | Phòng CT | 1,500,000 |
1,772 | CT0408 | CT Động Mạch Thận | Phòng CT | 1,500,000 |
1,773 | CT0412 | CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản | Phòng CT | 1,000,000 |
1,774 | CT0432 | CT Sọ Não – Hốc Mắt | Phòng CT | 1,000,000 |
1,775 | CT0436 | CT Tăng Áp Động Mạch Phổi | Phòng CT | 3,000,000 |
1,776 | CT0440 | CT Tai _ Xương Thái Dương | Phòng CT | 1,200,000 |
1,777 | CT0152 | CT Nội soi ảo [phổi, đại tràng] | Phòng CT | 1,500,000 |
1,778 | CT0156 | CT Mạch Vành Có CE | Phòng CT | 3,000,000 |
1,779 | CT0160 | Chụp CT 3D cột sống [01 đoạn] | Phòng CT | – |
1,780 | KH0334 | Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm | Phòng khám | 150,000 |
1,781 | KH0351 | Khám Tổng Quát Có Bs Tư Vấn [PKCT] | Phòng khám | 50,000 |
1,782 | KH0355 | Phí Khám Sàng Lọc [Xray, Khám] | Phòng khám | – |
1,783 | DT0002 | Khám tổng quát | Phòng khám | 120,000 |
1,784 | XN0752 | Khám Sàng Lọc 3 | Phòng khám | 750,000 |
1,785 | DT0006 | Siêu âm phần mềm BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
1,786 | DT0010 | Công Piontion [Giải Áp] BS Bình Minh | Phòng khám | 250,000 |
1,787 | XN0335 | Khám Sàng Lọc 3 [XN Nhanh ABBOTT] | Phòng khám | 970,000 |
1,788 | KH0335 | Tái Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm | Phòng khám | 100,000 |
1,789 | KH0352 | Thủ Thuật Răng | Phòng khám | 50,000 |
1,790 | KH0356 | Khám Sàng Lọc 1 | Phòng khám | – |
1,791 | DT0003 | Khám CK BS Bình Minh | Phòng khám | 150,000 |
1,792 | DT0007 | Công Piontion + FNAC BS Bình Minh | Phòng khám | 450,000 |
1,793 | KH0353 | Tế Bào Chọc Hút FNAC | Phòng khám | 200,000 |
1,794 | KH0357 | Combo Khám Sàng Lọc 1 | Phòng khám | – |
1,795 | XN0746 | Xét Nghiệm Khám Sàng Lọc 1 | Phòng khám | 200,000 |
1,796 | DT0004 | TK CK BS Bình Minh | Phòng khám | 100,000 |
1,797 | DT0008 | Siêu Âm Tuyến Giáp BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
1,798 | KH0354 | Bản Sao Kết Quả | Phòng khám | 50,000 |
1,799 | KH0358 | Combo Khám Sàng Lọc 2 | Phòng khám | – |
1,800 | XN0747 | Xét Nghiệm Khám Sàng Lọc 2 | Phòng khám | 2,000,000 |
1,801 | DT0005 | Siêu âm bụng TQ màu BS Bình Minh | Phòng khám | 250,000 |
1,802 | DT0009 | Siêu Âm Tuyến Vú BS Bình Minh | Phòng khám | 300,000 |
1,803 | KH0001 | Khám Tổng quát chương trình | Phòng khám | 120,000 |
1,804 | KH0005 | Tổng quát tái khám | Phòng khám | 100,000 |
1,805 | MR0004 | MRI có cản từ [GE 1,5T] | Phòng MRI | 2,600,000 |
1,806 | MR0008 | MRI Toàn Thân | Phòng MRI | 7,000,000 |
1,807 | MR0102 | Thu Disk CD _ MRI | Phòng MRI | 50,000 |
1,808 | MR1020 | MRI Vú | Phòng MRI | 2,600,000 |
1,809 | MR1024 | MRI Vùng Khoeo | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,810 | MR1028 | MRI Cẳng Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,811 | MR1032 | MRI Vùng Cổ Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,812 | MR1036 | MRI Đám Rối Thần Kinh | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,813 | MR1040 | MRI Vùng Gót Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,814 | MR1044 | MRI Khớp Gối | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,815 | MR1048 | MRI Mạch Máu Chi | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,816 | MR1052 | MRI Thai | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,817 | MR1056 | MRI Vùng Cổ Xương Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,818 | MR1060 | MRI Vùng Trực Tràng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,819 | MR1064 | MRI Xương Ức | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,820 | MR1068 | MRI Vùng Lưng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,821 | MR1072 | MRI Vùng Tai | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,822 | MR1076 | MRI Hầu Họng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,823 | MR1080 | MRI Thành Bụng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,824 | MR1084 | MRI Thực Quản | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,825 | MR1088 | MRI Vú | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,826 | MR0005 | MRI Lần 3 | Phòng MRI | 1,500,000 |
1,827 | MR0009 | Primovist | Phòng MRI | 7,000,000 |
1,828 | MR1021 | Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh [MRI] | Phòng MRI | 50,000 |
1,829 | MR1025 | MRI Bàn Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,830 | MR1029 | MRI Cẳng Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,831 | MR1033 | MRI Vùng Cổ Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,832 | MR1037 | MRI Vùng Động Mạch Cảnh | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,833 | MR1041 | MRI Vùng Hậu Môn | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,834 | MR1045 | MRI Khớp Háng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,835 | MR1049 | MRI MRCP | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,836 | MR1053 | MRI Vùng Bẹn | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,837 | MR1057 | MRI Vùng Hông | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,838 | MR1061 | MRI Xương Chày | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,839 | MR1065 | MRI Cột Sống Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,840 | MR1069 | MRI Vùng Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,841 | MR1073 | MRI Sàn Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,842 | MR1077 | MRI Vùng Hàm Mặt | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,843 | MR1081 | MRI Khớp Thái Dương – Hàm | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,844 | MR1085 | MRI Tim | Phòng MRI | 3,000,000 |
1,845 | MR0002 | MRI khớp có CE [MRI Arthrography] | Phòng MRI | 2,300,000 |
1,846 | MR0006 | Đóng Thêm Tiền Tương Phản [MRI] | Phòng MRI | 600,000 |
1,847 | MR0010 | MIC – LIC [Định Lượng Sắt Trong Gan _ Tim] | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,848 | MR1022 | MRI Elasto Gan | Phòng MRI | 1,000,000 |
1,849 | MR1026 | MRI Vùng Bụng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,850 | MR1030 | MRI Cánh Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,851 | MR1034 | MRI Cột Sống Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,852 | MR1038 | MRI Vùng Động Mạch Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,853 | MR1042 | MRI Khớp Cổ Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,854 | MR1046 | MRI Khớp Vai | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,855 | MR1050 | MRI Vùng Nách | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,856 | MR1054 | MRI Vùng Bìu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,857 | MR1058 | MRI Vùng Mông | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,858 | MR1062 | MRI Xương Cùng Cụt | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,859 | MR1066 | MRI Ngón Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,860 | MR1070 | MRI Tầng Sinh Môn | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,861 | MR1074 | MRI Ngón Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,862 | MR1078 | MRI Toàn Cột Sống | Phòng MRI | 4,000,000 |
1,863 | MR1082 | MRI Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,864 | MR1086 | MRI Tĩnh Mạch Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,865 | MR0003 | MRI không cản từ [GE 1,5T] | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,866 | MR0007 | Mri Toàn Thân [ Tìm Di Căn] | Phòng MRI | 5,000,000 |
1,867 | MR0011 | MRI Vú Trái | Phòng MRI | 2,600,000 |
1,868 | MR1019 | Tiền Sao Phim MRI | Phòng MRI | 50,000 |
1,869 | MR1023 | Thu Disk CD _ MRI | Phòng MRI | – |
1,870 | MR1027 | MRI Bàn Chân | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,871 | MR1031 | MRI Vùng Cổ | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,872 | MR1035 | MRI Cột Sống Thắt Lưng | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,873 | MR1039 | MRI Vùng Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,874 | MR1043 | MRI Khớp Cổ Tay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,875 | MR1047 | MRI Vùng Khuỷu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,876 | MR1051 | MRI Sọ Não | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,877 | MR1055 | MRI Vùng Chỏm Xương Đùi | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,878 | MR1059 | MRI Vùng Thành Ngực | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,879 | MR1063 | MRI Xương Đòn | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,880 | MR1067 | MRI Xương Sườn | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,881 | MR1071 | MRI Vùng Xương Quay | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,882 | MR1075 | MRI Tuyến Yên | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,883 | MR1079 | MRI Phần Mềm | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,884 | MR1083 | MRI Khung Chậu | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,885 | MR1087 | MRI Tĩnh Mạch Chi | Phòng MRI | 2,000,000 |
1,886 | SA0003 | Siêu âm T.giáp | Siêu âm | – |
1,887 | SA0011 | Siêu âm vùng cổ | Siêu âm | – |
1,888 | SA0102 | Siêu Âm Tuyến Nước Bọt | Siêu âm | 300,000 |
1,889 | SA0004 | Siêu âm T.vú | Siêu âm | – |
1,890 | SA0012 | Siêu âm tuyến mang tai | Siêu âm | – |
1,891 | SA0016 | Siêu âm phần mềm | Siêu âm | – |
1,892 | SA0091 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chi Trên | Siêu âm | 300,000 |
1,893 | SA0103 | Siêu Âm Cổ Tay | Siêu âm | 300,000 |
1,894 | SA0001 | Siêu âm tổng quát | Siêu âm | – |
1,895 | SA0005 | Siêu âm não | Siêu âm | – |
1,896 | SA0104 | Siêu Âm Cổ Chân | Siêu âm | 300,000 |
1,897 | SA0108 | Siêu Âm Phổi | Siêu âm | 300,000 |
1,898 | SA0002 | Siêu âm thai | Siêu âm | – |
1,899 | SA0010 | Siêu âm mắt | Siêu âm | 1 |
1,900 | SA0093 | Siêu Âm Động Mạch Chủ Bụng | Siêu âm | 300,000 |
1,901 | SA0101 | Siêu Âm Mạch Máu Thận | Siêu âm | 1 |
1,902 | SA0046 | Siêu âm TVS màu | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,903 | SA0082 | Siêu Âm Đàn Hồi [Elastography] Vú | Siêu âm 4D | 400,000 |
1,904 | SA0086 | Siêu Âm Khớp Gối | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,905 | SA0106 | Siêu Âm Khớp Khuỷu | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,906 | SA0083 | Siêu Âm Đàn Hồi [Elastography] Khớp | Siêu âm 4D | 400,000 |
1,907 | SA0087 | Siêu Âm Khớp Cổ Chân | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,908 | SA0021 | Siêu âm T.vú màu | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,909 | SA0044 | Siêu âm bụng 3 chiều [yêu cầu] | Siêu âm 4D | 250,000 |
1,910 | SA0048 | Siêu âm đàn hồi [elastography] | Siêu âm 4D | 400,000 |
1,911 | SA0084 | Siêu Âm Đàn Hồi [Elastography] Tinh Hoàn | Siêu âm 4D | 400,000 |
1,912 | SA0014 | Thu Disk CD _ SA | Siêu âm 4D | 80,000 |
1,913 | SA0045 | Siêu âm 4 chiều | Siêu âm 4D | 350,000 |
1,914 | SA0085 | Siêu Âm Khớp Háng | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,915 | SA0105 | Siêu Âm Khớp Vai | Siêu âm 4D | 300,000 |
1,916 | SA0015 | Công Ponction | Siêu âm ĐB | 250,000 |
1,917 | SA0032 | Công sinh thiết | Siêu âm ĐB | 200,000 |
1,918 | SA0013 | Dịch kết quả sang tiếng anh [Siêu Âm] | Siêu âm ĐB | 50,000 |
1,919 | SA0017 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu | Siêu âm ĐB | 300,000 |
1,920 | SA0018 | Siêu âm định lượng xơ gan [Fibro scan] | Siêu âm ĐB | 300,000 |
1,921 | SB0101 | Siêu Âm Động Mạch Cảnh | Siêu âm ĐB | 300,000 |
1,922 | SA0019 | Siêu âm tổng quát BS Hải [màu] | Siêu âm màu | 250,000 |
1,923 | SA0023 | Siêu âm mắt màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,924 | SA0035 | Siêu âm bụng tổng quát màu | Siêu âm màu | 250,000 |
1,925 | SA0070 | Siêu Âm Tinh Hoàn | Siêu âm màu | 300,000 |
1,926 | SA0074 | Siêu Âm Gan + SWE | Siêu âm màu | 250,000 |
1,927 | SA0094 | Siêu Âm Dopple Mạch Máu Chi Dưới | Siêu âm màu | 300,000 |
1,928 | SA0008 | Siêu âm thai màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,929 | SA0020 | Siêu âm Tuyến Giáp màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,930 | SA0024 | Siêu âm vùng cổ màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,931 | SA0067 | SA Đo độ dày ĐM Cảnh [cIMT] | Siêu âm màu | 300,000 |
1,932 | SA0071 | Siêu Âm TRUS Trực Tràng | Siêu âm màu | 450,000 |
1,933 | SA0095 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Cổ | Siêu âm màu | 300,000 |
1,934 | SA0099 | Point Of Care Ultrasound | Siêu âm màu | 1 |
1,935 | SA0009 | Siêu âm màu có KQ tiếng Anh | Siêu âm màu | – |
1,936 | SA0025 | Siêu âm tuyến mang tai màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,937 | SA0068 | Đóng Tiền Thu Đĩa DVD | Siêu âm màu | – |
1,938 | SA0072 | Siêu Âm Màu Khớp | Siêu âm màu | 300,000 |
1,939 | SA0092 | Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận | Siêu âm màu | 300,000 |
1,940 | SA0006 | Siêu âm doppler màu | Siêu âm màu | – |
1,941 | SA0022 | Siêu âm não màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,942 | SA0026 | Siêu âm phần mềm màu | Siêu âm màu | 300,000 |
1,943 | SA0069 | ARFI Gan | Siêu âm màu | 250,000 |
1,944 | SA0073 | Siêu Âm Vú Tự Động [ABVS] | Siêu âm màu | 1,050,000 |
1,945 | SA0007 | Siêu âm tim màu | Siêu âm tim | 280,000 |
1,946 | SA0043 | bản sao kết quả siêu âm | Siêu âm tim | 20,000 |
1,947 | SA0107 | Siêu âm Tim + CD | Siêu âm tim | 330,000 |
1,948 | SA0033 | Siêu âm Tim Thực Quản | Siêu âm tim | 700,000 |
1,949 | KH0010 | Tái khám CK Thần Kinh | Thần kinh | 100,000 |
1,950 | KH0323 | Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh | Thần kinh | 30,000 |
1,951 | NS0084 | Khám chuyên khoa thần kinh | Thần kinh | 150,000 |
1,952 | KH0322 | Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch | Tim mạch | 30,000 |
1,953 | KH0345 | Giải Phẩu Bệnh [TMH] | Tim mạch | 400,000 |
1,954 | KH0012 | Tái khám CK Tim | Tim mạch | 100,000 |
1,955 | M30304 | Khám Tim mạch | Tim mạch | 150,000 |