Nghề xây dựng tiếng anh làConstruction industry.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nghề xây dựngtiếng Anhcó thể bạn quan tâm:
- Kiến trúc [tiếng Anh là Architecture]
- Nhà thầu [tiếng Anh là Contractor]
- Kỹ sư xây dựng dân dụng [tiếng Anh là Civil engineer]
- Kỹ sư xây dựng [tiếng Anh là Construction engineer]
- Đội xây dựng [tiếng Anh là Construction group]
- Tầng trệt [tiếng Anh là Ground floor]
- Thiết bị thi công [tiếng Anh là Heavy equipment]
- Chủ đầu tư [tiếng Anh là Owner]
- Thanh giàn giáo [tiếng Anh là Putlog]
- Thợ hồ [tiếng Anh là Plasterer]
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nghề xây dựngtiếng Anhlà gìở đầu bài.
5
/
5
[
100
votes
]