Tôi ghét bạn tiếng Trung là gì

  • TiengTrungTCT

Trang chủ

Khóa học online

Khóa học tại trung tâm

Lịch khai giảng

Cho thuê phòng học

Thư viện Youtube

Kho tài liệu miễn phí

Tin tức

Hiệu sách

Về chúng tôi

Liên hệ

4
  • Danh mục
    • Trang chủ
    • Khóa học online
    • Khóa học tại trung tâm
    • Lịch khai giảng
    • Cho thuê phòng học
    • Thư viện Youtube
    • Kho tài liệu miễn phí
    • Tin tức
    • Hiệu sách
    • Về chúng tôi
    • Liên hệ
  • 0
  • Đăng ký
  • Đăng nhập

Thông báo

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Một cuốn sách xứng đáng để ĐẦU TƯ Giá gốc #350k GIẢM CÒN ️ #280k. Mua ngay để nhận được nhiều quà tặng hấp dẫn.

Cập nhật ngay LỊCH KHAI GIẢNG tại đây!

Các bạn nhanh tay đăng ký sớm để nhận nhiều ưu đãi nhé!!

ĐĂNG KÝ SỚM - NHẬN ƯU ĐÃI NGAY

Giảm ngay 100K khi đăng ký học trước ngày khai giảng 1 tuần và khi đăng ký theo nhóm . Liên tục khai giảng các lớp học tại 2 cơ sở.

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI #TỚI_50%

Đăng ký trọn bộ 6 khóa học online để nhận ngay ưu đãi 50% học phí, giảm 10% khi đăng ký từng khóa học riêng lẻ.

Giới thiệu Hỗ trợ Kích hoạt khóa học
  1. Trang chủ
  2. KHO TÀI LIỆU MIỄN PHÍ
  3. Những mẫu câu bày tỏ sự YÊU GHÉT

Những mẫu câu bày tỏ sự YÊU GHÉT

Cùng TCT học tiếng Trung mỗi ngày nào các bạn ơi.Hôm nay team TCT giới thiệu tới các bạn những mẫu câu bày tỏ sự YÊU GHÉT. Hãy bỏ túi ngay để cùng xuống phố với hội bạn thân và gấu nàooooo

1. 我喜欢./ Wǒ xǐhuān./ Tôi thích

2. 我很喜欢 /Wǒ hěn xǐhuān/ Tôi rất thích

3. 我对. 感兴趣/Wǒ duì. Gǎn xìngqù/ Tôi có hứng thú với..

4. 我最爱吃比萨饼./ wǒ zuì ài chī bǐsàbǐng./ Tôi thích ăn bánh pizza nhất

5. 没有比萨饼我几乎活不下去./ Méiyǒu bǐsàbǐng wǒ jīhū huó bù xiàqù./ Không có bánh pizza tôi không sống nổi

6. 比萨是最好吃的./ Bǐsà shì zuì hào chī de./ Bánh pizza là ngon nhất

7. 我也喜欢/ Wǒ yě xǐhuān/ Tôi cũng thích

8. 你满意你的新车吗?/ nǐ mǎnyì nǐ de xīnchē ma?/ Bạn có hài lòng về xe mới không?

9. 对满意./ Duìmǎnyì./ Hài lòng về..

10. 对感到满意./ Duìgǎndào mǎnyì./ Cảm thấy hài lòng về.

11. 比起更喜欢/ Bǐ qǐgèng xǐhuān/ So với. Càng thích..

12. 我对上瘾./ wǒ duìshàngyǐn./ Tôi nghiện.

13. 对入迷./ duìrùmí./ Say mê với..

14. 越来越让我喜欢./ Yuè lái yuè ràng wǒ xǐhuān./ Càng ngày càng khiến tôi thích

15. 棒球越来越吸引我了./ Bàngqiú yuè lái yuè xīyǐn wǒle./ Bóng chày cầng ngày càng hấp dẫn tôi

16. 看上去挺好玩的./ Kàn shàngqù tǐng hǎowán de./ Xem ra rất thú vị

17. 真令人兴奋!/ Zhēn lìng rén xīngfèn!/ Thật làm người ta hưng phấn

18. 我都等不及了./ Wǒ dū děng bùjíle./ Tôi không chờ được nữa rồi

19. 我很感兴趣./ Wǒ hěn gǎn xìngqù./ Tôi rất có hứng thú

20. 我的爱好是/ Wǒ de àihào shì ../ Sở thích của tôi là.

21. 我很满足./ Wǒ hěn mǎnzú./ Tôi rất hài lòng/ thỏa mãn

22. 我很欣赏它./ Wǒ hěn xīnshǎng tā./ Tôi rất yêu thích nó

23. 那部电影真棒./ Nà bù diànyǐng zhēn bàng./ Bộ phim đó hay thật

24. 使感动/ Shǐgǎndòng/ làm ai cảm động

25. 使动心/ shǐdòngxīn/ làm ai động lòng

26. 我不喜欢这个./ wǒ bù xǐhuān zhège./ Tôi không thích cái này

27. 我最讨厌这个了./ Wǒ zuì tǎoyàn zhègele./ Tôi ghét nhất cái này

28. 这个真恶心!/ Zhège zhēn ěxīn!/ Cái này thật buồn nôn

29. 臭死了!/ Chòu sǐle!/ Thối chết đi được

30. 我不喜欢你的这种态度./ Wǒ bù xǐhuān nǐ de zhè zhǒng tàidù./ Tôi không thích thái độ này của bạn

31. 我对他恨之入骨./ Wǒ duì tā hèn zhī rùgǔ./ Tôi hận anh ta tới tận xương tủy

32. 我真看不起他./ Wǒ zhēn kànbùqǐ tā./Tôi coi thường anh ta

33. 我不爱喝咖啡/ Wǒ bù ài hē kāfēi/ tôi không thích uống cà phê

34. 看见他就心烦./ kànjiàn tā jiù xīnfán./ Nhìn thấy anh ta là đủ phiền rồi

35. 我已经受够了!/ Wǒ yǐjīng shòu gòule!/ Tôi chịu đựng đủ rồi

Theo dõi chúng tôi

Cơ sở 1: số 9 ngõ 331/20 phố Trần Khát Chân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ sở 2: số 9 ngõ 17 phố Khương Hạ, quận Thanh Xuân, Hà Nội

0913.222.180 04.38202555 - 04.35502043

8h00 đến 21h25 tất cả các ngày trong tuần

Giới thiệu

Quy chế hoạt động

Điều khoản sử dụng

Chính sách bảo mật thông tin

Cơ sở 1: số 9 ngõ 331/20 phố Trần Khát Chân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ sở 2: số 9 ngõ 17 phố Khương Hạ, quận Thanh Xuân, Hà Nội

0913.222.180 04.38202555 - 04.35502043

8h00 đến 21h25 tất cả các ngày trong tuần

Hệ thống giáo dục trực tuyến TiengTrungTCT CÔNG TY CP GIÁO DỤC KIM PHÀM HÀ NỘI

Trụ sở: Số 9 ngõ 331/20 Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

Mã số doanh nghiệp: 0108723244 - Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội

Lĩnh vực kinh doanh: Giáo dục

Tên người chịu trách nhiệm: Phạm Thị Thuý

Liên hệ: 0913.222.180 - 0243.8202.555 - 0243.550.2042 - Email:


Copyright © 2021. Design by TiengTrungTCT

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Giỏ hàng 0
  • Giới thiệu
  • Kích hoạt khoá học

Video liên quan

Chủ Đề