Không tính giá trị cụ thể hãy so sánh hai biểu thức A 25.30 10 và B 31.26 10
Home Cryto Giá Không tính giá trị cụ thể hãy so sánh hai biểu thức A 25.30 10 và B 31.26 10 Copy TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 1: TẬP HỢP. PHẦN TỬ CỦA TẬP HỢP. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊN Bài 1:ViếttậphợpAcácsố Show Views 57 Downloads 4 File size 362KB Report DMCA / Copyright DOWNLOAD FILE Citation previewTRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 1: TẬP HỢP. PHẦN TỬ CỦA TẬP HỢP. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊN Bài 1:ViếttậphợpAcácsốtựnhiênlớnhơn7vànhỏhơn12bằnghaicách,sau đóđiềnkìhiệuthíchhợpvàoôvuông: 9A;14A;7A;12A Bài 2:Chotậphợp A 2; 3 ; B 5; 6; 7 .Viếtcáctậphợptrongđómỗitậphợp gồm: a)MộtphầntửthuộcAvàmộtphầntửthuộcB b)MộtphầntửthuộcAvàhaiphầntửthuộcB. Bài 3:GọiAlàtậphợpcácsốtựnhiênkhônglớnhơn5,Blàtậphợpcácsốtự nhiênlớnhơn3vànhỏhơn10. a)ViếtcáctậphợpAvàBbằng2cách b)ViếttậphợpCcácsốthuộcAmàkhôngthuộcB.ViếttậphợpDcácsố thuộcBmàkhôngthuộcA. c)Hãyminhhọacáctậphợptrênbằnghìnhvẽ. Bài 4:Tìmtậphợpcácsốtựnhiênxthỏamãn: a. x 8 14 d. 0 : x 0 b. 18 x 5 e. 15 : 7 x 3 c. x : 7 0 f . 2 x x 1 x 9 Bài 5:Trongcácdãysau,dãynàochota3sốtựnhiênliêntiếpgiảmdần: a) a, a 1, a 2 với a b) a 1, a, a 1với a * c) 4a, 3a, 2a với a Bài 6:Tìmbốnsốtựnhiênliêntiếpbiếttổngcủachúngbằng2018 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 2: GHI SỐ TỰ NHIÊN. SỐ PHẦN TỬ CỦA MỘT TẬP HỢP Bài 7:ViếttậphợpAcácsốtựnhiêncóhaichữsố,trongđó: a)Chữsốhàngchụcnhỏhơnchữsốhàngđơnvịlà4 b)Chữsốhàngchụcgấp3lầnchữsốhàngđơnvị Bài 8:Điềnvàobảng: Sốđãcho Sốtrăm Chữsốhàngtrăm Sốchục Chữsốhàngchục 2309 1466 125078 Bài 9:Dùng3chữsố:4,0,7,hãyviết: a)Cácsốtựnhiêncóhaichữsốtrongđócácchữsốkhácnhau b)Cácsốtựnhiêncó3chữsốtrongđócácchữsốkhácnhau. Bài 10:Chỉratínhchấtđặctrưngchocácphầntửcủamỗitậphợpsaurồitínhsố phầntửcủatậphợp: a) A 1; 2; 3; 4;....; 35 b) B 10; 12; 14;...; 98 c) C 8; 11; 14;...; 74 d) D 2; 7; 12; 17;.....; 102 Bài 11:Chodãysố:2;5;8;11; a)Nêuquyluậtcủadãysốtrên b)ViếttậphợpAgồm10sốhạngđầutiêncủadãysốtrên. c)Xácđịnhsốhạngthứ20củadãy,số101làsốhạngthứbaonhiêucủadãy. Tínhtổngcủa20sốhạngđầutiêncủadãy. Bài 12:Tìmsốcó3chữsốbiếtrằngnếuviếtthêmchữsố1vàotrướcsốđóthì đượcsốmớigấp9lầnsốbanđầu. TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 3: SỐ PHẦN TỬ CỦA MỘT TẬP HỢP. TẬP HỢP CON Bài 13:Tínhsốphầntửcủacáctậphợpsau: a)TậphợpAcácsốtựnhiênkhôngvượtquá30 b) B 81; 83; 85; 87;...; 207 c)Clàtậphợpcácsốtựnhiêncó4chữsố d)Dlàtậphợpcácsốtựnhiêncó2chữsốchiahếtcho3 e)Elàtậphợpcácsốtựnhiênlớnhơn25 f)Flàtậphợpcácsốtựnhiênnhỏhơn0 g)Gcácsốtựnhiêncó4chữsốmàchữsốhàngđơnvịbằng1 Bài 14:Chotậphợp: D 1; 7; 9; 16 .ViếttấtcảcáctậphợpconcủaD.TậpDcó baonhiêutậphợpcon?ViếtcôngthứctổngquátchotrườnghợptậphợpDcón phầntử. Bài 15:Chotậphợp A 1; 2; 3 .Hãyđiềnmộtkíhiệuthíchhợpvàoôvuông: 3A; 4A; 12A; 2 A; 1; 2 A Bài 16:BạnNamđánhsốtrangsáchbằngcácsốtựnhiêntừ1đến216.BạnNam phảiviếttấtcảbaonhiêuchữsố? Bài 17:Chodãysố:3;8;13;18;.. a)Nêuquyluậtcủadãysốtrên b)ViếttậphợpAgồm5sốhạngliêntiếpcủadãysốtrên c)Tínhtổng100sốhạngđầutiêncủadãy d)Số158làsốhạngthứbaonhiêucủadãy TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 4: PHÉP CỘNG VÀ PHÉP NHÂN Bài 18:Tínhnhanh: a. 274 158 26 b. 123 132 321 312 d . 367 129 133 371 17 c. 3.125.121.8 e. 29 132 237 868 763 f . 652 327 148 15 73 g . 25.5.4.31.2 h. 37.64 37.36 l. 28. 231 69 72. 60 240 k . 4.7.76 28.24 m. 136.48 16.272 68.20.2 n. 35.34 35.86 65.75 65.45 o. 3.25.8 4.37.6 2.38.12 p. 10 11 12 13 ... 99 q. 1 6 11 16 .... 46 51 i. 98.31 62 r. 1 3 5 7 ... 2017 135135.137 135.137137 Bài 19:Tìmsốtựnhiênx,biết: a. x 45 .27 0 e. 1 35 ..... x 3200 (xlàsốlẻ) b. 21. 34 x 42 c. 2 x 3x 1505 d. 0. 5 x 0 f. x 1 x 2 x 3 ... x 100 5750 Bài 20:Khôngtínhgiátrịcụthể,hãysosánhhaibiểuthức: a) A 123.123 và B 121.124 b) C 123.137137 và D 137.123123 c) E 2015.2017 và F 2016.2016 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 5: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIA Bài 21:Tínhnhanh: a) 317 49 117 b) 1637 137 98 c) 853 89 753 d) 2100 42 : 21 e) 17.13 17.42 17.35 f) 76.35 76.19 : 54 g) 53.39 47.39 53.21 47.21 h) 252 2.28 5.28 : 28 i) 2.53.12 4.6.87 3.8.40 k) 5.7.77 7.60 49.25 15.42 l) 98.7676 9898.76 2001.2002.2003.....2017 m) 100 98 96 ....... 2 97 95 ......... 1 n) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ..... 299 300 301 302 Bài 22:Tìmsốtựnhiênx,biết: b) x 47 115 0 c) 315 146 x 401 d) 575 6 x 70 445 e) x 105 : 21 15 f) x 105 : 21 15 g) 2448 : 119 x 6 24 h) x : 2 x : 3 i) 4 x 5 : 3 121:11 4 k) 5 x x 84 a) 6.x 5 613 l) 0. 7 x 0 Bài 23:Khôngtínhgiátrịcụthể,hãysosánhhaibiểuthức: a) A 25.30 10 và B 31.26 10 b) C 137.454 206 và D 453.138 110 Bài 24*:Chia166chomộtsốtađượcsôdưlà5.Chia51chosốđótacũngđược sốdưlà5.Tìmsốchia? TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 6: PHÉP TRỪ VÀ PHÉP CHIA Bài 25:Tìmsốtựnhiênx,biết: a) x 60 160 0 b) 156 9 x 61 82 c) 12 : 3 x 7 34 40 d) 101 105 : x 12 .7 122 e) 12. 43 56 x 384 f) 26 3. x 5 14 g) 144 : 8.x 76 36 h) 7. x 6 4 x 9 Bài 26:Viếtdạngtổngquátcủacácsốsau: a)Sốchiacho2dư1 b)Sốchiacho4dư3 c)Sốchiahếtcho7 d)Sốchiahếtcho6 Bài 27:Chiamộtsốcho60thìđượcsốdưlà37.Nếuchiasốđócho15thìđược sốdưlàbaonhiêu? Bài 28:Tìmsốbịchiavàsốchia,biếtrằngthươngbằng3,sốdưbằng20,tổngcủa sốbịchia,sốchiavàsốdưbằng136. Bài 29:Tínhgiátrịcủabiểuthức P 18a 30b 7 a 5b .Biếta+b=100. Bài 30*:Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức: M 2017 2016 : 2015 x với x Bài 31*:Chia166chomộtsốtađượcsốdưlà5.Chia51chosốđótacũngđược sốdưlà5.Tìmsốchia? TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 7: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ Bài 32:Viếtgọncácbiểuthứcsaubằngcáchdùnglũythừa: a)7.7.7 b)7.35.7.25 c)2.3.8.12.24 e)25.5.4.2.10 f)2.10.10.3.5.10 g)a.a.a+b.b.b.b h)x.x.y.y.x.y.x d)12.12.2.12.6 Bài 33:Tínhgiátrịcủacácbiểuthức: a) A 32.33 23.22 b) B 3.42 22.3 c) C 210 2 f) F 1 31 32 33 ... 3100 e) E 2 22 23 24 .... 2100 d) D 29.3 29.5 212 g) G 5 53 55 57 ... 599 h) 1 2 3 .... 100 . 12 22 32 .... 1002 . 65.111 13.15.37 Bài 34:Sosánh: a) 2435 và 3.278 b) 1512 và 813.1253 c) 354 và 281 d) 7812 7811 và 7811 7810 e) 3200 và 2200 f) 2115 và 275.498 g*) 339 và 1121 h) 1255 và 257 i*) 19920 và 201215 k) 7245 7244 và 7244 7243 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 8: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. CHIA HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ Bài 35:Tínhgiátrịcủacácbiểuthức: 2 b) 3.42.27 : 32.220 c) 23.94 93.45 : 92.10 92 d) 244 : 34 3212 :1612 e) 29.3 29.5 : 212 f) 24.52.112.7 : 23.53.72.11 a) 310 : 36 23.22 h) 11.322.37 915 : 2.314 g) 210.310 210.39 : 29.310 2 i) 511.712 511.711 : 512.711 9.511.711 Bài 36:Tìmsốtựnhiênx,biết: a) 3x.3 243 b) 7.2 x 56 c) x3 82 d) x 20 x e) 2 x 15 17 f) 2 x 1 9.81 g) 2.3x 162 h) 2 x 15 2 x 15 k) 4.2 x 3 1 l) 3x 2 5.3x 36 m) 7.4 x 1 4 x 1 23 n) 2.22 x 43.4 x 1056 5 3 3 i) x 6 : x3 125 Bài 37:Tìmchữsốtậncùngcủacáclũythừasau: a) 7 2006 b) 152000 c) 61900 e) 2134 f) 31999 g) 1821 d) 92017 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 9: THỨ TỰ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH Bài 38:Thựchiệnphéptính: a) 3200 : 40.2 d) 36 : 32 23.22 33.3 b) 3920 : 28 : 2 e) 38 : 34 95 : 93 c) 34.57 92.21 : 35 f) 23.15 23.35 g) 600 40 : 23 3.53 : 5 h) 32.103 132 52.4 22.15 .103 i) 16.122 4.232 59.4 k) 2100 1 2 22 23 ... 299 l) 169.20110 17. 83 1702 : 23 12012 27 : 24 Bài 39:Tìmsốtựnhiênx,biết: a) x 35 120 0 b) 310 118 x 217 c) 156 x 61 82 d) 814 x 305 712 e) 2 x 138 23.32 f) 20 7. x 3 4 2 g) 6 x 39 : 3 .28 5628 h) 4 x3 12 120 i) 1500 : 30 x 40 : x 30 k) 4. x 1 4750 2160 1750 1160 3000 l) 10 x : 3 17 :10 3.24 :10 5 m) 2448 : 119 x 6 24 n) 165 35 : x 3 .19 13 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 10: ÔN TẬP Bài 40:Thựchiệnphéptính: a) 410.815 b) 415.530 723.542 1084 e) g) 39.42 37.42 : 42 h) 36.333 108.111 i) 136.68 16.272 k) 800 50. 18 23 : 2 32 d) 310.11 310.5 30.24 c) 2716 : 910 f) 36 : 32 23.22 l) 28. 231 69 72. 131 169 m) 27.45 27.55 : 2 4 6 ... 16 18 n) 23.15 115 12 5 2 o) 100 : 250 : 450 4.53 23.25 Bài 41:Tìmsốtựnhiênx,biết: a) 100 7 x 5 58 b) 12 x 1 : 3 43 23 c) 24 5 x 75 : 73 d) 5. x 1 206 24.4 e) 5 x 4 7 13 2 f) x 1 x 2 ..... x 30 795 g) 2 x 3 3.2 x 1 32 h) 221 3x 2 96 3 Bài 42:Sosánhcáclũythừasau: a) 1314 và 1315 c) 554 và 381 b) 277 và 815 d) 2105 và 545 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 11: TÍNH CHẤT CHIA HẾT CỦA 1 TỔNG Bài 1:Khôngthựchiệnphéptính,hãyxétxemcácbiểuthứcsaucóchiahếtcho7 haykhông? a) 28 42 210 b) 35 25 140 c) 16 40 490 Bài 2:Cho M 55 225 375 13 x x .Tìmđiềukiệncủaxđể: a) M 5 b)Mchia5dư4 c)Mchia5dư3 Bài 3:Tìm n ,biết: a) n 4 n b) 3n 11 n 2 c) n 8 n 3 d) 2n 3 3n 1 e) 12 n 8 n f*) 27 5n n 3 Bài 4:Chứngminhrằng: a) 6100 1 chiahếtcho5 b) 2120 1110 chiahếtcho2và5 c) 3 32 33 ..... 360 chiahếtcho4và13 Bài 5:Chiasốtựnhiênacho9đượcsốdưlà4.Chiasốtựnhiênbcho9đượcsố dưlà5.Chiasốtựnhiênccho9đượcsốdưlà8. a)Chứngtỏrằnga+bchiahếtcho9 b)Tìmsốdưkhichiab+ccho9 Bài 6:Cho a, b thỏamãn 7a 3b 23 Chứngtỏrằng: 4a 5b 23 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 12: DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 2, CHO 5 Bài 1:Khôngtínhgiátrịcủabiểuthức,hãyxétxemcácbiểuthứcsaucóchiahết cho2không,cóchiahếtcho5không? a) 125 214 316 b) 348 270 c) 2.3.4.5.6 82 d) 2.3.4.5.6 95 e) 5418 233 f) 7425 12340 Bài 2:Dùngcả3chữsố4;0;5hãyghépthànhcácsốtựnhiêncó3chữsố: a)Chiahếtcho2 b)Chiahếtcho5 c)Chiahếtchocả2và5 Bài 3:Tìmtậphợpcácsốtựnhiênnvừachiahếtcho2,vừachiahếtcho5,biết 32 n 62 . Bài 4:Chosố B 20*5 ,thaydấu*bởichữsốnàođể: a)Bchiahếtcho2 b)Bchiahếtcho5 c)Bchiahếtchocả2và5 Bài 5:Chứngminhrằngvớimọisốtựnhiênnthì n n 1 2 Bài 6:Mộtngườibán6giỏcamvàxoaid.Mỗigiỏchỉđựnghoặccamhoặcxoài vớisốlượngsau:34quả,39quả,40quả,41quả,42quả,46quả.Saukhibán1giỏ xoàithìsốcamcònlạigấp4lầnsốxoàicònlại.Hãychobiếtgiỏnàođựngcam, giỏnàođựngxoài? Bài 7:Mộtthángcó3ngàythứnămlàngàychẵn.Hỏingàychủnhậtcuốicùng củathángđólàngàybaonhiêu? Bài 8:Từ15đến120cóbaonhiêusốchiahếtcho2nhưngkhôngchiahếtcho5? TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 13: DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 3, CHO 9 Bài 1:Chocácsố:1287;591;8370;2076 a)Sốnàochiahếtcho3,khôngchiahếtcho9 b)Sốnàochiahếtchocả3và9 c)Sốnàochiahếtchocả3;2;9 d)Sốnàochiahếtchocả2;3;5;9 Bài 2:Tổng(hiệu)saucóchiahếtcho3,cho9không? a)1377181 b)120.123+126 c) 1012 1 d) 1010 2 Bài 3:Viếtsốtựnhiênnhỏnhấtvàlớnnhấtgồm3chữsốsaocho: a)Chiahếtcho3 b)Chiahếtcho9 c)Chiahếtcho3vàcácchữsốkhácnhau Bài 4:Tìmcácchữsốa,bsaocho: a) 6a7 chiahếtcho3 b) 21a chiahếtcho3và5 c) a65b chiahếtcho2;3 ;5;9 d) 4a7 15b chiahếtcho5và9 e) 17ab chiahếtcho2,cho3nhưngchia5thìdư1 Bài 5:Tìmsốdưkhichiamỗisốsaucho3,cho9: 8260; 1725; 7364; 1015 TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 14: ƯỚC VÀ BỘI Bài 1:Viếtcáctậphợpsau: a)Ư(6);Ư(12);Ư(42) b)B(6);B(12);B(42) a) x Ư(48)vàx>10 b) x Ư(18)và x B(3) c) x Ư(36)và x 12 d) x B(12)và 30 x 100 e) x Ư(28)và x Ư(21) f)1- x Ư(17) g)x-1 Ư(28) h)x+2 Ư(2x+5) Bài 2:Tìmsốtựnhiênx,biết: i)2x+3 B(2x-1) Bài 3:Tìmcácsốtựnhiênx,ybiết: a) x y 2 8 c) x 5 y 3 15 b) x 2 2 y 3 26 d) xy x y 2 Bài 4:Chứngtỏrằng: a)Giátrịcủabiểuthức A 5 52 53 ........ 58 làbộicủa30. b)Gíatrịcủabiểuthức B 3 33 35 37 ..... 329 làbộicủa273. Bài 5: Trong một phép chia số bị chia bằng 85, số dư bằng 10. Tìm số chia và thương? TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 15: SỐ NGUYÊN TỐ. HỢP SỐ Bài 1:Tổng(hiệu)saulàsốnguyêntốhayhợpsố: a) A 2.25 2.24 b) B 4.17 4.25 c) C 2.3.5.7.11 13.17.19.21 d) D 12.13.15.17 91 e) E 15.31.37 110.102 g) abcabc 22 h) abcabc 39 f) abcabc 7 Bài 2:Tìmsốnguyêntốpsaocho: a)3p+5làsốnguyêntố b)p+8vàp+10làsốnguyêntố c)p+2vàp+4làsốnguyêntố Bài 3:Tìmsốtựnhiênx,biết: b) x 5, x 40 a) x B 12 , 20 x 50 c) x Ư(20),x>8 d) 16 x e) 12 x 1 f)2x+3làươccủa10 g) x. x 1 6 h) 3x 13 x 1 Bài 4:Chopvà2p+1làcácsốnguyêntố(p>5).Hỏi4p+1làsốnguyêntốhay hợpsố? TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾU BT SỐ 16: PHÂN TÍCH MỘT SỐ RA THỪA SỐ NGUYÊN TỐ. ƯỚC VÀ BỘI CHUNG Bài 1:Phântíchmỗisốsaurathừasốnguyêntốrồitìmtấtcảcácướccủanó:15; 32;81;161;75;250. Bài 2:a)Tìmsốtựnhiêna,biếtrằng 559 a và 20 a 100 b)Tìmsốchiavàthương,biếtsốbịchiabằng213vàsốdưbằng10. c)Tìmsốchiavàthươngcủamộtphépchiahết,biếtsốbịchiabằng1339vàsố chialàsốtựnhiêncóhaichữsố. Bài 3:Họcsinhlớp6Ađượcnhậnphầnthưởngcủanhàtrườngvàmỗiemđược nhậnphầnthưởngnhưnhau.Côhiệutrưởngđãchiahết129quyểnvởvà215butx chìmàu.Hỏisốhọcsinhlớp6Alàbaonhiêu? Bài 4: Một trường có 1015 học sinh, cần phải xếp vào mỗi hàng bao nhiêu học sinhđểsốhọcsinhmỗihànglànhưnhauvàkhôngquá40hàngnhưngcũngkhông íthơn10hàng. Bài 5:Viếtcáctậphợpsau: a)Ư(8),Ư(12),ƯC(8,12) b)B(16),B(24),BC(16,24) c)B(12);B(18)vàBC(12,18) d)Ư(16),Ư(24),ƯC(16,24) e)ƯC(28,70);BC(4,14) Bài 6:Tìmsốtựnhiêna,biếtrằngchia332choathìdư17,cònkhichia555choa thìdư15. TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG HẬU PHIẾUBTSỐ17:ƯỚCCHUNGLỚNNHẤT Bài 1:TìmƯCLNrồitìmƯCcủacácsốsau: a)144và420 b)60và132 d)134và60 e)220;240;300 c)60và90 f)168;120;144 Bài 2:Tìmsốtựnhiênx,biết: a) 35 x, 105 x vàx>5 b) 612 x, 680 x, x 30 c) 144 x, 192 x, 240 x vàxlàsốtựnhiêncó2chữsố d) 280 x, 700 x, 420 x và4010 c) x 1 BC 4, 5, 6 , 200 x 400 d)xlàsốtựnhiênnhỏnhấtkhác0trongtậpBC40,75,105) e)xlàsốtựnhiênlớnnhấtthỏamãn: 40 x, 75 x, 105 x f)xchiahếtcho8;10;15và450 Video liên quan |