Lubricated là gì

lubricated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricated


+ Adjective

  • được tra dầu mỡ, được bôi trơn để giảm lực ma sát

Từ liên quan

  • Từ trái nghĩa:
    unlubricated ungreased

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricated"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lubricated":
    lubricate lubricity lubricated

Lượt xem: 164

MỠ BÔI TRƠN [GREASE] LÀ GÌ?PHÂN LOẠI MỠ BÔI TRƠN

Rất rất nhiều người chúng ta cho rằng tác dụng của dầu bôi trơn là … bôi trơn!!! Điều đó không sai nhưng chưa đủ. Ngoài chức năng bôi trơn,giảm ma sát, nó còn giảm mài mòn, ăn mòn, giảm sinh nhiệt, làm mát, giúp rửa làm sạch các hạt tạp chất, cặn bẩn sinh ra trong quá trình máy móc làm việc.

Bạn đang xem: Là gì? nghĩa của từ lubricate là gì, lubricate nghĩa là gì trong tiếng việt

Đang xem: Lubricate là gì

1. Tác dụng giảm ma sát và giảm sinh nhiệt

Lực ma sát xuất hiện tại mặt tiếp xúc giữa 2 bề mặt chuyển động trượt lên nhau, cản trở chuyển động.

Khi bạn xoa 2 tay vào nhau, bạn sẽ thấy lòng bàn tay nóng lên. Bạn hãy tưởng tượng, nếu chúng ta xoa tay với tốc độ 3,600 lần/phút, tay chúng ta chắc sẽ … bốc cháy mất!!! Tương tự như vậy, máy móc/động cơ khi chuyển động, làm việc sẽ xuất hiện lực ma sát cản trở chuyển động vàsinh nhiệt.

Nếu chọn lựa, sử dụng đúng dầu bôi trơn cho thiết bị, phù hợp với tốc độ, tải trọng, nhiệt độ làm việc, … dầu bôi trơn sẽ tạo lớp màng bôi trơn [lubrication film], lớp màng này ngăn cách không cho 2 bề mặttiếp xúc trực tiếp với nhau. Nhờ vậy ma sát được giảm tối đa, giảm tổn hao năng lượng và giảm tối đa nhiệt sinh ra [do ma sát]. Nhiệt sinh ra được dầu bôi trơn hấp thụ, do đó thiết bị sẽ được làm mát. Ngược lại, sẽ tăng tổn thất năng lượng, máy móc bị quá nóng, có thể dẫn đến kẹt máy.

Dầu bôi trơn sau đó sẽ được làm mát bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Xem thêm: Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản Là Gì ? ​ Nuôi Trồng Thủy Sản

2.Tác dụng giảm mài mòn

Bề mặt chuyển động dù được làm trơn nhẵn cách nào cũng vẫn còn độ “nhám”, nghĩa là bề mặt vẫn còn “gồ ghề” [có thể nhìn thấy qua ảnh từ kính hiển vi]. Khi 2 mặt trượtlên nhau, những “hạt gồ ghề” mềm hơn sẽ bị mài, vỡ ra, các hạt này lại cọ sát vào bề mặt chuyển động, tiếp tục gây mài mòn. Để ngăn chặn sự mài mòn này, tương tự như giảm ma sát, dầu bôi trơn sẽ tạo ra lớp màng bôi trơn [lubrication film] ngăn cách 2 bề mặt, không cho chúng tiếp xúc trực tiếp với nhau. Nhờ vậy, các”hạt gồ ghề” sẽtránh, giảmbị mài mòn.

3.Tác dụng làm sạch các hạt tạp chất

Sự có mặt của các hạt tạp chất rất có hại cho máy móc, thiết bị, nó gây mài mòn lớn, đặc biệt khi khe hở giữa 2 bề mặt cực nhỏ, chỉ tính bằng micromet [ví dụ khe của bạc trượt]. Các hạt tạp chất này có thể nhiễm từ bên ngoài hoặc sinh ra trong quá trình mài mòn [quá trình mài mòn chỉ có thể giảm thiểu chứ không thể loại bỏ hoàn toàn]. Dầu bôi trơn còncó khả năng thu hút được các hạt tạp chất, để chúng ở dạng lơ lửng rồi theo dòng dầu nhớt đẩy ra ngoài. Tính chất này thường có được nhờ bổ sung phụ gia.

Dầu sau đó được lọc cặn bằng hệ thống lọc riêng.

4.Tác dụng ngăn gỉ sét, oxy hóa

Thiết bị bị gỉ sét, oxy hóa là do tiếp xúc với nước, với không khí. Dầu bôi trơn có tác dụng ngăn cách sự tiếp xúc này [thường nhờ phụ gia].

Kết luận:Dầu bôi trơn đã tạo ra lớp màng bôi trơn nằm giữa 2 bề mặt chuyển động, nhờ đó giảm ma sát, giảm sinh nhiêt, giảm mài mòn. Sử dụng đúng dầu bôi trơn giúp tăng tuổi thọ máy móc thiết bị, do đó tiết kiệm được chi phí, thời gian và nhân công, tạo sự yên tâm khi vận hành, sản xuất.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lubricated", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lubricated, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lubricated trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

1. I lubricated.

Tôi chảy chất nhờn.

2. Now, does he like them pre-lubricated?

Bây giờ, ảnh có muốn nó được bôi trơn sẵn hay không?

3. And just for the record, many great men have been well lubricated.

Và theo như kỷ lục, nhiều người đàn ông thành đạt đều dùng nó như " chất bôi trơn ".

4. The 2 layers are lubricated by a thin layer of fluid between them .

Hai lớp này được bôi trơn bằng một lớp dịch mỏng ở giữa .

5. The doctor performs this test by inserting a lubricated and gloved finger gently into the rectum .

Để thực hiện thủ thuật này , bác sĩ đưa ngón tay đã được bôi trơn và đã mang găng tay nhẹ nhàng vào trực tràng .

6. 3 . With your other hand , insert the lubricated thermometer into the anal opening about 1⁄2 inch to 1 inch [ about 1.25 to 2.5 centimeters ] .

3 . Tay kia của bạn đẩy nhiệt kế đã được bôi trơn vào lỗ hậu môn khoảng chừng 1⁄2 đến 1 in-sơ [ khoảng từ 1,25 đến 2,5 cm ] .

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lubricating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lubricating tiếng Anh nghĩa là gì.

lubricate /'lu:brikeit/* ngoại động từ- tra dầu mỡ, bôi trơn [máy]!to be a bit lubricated- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] ngà ngà say
  • delightedness tiếng Anh là gì?
  • impendent tiếng Anh là gì?
  • tournedos tiếng Anh là gì?
  • panhellenist tiếng Anh là gì?
  • broncho-buster tiếng Anh là gì?
  • constructivism tiếng Anh là gì?
  • demimondaines tiếng Anh là gì?
  • coverlid tiếng Anh là gì?
  • heterosexuals tiếng Anh là gì?
  • electronic wave = electron wave tiếng Anh là gì?
  • disregarded tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lubricating trong tiếng Anh

lubricating có nghĩa là: lubricate /'lu:brikeit/* ngoại động từ- tra dầu mỡ, bôi trơn [máy]!to be a bit lubricated- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] ngà ngà say

Đây là cách dùng lubricating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lubricating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lubricate /'lu:brikeit/* ngoại động từ- tra dầu mỡ tiếng Anh là gì? bôi trơn [máy]!to be a bit lubricated- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?

[thông tục] ngà ngà say

Video liên quan

Chủ Đề