Ngày kết hôn của người Bengal vào tháng 1 năm 2024

Chi tiết tiếng Bengali panjika 22/01/2024, Thứ Hai tại Kolkata, Tây Bengal, Ấn Độ. Ngày 22 tháng 1 năm 2024 tương ứng với ngày tiếng Bengali Magh 07, 1430 Bangabda

  • Lịch tháng 1 năm 2024
  • Lịch Bengali Magh 1430
  • Tử vi hôm nay

 

 

বাংলা পাঁজি Gujarati Panchang Tamil Panchangam Malayalam Panchangam Telugu Panchangam 21 tháng 1 23 tháng 1 Lịch Bengali Lịch Hindu

Bình minh 6. 22 giờ sáng

Hoàng hôn 5. 13 giờ chiều

Mặt trăng mọc 2. 10 giờ tối

Trăng lặn 4. 23 giờ sáng

 

 

  1. Ngày Bengali - Magh 07, 1430
  2. Ngày Gregory - Ngày 22 tháng 1 năm 2024
  3. Vikram Samvat - Poush, 2080
  4. Shaka Samvat - Đổ Sobhakrit
  5. Lịch dân sự Ấn Độ - Magha 02, 1945
  6. Purnimanta - Poush 27
  7. Amanta - Đổ 11
  8. Ngày Hijri - Rajab 11, 1445

  1. Soorya Rasi - Mặt trời ở Makara (Ma Kết) cho đến ngày 13 tháng 2 năm 03. 45 giờ chiều
  2. Chandra Rasi - Mặt trăng đi qua Vrishabha rashi cho đến ngày 22 tháng 1 năm 04. 22 giờ trưa trước khi vào Mithuna rashi

  1. Vara - Thứ Hai

BISUDDHA SIDDHANTA

  1. Bình minh - 6. 22 giờ sáng
  2. Hoàng hôn - 5. 13 giờ chiều
  3. Mặt trăng mọc - Ngày 22 tháng 1 2. 10 giờ tối
  4. Trăng lặn - Ngày 23 tháng 1 4. 23 giờ sáng

tithi

  1. Sukla Paksha Dbadashi
    Ngày kết hôn của người Bengal vào tháng 1 năm 2024
    - Ngày 21 tháng 1 năm 7. 27 giờ chiều – 22 tháng 1 năm 7. 52 giờ chiều
  2. Sukla Paksha Trayodashi
    Ngày kết hôn của người Bengal vào tháng 1 năm 2024
    - 22 tháng 1, 7. 52 giờ chiều – 23/01/8. 39 giờ tối

Nakshatra

  1. Mrigashirsha - Ngày 22 tháng 1, 3. 52 giờ sáng – ngày 23 tháng 1 năm 4. 58 giờ sáng
  2. Ardra - Ngày 23 tháng 1, 4. 58 giờ sáng – 24 tháng 1 năm 6. 26 giờ sáng

Karana

  1. Bava - Ngày 21 tháng 1 năm 7. 27 giờ chiều – 22 tháng 1 năm 7. 36 giờ sáng
  2. Balava - 22 tháng 1, 7. 37 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 7. 52 giờ chiều
  3. Kaulava - Ngày 22 tháng 1 năm 7. 52 giờ chiều – 23/01/8. 13 giờ sáng

Yoga

  1. Brahma - Ngày 21 tháng 1 năm 9. 46 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 8. 46 giờ sáng
  2. Indra - Ngày 22 tháng 1 năm 8. 46 giờ sáng – 23 tháng 1 năm 8. 04 giờ sáng

Amrita Yoga

  1. Ngày - 22 tháng 1, 6. 22 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 7. 49 giờ sáng ngày 22 tháng 1 năm 10. 42 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 12. 52 giờ chiều
  2. Đêm - Ngày 22 tháng 1, 6. 05 giờ chiều – 22/01/8. 43 giờ chiều, ngày 22 tháng 1 năm 11. 21 giờ tối – 23 tháng 1 năm 2. 51 giờ sáng

Mahindra Yoga

  1. Ngày - Ngày 22 tháng 1, 3. 03 giờ chiều – 22/01/4. 29 giờ tối

  1. Kaal Vela - Ngày 22 tháng 1 năm 7. 43 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 9. 05 giờ sáng
  2. Vaar Vela - Ngày 22 tháng 1 năm 2. 30 giờ chiều – 22 tháng 1 năm 3. 51 giờ chiều
  3. Kaal Ratri - Ngày 22 tháng 1 năm 10. 09 giờ tối – 22/1/11. 47 giờ chiều

SURYA SIDDHANTA

  1. Bình minh - 6. 34 giờ sáng
  2. Hoàng hôn - 5. 25 giờ chiều
  3. Mặt trăng mọc - Ngày 22 tháng 1 2. 22 giờ trưa
  4. Trăng lặn - Ngày 23 tháng 1 4. 35 giờ sáng

tithi

  1. Sukla Paksha Dwadashi
    Ngày kết hôn của người Bengal vào tháng 1 năm 2024
    - Ngày 21 tháng 1 năm 9. 06 giờ chiều – 22/01/8. 43 giờ chiều
  2. Sukla Paksha Trayodashi
    Ngày kết hôn của người Bengal vào tháng 1 năm 2024
    - Ngày 22 tháng 1 năm 8. 43 giờ chiều – 23/01/8. 50 giờ chiều

Nakshatra

  1. Mrigashirsha - Ngày 22 tháng 1, 5. 32 giờ sáng – 23 tháng 1 năm 5. 55 giờ sáng
  2. Ardra - Ngày 23 tháng 1 năm 5. 55 giờ sáng – 24 tháng 1 năm 6. 48 giờ sáng

Karana

  1. Bava - Ngày 21 tháng 1 năm 9. 06 giờ chiều – 22/01/8. 51 giờ sáng
  2. Balava - Ngày 22 tháng 1 năm 8. 51 giờ sáng – ngày 22 tháng 1 năm 8. 43 giờ chiều
  3. Kaulava - Ngày 22 tháng 1 năm 8. 43 giờ chiều – 23/01/8. 43 giờ sáng

Yoga

  1. Brahma - Ngày 21 tháng 1 năm 12. 14 giờ chiều – 22/1/10. 33 giờ sáng
  2. Indra - Ngày 22 tháng 1 năm 10. 33 giờ sáng – 23 tháng 1 năm 9. 15 giờ sáng

Amrita Yoga

  1. Ngày - 22 tháng 1, 6. 34 giờ sáng – 22 tháng 1 năm 8. 01 giờ sáng ngày 22 tháng 1 năm 10. 54 giờ sáng – ngày 22 tháng 1 năm 1. 05 giờ chiều
  2. Đêm - Ngày 22 tháng 1, 6. 18h – 22/1/8. 55 giờ chiều, ngày 22 tháng 1 năm 11. 33 giờ chiều – 23/1/3. 03 giờ sáng

Mahindra Yoga

  1. Ngày - Ngày 22 tháng 1, 3. 15 giờ chiều – 22 tháng 1 năm 4. 42 giờ chiều

  1. Kaal Vela - Ngày 22 tháng 1 năm 7. 55 giờ sáng – ngày 22 tháng 1 năm 9. 17 giờ sáng
  2. Vaar Vela - Ngày 22 tháng 1 năm 2. 42 giờ chiều – 22 tháng 1 năm 4. 04 giờ chiều
  3. Kaal Ratri - Ngày 22 tháng 1 năm 10. 21 giờ tối – 22 tháng 1 năm 11. 59 giờ tối

Ngày 22 tháng 1 năm 2024

Nên tránh thời kỳ Rahu, Gulika và Yamaganda ngay cả trong thời gian tốt lành vì những thời điểm này được coi là không tốt lành. Rahu / Gulika / Yamaganda

  • Yoga tốt lành
  • Thời gian Shubha Hora
  • Kết hợp Kundli
  • Kundali miễn phí
  • Mangal Dosh

 

 

Chọn ngày nhận Hindu Panchang

Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi

Ngày

Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc Vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào được xuất bản.

Ngày tốt kết hôn tháng 1 năm 2024 là ngày nào?

Theo nền tảng lập kế hoạch đám cưới của Ấn Độ, WedMeGood, có rất nhiều ngày may mắn mà bạn cần phải có trong radar của mình cho lễ cưới năm 2024. Nếu dự định kết hôn vào tháng đầu năm, các cặp đôi nên cân nhắc Ngày 16, 17, 21, 22, 27, 28 và 30 tháng 1.

Ngày nào kết hôn năm 2024?

Dưới đây là những ngày kết hôn may mắn nhất năm 2024. Ngày 9 và 24 tháng 2 . Ngày 1, 2, 15 và 30 tháng 3. Ngày 3, 9 và 31 tháng 5. Ngày 1, 14, 19 và 30 tháng 6.

Tháng nào của người Bengal là tốt cho hôn nhân?

Lịch Bengali 2023 Tháng 2 và tháng 3 Ngày kết hôn . Tháng 2 và tháng 3 có nhiều ngày cưới tốt theo lịch Bengali 2023.

Ngày 21 tháng 1 năm 2024 của người Bengal là ngày nào?

Ngày 21 tháng 1 năm 2024 tương ứng với ngày của người Bengali Magh 06, 1430 Bangabda . Ngày 21 tháng 1 năm 2024 là Pausa Putrada Ekadashi.