Ý nghĩa của từ overcrowding là gì:
overcrowding nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ overcrowding Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa overcrowding mình
1 | 0 | Tình trạng có quá nhiều người tại một nơi. |
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "overcrowding", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ overcrowding, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ overcrowding trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt
1. The Negative feedback amplifier allowed Bell system to reduce overcrowding of lines and extend its long-distance network by means of carrier telephony.
Bộ khuếch đại phản hồi âm cho phép hệ thống Bell giảm tình trạng quá tải của đường dây và mở rộng mạng lưới đường dài của nó bằng điện thoại.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
--> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
1/ To necessitate something
[VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
2/ To neces... Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
--> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
1/ To necessitate something
[VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
2/ To necessitate doing something
[VD: Increased traffic necessitated widening the road.]
3/ To necessitate somebody/something doing something
[VD: His new job necessitated him/his getting up at six.]
//www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate
Xem thêm.Chi tiết
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
We stood for a few moments, admiring the view.
Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Chi tiết
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
Chi tiết
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
Chi tiết
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ overcrowding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ overcrowding tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ Đây là cách dùng overcrowding tiếng
Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ overcrowding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng
cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ overcrowding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ overcrowding
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
overcrowding tiếng Anh?
overcrowding
- tình trạng có quá nhiều người tại một nơiovercrowd /'ouvə'kraud/
- kéo vào quá đông, dồn vào quá đôngThuật ngữ liên quan tới overcrowding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của overcrowding trong tiếng Anh
overcrowding có nghĩa là: overcrowding* danh từ- tình trạng có quá nhiều người tại một nơiovercrowd /'ouvə'kraud/* ngoại động từ- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
overcrowding* danh từ- tình trạng có quá nhiều người tại một nơiovercrowd /'ouvə'kraud/* ngoại động từ- kéo vào quá đông tiếng Anh là gì?
dồn vào quá đông