Plushie là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

plush

* danh từ
- vải lông, nhung dài lông
- [số nhiều] quần lễ phục của người hầu
* tính từ
- bằng vải lông, bằng nhung dài lông
- xa hoa, sang trọng, lộng lẫy


English Vietnamese

plush

nhung ; sang trọng ;

plush

nhung ; sang trọng ;


English English

plush; lavish; lucullan; lush; plushy

characterized by extravagance and profusion


English Vietnamese

plushness

- xem plush

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

plush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plush.

Từ điển Anh Việt

  • plush

    /plʌʃ/

    * danh từ

    vải lông, nhung dài lông

    [số nhiều] quần lễ phục của người hầu

    * tính từ

    bằng vải lông, bằng nhung dài lông

    xa hoa, sang trọng, lộng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plush

    a fabric with a nap that is longer and softer than velvet

    Similar:

    lavish: characterized by extravagance and profusion

    a lavish buffet

    a lucullan feast

    Synonyms: lucullan, lush, plushy

Next: Plush round area rugs imitation wool

sheepskin chair rugs.

Tiếp theo: Plush thảm khu vực vòng giả

len da cừu thảm ghế.

Plush, fruity flavors paired with sweet-tart acidity and balanced tannins.

Plush, hương vị trái cây kết hợp với tính chua ngọt và tannin cân bằng.

Artificial plush is the most environmentally friendly modern fabric.

Vải nhân tạo là loại vải hiện đại thân thiện với môi trường nhất.

This glamorous bag design brings plush elegance to your style.

Thiết kế túi

Huggy- Anusiak's pink plush rabbit.

Huggy- Chú thỏ hồng" sang chảnh" của Anusiak.

Plush, super-soft Microfiber Car Cleaning Towel,

ideal for facecloth, baby pinafore, kitchen, sports and more.

Plush, siêu mềm microfiber xe làm sạch khăn,

lý tưởng cho facecloth, baby pinafore, nhà bếp, thể thao và nhiều hơn nữa.

Pack soft plush finger puppets set- mansa 10 animals+

6 people family.

Gói mềm ngón tay plush đặt- mansa 10 con vật+

6 người gia đình.

She gave a few orders to her now marbled cat plush and had it eliminate all the undead.

Cô nàng ra một vài mệnh lệnh cho con mèo bông mà giờ đã biến thành mèo khoang

và tiêu diệt hết tất cả lũ undead.

This delightful sitting 13inch Plush Moomin is perfect for any adult

or child who has a love of the adorable characters from Moominvalley.

Điều này 13inch ngồi thú vị Plush Moomin là hoàn hảo cho bất

cứ người lớn hoặc trẻ em có một tình yêu của các nhân vật đáng yêu từ Moominvalley.

Velvet or Plush malachite is a stone with small particles on the surface,

similar to velvet.

Nhung hoặc Plush malachite là một loại đá với các hạt nhỏ trên bề mặt,

tương tự như nhung.

This delightful sitting 8inch Plush Moomin is perfect for any adult

or child who has a love of the adorable characters from Moominvalley.

Điều này thú vị ngồi 8inch Plush Moomin là hoàn hảo cho bất

cứ người lớn hoặc trẻ em có một tình yêu của các nhân vật đáng yêu từ Moominvalley.

Some of the different types of carpeting are Plush, Saxony, Berber, Textured, and Frieze.

Một số loại thảm khác nhau là Plush, Saxony, Berber, Textured, và Frieze.

Notable startups such as Lapasar and Plush Services are the examples of great success from the accelerator program.

Các startup như Lapasar và Plush Services là những ví dụ thành công lớn từ chương trình tăng tốc.

Lamb plush doll- 10'' creamy cute& soft

sheep stuffed animal goat toys.

Lamb plush doll- 10'' kem dễ thương&

mềm cừu nhồi đồ chơi dê động vật.

NS810 plush denim brocade division Color Matching

Spectrophotometer 3nh colour test device.

NS810 plush denim thổ cẩm phân chia

Màu Sắc Phù Hợp Spectrophotometer 3nh màu thiết bị kiểm tra.

Many baby bedding sets have matching children's

table and chairs or soft, plush‘pint-sized' chairs with ottoman.

Nhiều baby bedding sets có phù hợp với trẻ em?

s bàn và ghế hoặc mềm, plush? pint- sized? ghế với đế quốc ottoman.

She is a huge fan of Daisy the Donkey,

as evidenced by her Daisy plush toy and her extreme enthusiasm for the Daisy on Ice show.

Anais rất hâm mộ lừa Daisy,

bằng chứng là món đồ chơi Daisy nhồi bông cũng như sự hào hứng của cô bé khi xem chương trình Daisy on Ice.

In March 2011,"Grass Mud Horse" themed merchandise, such as plush dolls, began being sold over the Internet.

Vào tháng 3 năm 2011, các món đồ theo chủ đề" Ngựa cỏ bùn"

như búp bê bắt đầu được bán trên Internet.

A number of figurines and plush dolls were also released under license to Max Factory

and the Good Smile Company of Crypton's Vocaloids.

Một số bức tượng nhỏ và búp bê nhồi bông được sản xuất dưới sự cấp

phép của Max Factory và Good Smile Company.

She bought two plush cats and named them both after her real cat, Steamy.

Daphne đã mua 2 con mèo nhồi bông và đặt tên cả hai theo tên

con mèo thật của nó là Steamy.

In addition, artificial plush can be produced a variety of colors, patterns, colors.

Ngoài ra, đồ nhân tạo có thể được sản xuất nhiều màu sắc, hoa văn, màu sắc.

Long-staple cotton is one of the finest cotton yarns in the world,

which creates a towel that's luxuriously thick, plush and exceptionally absorbent.

Sợi bông dài là một trong những sợi bông tốt nhất trên thế giới, tạo ra một chiếc khăn dày đặc sang trọng, sang trọng và đặc biệt hấp thụ.

In the Czech Republic, especially wooden, metal, plush and textile toys are produced.

Tại CH Séc đồ chơi gỗ,

kim loại, nhung và vải thường được sản xuất nhiều nhất.

And serve him right too to have

blood and brains and tissue raining down on the plush interior of his expensive town carriage.

Và cũng đáng đời anh khi bị máu,

óc và xương thịt bắn tung tóe lên đồ nội thất xa hoa trong cỗ

xe đắt tiền.

Disney has licensed a number of products from the show, including plush toys of characters Perry, Ferb, Phineas, and Candace.

Disney đã cấp phép cho một số sản phẩm từ chương trình, bao gồm cả đồ chơi bằng nhung của các nhân vật như Perry, Ferb, Phineas và Candace[ 33].

The high backs combined with the

thick padding on these dining chairs offer a plush seating opiton.

Phần lưng cao kết hợp với lớp đệm dày trên những chiếc ghế

ăn này mang đến một chỗ ngồi sang trọng.

No, you will bury yourself in plush blankets and pillows, only dragging yourself out of bed to

eat food that is brought to you and to take long bubble baths if that's what you like.

Không, bạn sẽ vùi mình trong chăn và gối sang trọng, chỉ kéo mình ra khỏi giường

để ăn thức ăn được mang đến cho bạn và tắm bong bóng dài nếu đó là điều bạn thích.

The business scope ranges from all kinds of plush toysheat-transfercomputer embroideryplastic toysinjection molding productselectronic

products processing[lightingservices about computer. ect] to other some excellent services.

Phạm vi kinh doanh phạm vi từ tất cả các loại plush toysheat- transfercomputer thêuplastic đồ chơitấm

đúc productselectronic sản phẩm chế biến[ lightingservices về computer. ect] để một số khác dịch vụ tuyệt vời.

They don't come cheap at 20 YTL[£8] per cocktail,

but seeing as the plush bar is located at the top of a commercial block,

the 360-degree view of the city skyline is spectacular.

Họ không hề rẻ tại 20 YTL[ £ 8] mỗi cocktail,

nhưng nhìn thấy như thanh sang trọng nằm ở trên cùng của một khối thương mại, quan điểm

360 độ của đường chân trời thành phố là ngoạn mục.

We caught up with Okuyama at the Concorso Italiano car show,

plopped down on a couple of plush leather chairs right in front of his brand new Kode57,

and chatted about what the future holds for car design.

Chúng tôi bắt gặp Okuyama tại buổi triễn lãm xe hơi Concorso

Italiano, ngồi xuống hai chiếc ghế da sang trọng ngay phía trước thương hiệu Kode57 mới của mình,

và trò chuyện về tương lai của thiết kế xe hơi.

Chủ Đề