Recognise nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ recognise tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

recognise
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ recognise

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recognise tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recognise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recognise tiếng Anh nghĩa là gì.

recognise /'rekəgnaiz/ [recognise] /'rekəgnaiz/

* ngoại động từ
- công nhận, thừa nhận, chấp nhận
=to recognize a government+ công nhận một chính phủ
- nhìn nhận
=to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa
- nhận ra
=to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ
=to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chấp nhận cho [một đại biểu] phát biểu

Thuật ngữ liên quan tới recognise

  • chihuahuas tiếng Anh là gì?
  • hunting-ground tiếng Anh là gì?
  • triclinia tiếng Anh là gì?
  • threshed tiếng Anh là gì?
  • plant tiếng Anh là gì?
  • dysenteric tiếng Anh là gì?
  • clanky tiếng Anh là gì?
  • diatheses tiếng Anh là gì?
  • mountainsides tiếng Anh là gì?
  • scarlet tiếng Anh là gì?
  • plumy tiếng Anh là gì?
  • newsreader tiếng Anh là gì?
  • beslaver tiếng Anh là gì?
  • letups tiếng Anh là gì?
  • splats tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recognise trong tiếng Anh

recognise có nghĩa là: recognise /'rekəgnaiz/ [recognise] /'rekəgnaiz/* ngoại động từ- công nhận, thừa nhận, chấp nhận=to recognize a government+ công nhận một chính phủ- nhìn nhận=to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa- nhận ra=to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ=to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chấp nhận cho [một đại biểu] phát biểu

Đây là cách dùng recognise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recognise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

recognise /'rekəgnaiz/ [recognise] /'rekəgnaiz/* ngoại động từ- công nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận=to recognize a government+ công nhận một chính phủ- nhìn nhận=to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa- nhận ra=to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ=to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] chấp nhận cho [một đại biểu] phát biểu

Video liên quan

Chủ Đề