Resigned la gi

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'ri:'sain/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    ký tên lại[ri'zain]

  • từ chức, xin thôi

  • trao, nhường

    to resign the property to the right claimant

    trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng

  • bỏ, từ bỏ

    to resign all hope

    từ bỏ mọi hy vọng

    to resign oneself to one's fate

    cam chịu số phận

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to resign oneself to

    cam chịu, đành phận, phó mặc

    Từ gần giống

    resignation resigned


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
    • Giáo dục
    • Học tiếng Anh

    Thứ sáu, 2/11/2018, 16:01 (GMT+7)

    "Resign" có nghĩa từ chức, xin thôi việc; "re-sign" có nghĩa ký lại, gia hạn hợp đồng.

    Do you intend to re-sign the employment contract?

    Susan had resolved to resign from her position.

    Bạn có hiểu nghĩa của từ "resign" và "re-sign" trong hai câu trên? Trang Grammar giải thích khác biệt cơ bản giữa cặp từ dễ nhầm lẫn này. 

    Resigned la gi
    resigned
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ resigned

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    resigned tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resigned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resigned tiếng Anh nghĩa là gì.

    resigned /ri'zaind/

    * tính từ
    - cam chịu, nhẫn nhụcresign /'ri:'sain/

    * động từ
    - ký tên lại[ri'zain]

    * động từ
    - từ chức, xin thôi
    - trao, nhường
    =to resign the property to the right claimant+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
    - bỏ, từ bỏ
    =to resign all hope+ từ bỏ mọi hy vọng
    !to resign oneself to
    - cam chịu, đành phận, phó mặc
    =to resign oneself to one's fate+ cam chịu số phận
    =to resign oneself someone's guidance+ tự để cho ai dìu dắt mình
    =to resign oneself to meditation+ trầm tư mặc tưởng

    Thuật ngữ liên quan tới resigned

    • babbler tiếng Anh là gì?
    • symptomatologic tiếng Anh là gì?
    • aprons tiếng Anh là gì?
    • physiotherapies tiếng Anh là gì?
    • mimes tiếng Anh là gì?
    • poorly tiếng Anh là gì?
    • fig tiếng Anh là gì?
    • connivery tiếng Anh là gì?
    • psychoanalyzes tiếng Anh là gì?
    • tape-machine tiếng Anh là gì?
    • grant tiếng Anh là gì?
    • destroyers tiếng Anh là gì?
    • staples tiếng Anh là gì?
    • sacramentals tiếng Anh là gì?
    • ouzel tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của resigned trong tiếng Anh

    resigned có nghĩa là: resigned /ri'zaind/* tính từ- cam chịu, nhẫn nhụcresign /'ri:'sain/* động từ- ký tên lại[ri'zain]* động từ- từ chức, xin thôi- trao, nhường=to resign the property to the right claimant+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng- bỏ, từ bỏ=to resign all hope+ từ bỏ mọi hy vọng!to resign oneself to- cam chịu, đành phận, phó mặc=to resign oneself to one's fate+ cam chịu số phận=to resign oneself someone's guidance+ tự để cho ai dìu dắt mình=to resign oneself to meditation+ trầm tư mặc tưởng

    Đây là cách dùng resigned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resigned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    resigned /ri'zaind/* tính từ- cam chịu tiếng Anh là gì?
    nhẫn nhụcresign /'ri:'sain/* động từ- ký tên lại[ri'zain]* động từ- từ chức tiếng Anh là gì?
    xin thôi- trao tiếng Anh là gì?
    nhường=to resign the property to the right claimant+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng- bỏ tiếng Anh là gì?
    từ bỏ=to resign all hope+ từ bỏ mọi hy vọng!to resign oneself to- cam chịu tiếng Anh là gì?
    đành phận tiếng Anh là gì?
    phó mặc=to resign oneself to one's fate+ cam chịu số phận=to resign oneself someone's guidance+ tự để cho ai dìu dắt mình=to resign oneself to meditation+ trầm tư mặc tưởng