Ý nghĩa của từ khóa: actual
English | Vietnamese |
actual
|
* tính từ
- thật sự, thật, thực tế, có thật =actual capital+ vốn thực có =an actual fact+ sự việc có thật - hiện tại, hiện thời; hiện nay =actual customs+ những phong tục hiện thời =in the actual states of Europe+ trong tình hình hiện nay ở Châu Âu |
English | Vietnamese |
actual
|
bộ thật ; chính là ; có thật ; giải ; hoàn tất ; hoạt ; huống ; hệ ; làn ; lâm ; lời ; phức tạp ; sự ; thật ra ; thật sự ; thật ; thực ra ; thực sự nào ; thực sự ; thực tế hiện nay ; thực tế hiện ; thực tế ; thực ; trên thực tế ; tính ; đoạn ; đứa ;
|
actual
|
bộ thật ; chính là ; co ; co ́ ; có thật ; giải ; hoàn tất ; hoạt ; huống ; hệ ; làn ; lâm ; lời ; so ; sự ; thật ra ; thật sự ; thật ; thực ra ; thực sự nào ; thực sự ; thực tế hiện nay ; thực tế hiện ; thực tế ; thực ; trên thực tế ; tính ; đoạn ; đứa ;
|
English | English |
actual; existent
|
presently existing in fact and not merely potential or possible
|
actual; genuine; literal; real
|
being or reflecting the essential or genuine character of something
|
actual; factual
|
existing in act or fact
|
English | Vietnamese |
actuality
|
* danh từ
- thực tế, thực tại - [số nhiều] điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế - [nghệ thuật] hiện thực |
actualization
|
* danh từ
- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực |
actualize
|
* ngoại động từ
- thực hiện, biến thành hiện thực - [nghệ thuật] mô tả rất hiện thực |
actually
|
* phó từ
- thực sự, quả thật, đúng, quả là - hiện tại, hiện thời, hiện nay - ngay cả đến và hơn thế |
actual address
|
- [Tech] địa chỉ thực tế
|
actual amount
|
- [Tech] số lượng thực tế
|
actual code
|
- [Tech] mã thực, mã tuyệt đối
|
actual coding
|
- [Tech] biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy
|
actual data
|
- [Tech] dữ kiện thực
|
actual instruction
|
- [Tech] chỉ thị thực
|
actual parameter
|
- [Tech] tham số thực tế
|
actual power
|
- [Tech] công suất hữu hiệu, công suất thực
|
actual state
|
- [Tech] trạng thái thực tế, thực trạng
|
actual storage
|
- [Tech] bộ trữ hữu hiệu
|
actual value
|
- [Tech] trị số thực
|
actualisation
|
* danh từ
- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực |