Standard Multiple Choice là gì

Mục lục

  1. Cấu trúc chung của đề thi IELTS​
  2. Cấu trúc phầnthi Nghe [IELTS Listening]​
  3. Cấu trúc phần thi ĐọcAcademic [IELTS Reading: Academic]​
  4. Cấu trúc phần thi Đọc General Training[IELTS Reading: General Training]​
  5. Cấu trúc phần thi Viết [IELTS Writing: Academic + General Training]​
  6. Cấu trúc phần thi Nói[IELTS Speaking]​

1. Cấu trúc chung của đề thi IELTS


Đề thi IELTS gồm 4 phần thi: Listening, Reading, Writing và Speaking, áp dụng cho cả IELTS Academic và IELTS General Training. [Nếu bạn chưa biết về 2 loại bài thi IELTS này, bạn có thểđọc nhanh ở đây: IELTS Academic và General Training].

Ba phần thi Listening, Reading,Writing sẽ được thi liên tục nhau, theo đúngthứ tự, mà không có giờ nghỉở giữa. Riêngphần Speaking có thể thi trước hoặc sau đó: có thể cùng ngày, trước hoặc sau đến 1 tuần. Việc khi nào thi Speaking sẽ được cung cấp đầy đủ, rõ ràng để bạn lựa chọn khi đăng kí thi.

Dưới đây là mô tả tổng quát của 4 phầnthi IELTS:

Phần thiThời gianCấu trúc tổng quátSo sánh IELTS Academic và General TrainingLink đến phần mô tả chi tiết
IELTS Listening30 phút4 phần [40 câu hỏi]Giống nhau hoàn toànCấu trúc IELTS Listening
IELTS Reading60 phút40 câu hỏiGiống nhau về tổng số câu hỏi và thời gian thi.
Khác về nội dung bài đọc.
Cấu trúc IELTS Academic Reading
Cấu trúc IELTS General Training Reading
IELTS Writing60 phút2 bài viếtGiống nhau: đều có 2 bài viết và tổng thời gian làm bài 60 phút.
Khác về nội dung chủ đề cần viết.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1
Cấu trúc IELTS Writing Task 2
IELTS Speaking1114 phút3 phầnGiống nhau hoàn toànCấu trúc IELTS Speaking


Như vậy, tổng thời gian thi IELTS là 2 giờ45 phút cho Listening, Reading và Writing. Nếu bạn thi trên giấy, phần Listening sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang answer sheet [giấy ghi câu trả lời], nên tổng thời gian là 2 giờ55 phút.

Phần Speaking thi trước hoặc sau đó, và mất 1114 phút để hoàn thành.

Một số chú ý phân biệt bàiIELTS Academic và IELTS General Training để các bạn có thể chọn luyện thi IELTS theo loại bài thi phù hợp:

  • Hai loại bài thi IELTS nàygiống nhau hoàn toàn ở 2 phần thi Listening và Speaking.
  • Với 2 phần thi Reading & Writing, 2 loại bài thi này cũng chỉ khác nhau về nội dung bài đọc và chủ đề viết, còn thời gian thi và cấu trúc vẫn giống nhau.

Bạn hãy đọc tiếp dưới đây để biết được cấu trúc chi tiết của mỗi phần thi.

2. Cấu trúc bài thi Nghe IELTS [IELTS Listening]

Bài thi IELTS Listeninggiống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.

Thời gian làm bài IELTS Listening

30 phút + 10 phút để chuyển đáp án mà bạn đã ghi trực tiếp trên đề trong lúc nghesang answer sheet.

Số câu hỏi và điểm thôtối đa của IELTS Listening

IELTS Listening gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm Điểm thôtối đa là 40 điểm.

Chú ý: đây là điểm "thô" [raw score] chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp [trong khoảng 09]. Xem bảng quy đổi sang band score cho IELTS Listening.

Cấu trúc chung của IELTS Listening

IELTS Listening có4 phần nhỏ,mỗi phần tương ứng với 1 audio để nghe.

  • Phần 1: một đoạn hội thoại giữa 2 người về một chủ đề hằng ngày.
  • Phần 2:một đoạn độc thoại về một chủ đề xã hội hàng ngày.
    • Ví dụ: một bài phát biểu về cơ sở vật chất ởđịa phương
  • Phần 3: một đoạn hội thoại giữa nhiều người [24 người] về một chủ đề liên quan đến giáo dục, đào tạo.
    • Ví dụ: sinh viên và người hướng dẫn thảo luận về một bài tập.
  • Phần 4: một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật.
    • Ví dụ: một bài giảng trong lớp của giáo viên

Mỗi audio chỉ phát 1 lần duy nhất. Phần nghe có thể có nhiều giọng khác nhau, không cố định: giọng Anh Anh, Anh Úc, Anh New Zealand,Anh Mỹ và Anh Canada. Mỗi phần sẽ có đúng 10 câu hỏi thuộc một hay nhiều dạng khác nhau. Xem các dạng câu hỏi phổ biến của IELTS Listening ở phần tiếp theo.

Các dạng câu hỏi của IELTS Listening

IELTS Listening có3dạng câu hỏi phổ biến sau:

  1. Multiple choice [Trắc nghiệm]: Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho sẵn.
  2. Matching [Kết nối]: Bài nghe sẽ cho một danh sách dưới dạng text, hoặc một bản đồ, sơ đồ, ... được đánh ký hiệu trong đó. Người làm sẽ nghe và kết nối mỗi item trong danh sách đó với một item nằm trong danh sách câu hỏi.
  3. Text completion [Điền từ vào chỗ trống]:Nghe và điền một hoặc một vài từ [thường không quá 3 từ] theo như yêu cầu của đề bàivào chỗ trống trong một đoạn văn, bảng biểu, hình vẽ, ...

Để làm bài nghe IELTS được hiệu quả, bạn hãy đọc thêm bài chia sẻ về những lưu ý khi làm bài nghe IELTS ở đây.

3. Cấu trúc bài thi ĐọcIELTS Academic [IELTS Academic Reading]

Bài đọc IELTS sẽ có nội dung khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training. Ở mục 3 này, chúng ta sẽ tìm hiểu trước vềIELTS Academic Reading.

Thời gian làm bài IELTS Academic Reading

60 phút [đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet]

Số câu hỏi và điểm thôtối đa của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm Điểm thôtối đa là 40 điểm.

Chú ý: đây là điểm "thô" [raw score] chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp [trong khoảng 09]. Xem bảng quy đổi cho phần phần Reading của IELTS Academic.

Cấu trúc chung của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm 3 bài đọc dài về nhiều chủ đề khác nhau, liên quan và phù hợp với những người chuẩn bị học đại học, sau đại học và đăng ký hành nghề chuyên nghiệp.

Các bài đọc có thể được viết theo nhiều văn phong khách nhau: kể chuyện, mô tả, thảo luận, tranh luận, ... và thường được lấy từ journals, sách, tạp chí và các bài báo.

Các dạng câu hỏi của IELTS Academic Reading

IELTS Academic Reading gồm các dạng câu hỏi phổ biến sau:

  1. Multiple choice [Trắc nghiệm]:Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
  2. Identifying information, writer's views, claims[Xác định thông tin, quan điểm, luận điểm của người viết]: Một thông tin hayý kiến sẽ được đưa ra, và thí sinhphải chọn là ý kiến đó là Đúng [True], Sai [False] hay Không được đề cập [Not given] trong bài đọc.
  3. Matching [Kết nối]: Đọc và kết nối những thông tin, tiêu đề, tính năng, kết thúc câu, ...phù hợp với nhau.
  4. Text completion [Điền từ vào chỗ trống]: Điền 1 hay nhiều từ [thường tối đa 3 từ] theo yêu cầu của đề vào trong một câu, bảng, biểu đồ, ...

Như vậy, các dạng câu hỏi của Academic Reading tương đối giống với phần Listening, chỉ có một phần mới là phần nhận diện thông tin True/False/Not given.

4.Cấu trúc bài thi ĐọcIELTS General Training[IELTS General Training Reading]


Thời gian làm bàiIELTS General Training Reading

60 phút [đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet]

Số câu hỏi và điểm thôtối đa của IELTS General Training Reading

IELTS General Training Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm Điểm thôtối đa là 40 điểm.

Chú ý: đây là điểm "thô" [raw score] chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp [trong khoảng 09]. Xem cách chuyển đổi ở đây [bảng thứ 2 cho General Training].

Cấu trúc chung của IELTS General Training Reading

IELTS General Training Reading gồm 3 phần:

  • Phần 1: có nhiềuđoạn văn ngắn, liên quan đến việc sử dụng tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống
  • Phần 2: có 2 đoạn văn, về các đề tài về công việc.
  • Phần 3: có 1 đoạn văn dài, với những câu trúc câu phức tạp hơn, và thường về các nội dung mô tả hay hướng dẫn.

Số lượng câu hỏi trong mỗi phần không cố định.

Các dạng câu hỏi của IELTS General Training Reading

IELTS General Training Reading có các dạng câu hỏi tương tự như IELTS Academic Reading.

5. Cấu trúc bài thi ViếtIELTS [IELTSWriting]

Thời gian và cấu trúc củaIELTS Writing

60 phút cho bài thi viết [áp dụng cho cả IELTS Academic cũng như General Training].

Cấu trúc bài thi viết của cả IELTS Academic và General Training đều gồm có 2 bài viết: Task 1 và Task 2.

IELTS Writing Task 1

Những thông tin này áp dụng cho Writing Task 1của cả IELTS Academic và IELTS General Training:

  • Chiếm 1/3 tổng số điểm của phần viết.
  • Thí sinh nêndành 20 phút cho bài viết này.
    • Vì chiếm 1/3 tổng số điểm, thời gian nên dành cho Task 1 bằng1/3 thời gian của phần viết, tức 1/3 × 60 phút= 20 phút.

Bảng dưới đây so sánh những sự khác biệt về đề bàiTask 1 của IELTS Academic và IELTS General Training:

Tiêu chíTask 1 của IELTS AcademicTask 1 của IELTS General Training
Đề bàiĐề bài sẽcho một sơ đồ, hình vẽ, biểu đồ, ... và thí sinh sẽ viết một bài mô tả những ý chính có trong hình.Đề bài sẽ đưa ra một tình huống thông thường trong cuộc sống, và thi sinh sẽ viết một lá thư để trả lời cho tình huốngđó. Ví dụ: viết email cho nhà tuyển dụng họ mới làm về những khó khăn đang gặp phải về việc quản lí thời gian.
Văn phong yêu cầuHọc thuật hoặc semi-formal / neutralInformal, semi-formal hoặc formal, tùy theo đối tượng nhận thư. [Thí sinh phải tự biết mà quyết định viết cho phù hợp]
Số từ tối thiểu150 từ
  • Bị trừ điểm nếu viết ít hơn 150 từ.
  • Viết nhiều hơn 150 từ không bị trừ điểm [nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm].
150 từ
  • Bị trừ điểm nếu viết ít hơn 150 từ.
  • Viết nhiều hơn 150 từ không bị trừ điểm [nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm].

IELTS Writing Task 2

Những thông tin này áp dụng cho Writing Task 2 củacả IELTS Academic và IELTS General Training:

  • Chiếm 2/3 tổng số điểm của phần viết.
  • Thí sinh nêndành 40 phút cho bài viết này.
    • Vì chiếm 2/3 tổng số điểm, thời gian nên dành cho Task 2 bằng2/3 thời gian của phần viết, tức 2/3 ×60 phút= 40 phút

Bảng dưới đây số sánh sự khác biệt về đề Task 2của IELTS Academic và IELTS General Training:

Tiêu chíTask 2 của IELTS AcademicTask 2 của IELTS General Training
Đề bàiĐề bài sẽcho một chủ đề và thí sinh sẽ viết bài thảo luận về chủ đề đó, theo những khía cạnh được yêu cầu.Đề bài sẽ cung cấp thông tin về một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề. Đề bài cũng sẽ chỉ rõ cho thí sinhcách thảo luận về vấn đề này, ví dụ nhưcung cấp thông tin thực tế chung, phác thảo và / hoặc trình bày một giải pháp, chứng minh ý kiến, đánh giá bằng chứng và ý tưởng.
Văn phong yêu cầuHọc thuật hoặc semi-formal / neutralSemi-formal / neutral
Số từ tối thiểu250 từ
  • Bị trừ điểm nếu viết ít hơn 250 từ.
  • Viết nhiều hơn 250 từ không bị trừ điểm [nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm]
250 từ
  • Bị trừ điểm nếu viết ít hơn 250 từ.
  • Viết nhiều hơn 250 từ không bị trừ điểm [nhưng viết nhiều quá sẽ mất thời gian của người làm]

Cách tính điểm IELTS Writing

Khi nhận được kết quả thi, bạn chỉ biết band Writing của mình [09] mà không biết được điểm thành phần cho từng Task. Dưới đây là cách tính band Writing gần đúng, nhưng trong thực tế mỗi đề khác nhau có thể có cách quy đổi khác nhau:

  • Chấm điểm Task 1: trong khoảng 09
  • Chấm điểm Task 2: trong khoảng 09
  • Điểm Writing chung cuộc của bạn: [1/3 × Điểm Task 1] + [2/3 × Điểm Task 2]

Để biết tiêu chi chấm điểm cho từng wring task, bạn xem ở đây.

6. Cấu trúc bài thi NóiIELTS [IELTSSpeaking]

Bài thi IELTS Speaking giống 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.

Phần thi nói sẽ diễn ra trực tiếp1:1 với một người giám khảo.

Thời gian bài thi IELTS Speaking

1114 phút cho mỗi thí sinh

Các phần của bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking gồm có 3 phần như sau:

Phần thiNội dungThời gian
Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấnNgười giám khảogiới thiệu tên mình rồi hỏi về danh tính của thí sinh. Sau đó giám khảo sẽ hỏi một số câu về những vấn đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích, ...45 phút
Phần 2: Trình bàyvề một chủ đề được cho
  • Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh mộttờ giấy nhỏ, trong đó yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề nào đó và những điểm bắt buộc phảitrình bày [khoảng 4 điểm].
  • Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị trước khi trình bày. Thí sinh sẽ được cung cấp 1 bút chì và giấy để ghi chú và tổ chức những ý mà thí sinh muốntrình bày.
  • Sau 1 phút đó, thí sinh sẽ có từ 1 đến 2 phút để trình bày. Đến 2 phút, giám khảo sẽ ngừng thí sinh lại.
  • Sau khi thí sinh đã dừng, giám khảo sẽ hỏi thí sinh 1 hay 2 câu hỏi
34 phút [1 phút chuẩn bị + 12 phút trình bày + 1 phút giám khảo hỏi]
Phần 3: Thảo luậnGiám khảo và thí sinh sẽ thảo luận thêm về những vấn đề liên quan đến chủ đề trong Phần 2 ở trên, đặc biệt là những vấn đề tổng quát, trừu tượng và sâu hơn.45 phút


Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Bạn hãy xem các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking ở đây.


Kết quả thi IELTS Speaking

Sau khi thi xong, kết quả điểm phần nghe của bạn sẽ có ngay [vì giám khảo phải đánh giá ngay lúc đó], nhưng bạn sẽ không được biết mình bao nhiêu điểm cho đến khi có kết quả IELTS chung cuộc.

Bài thi nói của bạn sẽ được ghi âm lại. Băng ghi âm được dùng cho mục đính kiểm tra nội bộ vàcũng được dùng để một giám khảo khác nghe lại trong trường hợp bạn yêu cầu chấm lại bài của bạn.
[Bạn có thể xemthông tin chi tiết về việc yêu cầu chấm lại bài ở trang này, kéo xuống mục"Requesting a re-mark".]

Như vậy là bạn đã vừa tìm hiểu xong về cấu trúc của 4 phần thi Listening, Reading, Writing, Speaking rồi! Nếu bạn có thắc mắc hay câu hỏi gì về kì thi IELTS, bạn hãy comment ở dưới và Tiếng Anh Mỗi Ngàysẽ giải đáp cho bạn nhé!

Your notes have been created successfully!

Note: Tất cả ghi chú của bạn có ở Menu

Ghi chú của tôi

Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.

Kích ở đây để đăng nhập.

[Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.]

Phân loại:
  • Vocab
  • Grammar
  • Others

Video liên quan

Chủ Đề