So sánh switch và switch lite

Giá của Nintendo Switch Lite chỉ có 199 đô la, rẻ hơn tận 100 đô so với phiên bản Switch thông thường. Switch Lite sẽ có nhiều màu sắc tươi tắn, tất nhiên là tương thích với toàn bộ những game Switch trước giờ. Tất nhiên rẻ hơn thì Switch Lite sẽ có những cái không thể: không thể tách ra và gắn vào dock, kết nối TV được như bản cao hơn, nói cách khác Switch Lite thật sự là một chiếc máy chơi game di động chứ không phải máy lai console.

Mấy anh Theverge cầm chơi thử Switch Lite được một chút, kể lại rằng sự khác biệt là không đáng kể so với khi chơi game trên Switch. Đồng thời, do Switch Lite có 2 bên Joycon dính liền vào thân máy nên cảm giác cầm sẽ chắc chắn hơn rất nhiều so với bản Switch thường. Các layout phím cũng giống như bản thông thường, tuy nhiên các nút D-pad điều hướng sẽ là dạng dính nguyên cục kiểu dấu cộng như một số tay bấm hồi xưa của Nintendo chứ không làm tách rời thành 4 nút như trên Switch.

Nintendo nói rằng Switch Lite cũng được cải thiện “nhẹ” về thời lượng pin nhờ vào sử dụng thiết kế chip tiết kiệm năng lượng hơn, kết hợp với việc không cần có pin riêng phục vụ cho 2 bên joycon như khi dạng rời. Màn hình của Switch Lite có kích thước 5.5 inch, hơi nhỏ hơn nhưng vẫn có độ phân giải như trên Switch với 6.2 inch. Switch Lite vẫn sẽ có hiệu năng giống như Switch, vẫn sẽ kết nối với các phụ kiện như tay cầm Joy Con, Tay cầm Switch Pro, quả bóng Poke Ball Plus,… Tất nhiên là vẫn sẽ có Wifi, Bluetoothm, NFC, bên trong cũng được tích hợp con quay hồi chuyển. Switch Lite sẽ có các màu sắc cơ bản là vàng, xám đen và turquoise. Ngoài ra sẽ có thêm một phiên bản xám nhẹ với theme Pokémon Sword và Shield.




Tham khảo Theverge, Nintendo


Cuối cùng thì, Nintendo cũng đã chịu công bố phiên bản nâng cấp của Nintendo Switch — Nintendo Switch [OLED Model].

Nếu bạn đang tìm hiểu sự khác biệt giữa phiên bản nâng cấp Nintendo Switch OLED Model sắp tới với các mẫu Switch hiện có, bạn đã đến đúng nơi rồi đấy.

Trong bài hướng dẫn Switch OLED này, herogame sẽ so sánh những chỉ số của từng mẫu máy Nintendo Switch, từ kích thước, khối lượng, cho đến số liệu kỹ thuật, dung lượng pin,...

Nếu bạn đang cần kiếm hình ảnh của mẫu máy mới nhà Nintendo, hãy ghé thăm bài này Hình ảnh Nintendo Switch [OLED Model].

So sánh thông số kỹ thuật Nintendo Switch OLED / Switch thường / Switch Lite

Bảng dưới đây thể hiện toàn bộ thông số của ba mẫu máy Nintendo Switch, được lấy từ trang chủ chính thức của Nintendo.

Herogame cũng đã in đậm những điểm khác nhau giữa Switch OLED với các mẫu máy đời cũ.

  Kích thước Cân nặng Màn hình CPU/GPU Bộ nhớ Wireless / LAN Video output Audio output Loa Cổng USB Headphone/mic jack Khe cắm game Khe microSD Cảm biến Môi trường vận hành Pin trong máy Thời lượng pin Thời gian sạc
Nintendo Switch thường Nintendo Switch
[OLED Model] *MỚI
Nintendo Switch Lite
Rộng khoảng 10.16 cm, dài 23.88 cm, và dày 1.4 cm [khi gắn Joy-Con] Rộng 10.16 cm, dài 24.13 cm, và dày 1.4 cm [khi gắn Joy-Con] Rộng khoảng 9.14 cm, dài 20.83 cm, và dày 1.4 cm
Khoảng 300 gram
[400 gram khi gắn Joy-Con]
Khoảng 322 gram
[422 gram khi gắn Joy-Con]
Khoảng 277 gram
Màn hình điện dung cảm ứng đa điểm / màn hình LCD 6.2-inch / 1280 x 720 Màn hình điện dung cảm ứng đa điểm / màn hình OLED 7-inch / 1280x720 Màn hình điện dung cảm ứng / LCD 5.5 inch / độ phân giải 1280x720
Vi xử lý NVIDIA Custom Tegra Vi xử lý NVIDIA Custom Tegra Vi xử lý NVIDIA Custom Tegra
32 GB bộ nhớ trong, một phần được dùng để chứa hệ điều hành. Người dùng có thể mở rộng dung lượng chứa bằng thẻ microSDHC hoặc microSDXC hỗ trợ lên tới 2TB [không bán kèm]. 64 GB
Người dùng có thể mở rộng dung lượng chứa bằng thẻ microSDHC hoặc microSDXC hỗ trợ lên tới 2TB [không bán kèm].
32 GB bộ nhớ trong, một phần được dùng để chứa hệ điều hành. Người dùng có thể mở rộng dung lượng chứa bằng thẻ microSDHC hoặc microSDXC hỗ trợ lên tới 2TB [không bán kèm].
Wi-Fi [IEEE 802.11 a/b/g/n/ac][*] Bluetooth 4.1

[*Ở chế độ TV, máy Nintendo Switch có thể kết nối với mạng LAN thông qua cổng chuyển - không bán kèm]

Wi-Fi [IEEE 802.11 a/b/g/n/ac compliant] / Bluetooth 4.1

Cổng LAN tích hợp sẵn trên dock

Wi-Fi [IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

Bluetooth 4.1 / NFC [near field communication]

Tối đa 1080p thông qua HDMI ở chế độ TV
Tối đa 720p với màn hình tích hợp ở chế độ tabletop và chế độ handheld
Tối đa 1080p thông qua HDMI ở chế độ TV
Tối đa 720p với màn hình tích hợp ở chế độ tabletop và chế độ handheld
Tối đa 720p với màn hình tích hợp
Tương thích với 5.1ch Linear PCM output
Xuất qua cổng HDMI ở chế độ TV
Tương thích với 5.1ch Linear PCM output
Xuất qua cổng HDMI ở chế độ TV
 
Stereo Stereo Stereo
USB Type-C
Dùng để sạc hoặc kết nối với dock Nintendo Switch
USB Type-C
Dùng để sạc hoặc kết nối với dock Nintendo Switch
USB Type-C
Chỉ dùng để sạc
3.5mm 4-pole stereo [CTIA standard] 3.5mm 4-pole stereo [CTIA standard] 3.5mm 4-pole stereo [CTIA standard]
Nintendo Switch game cards Nintendo Switch game cards Nintendo Switch game cards
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
*Khi gắn thẻ microSDXC, cần cập nhật hệ thống thông qua kết nối mạng.
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
*Khi gắn thẻ microSDXC, cần cập nhật hệ thống thông qua kết nối mạng.
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
*Khi gắn thẻ microSDXC, cần cập nhật hệ thống thông qua kết nối mạng.
Cảm biến gia tốc, hồi chuyển, và ánh sáng Cảm biến gia tốc, hồi chuyển, và ánh sáng Cảm biến gia tốc, hồi chuyển
5-35 độ C / độ ẩm 20-80% 5-35 độ C / độ ẩm 20-80% 5-35 độ C / độ ẩm 20-80%
Lithium-ion battery/4310mAh Lithium-ion battery / 4310mAh Lithium ion battery / 3570mAh
Model number: HAC-001
[số serial bắt đầu với “XAW”] Khoảng 2.5 - 6.5 tiếng

*Thời lượng pin tùy thuộc vào game bạn chơi. Cụ thể, pin có thời lượng 3 tiếng với The Legend of Zelda: Breath of the Wild.

Model number: HAC-001[-01] - Xuất hiện từ giữa tháng 8/2019

[số serial bắt đầu với “XKW”]

Khoảng 4.5 - 9 tiếng

*Thời lượng pin tùy thuộc vào game bạn chơi. Cụ thể, pin có thời lượng 5.5 tiếng với The Legend of Zelda: Breath of the Wild.

Khoảng 4.5 - 9 tiếng

*Thời lượng pin tùy thuộc vào game bạn chơi. Cụ thể, pin có thời lượng 5.5 tiếng với The Legend of Zelda: Breath of the Wild.

Model number: HDH-001 Khoảng 3.0 đến 7.0 tiếng

*Thời lượng pin tùy thuộc vào game bạn chơi. Cụ thể, pin có thời lượng 4 tiếng với The Legend of Zelda: Breath of the Wild.

Khoảng 3 tiếng
*Sạc khi máy ở chế độ sleep
Khoảng 3 tiếng
*Sạc khi máy ở chế độ sleep
Khoảng 3 tiếng
*Sạc khi máy ở chế độ sleep

 

So sánh Dock Nintendo Switch OLED với Switch thường

Dock của mẫu Switch mới có một chút khác biệt với mẫu thường — dưới đây là chi tiết:

  Kích thước Khối lượng Output
Dock Nintendo Switch thường Dock Nintendo Switch [OLED Model] *MỚI
Cao khoảng 10.41 cm, dài 17.27 cm, và dày 5.38 cm Cao khoảng 10.41 cm, dài 17.53 cm, và dày 5.08 cm
Khoảng 327 gram Khoảng 313 gram
Cổng USB [tương thích USB 2.0] x2 bên hông, 1 phía sau Cổng kết nối với máy Cổng nguồn AC

Cổng HDMI

Cổng USB [tương thích USB 2.0] x2 bên hông Cổng kết nối với máy Cổng nguồn AC Cổng HDMI

Cổng LAN [không kèm cáp LAN]


>Xem thêm:
Sau cả năm trời chờ đợi, Nintendo cuối cùng cũng hé lộ Nintendo Switch [OLED Model]
Hãy cập nhật ngay cho Joy-Con và máy Nintendo Switch của bạn

Video liên quan

Chủ Đề