Students đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstuː.dᵊnt/

Hoa Kỳ[ˈstuː.dᵊnt]

Danh từSửa đổi

student /ˈstuː.dᵊnt/

  1. Học sinh đại học, sinh viên.
  2. Người nghiên cứu (một vấn đề gì).
  3. Người chăm chỉ. a hard student — người chăm học; người chăm làm
  4. Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

student : sinh viên (sơ-tiếu-đơn-tơ)Unknown5 of 5

The teacher is talking to the student. - Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên. They are a group of students. - Họ là một nhóm sinh viên. Are you a student? - Bạn có phải là sinh viên không?

Students đọc Tiếng Anh là gì

- Dịch nghĩa: học sinh cấp 2-3, sinh viên, học viên 
- Từ loại: danh từ 
- Số âm tiết: 02 âm 
- Phiên âm tiếng Việt: sơ-tiếu-đơn-tơ 
- Phiên âm quốc tế: /'stju:dənt/ 
- Hướng dẫn viết: st + u + d + en + t 
- Ví dụ câu: 
The teacher is talking to the student.
Giáo viên đang nói chuyện với sinh viên.
They are a group of students.
Họ là một nhóm sinh viên.
Are you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?