Sự khác nhau giữa tourist và tourism

Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Tourism nghĩa trong IELTS Writing Task 2

Đối với chủ đề Tourism, đề thi IELTS Writing Task 2 sẽ có xu hướng đưa ra vấn đề về kinh tế hoặc môi trường (ví dụ như ảnh hưởng của du lịch đến môi trường hoặc đến nền kinh tế của các nước đang phát triển). Vì vậy, phần lớn cáctừ đồng nghĩa chủ đề Tourismđưa ra trong bài viết sẽ xoay quanh các vấn đề này.

Tourist vs Traveller vs Visitor (Nghĩa thông dụng: Khách du lịch)

  • Tourist- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ.

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người di chuyển đến một địa điểm nào đó để vui chơi, thư giãn, thời gian đi thường là vào các kỳ nghỉ khi họ không phải đi học hoặc đi làm.

  • Traveler - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, thường là đi các tuyến đường dài. Người đi sử dụng các phương tiện như máy bay, ô tô hoặc tàu.Traveler còn được sử dụng cho những người di chuyển thường xuyên (ví dụ như người hay đi công tác: business traveler, hoặc người hay đi bằng máy bay: air traveler)

  • Visitor - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là người đi đến một địa điểm cụ thể để ngắm nhìn và trải nghiệm, hoặc là người đến thăm một người nào đó để dành thời gian với họ.

Nhận xét:

  • Người viết sử dụng tourist khi nói đến những người mà mục đích di chuyển chính của họ là để vui chơi, nghỉ dưỡng.

  • Traveler mang nghĩa rộng hơn tourist vì mục đích di chuyển của họ không chỉ là đi du lịch mà còn có thể là đi làm việc hoặc đi khám phá.

  • Người viết sử dụng visitor khi muốn nói đến những người mà mục đích đi của họ là trải nghiệm, thưởng thức cuộc sống tại địa điểm đề cập hoặc dành thời gian với người mà họ đến thăm.

Collocations phổ biến:

Tourist

  • Tourist + noun: tourist area, tourist destination, tourist spot, tourist trap

  • Phrases: flock of tourists, influx of tourists

  • Verb + tourist: attract tourists, draw tourists

  • Tourist + verb: tourists flock to sth, tourists visit sth

Traveler

  • Adjective + traveler: commercial/ business traveler, air/ rail/ train/ space traveler

  • Verb + traveler: guide travelers

Visitor

  • Visitor + noun: visitor attraction, visitor center

  • Verb + visitor: get/ receive/ have visitors

  • Adjective + visitor: frequent/ first-time visitor, welcome/ uninvited visitor,hospital/ museum/ prison/ health visitor

Ví dụ cụ thể:

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
In recent years, building hotels and resorts in remote areas is becoming necessary due to the increasing accommodation demand of both national and foreign tourists.

  • In recent years, building hotels and resorts in remote areas is becoming necessary due to the increasing accommodation demand of both national and foreign tourists.

  • Dịch: Trong những năm gần đây, việc xây dựng khách sạn và khu nghỉ dưỡng đang dần trở nên quan trọng hơn do nhu cầu lưu trú tăng cao của cả khách du lịch cả trong và ngoài nước.

  • Yếu tố khách sạn và khu nghỉ dưỡng phục vụ nhu cầu của đối tượng tourist.

  • Tourism is beneficial for the airline industry because the majority of tourists are air travelers.

  • Dịch: Du lịch có lợi cho ngành hàng không vì phần lớn khách du lịch là những người đi bằng máy bay.

  • Visitors can immerse themselves in the beauty of local traditions and customs when they visit markets of ethnic minorities in Vietnam.

  • Dịch: Khách tham quan có thể chìm đắm trong vẻ đẹp của các truyền thống và tập quán địa phương khi họ đến chợ của người dân tộc thiểu số Việt Nam

  • Các phong tục tập quán nhằm phục vụ nhu cầu trải nghiệm của đối tượng visitors.

Travel vs Tourism (Nghĩa thông dụng: Du lịch)

  • Travel- Danh từ không đếm được / Động từ. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ Động từ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là hành động di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Thường là di chuyển một khoảng cách xa bằng các phương tiện như tàu, máy bay và ô tô.

  • Tourism- Danh từ không đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là một hoạt động kinh doanh (business) nhằm cung cấp các dịch vụ như phương tiện di chuyển, chỗ ở hoặc giải trí cho những đối tượng đang đi nghỉ dưỡng.

Nhận xét:

  • Tourism thường được sử dụng khi người viết đang nói đến yếu tố kinh tế, đi kèm với Industry (Tourism Industry) để chỉ ngành kinh doanh du lịch nói chung.

  • Du lịch là một phần trong travel, vì một người có thể travel vì nhiều mục đích khác nhau (ví dụ như đi công tác hoặc đi nước ngoài).

Collocations phổ biến:

Travel:

  • Adjective + travel: air/ bus/ car/ rail travel, foreign/ international travel, space/time travel.

  • Travel + noun: travel agency, travel company, travel plans, travel expenses

Tourism:

  • Adjective + tourism: international/ overseas tourism

  • Tourism + noun: tourism industry, tourism market, tourism enterprise

Ví dụ cụ thể:

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Thanks to the development of technology, space travel has become easier for those who have a passion for space exploration.

  • Thanks to the development of technology, space travel has become easier for those who have a passion for space exploration.

  • Dịch: Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, du lịch không gian đã trở nên dễ dàng hơn với những ai có niềm đam mê thám hiểm không gian

  • The tourism industry has significantly contributed to the local economy and creates employment opportunities for the residents.

  • Dịch: Ngành du lịch đã có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương và tạo ra cơ hội việc làm cho người dân

Trip vs Journey vs Outing vs Tour (Nghĩa thông dụng: Chuyến đi)

  • Journey- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ động từ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi dài ngày hoặc đi đến một nơi xa bằng các phương tiện đường bộ như xe buýt, xe tải hay xe hơi.

  • Trip- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ động từ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi ngắn ngày hoặc có thể là đi trong ngày đến một địa điểm nào đó và có thời gian quay về cụ thể.

  • Outing - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi ngắn được tổ chức bởi một nhóm người với mục đích giải trí hoặc giáo dục.

  • Tour - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ động từ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi đến một địa điểm hoặc khu vực cụ thể nhằm mục đích tham quan và tìm hiểu về địa điểm, khu vực đó.Tour còn được dùng để nói đến chuyến đi nhằm mục đích đặc biệt được tổ chức bởi các nhà chính trị, các đoàn thể thao hoặc các nhóm biểu diễn nghệ thuật.

Collocations phổ biến:

Journey:

  • Adjective + journey: cross-country/ epic journey

  • Verb + journey: go on / have/ make a journey

  • Phrases: be tired after/ from a journey

Trip:

  • Adjective + trip: extended/ long/ brief/ little/ quick/ short trip, fishing/ pleasure/ shopping/ sightseeing trip

  • Verb + trip: be (away) on/ go on/ take a trip, come back from/ return from a trip

  • Phrases: a trip abroad

Outing

  • Adjective + outing: summer/ weekend outing, family/ school outing

Tour

  • Adjective + tour: inclusive/ package tour

  • Verb + tour: do/ go on/ make/ undertake a tour

  • Phrases: tour of duty

  • Tour + noun: tour company, tour guide, tour leader, tour manager

Ví dụ cụ thể:

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
It is expensive and difficult for young people to make cross-country journeys.

  • It is expensive and difficult for young people to make cross-country journeys.

  • Dịch: Đối với người trẻ thì việc thực hiện các hành trình xuyên quốc gia là một việc tốn kém và khó khăn.

  • Combining business trips with leisure is a growing trend, which allows workers to save money and experience a sense of comfort during the working period.

  • Dịch: Kết hợp đi công tác và giải trí là một trào lưu phổ biến cho phép nhân viên tiết kiệm tiền đồng thời trải nghiệm sự thoải mái khi làm việc

  • Organizing outings to historic museums is one of typical activities in a package tour.

  • Dịch: Tổ chức các chuyến đi đến bảo tàng lịch sử là một trong những hoạt động điển hình của hình thức du lịch trọn gói

  • Hotels and resorts also offer many kinds of organized tours such as visiting local churches or organic farms for their customers.

  • Dịch: Các khách sạn và khu nghỉ dưỡng còn cung cấp các chuyến đi cho khách hàng của họ như là tham quan nhà thờ địa phương hay những trang trại nuôi trồng hữu cơ

Expedition vs Excursion vs Safari (Nghĩa thông dụng: Chuyến đi khám phá)

  • Expedition- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi dài ngày, được lên kế hoạch rõ ràng với một mục đích rõ ràng. Ví dụ như đi khám phá Mount Everest (đã lên kế hoạch đi cùng với ai, hành trình đi như thế nào, nghỉ ngơi tại địa điểm nào).

Expedition hay được sử dụng khi nói đến những chuyến đi có các hoạt động hơi mạo hiểm (như đi xe đạp trên núi). Từ còn được dùng để nói đến chuyến đi ngắn với mục đích rõ ràng, ví dụ: shopping expedition (đã lên kế hoạch sẽ phải mua những gì ở tại địa điểm nào).

  • Excursion- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi ngắn được tổ chức bởi một nhóm người cụ thể (có thể trong cùng một tổ chức ví dụ như lớp học hoặc công ty)nhằm mục đích vui chơi.

  • Safari- Danh từ đếm được/ Danh từ không đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi được lên kế hoạch rõ ràng nhằm mục đích tham quan các động vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Phương tiện di chuyển thường là xe Jeep (xe dùng cho các địa hình hiểm trở như sa mạc).Safari thường được dùng khi nói đến những chuyến đi khám phá vùng đất Châu Phi (Africa).

Collocations phổ biến:

Expedition:

  • Adjective + expedition: hunting/ shopping/ archaeological/ scientific/ military expedition

  • Verb + expedition: go on/ make/ head/ lead/ join an expedition

  • Expedition + noun: expedition member/ leader

  • Phrases: a leader/member of an expedition

Excursion:

  • Adjective + excursion: short/ day/ evening/ full-day/ half-day/ shopping/ sightseeing excursion

  • Verb + excursion: make/ go on / take sb on an excursion

Ví dụ cụ thể:

  • In mountain areas, tourists on geographical expeditions can pose a threat to the environment and wild animals.

  • Dịch: Tại các khu vực miền núi, khách du lịch đi thám hiểm địa lý có thể là mối đe dọa cho môi trường và động vật hoang dã

  • One benefit of working in travel companies is having chances to go on excursions every month.

  • Dịch: Một lợi ích khi làm việc cho công ty du lịch là có cơ hội được đi chơi vào mỗi tháng

  • Wildlife safari is considered a luxurious kind of tour because only a small number of people can afford it.

  • Dịch: Khám phá động vật hoang dã được xem là một loại hình du lịch đắt đỏ vì chỉ một số lượng ít người có khả năng chi trả.

Cùng xem ngay những cụm từ đồng nghĩa chủ đề tourism hay hơn dưới đây.

Voyage vs Cruise (Nghĩa thông dụng: Du lịch biển)

  • Voyage - Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ động từ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi dài ngày đến những nơi xa hoặc không ai biết đến thường di chuyển bằng phương tiện tàu thủy. Mục đích đi thường là đi khám phá biển, đại dương.Voyage còn sử dụng để chỉ các hành trình đi vào không gian.

  • Cruise- Danh từ đếm được.Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ/ động từ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Là chuyến đi bằng tàu thủy lớn với mục đích nghỉ dưỡng, vui chơi. Trong suốt chuyến đi, người đi tham quan nhiều nơi.

Collocations phổ biến:

Voyage

  • Verb + voyage: embark on/ go on/ make/ undertake a voyage

  • Phrases: a voyage of discovery

  • Adjective + voyage: long/ arduous voyage, ocean/ sea/ transatlantic/ round-the-world voyage.

Cruise

  • Verb + cruise: go on/ take a cruise

  • Adjective + cruise: leisurely/ luxury/ pleasure cruise

  • Cruise + noun: liner/ operator/ ship cruise

Ví dụ cụ thể:

  • There have been only a few explorers who can make voyages to the Antarctic because of its extreme weather.

  • Dịch: Có rất ít nhà thám hiểm có thể thực hiện các hành trình đến Bắc Cực vì thời tiết cực đoan nơi đây)

  • Halong Bay cruise is a good choice for those who want to enjoy the natural beauty of Vietnam.

  • Dịch: Du thuyền trên vịnh Hạ Long là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam)

Influx vs Arrival (Nghĩa thông dụng: Đến)

  • Arrival- Danh từ đếm được/ Danh từ không đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Sự đến một địa điểm nào đó của người hoặc vật.

  • Influx- Danh từ đếm được (Thường sử dụng dưới dạng số ít),Vai trò ngữ pháp trong câu là chủ ngữ/ tân ngữ. Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng: Sự đến một địa điểm nào đó của một lượng người đông đảo và đến cùng một thời điểm.Người viết lưu ý đặc điểm của từ để phân biệt với arrival: Số lượng lớn + Đến cùng thời điểm

Ví dụ cụ thể:

  • The arrival of tourists to remote areas can bring both advantages and disadvantages to local inhabitants.

  • Dịch: Khách du lịch đến các vùng sâu vùng xa có thể đem lại cả lợi ích và bất lợi cho người dân địa phương

  • During peak holiday seasons, some tourist spots can be seriously polluted due to the irresponsible behaviors of the tourist influx.

  • Dịch: Trong các mùa lễ hội cao điểm, một vài địa điểm du lịch có thể bị ô nhiễm trầm trọng vì những hành động vô ý thức của dòng khách du lịch

Tourist destination vs Tourist attraction (Nghĩa thông dụng: Địa điểm du lịch)

Destination- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu làchủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng:

  • Điểm du lịch – Là địa điểm hoặc khu vực mà du khách dự định hoặc đang trên hành trìnhdi chuyển đến đó, hay còn được định nghĩa là một khu vực có nguồn thu chủ yếu phụ thuộc vào du lịch.

  • Một điểm du lịch có thể có một hoặc nhiều điểm tham quan.

  • Theo Bierman (2003) điểm du lịch là một quốc gia, tiểu bang, khu vực, thành phố hoặc thị trấn được quảng cáo hoặc tiếp thị chính nó như một nơi để khách du lịch ghé thăm.

Attraction- Danh từ đếm được. Vai trò ngữ pháp trong câu làchủ ngữ/ tân ngữ

Định nghĩa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng:

  • Điểm tham quan là một trong ba yếu tố đặc trưng của một điểm du lịch (điểm tham quan, tiện nghi và khả năng tiếp cận)

  • Điểm tham quan có các giá trị văn hóa, tự nhiên hoặc lịch sử mang lại cho du khách sự thoải mái, thư giãn, phiêu lưu hoặc giải trí.

  • Điểm tham quan tự nhiên có thể bao gồm biển, hang động, núi, điểm tham quan văn hóa bao gồm các kiến trúc lịch sử, cung điện, tàn tích của các thành phố, thị trấn cũng như các bảo tàng nghệ thuật, công viên giải trí.

Nhận xét:

  • Destination mang nghĩa rộng hơn attraction vì 1 destination có thể có nhiều attractions. Ví dụ Paris là một destination, trong đó tháp Eiffel, bảo tàng Louvre, nhà thờ Đức Bà là những attractions.

  • Điểm khác nhau chính của hai từ trên: tourist destination là khu vực có nhiều điểm tham quan và có thu nhập từ ngành du lịch, tourist attractions là điểm mang các giá trị văn hóa, lịch sử thu hút khách du lịch đến.

Collocations phổ biến:

Arrival

  • Adjective + arrival: early/ late arrival, unexpected/ surprise/ sudden arrival.

  • Arrival + noun: arrival time

  • Phrases: arrivals and departures, time of arrival

Influx

  • Adjective + influx: great/ huge/ large/ massive/ vast influx, sudden/ continuing/ steady/ daily influx

  • Verb + influx: have/ receive the influx

Ví dụ cụ thể:

  • In tourist destinations, the government has introduced many proper measures to protect the surrounding environment.

  • Dịch: Ở các điểm đến du lịch, chính phủ đã đưa ra các biện pháp thích hợp để bảo vệ môi trường

  • Foreign tourists should be aware of the local customs and standards when visiting religious attractions in Asian countries.

  • Dịch: Du khách nước ngoài nên tìm hiểu về phong tục và tiêu chuẩn địa phương khi đến thăm các điểm du lịch mang tính tín ngưỡng ở các nước Châu Á

Traveler là gì?

Traveler là thuật ngữ chỉ đối tượng là du khách lữ hành. Họ là những người di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo thời gian và lịch trình chủ động với mục đích chính là tham quan, tìm hiểu, khám phá, trải nghiệm và trau dồi văn hóa. Ngoài ra, những người đi làm việc ngắn hạn, dự hội nghị, nghiên cứu học hỏi… cũng được xếp vào nhóm Traveler.

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Traveler là du khách lữ hành yêu thích khám phá những điều mới lạ

Trong thời buổi xã hội ngày càng phát triển, phương tiện di chuyển hay công nghệ thông tin hiện đại giúp cho con người chủ động khi muốn đi đến bất kỳ nơi đâu, đối tượng traveler phát triển nhanh chóng. Họ có thể tự túc trong thời gian, địa điểm… của bản thân mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào.

Traveler có thể tự do khám phá những vùng đất mới chưa từng xuất hiện trên bản đồ hay học hỏi kiến thức văn hóa xã hội không nằm trong sách vở khô khan. Có thể nói, đây chính là xu hướng du lịch hấp dẫn đang được nhiều người yêu thích trải nghiệm hiện nay.

Trước hết hãy tìm hiểu Traveler là gì?

Vào thời kì khai sinh ra du lịch,Traveler là thuật ngữ đầu tiên chỉ đối tượng là du khách hay người lữ hành, họ di chuyển từ nơi này đến nơi khác theo thời gian và lịch trình chủ động với mục đích chính là tham quan, tìm hiểu, khám phá, trải nghiệm và trau dồi văn hóa. Ngoài ra, những người đi làm việc ngắn hạn, dự hội nghị, nghiên cứu học hỏi,…cũng được xếp vào nhóm Traveler.

Sự khác nhau giữa tourist và tourism

Về sau, các thuật ngữ và cụm từ mới hơn dần xuất hiện,khiến nhiều người nhầm lẫn và đánh đồng du khách hay khách du lịch. Traveler và Tourist là ví dụ điển hình nhất cho sự nhầm lẫn này. Tuy nhiên, Tourist là thuật ngữ “sinh sau đẻ muộn” và mang ý nghĩa “biến dạng” của Traveler. Tourist chỉ người đi du lịch với vô vàn các mục đích để du lịch khác nhau như: đi chỉ để nghỉ mát và tận dụng bể bơi trong một khu resort cả tuần, ồ ạt kéo nhau đến một địa điểm đẹp hay công trình kiến trúc rồi chụp ảnh lia lịa để về khoe với bàn dân thiên hạ, hay đơn giản nhất là đi chỉ để tham quan cái hay mới lạ, món ăn đặc sản, kỳ quan, thắng cảnh,…

"Nhiệm vụ bất khả thi" Trưởng bộ phận buồng phòng cần biết

Sự khác nhau giữa tourist và tourism

Xem những ảnh sau liệu bạn còn muốn đi du lịch?

Đi du lịch biển cần chuẩn bị những gì?

Mẹo xếp đồ siêu gọn trong vali khi đi du lịch

Top các điểm du lịch mạo hiểm hút khách nhất thế giới

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Khách du lịch (tourist) chủ yếu thích selfie để khoe ngay trên mạng xã hội. Người lữ hành (traveller) lại dành thời gian trải nghiệm và ghi lại cảm nhận chuyến đi để sau về giới thiệu bạn bè cùng người thân

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Tourist luôn đi theo lịch trình vạch sẵn. Traveller tự do trải nghiệm và luôn đi theo ý thích "tự phát"

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Nếu đi theo dạng 'độc cô cầu bại' thường là traveller thì tourist luôn đi theo nhóm

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Ảnh minh họa sự khác biệt về đường đi của 2 dạng du khách

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Hành lý mang theo của tourist và traveller cũng hoàn toàn khác biệt!

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Hay nhìn vào trang phục mặc trên người, bạn cũng dễ dàng biết đâu là tourist với traveller

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Cách thức di chuyển đến nơi thăm quan của tourist với traveller

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Nơi nghỉ ngơi khi đi du lịch cũng rất khác nhau

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Tourist ngủ ở khách sạn đặt sẵn, còn traveller sẽ ngủ tại lều trại tự dựng

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Tourist lựa chọn taxi hoặc thuê xe để di chuyển tại nơi du lịch. Traveller sẽ dùng những phương tiện công cộng

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Bắt đầu chuyến du lịch: Tourist nghĩ đến chốn ăn nghỉ đầu tiên, còn traveller chỉ mong chờ điểm đến sẽ có những thắng cảnh gì.

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Cách thức thăm quan: Nếu traveller sẽ tự trải nghiệm còn tourist là theo cách có hướng dẫn viên

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Điểm thăm quan: Du khách dạng tourist sẽ chọn những điểm phát triển đầy đủ dịch vụ, còn traveller thích đến những điểm mới và còn nguyên tính hoang sơ

Sự khác nhau giữa tourist và tourism
Hành trang: Tourist luôn 'găm' theo mình đầy đủ sách chỉ dẫn, bản đồ, lịch trình... và khác hẳn traveller

I. Khái niệm Tourism là gì?

Sự khác nhau giữa tourist và tourism

Theo Wikipedia, tourism được định nghĩa là ngành du lịch. Là một hình thức kinh doanh cung cấp các dịch vụ cho người đi du lịch như di chuyển, nơi ở, hoặc giải trí trong thời gian không quá 1 năm liên tiếp.

Tourism là một ngành năng động và cạnh tranh, đòi hỏi khả năng thích ứng với nhu cầu thay đổi liên tục của khách hàng; bởi vì sự hài lòng, an toàn và hưởng thụ của khách hàng là trọng tâm của các doanh nghiệp du lịch.

Tuy nhiên, giống như các hình thức phát triển khác, tourism cũng có thể gây ra một số vấn đề, như mất trật tự xã hội, mất di sản văn hóa, phụ thuộc kinh tế và suy thoái sinh thái. Nhận thức được tác động của ngành du lịch, nhiều hình thức du lịch thay thế hoặc bền vững khác nhau đã được ra đời. Ví dụ như du lịch thiên nhiên, du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.