Sửa chữa trong tiếng anh là gì năm 2024
Em muốn hỏi là "thợ sửa chữa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Show
Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó. Sửa chữa chung chungNhiếp ảnhHướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 40 trên 61 ➔ Mua sắm quần áo Xung quanh thành phố ➔ Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Người sửa chữa là người có kỹ năng và kiến thức để sửa chữa các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống bị hỏng. 1. Người sửa chữa vòi nước bị rò rỉ. The repairman fixed the leaky faucet. 2. Người sửa chữa có tay nghề cao trong việc khắc phục các sự cố về điện. The repairman is skilled at fixing electrical problems. Fix, repair và mend cùng có nghĩa là sửa chữa nhưng cách dùng khác nhau nha! - Fix được dùng trong tình huống thông thường, chung chung, có tính toàn diện. Ví dụ: This bike was broken and it needs to be fixed. (Cái xe đạp này bị hỏng, nó cần được sửa.) - Repair dùng khi một phần nào đó của một vật hoặc hệ thống cần được sửa chữa. Ví dụ: This bike was broken. Its chain needs to be repaired. (Cái xe đạp này bị hỏng. Xích của nó cần được sửa.) - Mend thường được sử dụng để diễn tả sự sửa chữa trên những chất liệu mềm, những vật liệu hữu cơ dễ sửa chữa hoặc những sự vật hiện tượng mang tính tinh thần. Ví dụ: Her heart was broken, and you're not the one who is able to mend it. (Trái tim của cô ấy đã tan vỡ và bạn không phải là người có thể sửa nó.) “Sửa chữa” trong tiếng Anh được gọi là “Repair” hoặc “Correct” hoặc “Fix”. Là quá trình khắc phục lỗi, hỏng hóc hoặc vấn đề trong các thiết bị, máy móc, hệ thống hoặc cơ cấu để đưa chúng trở lại trạng thái hoạt động bình thường hoặc gần như như mới. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “sửa chữa” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Repair” với nghĩa là “sửa chữa” và dịch sang tiếng Việt:
Mình muốn hỏi chút "đang sửa chữa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sửa chữa dịch tiếng Anh là gì?repair, correct, mend là các bản dịch hàng đầu của "sửa chữa" thành Tiếng Anh. Người sửa chữa gọi là gì?Thợ sửa điện là một cá nhân có tay nghề và kinh nghiệm trong lĩnh vực điện dân dụng hoặc điện công nghiệp, nhận đảm nhận các công việc liên quan đến hệ thống điện như: sửa chữa các sự cố, khắc phục các sai sót kỹ thuật điện. Sửa chữa là gì?Sửa chữa là làm cho không còn những chỗ hư hỏng, sai sót hoặc không thích hợp, để trở thành bình thường hoặc tốt hơn, thay đổi. Sửa chữa đọc tiếng Anh như thế nào?'Yogurt' (sữa chua) là từ tiếng Anh rất nhiều người Việt Nam phát âm sai. |