Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ subsidized trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subsidized tiếng Anh nghĩa là gì.
subsidize /'sʌbsidaiz/* ngoại động từ- trợ cấp, phụ cấp=to be subsidized by the State+ được nhà nước trợ cấp
- roiliest tiếng Anh là gì?
- nourishes tiếng Anh là gì?
- control key tiếng Anh là gì?
- shinplaster tiếng Anh là gì?
- flashbacks tiếng Anh là gì?
- pulp-engine tiếng Anh là gì?
- levitation tiếng Anh là gì?
- operatise tiếng Anh là gì?
- doubloon tiếng Anh là gì?
- unportioned tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của subsidized trong tiếng Anh
subsidized có nghĩa là: subsidize /'sʌbsidaiz/* ngoại động từ- trợ cấp, phụ cấp=to be subsidized by the State+ được nhà nước trợ cấp
Đây là cách dùng subsidized tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subsidized tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
subsidize /'sʌbsidaiz/* ngoại động từ- trợ cấp tiếng Anh là gì?
phụ cấp=to be subsidized by the State+ được nhà nước trợ cấp
Tiếng Anh | Subsidize |
Tiếng Việt | Trợ Cấp; Phụ Cấp |
Chủ đề | Kinh tế |
- Subsidize là Trợ Cấp; Phụ Cấp .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Subsidize
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Subsidize là gì? [hay Trợ Cấp; Phụ Cấp nghĩa là gì?] Định nghĩa Subsidize là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Subsidize / Trợ Cấp; Phụ Cấp . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục