Tavet là gì

Tìm

tà vẹt

- d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.

pd. Thanh gỗ, sắt hay bê tông đặt ngang dưới đường ray. Bắc ốc đường ray vào tà vẹt.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tà vẹt

tà vẹt

  • noun
    • sleeper

 cross tie
 cross-bar
 crossbeam
 cross-tie
 dormer
 ledger
 pantograph tie-bar
 spike driver
  • chìa vặn vít tà vẹt: spike driver
  •  tie
    Giải thích VN: Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.
    Giải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
  • bulông tà vẹt: tie screw
  • cần trục rút tà vẹt [cũ hoặc hỏng ra khỏi đường]: tie crane
  • chìa vặn bulong tà vẹt: tie screwdriver
  • chìa vặn vít tà vẹt: tie screwdriver
  • chỗ đặt tà vẹt: tie bed
  • chu kỳ đại tu tà vẹt: tie renewal cycle
  • cũi tà vẹt: tie crib
  • ga xếp tà vẹt: tie station
  • khoảng cách tà vẹt: tie spacing
  • máy đặt tà vẹt: tie laying machine
  • máy đặt tà vẹt bê tông: concrete tie layer
  • máy rút tà vẹt [cũ hoặc hỏng ra khỏi đường]: tie extractor
  • máy thay tà vẹt: tie change out machine
  • nền tà vẹt: tie bed
  • neo tà vẹt: Anchor, Tie
  • tấm đệm tà vẹt [bằng thép hay cao su hoặc sợi]: tie plate
  • tà vẹt [bị] nứt: split tie
  • tà vẹt [bị] rạn: split tie
  • tà vẹt dạng cánh: wing tie
  • tà vẹt đường sắt: tie
  • tà vẹt dọc: longitudinal tie
  • tà vẹt gỗ bán nguyệt: half-moon tie
  • tà vẹt kim loại: metal tie
  • tà vẹt lỏng: dancing tie
  • tà vẹt ngắn [ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn]: Short Tie
  • tà vẹt tổ hợp: composite tie
  • thanh tà vẹt [gỗ] viên gạch đặt dọc: tie beam
  • viên đá lót tà vẹt: tie bed
  •  tie bar
     transverse cross-bar
     transverse sleeper
     traverse sleeper
     wood
  • đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ: track on wood sleepers
  • bulông tà vẹt

     sleeper screw

    chèn ở vị trí tà vẹt

     packing of sleepers

    chìa vặn bulông tà vẹt

     sleeper screwdriver

    chìa vặn vít tà vẹt

     sleeper screwdriver

    chiều rộng tà vẹt

     width of sleeper

    chồng nề tà vẹt

     crib

    chồng nề tà vẹt

     cribwork

    cự ly tà vẹt

     distance between two sleepers

    cự ly tà vẹt

     sleeper spacing

    dầm đệm tà vẹt

     sleeper beam

    dầm đỡ tà vẹt

     sleeper carrying girder

    đinh đóng số tà vẹt

     sleeper nail

    đinh móc tà vẹt

     railroad spike

    đường đặt tà vẹt

     plank track road

    đường rải tà vẹt

     plank track road

    đường sắt không tà vẹt

     sleepless permanent way

    đường tà vẹt

     plank road

    dụng cụ chèn tà vẹt

     tamper

    dụng cụ chèn tà vẹt

     tic tamper

    ga có kho tà vẹt

     sleeper station

    Chủ Đề