Tên các món an Âu bằng tiếng Anh

Bạn có biết tên các món ăn bằng tiếng Anh sử dụng trong nhà hàng vô cùng đa dạng và độc đáo. Đây là hình thức song ngữ được sử dụng để thực khách là người nước ngoài cũng có thể dễ dàng gọi món. Vậy bạn đã bỏ túi được các món ăn bằng tiếng Anh nào? Cùng tìm hiểu thêm với chúng tôi nhé.

Tên các món an Âu bằng tiếng Anh
Tên các món ăn bằng tiếng Anh đang được sử dụng phổ biến trong nhà hàng 
Hiện nay bạn có thể bắt gặp các nhà hàng với các món Á – Âu – Việt khác nhau. Vì vậy tên các món ăn bằng tiếng Anh được sử dụng cũng đa dạng không kém cạnh. Chúng ta cùng xem danh sách món ăn bằng tiếng Anh được chúng tôi sưu tầm nhé:

Tên các món ăn Á bằng tiếng Anh:

Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee (cháo bò/ gà/ ếch/ cá) Seafood/ Crab/ shrimp Soup (súp hải sản/ cua/ tôm) Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh) Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu) Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong) Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt) Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai) Crab fried with tamarind (cua rang me) Pan cake (bánh xèo) Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu) Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen) Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi) Roasted Crab with Salt (Cua rang muối) Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa) Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả) Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản) Suckling pig: Heo sữa khai vị

Những món ăn bằng tiếng Anh thuộc món Âu:

Pumpkin Soup (Soup bí đỏ) Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền) Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara) Ceasar Salad (Salad kiểu Ý) Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý) Foie gras (Gan ngỗng) Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen) Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Steamed sticky rice (Xôi). Summer roll (Gỏi cuốn) Spring roll (Chả giò) Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm) Fish cooked with sauce (Cá kho) Beef/ chicken noodles Soup  (Phở bò/ gà) Soya noodles with chicken (Miến gà) Sweet and sour fish broth (Canh chua) Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt) Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm) Lotus delight salad (Gỏi ngó sen) Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước) Steamed wheat flour cake (Bánh bao) Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua) Như vậy trên đây chính là tên đồ ăn bằng tiếng Anh thuộc các món Á – Âu – Việt, mà bạn có thể tham khảo. Tại các nhà hàng khách sạn, nhất là quy mô từ 3 sao đến 5 sao việc sử dụng tên các loại thức ăn bằng tiếng Anh rất phổ biến. Điều này cũng là lý do vì sao bộ phận lễ tân hay phục vụ của các nhà hàng khách sạn đều được yêu cầu có trình độ tiếng Anh. Ngoài menu các món trên, chúng ta còn có tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh hoặc tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thực khách.

Lưu ý khi đặt tên các món ăn bằng tiếng Anh trong thực đơn


Tên các món an Âu bằng tiếng Anh
Lưu ý khi đặt tên các món ăn bằng tiếng Anh trong thực đơn 
Tại các nhà hàng khách sạn, việc lên menu với tên các món ăn bằng tiếng Anh đã quá quen thuộc. Và để tránh những rủi ro không đáng có về ngôn ngữ sử dụng trong menu đó, chúng ta cần lưu ý một vài note nho nhỏ: Tìm hiểu chính xác tên thực phẩm, đồ uống đó khi được dịch sang tiếng Anh là gì, phải đúng theo các cách viết và thậm chí là phiên âm Bố trí phần tiếng Anh và ngôn ngữ còn lại của món ăn đó một cách dễ nhìn nhất để tránh hiểu nhầm khi khách gọi món Như vậy qua đây bạn đã bỏ túi được tên các món ăn bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong nhà hàng rồi nhé.

Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng. Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy cùng Giamsatvienaz khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!

Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng

- Main course: Món chính (thường là các món mặn)

- Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)

- Cold starter: Đồ uống khai vị

- Dessert: Tráng miệng

- Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)

- Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)

- Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt

- Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng

- Suckling pig: Heo sữa khai vị

- Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ

- Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen

- Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế

- Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa

Tên các món an Âu bằng tiếng Anh

Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ

- Grilled bacon shrimp: Tôm cuộn Bắc Kinh

- Steamed squash with stuffed cat fish: Cá lóc dồn thịt hấp bầu

- Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: Bồ câu tiềm sâm với bào ngư

- Raw bon bon melon with seafood: Gỏi bồn bồn hải sản

- Double-boiled abalone and dry conpoy soup: Canh bào ngư tiềm sò điệp khô

- Traditional raw fish salad: Gỏi cá hoàng gia

- Rolled snail pie with “la lot” leaves: Chả ốc lá lốt

- Lobster soup: Súp tôm hùm bách ngọc

- Crab’s pincers wrapped in seaweed: Càng cua bể bao rong biển

- Sweet corn soup with chicken and shiitake: Súp bắp gà nấm đông cô

- Creamy chicken soup with corn: Súp gà ngô kem

- Shark fin soup: Súp vi cá

- Hong Kong’s style salted anchovies: Cá cơm rang muối Hồng Kong

- Grilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏ

- Barbecued spareribs with honey: Sườn nướng BBQ mật ong

- Baked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây Bắc

- Herb-roasted duck breast with chive: Ức vịt nướng củ nén

- Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

- Fried pork on rice: Cơm ba chỉ cháy cạnh

- X.O shrimp fried rice: Cơm chiên tôm X.O

- Steamed spinach dumpling with shrimps: Há cảo rau chân vịt

- Braised chicken feet with chilli sauce: Chân gà sốt ớt

- Grilled lobster with Vietnamese herbs: Tôm hùm nướng gia vị Việt Nam

- Mochi snow angel: Bánh tuyết thiên sứ

- Jackfruit pudding: Bánh pudding mít

- Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: Bánh nhân dưa Nhật – việt quất

- Pudding soya milk with fresh fruit salad: Pudding sữa đậu nành và trái cây trộn

- Double-boiled birdnest: Chè yến tiềm sen

Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh

- fried: chiên, rán giòn

- pan-fried: chiên, rán (dùng chảo)

- stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng

- smoked: hun khói

- steamed: hấp (cách thủy)

- boiled: luộc

- stewed: hầm

- mashed: nghiền

Tên các món an Âu bằng tiếng Anh

Nhân viên phục vụ cần biết thêm tên phương pháp chế biến món ăn trong tiếng Anh

- grilled: nướng (dùng vỉ)

- baked: nướng (dùng lò)

- roasted: quay

- sauteed: áp chảo, xào

- minced: xay

Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách. Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!

>>> Các bạn có thể tham khảo thêm các món tráng miệng bằng tiếng anh ở đây nhé.