Thích nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ tʰïk˧˥ʨṵ˩˧ tʰḭ̈t˩˧ʨu˧˥ tʰɨt˧˥
ʨu˩˩ tʰïk˩˩ʨṵ˩˧ tʰḭ̈k˩˧

Danh từSửa đổi

chú thích

  1. là cái gì đó dùng để giải thích hoặc làm nguồn cho một thông tin nào khác Chú thích cho bức tranh.

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: annotation, citation

Video liên quan

Chủ Đề