Trái nghĩa với chững chạc là gì

comport

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comport

Phát âm : /kəm'pɔ:t/
Your browser does not support the audio element.

+ động từ

  • [+ with] xứng với, hợp với
    • to comport oneself
      xử sự
    • to comport oneself with dignity
      xử sự chững chạc
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    behave acquit bear deport conduct carry
  • Từ trái nghĩa:
    misbehave misconduct misdemean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comport"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "comport":
    comfort comport convert comforted
  • Những từ có chứa "comport":
    comport comportment
Lượt xem: 320

Video liên quan

Chủ Đề