Tiếng Anh đang là rào cản cho nhiều bạn trẻ hiện nay khi muốn làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia. Cùng Impactus tìm hiểu về tiếng Anh văn phòng từ vựng các phòng ban, chức vụ trong công ty,…. Khám phá ngay!
1. Từ vựng chủ đề phòng ban mới nhất về tiếng Anh văn phòng là gì?
1 | Department | dɪˈpɑrtmənt | Phòng, ban |
2 | Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng kế toán |
3 | Administration department | ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt | Phòng hành chính |
4 | Agency | ˈeɪʤənsi | đại lý |
5 | Audit department | ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Kiểm toán |
6 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
7 | Chairman | ˈʧɛrmən | Chủ tịch |
8 | Customer Service department | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪˈpɑrtmənt | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
9 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
10 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
11 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
12 | Financial department | fəˈnænʃəl dɪˈpɑrtmənt | Phòng tài chính |
13 | Headquarters | Trụ sở chính | |
14 | Human Resources department | ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪˈpɑrtmənt | Phòng nhân sự |
15 | Information Technology Department [IT Department] | ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt | Phòng Công nghệ thông tin |
16 | International Payment Department | ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán Quốc tế |
17 | International Relations Department | ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt | Phòng Quan hệ Quốc tế |
18 | Local Payment Department | ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Thanh toán trong nước |
19 | Outlet | ˈaʊtˌlɛt | cửa hàng bán lẻ |
20 | Product Development Department | ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm. |
21 | Pulic Relations Department [PR Department] | Pulic riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt [pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt] | Phòng Quan hệ công chúng |
22 | Purchasing department | ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng mua sắm vật tư |
23 | Quality department | ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt | Phòng quản lý chất lượng |
24 | Research & Development department | riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt | Phòng nghiên cứu và phát triển |
25 | Sales department | seɪlz dɪˈpɑrtmənt | Phòng kinh doanh |
26 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
27 | Subsidiary | səbˈsɪdiˌɛri | Công ty con |
28 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
29 | Training Department | ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt | Phòng Đào tạo |
2. Từ vựng chức vụ văn phòng tiếng Anh là gì?
1 | The board of directors | ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz | Hội đồng quản trị |
2 | Finance manager | fəˈnæns ˈmænəʤər | trưởng phòng tài chính |
3 | Production manager | prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər | trưởng phòng sản xuất |
4 | Personnel manager | ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər | trưởng phòng nhân sự |
5 | Marketing manager | ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər | trưởng phòng marketing |
6 | Accounting manager | əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər | trưởng phòng kế toán |
7 | Chief Operating Officer [COO] | ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər [ku] | trưởng phòng hoạt động |
8 | Head of department | hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt | Trưởng phòng |
9 | Team leader | tim ˈlidər | Trưởng nhóm |
10 | Section manager [Head of Division] | ˈsɛkʃən ˈmænəʤər [hɛd ʌv dɪˈvɪʒən] | Trưởng Bộ phận |
11 | Assistant manager | əˈsɪstənt ˈmænəʤər | Trợ lý giám đốc |
12 | Trainee [n] | ˈtreɪˈni [ɛn] | Thực tập sinh |
13 | secretary | ˈsɛkrəˌtɛri | thư kí |
14 | Executive | ɪgˈzɛkjətɪv | thành viên ban quản trị |
15 | Boss | bɑs | Sếp |
16 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
17 | Deputy of department | ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt | Phó phòng |
18 | Deputy/vice director | ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər | Phó giám đốc |
19 | Vice president [VP] | vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt [vi-pi] | phó chủ tịch |
20 | Trainee | ˈtreɪˈni | Nhân viên tập sự |
21 | Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Nhân viên lễ tân |
22 | Employee | ɛmˈplɔɪi | Nhân viên |
23 | Founder | ˈfaʊndər | người sáng lập |
24 | Employee [n] | ɛmˈplɔɪi [ɛn] | người làm công, nhân viên [nói chung] |
25 | Apprentice [n] | əˈprɛntəs [ɛn] | Người học việc |
26 | Supervisor | ˈsupərˌvaɪzər | Người giám sát |
27 | Representative | ˌrɛprəˈzɛntətɪv | người đại diện |
28 | Chief Information Officer [CIO] | ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər [si-aɪ-oʊ] | giám đốc thông tin |
29 | Chief Financial Officer [CFO] | ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər [si-ɛf-oʊ] | giám đốc tài chính |
30 | CEO-Chief Executives Officer | si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
31 | Senior managing director | ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər | giám đốc điều hành cấp cao |
32 | Chief Executive Officer [CEO] | ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər [si-i-oʊ] | giám đốc điều hành |
33 | Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
34 | Colleague [n] | ˈkɑlig [ɛn] | Đồng nghiệp |
35 | Collaborator [n] | kəˈlæbəˌreɪtər [ɛn] | Cộng tác viên |
36 | Worker | ˈwɜrkər | Công nhân |
37 | Shareholder | ˈʃɛrˌhoʊldər | Cổ đông |
38 | Expert [n] | ˈɛkspərt [ɛn] | Chuyên viên |
39 | President [Chairman] [] | ˈprɛzəˌdɛnt [ˈʧɛrmən] [] | Chủ tịch |
40 | Employer | ɛmˈplɔɪər | chủ [nói chung] |
41 | Officer [staff] | ˈɔfəsər [stæf] | Cán bộ, viên chức |
3 LÝ DO TẠI SAO KHÓA HỌC BUSINESS ENGLISH LÀ SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO DÂN VĂN PHÒNG MUỐN BỨT TỐC SỰ NGHIỆP?
Học 1 được 3 cùng Impactus: Tiếng Anh – Kỹ Năng – Tư duy
- ● Cung cấp môi trường rèn luyện Business English – tiếng Anh sử dụng trong công việc như khi teamwork, interview, presentation… với vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về các lĩnh vực chính của doanh nghiệp như Sales, HR, Marketing…
- ● Các kỹ năng mềm quan trọng như: kỹ năng small talk, networking tự nhiên khi giao tiếp với khách hàng và đối tác tiềm năng; Kỹ năng viết email: Nắm được tư duy, cấu trúc và phong cách của business email nhanh chóng và hiệu quả…
- ● Được học hỏi từ chính các giáo viên là các quản lý có từ 8 – 10 năm kinh nghiệm tại các tập đoàn Đa quốc gia. Đây chính là cơ hội giúp bạn xây dựng mối quan hệ với những người có tiếng trong ngành. Từ đó, có tư duy “sáng” để xây dựng con đường sự nghiệp thành công.
CHƯƠNG TRÌNH BUSINESS ENGLISH CÓ PHÙ HỢP VỚI BẠN?
TÌM HIỂU THÊM TẠI ĐÂY
---FoudationLevel 1 – Communication TraineeLevel 2 – Communication JuniorLevel 3 – Communication SeniorLevel 4 – Communication XceleratorLevel 5 – Communication PrimeBusiness English VIP 1-1CV Writing & InterviewCareer GuideKickstart to MNCsChiến lược quản lý tài chính cá nhânTrí tuệ cảm xúc 4.0Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởngDesign ThinkingKhoá học cho doanh nghiệp