Từ vựng tiếng Trung về chất liệu

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG CÔNG TY P4

451. ốc vít: 螺丝   luó sī

452. ổn áp: 稳压器   wěn yā qì

453. ống chỉ: 线管   xiàn guǎn

454. ống kẽm: 镀锌管   dù xīn guǎn

455. ống nhựa: 塑胶管   sù jiāo guǎn

456. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计   bō bàng wēn dù jì

457. ống tiếp: 圆铁管   yuán tiě guǎn

458. pallet: 垫板   diàn bǎn

459. phích cắm: 插头   chā tóu

460. phích cắm 3 chấu: 3 向插座   sān xiàng chā zuò

461. phiếu gia công: 原物料托外加工单   yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān

462. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单   zhèng pī lǐng liào dān

463. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单   bǔ zhì lǐng liào dān

464. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单   lǐng liào dān

465. phiếu nhập kho: 入库单   rù kù dān

466. phiếu phái công: 派工单   pài gōng dān

467. phiếu ra xưởng: 出厂单   chū chǎng dān

468. phiếu trả keo: 退库单   tuì kù dān

469. phiếu xuất kho: 出料单   chū liào dān

470. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān

471. phong bì: 信封   xìn fēng

472. pin: 电池   diàn chí

473. pin tiểu: 小电池   xiǎo diàn chí

474. pin, ắc quy: 电池   diàn chí

475. quả địa cầu: 地球仪   dì qiú yí

476. quần zin: 牛仔裤   niú zǎi kù

477. quạt điện: 电风扇   diàn fēng shàn

478. quạt gió: 风扇   fēng shàn

479. quạt thông gió: 排风扇   pái fēng shàn

480. quạt trần: 吊扇   diào shàn

481. que hàn: 焊条   hàn tiáo

482. radio [máy thu thanh]: 收音机   shōu yīn jī

483. radio casset: 收录机   shōu lù jī

484. răng cưa: 锯号   jù hào

485. rèm cửa sổ: 窗帘   chuāng lián

486. rổ nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng

487. rong giấy: 垫片   diàn piàn

488. ruột viết chì: 铅笔心   qiān bǐ xīn

489. sách: 书   shū

490. sách thuyết minh: 説明书   shuō míng shū

491. sáp trắng: 白腊   bái là

492. sắt chữ U: 槽钢   cáo gāng

493. sắt chữ V: 角铁   jiǎo tiě

494. sắt hộp: 角钢   jiǎo gāng

495. sim nhỏ: 胶圈[喷胶机头用]   jiāo quān [pēn jiāo jī tóu yòng]

496. sổ bù hàng: 补数申请表   bǔ shù shēn qǐng biǎo

497. sổ caro nhỏ: 小格小纪本   xiǎo gé xiǎo jì běn

498. sổ đựng card: 装名片笔纪本   zhuāng míng piàn bǐ jì běn

499. sổ nhật kí: 日记本   rì jì běn

500. sổ tay: 笔记本   bǐ jì běn

501. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线   xì xiàn

502. sọt: 箩筐   luó kuāng

503. suốt hai kim: 线芯[两个针头]   xiàn xīn [liǎng gè zhēn tóu]

504. suốt nhỏ: 线心 [平头车]   xiàn xīn [píngtóu chē]

505. suốt to: 线心 [高头车]   xiàn xīn [gāo tóu chē]

506. tắc kê: 壁虎   bì hǔ

507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎   sù jiāo bì hǔ

508. tách, chén: 杯子   bēi zi

509. tài liệu: 文件夹   wén jiàn jiā

510. tai nghe: 头戴式耳机   tóu dài shì ěr jī

511. tăng phô: 整流器   zhěng liú qì

512. tập 100 trang: 100 页纪本   100 yè jì běn

513. tạp chí, báo: 期刊、报纸   qí kān, bào zhǐ

514. tập tin, tài liệu: 文件   wén jiàn

515. tẩy chì: 橡皮   xiàng pí

516. tay kéo keo [lớn]: 大胶机   dà jiāo jī

517. tem: 标签   biāo qiān

518. tem dán: 贴标   tiē biāo

519. tem decal: 空白标   kōng bái biāo

520. tem giá cả: 价格标   jià gé biāo

521. tem mã vật: 条码标   tiáo mǎ biāo

522. tem mác: 商标   shāng biāo

523. tem mũi tên: 剪头标   jiǎn tóu biāo

524. tem số: 流水标   liú shuǐ biāo

525. tên vật tư: 材料名称   cái liào míng chēng

526. thanh nhôm: 铝条   lǚ tiáo

527. thẻ đeo: 装卡袋   zhuāng kǎ dài

528. thẻ mã số: 工号卡   gōng hào kǎ

529. thẻ mấm: 考勤表   kǎo qín biǎo

530. thẻ nhân viên: 员工卡   yuán gōng kǎ

531. thẻ nhớ: 记忆棒   jì yì bàng

532. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机   sim kǎ shǒu jī

533. thẻ vi tính: 刷卡片   shuā kǎ piàn

534. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备   gè rén fang hù zhuāng bèi

535. thiết bị chữa cháy: 灭火器   miè huǒ qì

536. thớt đục lỗ: 冲孔针板   chòng kǒng zhēn bǎn

537. thùng keo thiếc: 胶水铁桶   jiāo shuǐ tiě tǒng

538. thùng ngoài: 外箱   wài xiāng

539. thùng phuy: 大油桶   dà yóu tǒng

540. thùng sấy: 烤箱   kǎo xiāng

541. thước cuốn: 卷尺   juǎn chǐ

542. thước dây: 绳子尺   shéng zǐ chǐ

543. thước đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì

544. thước kẻ: 尺子   chǐ zi

545. thước sắt: 铁尺   tiě chǐ

546. thước tam giác: 角尺   jiǎo chǐ

547. thước thẳng: 直尺   zhí chǐ

548. thuyền máy bàn: 线栓[平头车]   xiàn shuān [píng tóu chē]

549. thuyền máy cao đầu: 线栓[高头车]   xiàn shuān [gāo tóu chē]

550. ti vi [màu]: 彩色电视机   cǎi sè diàn shì jī

551. tô vít: 螺丝起子   luó sī qǐ zi

552. tole lạnh: 波浪铁板   bō làng tiě bǎn

553. TOTO YQH-6-7: 车床[电脑车]   chē chuáng [diàn nǎo chē]

554. trọng lượng cả bì: 毛重   máo zhòng

555. tủ [có ngăn]: 橱柜   chú guì

556. tủ lạnh: 冰箱   bīng xiāng

557. túi bóng: 塑胶袋   sù jiāo dài

558. túi đựng bút: 笔袋   bǐ dài

559. túi đựng đồ viết lách: 文具盒   wén jù hé

560. túi đựng rác: 垃圾袋   lā jī dài

561. túi đựng tài liệu: 文件袋   wén jiàn dài

562. túi hồ sơ: 档案袋   dàng àn dài

563. túi nhựa: 塑料包装袋   sù liào bāo zhuāng dài

564. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋   fàng liào jiāo dài

565. vải: 布   bù

566. vải can lót: 干衣布裡   gàn yī bù lǐ

567. vải chữ thập: 十字布   shí zì bù

568. vải lưới: 沙绸   shā chóu

569. vải VISA: VISA 布   VISA bù

570. vải vụn: 碎布   suì bù

571. van: 水龙头   shuǐ long tóu

572. vận đơn đường biển: 海运提单   hǎi yùn tí dān

573. van hơi điện: 电磁阀   diàn cí fá

574. vật tư: 材料   cái liào

575. viết chì kim: 自动铅笔   zì dòng qiān bǐ

576. viết chì thường: 铅笔   qiān bǐ

577. viết dạ quang: 营光笔   yíng guāng bǐ

578. viết kim tuyến: 签字笔   qiān zì bǐ

579. viết lông 2 đầu: 油性笔   yóu xìng bǐ

580. viết lông bảng: 白板笔   bái bǎn bǐ

581. viết lông dầu: 油异笔   yóu yì bǐ

582. viết lông kim: 水性笔   shuǐ xìng bǐ

583. viết sáp đen: 黑蜡笔   hēi là bǐ

584. viết sáp trắng: 白蜡笔   bái là bǐ

585. viết xóa: 修正液   xiū zhèng yè

586. vít 1 phân: 1 分螺丝   1 fēn luó sī

587. vịt dầu: 油壶   yóu hú

588. vỏ máy tính: 电脑机箱   diàn nǎo jī xiāng

589. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头   lián peng tóu

590. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头   cè suǒ pēn tóu

591. xà bông bột: 洗衣粉   xǐ yī fěn

592. xà bông cục: 肥皂   féi zào

593. xà bông nước: 洗碗精   xǐ wǎn jīng

594. xăng: 汽油   qì yóu

595. xi măng: 水泥   shuǐ ní

596. xích: 鍊条   liàn tiáo

597. xích 4mm inox: 铁链   tiě liàn

598. xô inot: 不锈钢水桶   bù xiù gāng shuǐ tǒng

599. xô thiếc: 水桶   shuǐ tǒng

600. xốp nổi: 高发泡   gāo fā pàoA

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: //tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Page 2

Video liên quan

Chủ Đề